
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
Thép không gỉ Super Duplex có cấu trúc vi mô duplex cân bằng bao gồm khoảng 50% pha austenit và 50% pha ferit. Cấu trúc pha kép độc đáo này kết hợp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của các loại austenit với khả năng chống nứt do ăn mòn ứng suất và cường độ cao của các loại ferit. Hàm lượng crom, molypden và nitơ cao mang lại khả năng chống ăn mòn rỗ và khe hở đặc biệt, với giá trị PREN vượt quá 40.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng phương pháp ủ dung dịch ở 1020-1100°C sau đó là làm nguội nhanh bằng nước để đạt được cấu trúc vi mô song công tối ưu. Quá trình xử lý nhiệt được kiểm soát này ngăn ngừa sự hình thành pha liên kim loại có hại đồng thời đảm bảo tỷ lệ austenit-ferit cân bằng. Xử lý nhiệt sau hàn ở 1050°C có thể được áp dụng cho các thành phần hàn có tiết diện lớn để khôi phục khả năng chống ăn mòn tối ưu.
Quy trình sản xuất tiên tiến
MetalZenith sử dụng phương pháp nấu chảy cảm ứng chân không sau đó là phương pháp nấu chảy lại bằng điện xỉ để đảm bảo tính đồng nhất về mặt hóa học và giảm thiểu tạp chất. Các quy trình cán và rèn được kiểm soát của chúng tôi duy trì cấu trúc hạt tối ưu đồng thời ngăn ngừa sự hình thành ferit quá mức. Kiểm soát chất lượng tiên tiến bao gồm đo hàm lượng ferit, thử nghiệm ăn mòn giữa các hạt và xác minh tính chất cơ học toàn diện.
Kiểm tra ăn mòn chuyên dụng
MetalZenith tiến hành đánh giá ăn mòn toàn diện bao gồm thử nghiệm Nhiệt độ rỗ quan trọng trong dung dịch NaCl 1M, Đo tiềm năng ăn mòn khe hở, Xác định ngưỡng nứt ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua và Thử nghiệm khả năng chống ion clorua lên đến nồng độ 25%. Các thử nghiệm chuyên biệt này đảm bảo hiệu suất vượt trội trong môi trường xử lý hóa chất và hàng hải khắc nghiệt.
Kỹ thuật ứng dụng cụ thể
Đối với các ứng dụng khử muối nước biển, MetalZenith tối ưu hóa thành phần vật liệu để có khả năng chống clorua và độ ổn định nhiệt tối đa. Trong môi trường hóa dầu, sự chú ý đặc biệt được dành cho khả năng chống hydro sunfua và hiệu suất nhiệt độ cao. Các ứng dụng trong ngành công nghiệp hạt nhân đòi hỏi khả năng chống bức xạ được nâng cao và tài liệu chất lượng nghiêm ngặt. Thiết bị dưới biển sâu đòi hỏi các đặc tính cơ học vượt trội ở nhiệt độ thấp kết hợp với khả năng chống ăn mòn nước biển đặc biệt.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0,030 |
Crom (Cr) | 24.0 - 26.0 |
Niken (Ni) | 6.0 - 8.0 |
Molipđen (Mo) | 3.0 - 4.0 |
Vonfram (W) | 0,5 - 1,0 |
Nitơ (N) | 0,24 - 0,32 |
Mangan (Mn) | ≤ 1,20 |
Silic (Si) | ≤ 0,80 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 550 |
Độ bền kéo (MPa) | 750 - 950 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 25 |
Độ cứng (HRC) | ≤ 32 |
Nhiệt độ rỗ quan trọng (°C) | ≥ 80 |
Giá trị PREN | ≥ 40 |
Năng lượng va chạm ở -40°C (J) | ≥ 60 |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ (g/cm3) | 7.8 |
Điểm nóng chảy (°C) | 1350 - 1400 |
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) | 17 |
Sự giãn nở vì nhiệt (×10−/K) | 13.0 |
Mô đun đàn hồi (GPa) | 200 |
Độ từ thẩm | Sắt từ |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Các mẫu có sẵn | Tấm, Tấm, Thanh, Ống, Ống, Rèn, Phụ kiện |
Phạm vi độ dày | 0,5 - 150mm |
Phạm vi chiều rộng | 1000 - 3000mm |
Phạm vi chiều dài | 2000 - 12000mm |
Tuân thủ tiêu chuẩn | ASTM A790, A928, NACE MR0175, EN 10088 |
Điều kiện xử lý nhiệt | Dung dịch ủ và làm nguội |
Hoàn thiện bề mặt | 2B, BA, Số 4, Ngâm, Đánh bóng |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing Thép không gỉ Super Duplex

Quy trình ủ dung dịch tiên tiến
MetalZenith sử dụng phương pháp ủ dung dịch chính xác ở 1020-1100°C với tốc độ làm mát được kiểm soát để đạt được cấu trúc vi mô song công tối ưu. Quá trình xử lý nhiệt tiên tiến của chúng tôi đảm bảo pha austenite-ferrite cân bằng (mỗi pha 45-55%), tối đa hóa khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cho các ứng dụng môi trường khắc nghiệt.
Giao thức kiểm tra ăn mòn toàn diện
MetalZenith tiến hành thử nghiệm chuyên sâu bao gồm thử nghiệm Nhiệt độ rỗ tới hạn (CPT) lên đến 80°C, phân tích Tiềm năng ăn mòn khe hở, đánh giá ngưỡng nứt ăn mòn ứng suất và thử nghiệm Khả năng chống ion clorua lên đến 25% dung dịch NaCl, đảm bảo hiệu suất vượt trội trong môi trường biển và hóa chất khắc nghiệt.


Giải pháp kỹ thuật tùy chỉnh
MetalZenith cung cấp các dịch vụ chế tạo tùy chỉnh toàn diện bao gồm gia công chính xác, hàn chuyên dụng với kim loại phụ phù hợp và các giao thức xử lý nhiệt được thiết kế riêng. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi cung cấp lựa chọn vật liệu cụ thể cho từng ứng dụng và tối ưu hóa quy trình cho các ứng dụng môi trường ăn mòn quan trọng.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Quick Inquiry
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




