
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
UNS N06600 thể hiện cấu trúc austenit lập phương tâm mặt (FCC) cung cấp độ dẻo và độ bền tuyệt vời trong phạm vi nhiệt độ rộng. Cấu trúc vi mô của hợp kim bao gồm một ma trận giàu niken với các cacbua crom phân bố dọc theo ranh giới hạt, góp phần tạo nên độ bền nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng phương pháp ủ dung dịch chính xác ở nhiệt độ 1010-1150°C sau đó làm nguội nhanh để đạt được các đặc tính cơ học tối ưu. Lò nung khí quyển được kiểm soát của chúng tôi ngăn ngừa quá trình oxy hóa và đảm bảo gia nhiệt đồng đều trên toàn bộ mặt cắt ngang của vật liệu. Các phương pháp xử lý giảm ứng suất sau khi ủ có sẵn cho các ứng dụng cụ thể đòi hỏi độ ổn định kích thước được tăng cường.
Quy trình sản xuất xuất sắc
Quy trình sản xuất của chúng tôi bắt đầu bằng việc nấu chảy cảm ứng chân không các nguyên liệu thô cao cấp, sau đó là quá trình nấu chảy lại bằng điện xỉ để tăng cường độ sạch. Các hoạt động gia công nóng được thực hiện trong phạm vi nhiệt độ được kiểm soát cẩn thận để tối ưu hóa cấu trúc hạt. Các chu kỳ gia công nguội và ủ trung gian được quản lý chính xác để đạt được các đặc tính cơ học và độ hoàn thiện bề mặt mong muốn.
Tiêu chuẩn chất lượng & Kiểm tra
Mỗi lô hàng đều trải qua quá trình thử nghiệm toàn diện bao gồm phân tích hóa học thông qua quang phổ phát xạ quang học, xác minh tính chất cơ học thông qua thử nghiệm độ bền kéo và độ cứng, kiểm tra siêu âm để đảm bảo độ chắc chắn bên trong và phân tích kim loại học để xác nhận cấu trúc vi mô. MetalZenith duy trì tài liệu truy xuất nguồn gốc đầy đủ và cung cấp báo cáo thử nghiệm được chứng nhận cho mỗi lô hàng, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn ASTM, ASME và EN.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Niken (Ni) | 72,0 phút |
Crom (Cr) | 14.0-17.0 |
Sắt (Fe) | 6.0-10.0 |
Cacbon (C) | ≤ 0,15 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.0 |
Silic (Si) | ≤ 0,5 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,015 |
Đồng (Cu) | ≤ 0,5 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo (Nhiệt độ phòng) | 550-750MPa |
Độ bền kéo (Độ lệch 0,2%) | ≥ 240MPa |
Độ giãn dài 50mm | ≥ 30% |
Giảm Diện Tích | ≥ 40% |
Độ cứng (Brinell) | 150-220 HB |
Năng lượng tác động (Charpy V-notch) | ≥ 100J |
Độ bền mỏi (10&sup7; chu kỳ) | 275MPa |
Mô đun đàn hồi | 214 GPa |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Tỉ trọng | 8,47 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1354-1413°C |
Độ dẫn nhiệt (100°C) | 14,8 W/m·K |
Sự giãn nở vì nhiệt (20-100°C) | 13,3× 10-6 /K |
Nhiệt dung riêng | 444 J/kg·K |
Điện trở suất (20°C) | 1,03 µΩ·m |
Độ từ thẩm | 1.006 (Thuận từ) |
Nhiệt độ Curie | -196°C |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Tùy chọn có sẵn |
---|---|
Biểu mẫu sản phẩm | Thanh, Thanh, Tấm, Tấm, Ống, Ống dẫn, Rèn, Dây |
Phạm vi đường kính thanh | 6mm - 300mm |
Độ dày tấm | 3mm - 150mm |
Độ dày tấm | 0,5mm - 6mm |
Đường kính ngoài của ống | 6mm - 219mm |
Tuân thủ tiêu chuẩn | ASTM B166, B167, B168, B564; ASME SB-166, SB-167; EN 2.4816 |
Hoàn thiện bề mặt | Cán nóng, Kéo nguội, Ủ sáng, Ngâm chua |
Dung sai kích thước | ±0,1mm đến ±0,5mm (tùy thuộc vào hình dạng và kích thước) |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing UNS N06600

Công nghệ nấu chảy chân không tiên tiến
MetalZenith sử dụng quy trình nấu chảy cảm ứng chân không (VIM) và nấu chảy lại bằng điện xỉ (ESR) hiện đại để sản xuất UNS N06600 có độ tinh khiết đặc biệt, thành phần đồng nhất và các đặc tính luyện kim vượt trội vượt quá các tiêu chuẩn của ngành.
Hệ thống kiểm soát chất lượng toàn diện
Hệ thống quản lý chất lượng tích hợp của chúng tôi có tính năng giám sát quy trình theo thời gian thực, phân tích quang phổ tiên tiến, phòng thử nghiệm cơ học và khả năng thử nghiệm không phá hủy đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc vật liệu 100% và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.


Xử lý tùy chỉnh & Cung cấp toàn cầu
MetalZenith cung cấp khả năng tùy chỉnh mở rộng bao gồm gia công chính xác, xử lý nhiệt chuyên dụng và kích thước tùy chỉnh. Mạng lưới phân phối toàn cầu của chúng tôi đảm bảo giao hàng đáng tin cậy trên toàn thế giới với dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ kỹ thuật toàn diện.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Quick Inquiry
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




