
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
UNS S31254 là thép không gỉ siêu austenit với cấu trúc vi mô hoàn toàn austenit ở nhiệt độ phòng. Hàm lượng nitơ cao ổn định pha austenit và tăng cường đáng kể độ bền và khả năng chống ăn mòn. Mức molypden và crom cao mang lại khả năng chống rỗ và ăn mòn khe hở đặc biệt, với giá trị PREN vượt quá 42.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith áp dụng phương pháp ủ dung dịch ở 1100-1150°C sau đó là làm nguội nhanh bằng nước để đạt được các tính chất tối ưu. Phương pháp xử lý này hòa tan các cacbua và đảm bảo cấu trúc austenit đồng nhất. Có thể áp dụng phương pháp ủ giảm ứng suất ở 850-950°C cho các thành phần hàn để giảm thiểu ứng suất dư mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn.
Quy trình sản xuất
Sản xuất của chúng tôi bắt đầu bằng việc nấu chảy cảm ứng chân không các nguyên liệu thô cao cấp, sau đó là nấu chảy lại bằng điện xỉ để tăng cường độ sạch. Gia công nóng được thực hiện ở nhiệt độ từ 1050-1200°C với sự kiểm soát nhiệt độ cẩn thận để ngăn ngừa sự hình thành pha sigma. Chu kỳ gia công nguội và ủ trung gian đạt được kích thước cuối cùng và chất lượng bề mặt.
Tiêu chuẩn chất lượng & Kiểm tra
Mỗi lô đều trải qua quá trình thử nghiệm toàn diện bao gồm phân tích hóa học bằng phương pháp quang phổ phát xạ quang, xác minh tính chất cơ học, thử nghiệm ăn mòn giữa các hạt theo ASTM A262 và xác định nhiệt độ rỗ quan trọng. Thử nghiệm không phá hủy bao gồm kiểm tra siêu âm và thử nghiệm thẩm thấu thuốc nhuộm để đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc.
Hàn & Chế tạo
UNS S31254 thể hiện khả năng hàn tuyệt vời khi sử dụng kim loại phụ phù hợp như ER2594. Không cần gia nhiệt trước và nhiệt độ giữa các lớp hàn phải được duy trì dưới 150°C. Xử lý nhiệt sau khi hàn thường không cần thiết, nhưng có thể áp dụng ủ dung dịch để có khả năng chống ăn mòn tối đa trong các ứng dụng quan trọng.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0,020 |
Mangan (Mn) | ≤ 1,00 |
Silic (Si) | ≤ 0,80 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,030 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,010 |
Crom (Cr) | 19,5 - 20,5 |
Niken (Ni) | 17,5 - 18,5 |
Molipđen (Mo) | 6.0 - 6.5 |
Nitơ (N) | 0,18 - 0,22 |
Đồng (Cu) | 0,50 - 1,00 |
Sắt (Fe) | Sự cân bằng |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo (Rm) | ≥ 650MPa |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 300MPa |
Độ giãn dài (A5) | ≥ 35% |
Độ cứng (HB) | ≤ 250 |
Năng lượng va chạm (KV) ở 20°C | ≥ 100J |
Mô đun Young | 200 GPa |
Giới hạn mỏi (10 7 chu kỳ) | 280MPa |
Giảm Diện Tích | ≥ 60% |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Tỉ trọng | 8,0 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1320-1390°C |
Độ dẫn nhiệt (20°C) | 14 W/m·K |
Sự giãn nở vì nhiệt (20-100°C) | 16× 10-6 /K |
Nhiệt dung riêng | 500 J/kg·K |
Điện trở suất (20°C) | 0,85 µΩ·m |
Độ từ thẩm | 1,02 µm |
Nhiệt độ Curie | Không từ tính |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Các mẫu có sẵn | Tấm, Tấm, Thanh, Thanh, Ống, Ống dẫn, Rèn |
Độ dày tấm | 3-150mm |
Độ dày tấm | 0,5-6mm |
Đường kính thanh | 6-300mm |
Phạm vi OD của ống | 6-610mm |
Tiêu chuẩn | ASTM A240, A276, A312, A479, EN 10088, JIS G4305 |
Hoàn thiện bề mặt | 2B, BA, Số 4, HL, Gương, Ngâm chua |
Dung sai kích thước | ±0,1mm đến ±3mm (tùy theo hình thức) |
Chiều dài | Lên đến 12 mét (có thể tùy chỉnh chiều dài) |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing UNS S31254

Công nghệ nấu chảy chân không tiên tiến
MetalZenith sử dụng quy trình nấu chảy cảm ứng chân không (VIM) và nấu chảy lại bằng điện xỉ (ESR) hiện đại để sản xuất UNS S31254 với độ sạch vượt trội, cấu trúc vi mô đồng nhất và kiểm soát thành phần hóa học chính xác, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học tối ưu.
Hệ thống kiểm soát chất lượng toàn diện
Hệ thống quản lý chất lượng tích hợp của chúng tôi bao gồm phân tích hóa học theo thời gian thực, thử nghiệm cơ học tiên tiến, kiểm tra siêu âm và thử nghiệm ăn mòn chuyên biệt. Mỗi lô đều trải qua quá trình xác minh PREN (Số tương đương khả năng chống rỗ) nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu suất vượt trội trong môi trường clorua.


Xử lý tùy chỉnh & Cung cấp toàn cầu
MetalZenith cung cấp khả năng tùy chỉnh mở rộng bao gồm gia công chính xác, tối ưu hóa xử lý nhiệt và hoàn thiện bề mặt chuyên dụng. Mạng lưới phân phối toàn cầu của chúng tôi đảm bảo giao hàng đáng tin cậy các sản phẩm UNS S31254 trên toàn thế giới với dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ kỹ thuật toàn diện.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Quick Inquiry
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




