
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
Thép không gỉ cứng kết tủa có ma trận martensitic được gia cường bằng cách kết tủa có kiểm soát các pha giàu đồng và niobi carbide. Cấu trúc vi mô bao gồm martensit tôi luyện với các chất kết tủa gia cường phân bố đồng đều, mang lại độ bền đặc biệt trong khi vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn thông qua quá trình thụ động hóa crom.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng phương pháp ủ dung dịch ở nhiệt độ 1040-1060°C sau đó làm nguội nhanh để đạt được dung dịch rắn siêu bão hòa. Quá trình lão hóa tiếp theo ở nhiệt độ 480-620°C trong 1-4 giờ thúc đẩy quá trình kết tủa có kiểm soát các pha gia cường đồng thời tối ưu hóa sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn.
Quy trình sản xuất tiên tiến
Cơ sở sản xuất hiện đại của chúng tôi sử dụng phương pháp nấu chảy cảm ứng chân không sau đó là nấu chảy lại bằng điện xỉ để đảm bảo tính đồng nhất và sạch sẽ về mặt hóa học. Gia công nóng được kiểm soát và xử lý nhiệt chính xác trong môi trường bảo vệ đảm bảo sự phát triển cấu trúc vi mô tối ưu và chất lượng bề mặt cho các ứng dụng quan trọng.
Kiểm tra chất lượng chuyên biệt
MetalZenith tiến hành thử nghiệm ăn mòn toàn diện bao gồm đo điện thế rỗ (ASTM G61), thử nghiệm ăn mòn liên hạt (ASTM A262 Practice A), đánh giá vết nứt ăn mòn ứng suất (ASTM G36) và phân tích màng thụ động bằng phương pháp quang phổ điện tử tia X để đảm bảo hiệu suất tối ưu trong môi trường khắc nghiệt.
Những cân nhắc cụ thể cho ứng dụng
Đối với các ứng dụng chế biến hóa chất, vật liệu của chúng tôi đáp ứng các yêu cầu của NACE MR0175 về dịch vụ chua. Các ứng dụng trong ngành thực phẩm được hưởng lợi từ việc tuân thủ FDA và khả năng làm sạch vượt trội. Các ứng dụng thiết bị y tế tận dụng khả năng tương thích sinh học và tỷ lệ sức bền trên trọng lượng cao. Các ứng dụng hàng hải sử dụng khả năng chống ăn mòn rỗ và khe hở tuyệt vời. Các ứng dụng kiến trúc được hưởng lợi từ khả năng giữ bề mặt hoàn thiện vượt trội và khả năng chống chịu thời tiết.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0,07 |
Crom (Cr) | 15.0 - 17.5 |
Niken (Ni) | 3.0 - 5.0 |
Đồng (Cu) | 3.0 - 5.0 |
Niobi (Nb) | 0,15 - 0,45 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.0 |
Silic (Si) | ≤ 1.0 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,040 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 1170 |
Độ bền kéo (MPa) | 1310 - 1480 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 10 |
Độ cứng (HRC) | 38 - 45 |
Khả năng chống rỗ (PREN) | ≥ 24 |
Năng lượng tác động tại RT (J) | ≥ 27 |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ (g/cm3) | 7,80 |
Điểm nóng chảy (°C) | 1400 - 1440 |
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) | 16.2 |
Sự giãn nở vì nhiệt (×10−/K) | 10.8 |
Điện trở suất (μΩ·cm) | 80 |
Mô đun đàn hồi (GPa) | 200 |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Các mẫu có sẵn | Tấm, Tấm, Thanh, Que, Dây, Rèn |
Phạm vi độ dày | 0,5 - 80mm |
Phạm vi chiều rộng | 500 - 2500mm |
Phạm vi chiều dài | 2000 - 12000mm |
Tuân thủ tiêu chuẩn | ASTM A564, AMS 5659, NACE MR0175 |
Điều kiện xử lý nhiệt | Dung dịch ủ + ủ (H1150) |
Hoàn thiện bề mặt | 2B, BA, Số 4, Ngâm chua & Thụ động |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing Thép không gỉ cứng kết tủa

Quy trình làm cứng kết tủa nâng cao
MetalZenith sử dụng phương pháp ủ dung dịch được kiểm soát chính xác ở 1040-1060°C sau đó là các phương pháp xử lý lão hóa được tối ưu hóa để đạt được độ bền kết tủa tối đa. Các giao thức xử lý nhiệt tiên tiến của chúng tôi đảm bảo phân phối đồng đều các chất kết tủa tăng cường trong khi vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn và độ bền tuyệt vời.
Chương trình kiểm tra ăn mòn toàn diện
Các giao thức thử nghiệm chuyên biệt của chúng tôi bao gồm đo điện thế rỗ (>350mV so với SCE), thử nghiệm ăn mòn liên hạt ASTM A262, đánh giá nứt ăn mòn ứng suất theo ASTM G36 và phân tích độ dày màng thụ động bằng công nghệ XPS. Điều này đảm bảo hiệu suất ăn mòn tối ưu trong môi trường hóa chất khắc nghiệt.


Xử lý tùy chỉnh & Hỗ trợ kỹ thuật
MetalZenith cung cấp lịch trình xử lý nhiệt theo yêu cầu, phát triển tính chất cơ học tùy chỉnh và hỗ trợ kỹ thuật toàn diện cho các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Các chuyên gia luyện kim của chúng tôi làm việc chặt chẽ với khách hàng để tối ưu hóa hiệu suất vật liệu cho các ứng dụng hóa học, y tế và hàng hải đòi hỏi khắt khe.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Tư vấn nhanh
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




