
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
M390 thể hiện cấu trúc vi mô martensitic với vanadi và crom cacbua mịn, phân bố đồng đều đạt được thông qua quá trình luyện kim bột. Hàm lượng cacbon cao (1,9%) kết hợp với 20% crom mang lại độ cứng đặc biệt trong khi vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn. Phân phối cacbua mịn đảm bảo khả năng chống mài mòn và giữ cạnh vượt trội so với thép không gỉ thông thường.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng phương pháp tôi luyện trong môi trường có kiểm soát ở nhiệt độ 1050-1080°C, sau đó xử lý bằng nhiệt độ lạnh ở -80°C và ram ở 160-200°C. Chu trình xử lý nhiệt chính xác này tối ưu hóa quá trình kết tủa cacbua và đạt được độ cứng tối đa trong khi vẫn duy trì được độ ổn định về kích thước và khả năng chống ăn mòn.
Quy trình sản xuất tiên tiến
Quy trình luyện kim bột của chúng tôi bắt đầu bằng việc sản xuất bột phun khí trong môi trường khí trơ, sau đó là ép đẳng tĩnh nóng (HIP) để đạt được mật độ đầy đủ. Quá trình xử lý nhiệt cơ học và gia công chính xác tiếp theo đảm bảo chất lượng bề mặt và độ chính xác về kích thước đặc biệt cần thiết cho các ứng dụng trong ngành y tế và thực phẩm.
Kiểm tra chất lượng chuyên biệt
MetalZenith tiến hành thử nghiệm toàn diện bao gồm đo điện thế rỗ trong dung dịch NaCl 3,5%, thử nghiệm ăn mòn liên hạt ASTM A262 Practice A, đánh giá nứt ăn mòn ứng suất theo ASTM G36 và xác minh độ dày lớp thụ động bằng phân tích XPS. Các thử nghiệm bổ sung bao gồm đánh giá khả năng tương thích sinh học cho các ứng dụng y tế và xác minh tuân thủ FDA cho bề mặt tiếp xúc với thực phẩm.
Những cân nhắc kỹ thuật cụ thể cho ứng dụng
Đối với các ứng dụng thiết bị hóa học, M390 cung cấp khả năng chống axit hữu cơ và môi trường clorua tuyệt vời. Trong các ứng dụng trong ngành thực phẩm, thép đáp ứng các yêu cầu của FDA với khả năng làm sạch và chống khử trùng vượt trội. Các ứng dụng thiết bị y tế được hưởng lợi từ sự kết hợp của độ cứng, khả năng chống ăn mòn và khả năng tương thích sinh học. Các ứng dụng hàng hải tận dụng khả năng chống rỗ và chống ăn mòn khe hở cao, trong khi các ứng dụng kiến trúc sử dụng khả năng giữ bề mặt hoàn thiện tuyệt vời và khả năng chống chịu thời tiết.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | 1,90 |
Crom (Cr) | 20,00 |
Molipđen (Mo) | 1,00 |
Vanadi (V) | 4,00 |
Vonfram (W) | 0,60 |
Silic (Si) | 0,90 |
Mangan (Mn) | 0,30 |
Sắt (Fe) | Sự cân bằng |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 1900 |
Độ bền kéo (MPa) | 2200 - 2400 |
Độ giãn dài (%) | 2-4 |
Độ cứng (HRC) | 60 - 64 |
Khả năng chống rỗ (PREN) | ≥ 25 |
Tỷ lệ ăn mòn (mm/năm) | < 0,1 |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ (g/cm3) | 7,80 |
Điểm nóng chảy (°C) | 1420 - 1460 |
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) | 24.2 |
Sự giãn nở vì nhiệt (×10−/K) | 10.4 |
Điện trở suất (μΩ·cm) | 60 |
Mô đun đàn hồi (GPa) | 200 |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Các mẫu có sẵn | Thanh, Thanh, Tấm, Rèn tùy chỉnh |
Phạm vi đường kính | 3 - 200mm |
Phạm vi độ dày | 0,5 - 50mm |
Phạm vi chiều dài | 100 - 6000mm |
Hoàn thiện bề mặt | Mài, đánh bóng, thụ động |
Điều kiện xử lý nhiệt | Đã tôi luyện và tôi luyện |
Tuân thủ tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn ASTM A276, FDA 21CFR177.2600 |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing Thép M390 (Bohler PM không gỉ)

Xử lý luyện kim bột tiên tiến
MetalZenith sử dụng các kỹ thuật luyện kim bột tinh vi với quá trình thiêu kết khí quyển được kiểm soát và các chu trình xử lý nhiệt chính xác. Quá trình xử lý tiên tiến của chúng tôi đảm bảo phân phối cacbua đồng đều và cấu trúc vi mô tối ưu, mang lại khả năng duy trì độ cứng và chống ăn mòn đặc biệt trên toàn bộ mặt cắt ngang của vật liệu.
Giao thức kiểm tra ăn mòn toàn diện
MetalZenith tiến hành thử nghiệm ăn mòn mở rộng bao gồm đo điện thế rỗ (>350mV SCE), thử nghiệm ăn mòn liên hạt ASTM A262, đánh giá nứt ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua và xác minh độ dày lớp thụ động. Thử nghiệm nghiêm ngặt của chúng tôi đảm bảo hiệu suất vượt trội trong môi trường hóa chất và biển khắc nghiệt.


Dịch vụ gia công tùy chỉnh chính xác
MetalZenith cung cấp dịch vụ gia công tùy chỉnh toàn diện bao gồm gia công chính xác, chu trình xử lý nhiệt chuyên dụng, hoàn thiện bề mặt và dịch vụ thụ động hóa. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi cung cấp tư vấn chuyên môn cho các yêu cầu cụ thể của ứng dụng, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng y tế, chế biến thực phẩm và công nghiệp hóa chất.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Quick Inquiry
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




