
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
EN 1.4307 là thép không gỉ austenit có cấu trúc tinh thể lập phương tâm mặt cung cấp độ dẻo và độ bền tuyệt vời. Hàm lượng carbon thấp (≤ 0,030%) giảm thiểu sự kết tủa cacbua, đảm bảo khả năng chống ăn mòn giữa các hạt và khả năng hàn vượt trội. Thành phần crom-niken cân bằng tạo ra ma trận austenit ổn định với khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong nhiều môi trường khác nhau.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith áp dụng phương pháp ủ dung dịch ở 1050-1100°C sau đó làm nguội nhanh để đạt được cấu trúc vi mô tối ưu. Phương pháp xử lý nhiệt này hòa tan các cacbua và đảm bảo cấu trúc hạt austenit đồng nhất. Làm nguội có thể tăng cường độ đáng kể, đồng thời vẫn duy trì khả năng tạo hình tuyệt vời. Ủ giảm ứng suất ở 400-450°C có thể được áp dụng để có độ ổn định về kích thước trong các ứng dụng chính xác.
Quy trình sản xuất
Quy trình sản xuất của chúng tôi bắt đầu bằng quá trình nấu chảy lò hồ quang điện sau đó là quá trình khử cacbon bằng oxy argon (AOD) để kiểm soát thành phần chính xác. Cán nóng ở 1150-950°C phát triển các tính chất cơ học mong muốn, trong khi cán nguội đạt được kích thước cuối cùng và chất lượng bề mặt. Các quy trình tẩy rửa và thụ động hóa tiên tiến của MetalZenith đảm bảo khả năng chống ăn mòn và độ hoàn thiện bề mặt tối ưu.
Tiêu chuẩn chất lượng & Kiểm tra
Tất cả các sản phẩm EN 1.4307 đều trải qua quá trình thử nghiệm toàn diện bao gồm phân tích hóa học bằng quang phổ phát xạ quang, xác minh tính chất cơ học thông qua thử nghiệm độ bền kéo và độ cứng, và đánh giá khả năng chống ăn mòn. Các phương pháp thử nghiệm không phá hủy bao gồm kiểm tra siêu âm và thử nghiệm dòng điện xoáy đảm bảo chất lượng bên trong. MetalZenith duy trì khả năng truy xuất nguồn gốc đầy đủ từ nguyên liệu thô cho đến quá trình kiểm tra cuối cùng, cung cấp tài liệu đầy đủ và tuân thủ chứng nhận.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0,030 |
Silic (Si) | ≤ 1,00 |
Mangan (Mn) | ≤ 2,00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,030 |
Crom (Cr) | 17.50 - 19.50 |
Niken (Ni) | 8.00 - 10.50 |
Nitơ (N) | ≤ 0,10 |
Sắt (Fe) | Sự cân bằng |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo (Rm) | 520 - 670MPa |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 205MPa |
Độ giãn dài (A5) | ≥ 45% |
Độ cứng (HRB) | ≤ 92 |
Độ cứng (HV) | ≤ 200 |
Năng lượng tác động (KV) | ≥ 120 J (ở 20°C) |
Mô đun Young | 200 GPa |
Giới hạn mệt mỏi | 245 MPa (10 chu kỳ) |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Tỉ trọng | 8,00 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1400 - 1450°C |
Hệ số giãn nở nhiệt (20-100°C) | 16.0× 10-6 /K |
Hệ số giãn nở nhiệt (20-300°C) | 17.0× 10-6 /K |
Độ dẫn nhiệt (20°C) | 15 W/m·K |
Nhiệt dung riêng | 500 J/kg·K |
Điện trở suất (20°C) | 0,73 µΩ·m |
Độ từ thẩm | 1,02 µr (tối đa) |
Tỷ số Poisson | 0,27 - 0,30 |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Tùy chọn có sẵn |
---|---|
Biểu mẫu sản phẩm | Tấm, Tấm, Thanh, Que, Ống, Ống dẫn, Cuộn, Dải |
Độ dày tấm | 0,3 - 6,0mm |
Độ dày tấm | 6.0 - 100mm |
Đường kính thanh | 6 - 300mm |
Đường kính ngoài của ống | 6 - 219mm |
Hoàn thiện bề mặt | 2B, BA, Số 4, HL, Gương, Ngâm chua |
Tuân thủ tiêu chuẩn | EN 10088, ASTM A240/A276/A312, JIS G4303/G4304 |
Dung sai kích thước | ±0,1 mm (độ dày), ±1,0 mm (chiều rộng/chiều dài) |
Điều kiện cạnh | Cạnh phay, cạnh xẻ, cạnh cắt |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing Tiêu chuẩn EN 1.4307

Công nghệ nấu chảy chân không tiên tiến
MetalZenith sử dụng quy trình nấu chảy cảm ứng chân không (VIM) và nấu chảy lại bằng điện xỉ (ESR) hiện đại để sản xuất EN 1.4307 với độ tinh khiết và đồng nhất đặc biệt. Các kỹ thuật tinh chế tiên tiến của chúng tôi đảm bảo kiểm soát chính xác hàm lượng carbon dưới 0,030%, mang lại khả năng hàn và chống ăn mòn vượt trội so với các phương pháp sản xuất tiêu chuẩn.
Hệ thống kiểm soát chất lượng toàn diện
Hệ thống quản lý chất lượng tích hợp của chúng tôi có tính năng theo dõi thành phần hóa học theo thời gian thực, kiểm tra kích thước tự động và khả năng thử nghiệm không phá hủy tiên tiến. Phòng thí nghiệm được chứng nhận của MetalZenith tiến hành xác minh tính chất cơ học hoàn chỉnh, đảm bảo mọi lô EN 1.4307 đều đáp ứng hoặc vượt quá các tiêu chuẩn quốc tế với đầy đủ tài liệu truy xuất nguồn gốc vật liệu.


Tùy chỉnh linh hoạt & Cung cấp toàn cầu
MetalZenith cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh mở rộng cho EN 1.4307, bao gồm hoàn thiện bề mặt chuyên dụng, dung sai chính xác và kích thước tùy chỉnh. Mạng lưới chuỗi cung ứng toàn cầu của chúng tôi đảm bảo giao hàng đáng tin cậy trên toàn thế giới, trong khi nhóm kỹ thuật của chúng tôi cung cấp tối ưu hóa vật liệu cụ thể cho ứng dụng và hỗ trợ kỹ thuật toàn diện trong suốt vòng đời của dự án.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Quick Inquiry
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




