
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
Thép không gỉ Ferritic thể hiện cấu trúc tinh thể khối lập phương tâm khối (BCC) với hàm lượng crom dao động từ 10,5% đến 18%. Cấu trúc vi mô ferritic cung cấp khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất tuyệt vời và duy trì các đặc tính từ tính. Việc không có niken làm cho loại thép này tiết kiệm chi phí trong khi vẫn cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng phương pháp ủ có kiểm soát ở 750-850°C sau đó làm nguội nhanh để ngăn ngừa kết tủa cacbua và duy trì khả năng chống ăn mòn tối ưu. Quy trình xử lý nhiệt chuyên dụng của chúng tôi bao gồm ủ giảm ứng suất và tốc độ làm nguội có kiểm soát để giảm thiểu sự phát triển của hạt và tối ưu hóa các đặc tính cơ học.
Quy trình sản xuất
Quy trình sản xuất tiên tiến của chúng tôi bao gồm nấu chảy cảm ứng chân không, đúc liên tục và cán nóng có kiểm soát với khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác. Các dây chuyền ủ và tẩy rửa hiện đại của MetalZenith đảm bảo chất lượng bề mặt và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Xử lý thụ động cuối cùng tăng cường sự hình thành lớp oxit bảo vệ.
Kiểm tra chất lượng chuyên biệt
MetalZenith tiến hành thử nghiệm toàn diện bao gồm đo điện thế rỗ trong dung dịch NaCl 3,5%, thử nghiệm ăn mòn liên hạt ASTM A262 Practice A, đánh giá nứt ăn mòn ứng suất trong dung dịch MgCl2 sôi và phân tích độ dày màng thụ động bằng phép đo elip. Các thử nghiệm này đảm bảo hiệu suất tối ưu trong môi trường ăn mòn.
Những cân nhắc cụ thể cho ứng dụng
Đối với các ứng dụng thiết bị hóa học, thép không gỉ ferritic của chúng tôi cung cấp khả năng chống axit nitric và axit hữu cơ tuyệt vời. Trong các ứng dụng trong ngành thực phẩm, vật liệu đáp ứng các yêu cầu của FDA với khả năng làm sạch và vệ sinh vượt trội. Các ứng dụng thiết bị y tế được hưởng lợi từ khả năng tương thích sinh học và khả năng chống khử trùng. Các ứng dụng hàng hải sử dụng khả năng chống clorua tuyệt vời, trong khi các ứng dụng kiến trúc tận dụng tính thẩm mỹ và yêu cầu bảo trì thấp.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0,08 |
Crom (Cr) | 10,5 - 18,0 |
Mangan (Mn) | ≤ 1,00 |
Silic (Si) | ≤ 1,00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,030 |
Niken (Ni) | ≤ 0,60 |
Molipđen (Mo) | 0,75 - 1,25 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 275 |
Độ bền kéo (MPa) | 415 - 585 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 20 |
Độ cứng (HRB) | ≤ 88 |
Tỷ lệ ăn mòn (mm/năm) | < 0,1 trong môi trường nhẹ |
Điện thế rỗ (mV) | > 200 so với SCE |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ (g/cm3) | 7,70 - 7,80 |
Điểm nóng chảy (°C) | 1425 - 1510 |
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) | 25.0 ở 100°C |
Sự giãn nở vì nhiệt (×10−/K) | 10,4 ở 20-100°C |
Điện trở suất (μΩ·cm) | 60 ở 20°C |
Mô đun đàn hồi (GPa) | 200 |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Các mẫu có sẵn | Tấm, Tấm, Cuộn, Thanh, Ống, Dây |
Phạm vi độ dày | 0,4 - 50mm |
Phạm vi chiều rộng | 600 - 2000mm |
Phạm vi chiều dài | 2000 - 6000mm |
Tuân thủ tiêu chuẩn | ASTM A240, EN 10088, JIS G4305 |
Hoàn thiện bề mặt | 2B, BA, Số 4, HL, Gương |
Điều kiện xử lý nhiệt | Ủ và ngâm chua |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing Thép không gỉ Ferritic

Công nghệ nấu chảy chân không tiên tiến
MetalZenith sử dụng công nghệ nấu chảy cảm ứng chân không hiện đại với khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác và xử lý khí quyển được kiểm soát để đạt được sự phân phối crom tối ưu và giảm thiểu tạp chất. Các quy trình luyện kim tiên tiến của chúng tôi đảm bảo cấu trúc hạt đồng nhất và khả năng chống ăn mòn vượt trội trên toàn bộ vật liệu.
Kiểm tra ăn mòn toàn diện
MetalZenith tiến hành thử nghiệm ăn mòn mở rộng bao gồm đo điện thế rỗ, thử nghiệm ăn mòn liên hạt ASTM A262, đánh giá nứt ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua và phân tích độ dày màng thụ động bằng công nghệ XPS. Thử nghiệm nghiêm ngặt của chúng tôi đảm bảo hiệu suất ăn mòn tối ưu trong điều kiện sử dụng.


Xử lý tùy chỉnh & Hỗ trợ kỹ thuật
MetalZenith cung cấp các dịch vụ gia công tùy chỉnh toàn diện bao gồm ủ chính xác, hoàn thiện bề mặt và xử lý nhiệt chuyên dụng. Các kỹ sư luyện kim của chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các yêu cầu cụ thể của ứng dụng, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng hóa học, thực phẩm, y tế và hàng hải.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Quick Inquiry
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




