
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
EN 1.4539 là thép không gỉ siêu austenit với cấu trúc vi mô hoàn toàn austenit được ổn định bằng hàm lượng niken cao và bổ sung crom-molypden cân bằng. Thép này có khả năng chống rỗ, ăn mòn khe hở và nứt do ăn mòn ứng suất đặc biệt do giá trị PREN (Số tương đương khả năng chống rỗ) cao khoảng 35-40.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng phương pháp ủ dung dịch ở nhiệt độ 1100-1150°C sau đó là làm nguội nhanh bằng nước để đạt được khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học tối ưu. Lò nung khí quyển được kiểm soát của chúng tôi ngăn ngừa quá trình oxy hóa bề mặt và đảm bảo gia nhiệt đồng đều trên toàn bộ mặt cắt ngang của vật liệu. Các phương pháp xử lý ngâm và thụ động hóa sau khi ủ giúp nâng cao chất lượng bề mặt và khả năng chống ăn mòn.
Quy trình sản xuất
Quy trình sản xuất của chúng tôi bắt đầu bằng việc nấu chảy cảm ứng chân không các nguyên liệu thô cao cấp, sau đó là nấu chảy lại bằng điện xỉ để tăng cường độ sạch. Gia công nóng được thực hiện trong phạm vi nhiệt độ từ 1050-1200°C, với sự kiểm soát cẩn thận các tỷ lệ khử để tối ưu hóa cấu trúc hạt. Các hoạt động gia công nguội sử dụng thiết bị cán và kéo tiên tiến để đạt được dung sai kích thước chính xác và độ hoàn thiện bề mặt vượt trội.
Tiêu chuẩn chất lượng & Kiểm tra
Tất cả các sản phẩm EN 1.4539 đều trải qua quá trình thử nghiệm toàn diện bao gồm phân tích hóa học bằng phương pháp quang phổ phát xạ, xác minh tính chất cơ học, thử nghiệm ăn mòn liên hạt theo ASTM A262 và kiểm tra không phá hủy. MetalZenith duy trì sự tuân thủ các yêu cầu chứng nhận EN 10204 Loại 3.1 và cung cấp đầy đủ tài liệu truy xuất nguồn gốc cho từng lô sản phẩm.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0,020 |
Silic (Si) | ≤ 1,00 |
Mangan (Mn) | ≤ 2,00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,035 |
Crom (Cr) | 19.0 - 23.0 |
Niken (Ni) | 24.0 - 26.0 |
Molipđen (Mo) | 4.0 - 5.0 |
Đồng (Cu) | 1.0 - 2.0 |
Nitơ (N) | ≤ 0,10 |
Sắt (Fe) | Sự cân bằng |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo (Rm) | 490 - 690MPa |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 220MPa |
Độ giãn dài (A5) | ≥ 35% |
Độ cứng (HB) | ≤ 250 |
Năng lượng va chạm (KV ở 20°C) | ≥ 100J |
Mô đun Young | 200 GPa |
Giới hạn mệt mỏi | 245MPa |
Tỷ số Poisson | 0,30 |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Tỉ trọng | 8,0 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1350-1400°C |
Độ dẫn nhiệt (20°C) | 12 W/m·K |
Sự giãn nở vì nhiệt (20-100°C) | 14,2× 10-6 /K |
Nhiệt dung riêng | 460 J/kg·K |
Điện trở suất (20°C) | 1,05 µΩ·m |
Độ từ thẩm | Không từ tính (µr ≈ 1,02) |
Nhiệt độ Curie | Không áp dụng |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Tùy chọn có sẵn |
---|---|
Biểu mẫu sản phẩm | Tấm, Tấm, Thanh, Thanh, Ống, Ống dẫn, Rèn |
Độ dày tấm | 6-200mm |
Độ dày tấm | 0,5-6mm |
Đường kính thanh | 10-300mm |
Đường kính ngoài của ống | 6-610mm |
Tiêu chuẩn | EN 10028-7, ASTM A240, JIS G4304/4305 |
Hoàn thiện bề mặt | 2B, BA, Số 4, HL, Gương, Ngâm chua |
Sức chịu đựng | ±0.1mm (độ dày), ±3mm (chiều rộng/chiều dài) |
Chiều dài | Lên đến 12 mét (tiêu chuẩn), Có sẵn chiều dài tùy chỉnh |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing EN 1.4539

Công nghệ nấu chảy chân không tiên tiến
MetalZenith sử dụng công nghệ nấu chảy cảm ứng chân không hiện đại kết hợp với công nghệ nấu chảy lại bằng điện xỉ để đạt được độ sạch và đồng nhất vượt trội trong sản xuất theo tiêu chuẩn EN 1.4539, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học vượt trội.
Hệ thống kiểm soát chất lượng toàn diện
Hệ thống quản lý chất lượng tích hợp của chúng tôi bao gồm phân tích hóa học theo thời gian thực, thử nghiệm cơ học tiên tiến và khả năng truy xuất nguồn gốc hoàn toàn từ nguyên liệu thô đến thành phẩm, đảm bảo hiệu suất nhất quán và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.


Xử lý tùy chỉnh & Cung cấp toàn cầu
MetalZenith cung cấp khả năng tùy chỉnh mở rộng bao gồm gia công chính xác, xử lý nhiệt chuyên dụng và kích thước tùy chỉnh, được hỗ trợ bởi mạng lưới phân phối toàn cầu của chúng tôi để giao hàng đáng tin cậy trên toàn thế giới.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Quick Inquiry
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




