
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
JIS SUS304 là thép không gỉ austenit có cấu trúc tinh thể lập phương tâm mặt (FCC). Hàm lượng crom cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời thông qua quá trình hình thành màng thụ động, trong khi niken đảm bảo tính ổn định của cấu trúc austenit ở nhiệt độ phòng. Hóa chất được kiểm soát của MetalZenith duy trì tỷ lệ Cr/Ni tối ưu để có khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học vượt trội.
Quy trình xử lý nhiệt
Quá trình ủ dung dịch được thực hiện ở 1050-1100°C sau đó làm nguội nhanh để ngăn ngừa kết tủa cacbua. Lò nung khí quyển được kiểm soát của MetalZenith đảm bảo gia nhiệt đồng đều và ngăn ngừa quá trình oxy hóa bề mặt. Các phương pháp xử lý tẩy rửa và thụ động hóa sau khi ủ giúp tăng khả năng chống ăn mòn và chất lượng bề mặt.
Quy trình sản xuất
MetalZenith sử dụng lò hồ quang điện (EAF) nấu chảy sau đó là tinh chế AOD để kiểm soát hóa học chính xác. Đúc liên tục tạo ra phôi chất lượng cao với độ phân tách tối thiểu. Cán nóng ở 1150-950°C sau đó là cán nguội đạt được kích thước và độ hoàn thiện bề mặt mong muốn. Dây chuyền ủ và tẩy rửa trực tuyến đảm bảo các đặc tính nhất quán.
Tiêu chuẩn chất lượng
Tất cả các sản phẩm đều tuân thủ các tiêu chuẩn JIS G4303, ASTM A240/A276 và EN 10088-2. Hệ thống quản lý chất lượng của MetalZenith bao gồm kiểm tra vật liệu đầu vào, giám sát kiểm soát quy trình và thử nghiệm sản phẩm cuối cùng. Kiểm tra siêu âm, kiểm tra dòng điện xoáy và đánh giá chất lượng bề mặt đảm bảo giao hàng không có lỗi.
Chống ăn mòn
SUS304 thể hiện khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong khí quyển, hóa chất nhẹ và axit thực phẩm. PREN (Số tương đương khả năng chống rỗ) khoảng 18-20 cung cấp khả năng chống ăn mòn cục bộ tốt trong môi trường không có clorua. Hàm lượng lưu huỳnh thấp của MetalZenith giúp tăng cường hiệu suất chống ăn mòn và giảm khả năng bị rỗ liên quan đến tạp chất.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0,08 |
Silic (Si) | ≤ 1,00 |
Mangan (Mn) | ≤ 2,00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,030 |
Crom (Cr) | 18.00 - 20.00 |
Niken (Ni) | 8.00 - 10.50 |
Nitơ (N) | ≤ 0,10 |
Sắt (Fe) | Sự cân bằng |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo | ≥ 520MPa |
Cường độ chịu kéo (độ lệch 0,2%) | ≥ 205MPa |
Độ giãn dài (cỡ 50mm) | ≥ 40% |
Độ cứng (HRB) | ≤ 90 |
Độ cứng (HV) | 200 - 250 |
Năng lượng tác động (Charpy V-notch, 20°C) | ≥ 120J |
Giới hạn mỏi (10 7 chu kỳ) | 240MPa |
Mô đun Young | 200 GPa |
Mô đun cắt | 81 GPa |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Tỉ trọng | 7,93 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1400 - 1450°C |
Độ dẫn nhiệt (20°C) | 16,2 W/m·K |
Hệ số giãn nở nhiệt (20-100°C) | 17,3× 10-6 /K |
Nhiệt dung riêng | 500 J/kg·K |
Điện trở suất (20°C) | 0,72 µΩ·m |
Độ từ thẩm | 1.02 (Không từ tính) |
Nhiệt độ Curie | Không có (Austenit) |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Tùy chọn có sẵn |
---|---|
Biểu mẫu sản phẩm | Tấm, Tấm, Cuộn, Thanh, Que, Ống, Ống dẫn |
Độ dày tấm | 0,3 - 6,0mm |
Độ dày tấm | 6.0 - 100mm |
Đường kính thanh | 6 - 300mm |
Phạm vi OD của ống | 6 - 219mm |
Hoàn thiện bề mặt | 2B, BA, HL (Tóc), Gương, Dập nổi |
Tiêu chuẩn | JIS G4303, ASTM A240/A276, EN 10088-2 |
Dung sai kích thước | ±0,02 mm (tấm), ±0,1 mm (tấm) |
Điều kiện cạnh | Cạnh phay, cạnh xẻ, cạnh cắt |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing JIS SUS304

Công nghệ nấu chảy tiên tiến
MetalZenith sử dụng quy trình nấu chảy cảm ứng chân không (VIM) và khử cacbon bằng oxy argon (AOD) hiện đại để đạt được khả năng kiểm soát thành phần hóa học vượt trội, hàm lượng lưu huỳnh tối thiểu và mức độ sạch đặc biệt trong sản xuất SUS304 của chúng tôi.
Kiểm soát chất lượng toàn diện
Phòng thí nghiệm được công nhận theo tiêu chuẩn ISO 17025 của chúng tôi thực hiện 100% phân tích hóa học, thử nghiệm cơ học và kiểm tra siêu âm. Phân tích quang phổ và kim loại học tiên tiến đảm bảo chất lượng đồng nhất và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.


Khả năng xử lý tùy chỉnh
MetalZenith cung cấp tùy chỉnh mở rộng bao gồm cán nguội chính xác, ủ dung dịch, hoàn thiện bề mặt (2B, BA, HL) và dịch vụ cắt theo chiều dài. Dây chuyền sản xuất linh hoạt của chúng tôi đáp ứng cả yêu cầu về kích thước tiêu chuẩn và chuyên biệt.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Quick Inquiry
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




