Chuyển đến thông tin sản phẩm
1 trong số 1

EN 1.4539

EN 1.4539

Thép không gỉ Super Austenitic EN 1.4539 cao cấp

EN 1.4539, còn được gọi là 904L, là thép không gỉ siêu austenit nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn đặc biệt và hiệu suất vượt trội trong môi trường khắc nghiệt. Thép hợp kim cao này chứa hàm lượng crom, niken và molypden cao, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe nhất.

Sự xuất sắc trong sản xuất tiên tiến của MetalZenith

Tại MetalZenith, chúng tôi tận dụng công nghệ nấu chảy cảm ứng chân không và công nghệ nấu chảy lại bằng điện xỉ hiện đại để sản xuất EN 1.4539 với độ tinh khiết và đồng nhất đặc biệt. Các quy trình gia công nóng và lạnh tiên tiến của chúng tôi đảm bảo phát triển cấu trúc vi mô tối ưu, trong khi các cơ sở xử lý nhiệt chính xác của chúng tôi đảm bảo các đặc tính cơ học nhất quán trong suốt mỗi lô.

Ứng dụng chính & Ngành công nghiệp

  • Thiết bị xử lý hóa chất và lò phản ứng
  • Hệ thống dược phẩm và công nghệ sinh học
  • Thiết bị thăm dò dầu khí
  • Ứng dụng hàng hải và ngoài khơi
  • Các thành phần của ngành công nghiệp giấy và bột giấy

Đảm bảo chất lượng & Chứng nhận

MetalZenith duy trì chứng nhận ISO 9001:2015 và sử dụng các giao thức thử nghiệm toàn diện bao gồm phân tích hóa học, thử nghiệm cơ học và kiểm tra không phá hủy. Mỗi lô hàng sản phẩm đều bao gồm chứng chỉ thử nghiệm chi tiết tại nhà máy và tài liệu truy xuất nguồn gốc, đảm bảo tuân thủ hoàn toàn các tiêu chuẩn quốc tế và thông số kỹ thuật của khách hàng.

Xem toàn bộ chi tiết

20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn

Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.

Technical Specifications

Product Overview

Đặc điểm luyện kim

EN 1.4539 là thép không gỉ siêu austenit với cấu trúc vi mô hoàn toàn austenit được ổn định bằng hàm lượng niken cao và bổ sung crom-molypden cân bằng. Thép này có khả năng chống rỗ, ăn mòn khe hở và nứt do ăn mòn ứng suất đặc biệt do giá trị PREN (Số tương đương khả năng chống rỗ) cao khoảng 35-40.

Quy trình xử lý nhiệt

MetalZenith sử dụng phương pháp ủ dung dịch ở nhiệt độ 1100-1150°C sau đó là làm nguội nhanh bằng nước để đạt được khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học tối ưu. Lò nung khí quyển được kiểm soát của chúng tôi ngăn ngừa quá trình oxy hóa bề mặt và đảm bảo gia nhiệt đồng đều trên toàn bộ mặt cắt ngang của vật liệu. Các phương pháp xử lý ngâm và thụ động hóa sau khi ủ giúp nâng cao chất lượng bề mặt và khả năng chống ăn mòn.

Quy trình sản xuất

Quy trình sản xuất của chúng tôi bắt đầu bằng việc nấu chảy cảm ứng chân không các nguyên liệu thô cao cấp, sau đó là nấu chảy lại bằng điện xỉ để tăng cường độ sạch. Gia công nóng được thực hiện trong phạm vi nhiệt độ từ 1050-1200°C, với sự kiểm soát cẩn thận các tỷ lệ khử để tối ưu hóa cấu trúc hạt. Các hoạt động gia công nguội sử dụng thiết bị cán và kéo tiên tiến để đạt được dung sai kích thước chính xác và độ hoàn thiện bề mặt vượt trội.

Tiêu chuẩn chất lượng & Kiểm tra

Tất cả các sản phẩm EN 1.4539 đều trải qua quá trình thử nghiệm toàn diện bao gồm phân tích hóa học bằng phương pháp quang phổ phát xạ, xác minh tính chất cơ học, thử nghiệm ăn mòn liên hạt theo ASTM A262 và kiểm tra không phá hủy. MetalZenith duy trì sự tuân thủ các yêu cầu chứng nhận EN 10204 Loại 3.1 và cung cấp đầy đủ tài liệu truy xuất nguồn gốc cho từng lô sản phẩm.

🧪 Chemical Composition

Yếu tố Thành phần (%)
Cacbon (C) ≤ 0,020
Silic (Si) ≤ 1,00
Mangan (Mn) ≤ 2,00
Phốt pho (P) ≤ 0,045
Lưu huỳnh (S) ≤ 0,035
Crom (Cr) 19.0 - 23.0
Niken (Ni) 24.0 - 26.0
Molipđen (Mo) 4.0 - 5.0
Đồng (Cu) 1.0 - 2.0
Nitơ (N) ≤ 0,10
Sắt (Fe) Sự cân bằng

⚙️ Mechanical Properties

Tài sản Giá trị
Độ bền kéo (Rm) 490 - 690MPa
Giới hạn chảy (Rp0.2) ≥ 220MPa
Độ giãn dài (A5) ≥ 35%
Độ cứng (HB) ≤ 250
Năng lượng va chạm (KV ở 20°C) ≥ 100J
Mô đun Young 200 GPa
Giới hạn mệt mỏi 245MPa
Tỷ số Poisson 0,30

🔬 Physical Properties

Tài sản Giá trị
Tỉ trọng 8,0 g/cm³
Điểm nóng chảy 1350-1400°C
Độ dẫn nhiệt (20°C) 12 W/m·K
Sự giãn nở vì nhiệt (20-100°C) 14,2× 10-6 /K
Nhiệt dung riêng 460 J/kg·K
Điện trở suất (20°C) 1,05 µΩ·m
Độ từ thẩm Không từ tính (µr ≈ 1,02)
Nhiệt độ Curie Không áp dụng

📏 Product Specifications

Đặc điểm kỹ thuật Tùy chọn có sẵn
Biểu mẫu sản phẩm Tấm, Tấm, Thanh, Thanh, Ống, Ống dẫn, Rèn
Độ dày tấm 6-200mm
Độ dày tấm 0,5-6mm
Đường kính thanh 10-300mm
Đường kính ngoài của ống 6-610mm
Tiêu chuẩn EN 10028-7, ASTM A240, JIS G4304/4305
Hoàn thiện bề mặt 2B, BA, Số 4, HL, Gương, Ngâm chua
Sức chịu đựng ±0.1mm (độ dày), ±3mm (chiều rộng/chiều dài)
Chiều dài Lên đến 12 mét (tiêu chuẩn), Có sẵn chiều dài tùy chỉnh

Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn

Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi

Our Advantages in Processing EN 1.4539

Manufacturing Advantage 1

Công nghệ nấu chảy chân không tiên tiến

MetalZenith sử dụng công nghệ nấu chảy cảm ứng chân không hiện đại kết hợp với công nghệ nấu chảy lại bằng điện xỉ để đạt được độ sạch và đồng nhất vượt trội trong sản xuất theo tiêu chuẩn EN 1.4539, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học vượt trội.

Hệ thống kiểm soát chất lượng toàn diện

Hệ thống quản lý chất lượng tích hợp của chúng tôi bao gồm phân tích hóa học theo thời gian thực, thử nghiệm cơ học tiên tiến và khả năng truy xuất nguồn gốc hoàn toàn từ nguyên liệu thô đến thành phẩm, đảm bảo hiệu suất nhất quán và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.

Manufacturing Advantage 2
Manufacturing Advantage 3

Xử lý tùy chỉnh & Cung cấp toàn cầu

MetalZenith cung cấp khả năng tùy chỉnh mở rộng bao gồm gia công chính xác, xử lý nhiệt chuyên dụng và kích thước tùy chỉnh, được hỗ trợ bởi mạng lưới phân phối toàn cầu của chúng tôi để giao hàng đáng tin cậy trên toàn thế giới.

TIN CẬY CỦA BẠN THÉP

ĐỐI TÁC SẢN XUẤT

20
Năm kinh nghiệm
Sản xuất và phân phối thép hàng đầu
1000+
Đối tác thương hiệu
Được các nhà lãnh đạo ngành công nghiệp toàn cầu tin tưởng
Đầy
Tùy chỉnh
Giải pháp phù hợp cho mọi dự án
50 triệu+
Tấn giao hàng
Sản phẩm thép chất lượng cao trên toàn thế giới
95%
Giữ chân khách hàng
Thành công của quan hệ đối tác lâu dài
Tiêu chuẩn ISO9001
Chất lượng được chứng nhận
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
20
Năm kinh nghiệm
Sản xuất và phân phối thép hàng đầu
1000+
Đối tác thương hiệu
Được các nhà lãnh đạo ngành công nghiệp toàn cầu tin tưởng
Đầy
Tùy chỉnh
Giải pháp phù hợp cho mọi dự án
50 triệu+
Tấn giao hàng
Sản phẩm thép chất lượng cao trên toàn thế giới
95%
Giữ chân khách hàng
Thành công của quan hệ đối tác lâu dài
Tiêu chuẩn ISO9001
Chất lượng được chứng nhận
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
GET IN TOUCH

Quick Inquiry

Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ

Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn

Sự thi công

Tòa nhà cao tầng • Cơ sở hạ tầng • Bất động sản thương mại

Dầu khí

Hệ thống đường ống • Thiết bị lưu trữ • Cơ sở lọc dầu

Chế tạo

Máy móc chính xác • Thiết bị công nghiệp • Hệ thống tự động hóa

Ô tô

Cấu trúc thân xe • Linh kiện khung gầm • Linh kiện động cơ

Đóng tàu

Cấu trúc thân tàu • Kỹ thuật hàng hải • Thiết bị cảng

Năng lượng & Điện năng

Sản xuất điện • Tháp truyền tải • Năng lượng tái tạo

Hàng không vũ trụ

Vật liệu máy bay • Linh kiện chính xác • Hợp kim đặc biệt

Đường sắt

Hệ thống theo dõi • Sản xuất xe • Cơ sở hạ tầng

Bằng cấp & chứng chỉ

Client logo
Client logo
Client logo
Client logo
Client logo