Chuyển đến thông tin sản phẩm
1 trong số 1

Tiêu chuẩn EN 1.4301

Tiêu chuẩn EN 1.4301

Thép không gỉ EN 1.4301 cao cấp từ MetalZenith

EN 1.4301, tương đương với AISI 304, là thép không gỉ austenit đa năng, là loại được sử dụng rộng rãi nhất trong họ thép không gỉ. Hợp kim crom-niken này có khả năng chống ăn mòn đặc biệt, khả năng định hình tuyệt vời và khả năng hàn vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho vô số ứng dụng công nghiệp và thương mại.

Sự xuất sắc trong sản xuất tiên tiến của MetalZenith

Là một nhà sản xuất thép hàng đầu, MetalZenith sử dụng công nghệ lò hồ quang điện hiện đại và quy trình tinh chế tiên tiến để sản xuất EN 1.4301 với các đặc tính luyện kim vượt trội. Quy trình sản xuất được kiểm soát chính xác của chúng tôi đảm bảo thành phần hóa học đồng nhất, cấu trúc hạt tối ưu và chất lượng bề mặt vượt trội trên mọi dạng sản phẩm.

Ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp

  • Thiết bị chế biến thực phẩm và đồ dùng nhà bếp
  • Ứng dụng kiến ​​trúc và xây dựng
  • Thiết bị xử lý hóa chất
  • Hệ thống ống xả và trang trí ô tô
  • Thiết bị y tế và dược phẩm

Đảm bảo chất lượng & Chứng nhận

MetalZenith duy trì chứng nhận ISO 9001:2015 và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế bao gồm các thông số kỹ thuật ASTM, EN và JIS. Kiểm soát chất lượng toàn diện của chúng tôi bao gồm phân tích hóa học, thử nghiệm cơ học và kiểm tra không phá hủy để đảm bảo mọi sản phẩm đều đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất của ngành.

Xem toàn bộ chi tiết

20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn

Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.

Technical Specifications

Product Overview

Đặc điểm luyện kim

EN 1.4301 là thép không gỉ austenit có cấu trúc tinh thể lập phương tâm mặt cung cấp độ dẻo và độ bền tuyệt vời. Hàm lượng crom 17,5-19,5% tạo thành lớp oxit thụ động cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội, trong khi hàm lượng niken 8,0-10,5% ổn định cấu trúc austenit và tăng khả năng tạo hình.

Quy trình xử lý nhiệt

MetalZenith áp dụng phương pháp ủ dung dịch ở 1050-1100°C sau đó làm nguội nhanh để đạt được các tính chất cơ học tối ưu. Quá trình này hòa tan các cacbua, giảm ứng suất bên trong và đảm bảo cấu trúc vi mô đồng nhất. Vật liệu không thể được làm cứng bằng xử lý nhiệt nhưng có thể được làm cứng bằng phương pháp gia công nguội.

Quy trình sản xuất

Quy trình sản xuất của chúng tôi bắt đầu bằng việc nung chảy lò hồ quang điện sử dụng nguyên liệu thô cao cấp, sau đó là quá trình tinh chế oxy argon (AOD) để kiểm soát hóa học chính xác. Đúc liên tục tạo ra phôi chất lượng cao trải qua các hoạt động cán nóng, cán nguội và hoàn thiện bao gồm tẩy rửa, ủ và xử lý bề mặt.

Tiêu chuẩn chất lượng & Kiểm tra

Mỗi lô hàng đều trải qua quá trình thử nghiệm toàn diện bao gồm phân tích hóa học bằng phương pháp quang phổ phát xạ quang, thử nghiệm cơ học theo tiêu chuẩn ASTM, thử nghiệm ăn mòn liên hạt (ASTM A262) và kiểm tra cấu trúc vi mô. Thử nghiệm không phá hủy bao gồm kiểm tra siêu âm và đánh giá chất lượng bề mặt để đảm bảo sản phẩm không có khuyết tật.

Chống ăn mòn

EN 1.4301 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong khí quyển, môi trường hóa chất nhẹ và axit thực phẩm. Lớp thụ động tự phục hồi trong điều kiện oxy hóa, mang lại độ bền lâu dài. Tuy nhiên, nó có thể dễ bị rỗ do clorua và ăn mòn khe hở trong môi trường biển khắc nghiệt.

🧪 Chemical Composition

Yếu tố Thành phần (%)
Cacbon (C) ≤ 0,070
Silic (Si) ≤ 1,00
Mangan (Mn) ≤ 2,00
Phốt pho (P) ≤ 0,045
Lưu huỳnh (S) ≤ 0,030
Crom (Cr) 17,5 - 19,5
Niken (Ni) 8.0 - 10.5
Nitơ (N) ≤ 0,10
Sắt (Fe) Sự cân bằng

⚙️ Mechanical Properties

Tài sản Giá trị
Độ bền kéo (Rm) 520 - 720MPa
Giới hạn chảy (Rp0.2) ≥ 210MPa
Độ giãn dài (A5) ≥ 45%
Độ cứng (HRB) ≤ 92
Độ cứng (HV) ≤ 200
Năng lượng tác động (KV) ≥ 120J
Mô đun Young 200 GPa
Giới hạn mệt mỏi 240MPa

🔬 Physical Properties

Tài sản Giá trị
Tỉ trọng 7,90 g/cm³
Điểm nóng chảy 1400 - 1450°C
Hệ số giãn nở nhiệt (20-100°C) 17,2× 10-6 /K
Độ dẫn nhiệt (20°C) 15 W/m·K
Nhiệt dung riêng 500 J/kg·K
Điện trở suất (20°C) 0,73 µΩ·m
Độ từ thẩm 1,02 µm
Nhiệt độ Curie Không từ tính

📏 Product Specifications

Đặc điểm kỹ thuật Tùy chọn có sẵn
Biểu mẫu sản phẩm Tấm, Tấm, Thanh, Que, Ống, Ống dẫn, Cuộn, Dải
Độ dày tấm 0,3 - 6,0mm
Độ dày tấm 6.0 - 100mm
Đường kính thanh 6 - 300mm
Đường kính ngoài của ống 6 - 610mm
Hoàn thiện bề mặt 2B, BA, Số 4, HL, Gương, Ngâm chua
Tiêu chuẩn EN 10088, ASTM A240/A276/A312, JIS G4303/G4304
Dung sai kích thước ±0,1 mm (độ dày), ±2 mm (chiều rộng/chiều dài)

Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn

Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi

Our Advantages in Processing Tiêu chuẩn EN 1.4301

Manufacturing Advantage 1

Công nghệ lò hồ quang điện tiên tiến

MetalZenith sử dụng công nghệ lò hồ quang điện tiên tiến với khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác và quy trình tinh chế tiên tiến, đảm bảo thành phần hóa học tối ưu và tính chất luyện kim vượt trội trong từng lô thép không gỉ EN 1.4301.

Hệ thống kiểm soát chất lượng toàn diện

Phòng thử nghiệm hiện đại của chúng tôi tiến hành phân tích hóa học, thử nghiệm cơ học và kiểm tra cấu trúc vi mô nghiêm ngặt. Mỗi sản phẩm đều trải qua thử nghiệm siêu âm và kiểm tra bề mặt để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và thông số kỹ thuật của khách hàng.

Manufacturing Advantage 2
Manufacturing Advantage 3

Chuỗi cung ứng toàn cầu & Giải pháp tùy chỉnh

MetalZenith cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh linh hoạt bao gồm kích thước cụ thể, lớp hoàn thiện bề mặt và điều kiện xử lý nhiệt. Mạng lưới phân phối toàn cầu của chúng tôi đảm bảo giao hàng đáng tin cậy trên toàn thế giới, được hỗ trợ bởi các dịch vụ kỹ thuật và tư vấn ứng dụng.

TIN CẬY CỦA BẠN THÉP

ĐỐI TÁC SẢN XUẤT

20
Năm kinh nghiệm
Sản xuất và phân phối thép hàng đầu
1000+
Đối tác thương hiệu
Được các nhà lãnh đạo ngành công nghiệp toàn cầu tin tưởng
Đầy
Tùy chỉnh
Giải pháp phù hợp cho mọi dự án
50 triệu+
Tấn giao hàng
Sản phẩm thép chất lượng cao trên toàn thế giới
95%
Giữ chân khách hàng
Thành công của quan hệ đối tác lâu dài
Tiêu chuẩn ISO9001
Chất lượng được chứng nhận
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
20
Năm kinh nghiệm
Sản xuất và phân phối thép hàng đầu
1000+
Đối tác thương hiệu
Được các nhà lãnh đạo ngành công nghiệp toàn cầu tin tưởng
Đầy
Tùy chỉnh
Giải pháp phù hợp cho mọi dự án
50 triệu+
Tấn giao hàng
Sản phẩm thép chất lượng cao trên toàn thế giới
95%
Giữ chân khách hàng
Thành công của quan hệ đối tác lâu dài
Tiêu chuẩn ISO9001
Chất lượng được chứng nhận
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
GET IN TOUCH

Quick Inquiry

Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ

Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn

Sự thi công

Tòa nhà cao tầng • Cơ sở hạ tầng • Bất động sản thương mại

Dầu khí

Hệ thống đường ống • Thiết bị lưu trữ • Cơ sở lọc dầu

Chế tạo

Máy móc chính xác • Thiết bị công nghiệp • Hệ thống tự động hóa

Ô tô

Cấu trúc thân xe • Linh kiện khung gầm • Linh kiện động cơ

Đóng tàu

Cấu trúc thân tàu • Kỹ thuật hàng hải • Thiết bị cảng

Năng lượng & Điện năng

Sản xuất điện • Tháp truyền tải • Năng lượng tái tạo

Hàng không vũ trụ

Vật liệu máy bay • Linh kiện chính xác • Hợp kim đặc biệt

Đường sắt

Hệ thống theo dõi • Sản xuất xe • Cơ sở hạ tầng

Bằng cấp & chứng chỉ

Client logo
Client logo
Client logo
Client logo
Client logo