
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
XM-19 thể hiện cấu trúc vi mô hoàn toàn austenit được ổn định bằng hàm lượng niken cao và bổ sung nitơ. Hàm lượng nitơ được kiểm soát cung cấp khả năng gia cường dung dịch rắn đồng thời tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ và khe hở. Việc không có pha ferit đảm bảo độ bền tuyệt vời và ngăn ngừa sự hình thành pha sigma trong quá trình tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng phương pháp ủ dung dịch ở nhiệt độ 1100-1150°C sau đó là làm nguội nhanh bằng nước để đạt được khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học tối ưu. Lò nung khí quyển được kiểm soát của chúng tôi ngăn ngừa quá trình oxy hóa bề mặt và duy trì sự đồng đều nhiệt độ chính xác trên toàn bộ mặt cắt ngang của vật liệu.
Quy trình sản xuất tiên tiến
Quy trình sản xuất của chúng tôi bắt đầu bằng phương pháp nấu chảy cảm ứng chân không sử dụng nguyên liệu thô có độ tinh khiết cao, sau đó là phương pháp nấu chảy lại bằng điện xỉ để tăng cường độ sạch. Quá trình gia công nóng được thực hiện trong phạm vi nhiệt độ được kiểm soát cẩn thận để tránh nứt, sau đó là phương pháp ủ dung dịch và xử lý tẩy cặn để đạt được chất lượng bề mặt vượt trội.
Kiểm tra chất lượng chuyên biệt
MetalZenith tiến hành thử nghiệm toàn diện bao gồm đo điện thế rỗ vượt quá 1000mV so với SCE, thử nghiệm ăn mòn giữa các hạt theo ASTM A262 Practice E, đánh giá vết nứt ăn mòn ứng suất trong dung dịch MgCl2 sôi và phân tích màng thụ động bằng phương pháp quang phổ điện tử tia X để xác minh tính chất hóa học bề mặt tối ưu.
Những cân nhắc cụ thể cho ứng dụng
Đối với các ứng dụng xử lý hóa học, XM-19 có khả năng chống chịu đặc biệt với môi trường chứa clorua và axit hữu cơ. Trong các ứng dụng trong ngành thực phẩm, vật liệu này đáp ứng các yêu cầu của FDA với khả năng làm sạch và kháng khuẩn vượt trội. Các ứng dụng thiết bị y tế được hưởng lợi từ khả năng tương thích sinh học và khả năng tương thích MRI. Các ứng dụng hàng hải tận dụng giá trị PREN cao để chống nước biển, trong khi các ứng dụng kiến trúc tận dụng tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài của vật liệu.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0,03 |
Crom (Cr) | 20.0 - 22.0 |
Niken (Ni) | 23.0 - 25.0 |
Molipđen (Mo) | 6.0 - 7.0 |
Nitơ (N) | 0,15 - 0,25 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0 |
Silic (Si) | ≤ 1.0 |
Đồng (Cu) | 0,5 - 1,0 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 350 |
Độ bền kéo (MPa) | 690 - 900 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 35 |
Độ cứng (HRB) | ≤ 95 |
Khả năng chống rỗ (PREN) | ≥ 42 |
Năng lượng tác động tại RT (J) | ≥ 100 |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ (g/cm3) | 8.1 |
Điểm nóng chảy (°C) | 1350 - 1400 |
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) | 14.2 |
Sự giãn nở vì nhiệt (×10−/K) | 16,5 |
Điện trở suất (μΩ·cm) | 95 |
Mô đun đàn hồi (GPa) | 200 |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Các mẫu có sẵn | Tấm, Tấm, Thanh, Ống, Rèn, Dây |
Phạm vi độ dày | 0,5 - 80mm |
Phạm vi chiều rộng | 1000 - 2500mm |
Phạm vi chiều dài | 2000 - 12000mm |
Tuân thủ tiêu chuẩn | ASTM A240, ASME SA-240, EN 10088 |
Hoàn thiện bề mặt | 2B, BA, Số 4, Số 8, Tùy chỉnh |
Điều kiện xử lý nhiệt | Dung dịch ủ và ngâm chua |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing XM-19 Thép không gỉ

Công nghệ nấu chảy chân không tiên tiến
MetalZenith sử dụng phương pháp nấu chảy cảm ứng chân không sau đó là phương pháp nấu chảy lại bằng điện xỉ để đạt được độ đồng nhất hóa học đặc biệt và hàm lượng tạp chất cực thấp. Quá trình xử lý khí quyển được kiểm soát của chúng tôi đảm bảo hàm lượng nitơ tối ưu và ngăn ngừa kết tủa cacbua, tối đa hóa khả năng chống ăn mòn và các đặc tính cơ học.
Giao thức kiểm tra ăn mòn toàn diện
MetalZenith tiến hành thử nghiệm ăn mòn mở rộng bao gồm đo điện thế rỗ (>1000mV so với SCE), thử nghiệm ăn mòn liên hạt theo ASTM A262 Practice E, đánh giá vết nứt ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua và phân tích độ dày màng thụ động bằng công nghệ XPS để đảm bảo hiệu suất ăn mòn vượt trội.


Xử lý chuyên biệt & Hỗ trợ kỹ thuật
MetalZenith cung cấp dịch vụ gia công tùy chỉnh toàn diện bao gồm gia công chính xác, quy trình hàn chuyên dụng và xử lý hoàn thiện bề mặt. Các chuyên gia luyện kim của chúng tôi cung cấp tư vấn kỹ thuật về lựa chọn vật liệu, hướng dẫn chế tạo và khuyến nghị xử lý nhiệt theo ứng dụng cụ thể.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Tư vấn nhanh
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




