
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
GH4169 là siêu hợp kim niken-sắt-crom được tôi kết tủa bằng chất kết tủa gamma prime (Ni3(Al,Ti)) và gamma double prime (Ni3Nb). Hợp kim này có khả năng duy trì độ bền đặc biệt ở nhiệt độ cao lên đến 650°C, lý tưởng cho các ứng dụng hàng không vũ trụ và tua bin khí. Các quy trình nấu chảy chân không tiên tiến của MetalZenith đảm bảo sự phân tách tối thiểu và phân phối kết tủa tối ưu.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng phương pháp xử lý lão hóa hai giai đoạn chính xác sau khi ủ dung dịch ở 980°C. Quá trình lão hóa bao gồm nung ở 720°C trong 8 giờ, làm nguội lò đến 620°C, giữ trong 8 giờ, sau đó làm mát bằng không khí. Phương pháp xử lý nhiệt độc quyền này tối ưu hóa quá trình kết tủa các pha gia cường trong khi vẫn duy trì độ dẻo và độ dai tuyệt vời.
Quy trình sản xuất
Sản xuất GH4169 của chúng tôi bắt đầu bằng phương pháp nấu chảy cảm ứng chân không (VIM) sử dụng nguyên liệu thô có độ tinh khiết cao, sau đó là phương pháp nấu chảy lại bằng hồ quang chân không (VAR) để tăng cường độ sạch. Quá trình gia công nóng được thực hiện trong phạm vi nhiệt độ từ 1010-1120°C với tốc độ làm mát được kiểm soát. Quy trình xử lý nhiệt cơ học tiên tiến của MetalZenith đảm bảo cấu trúc hạt mịn và các đặc tính cơ học tối ưu.
Tiêu chuẩn chất lượng & Kiểm tra
Tất cả các sản phẩm GH4169 đều trải qua quá trình thử nghiệm toàn diện bao gồm phân tích hóa học bằng quang phổ phát xạ quang, thử nghiệm cơ học theo ASTM E8/E21, kiểm tra siêu âm theo ASTM A388 và kiểm tra cấu trúc vi mô. MetalZenith duy trì chứng nhận hàng không vũ trụ AS9100D và chứng nhận NADCAP cho các quy trình đặc biệt, đảm bảo tuân thủ các yêu cầu hàng không vũ trụ nghiêm ngặt nhất.
Khả năng chống ăn mòn và hiệu suất môi trường
GH4169 thể hiện khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nhiệt độ cao. Hàm lượng crom cao mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội lên đến 980°C, trong khi ma trận niken đảm bảo khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều môi trường hóa chất khác nhau. Hóa học và quy trình xử lý được kiểm soát của MetalZenith tăng cường các đặc tính này cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0,08 |
Mangan (Mn) | ≤ 0,35 |
Silic (Si) | ≤ 0,35 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,015 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,015 |
Crom (Cr) | 17.0-21.0 |
Niken (Ni) | 50,0-55,0 |
Molipđen (Mo) | 2,8-3,3 |
Niobi (Nb) | 4,75-5,50 |
Titan (Ti) | 0,65-1,15 |
Nhôm (Al) | 0,20-0,80 |
Coban (Co) | ≤ 1.0 |
Đồng (Cu) | ≤ 0,30 |
Bo (B) | 0,002-0,006 |
Sắt (Fe) | Sự cân bằng |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị | Nhiệt độ thử nghiệm |
---|---|---|
Độ bền kéo | ≥ 1275MPa | Nhiệt độ phòng |
Cường độ chịu kéo (độ lệch 0,2%) | ≥ 1035MPa | Nhiệt độ phòng |
Độ giãn dài | ≥ 12% | Nhiệt độ phòng |
Giảm Diện Tích | ≥ 15% | Nhiệt độ phòng |
Độ cứng (HRC) | 36-43 | Nhiệt độ phòng |
Năng lượng tác động (Charpy V-notch) | ≥ 27 J | Nhiệt độ phòng |
Mô đun Young | 200 GPa | Nhiệt độ phòng |
Độ bền kéo (Nhiệt độ cao) | ≥ 1035MPa | 650°C |
Giới hạn chảy (Nhiệt độ cao) | ≥ 690MPa | 650°C |
Độ bền mỏi (10^7 chu kỳ) | 620MPa | Nhiệt độ phòng |
Rạn nứt (1000h) | 690MPa | 650°C |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị | Phạm vi nhiệt độ |
---|---|---|
Tỉ trọng | 8,19 g/cm³ | 20°C |
Điểm nóng chảy | 1260-1336°C | - |
Độ dẫn nhiệt | 11,4 W/m·K | 20°C |
Độ dẫn nhiệt (Nhiệt độ cao) | 18,6 W/m·K | 650°C |
Hệ số giãn nở nhiệt | 13.0× 10-6 /K | 20-100°C |
Sự giãn nở vì nhiệt (Nhiệt độ cao) | 14,8× 10-6 /K | 20-650°C |
Nhiệt dung riêng | 435 J/kg·K | 20°C |
Điện trở suất | 1,25 µΩ·m | 20°C |
Độ từ thẩm | 1.0011 | Nhiệt độ phòng |
Tỷ số Poisson | 0,294 | Nhiệt độ phòng |
Độ khuếch tán nhiệt | 3,2× 10-6 m²/giây | 20°C |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Tùy chọn có sẵn | Tiêu chuẩn |
---|---|---|
Biểu mẫu sản phẩm | Thanh tròn, thanh vuông, thanh phẳng, tấm, lá, rèn, vòng | Tiêu chuẩn ASTM B637, AMS 5663 |
Đường kính thanh tròn | 6mm - 500mm | Tiêu chuẩn ASTMB637 |
Kích thước thanh vuông | 10mm - 200mm | Tiêu chuẩn ASTMB637 |
Độ dày tấm | 6mm - 150mm | Tiêu chuẩn ASTM B670 |
Độ dày tấm | 0,5mm - 6mm | Tiêu chuẩn ASTM B670 |
Hoàn thiện bề mặt | Cán nóng, kéo nguội, gia công, đánh bóng | Thông số kỹ thuật của khách hàng |
Điều kiện xử lý nhiệt | Dung dịch ủ, ủ lâu năm, dung dịch + ủ lâu năm | AMS 5663, AMS 5664 |
Dung sai kích thước | ±0,1mm đến ±0,5mm | Tiêu chuẩn ASTM |
Chiều dài | Lên đến 6000mm (có thể tùy chỉnh chiều dài) | Yêu cầu của khách hàng |
Tiêu chuẩn quốc tế | ASTM, AMS, EN, JIS, GB | Nhiều chứng nhận |
Chứng chỉ kiểm tra | Giấy chứng nhận thử nghiệm nhà máy, giấy chứng nhận vật liệu, báo cáo kiểm tra | EN 10204 3.1/3.2 |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing GH4169

Công nghệ nấu chảy chân không tiên tiến
MetalZenith sử dụng quy trình nấu chảy cảm ứng chân không (VIM) hiện đại tiếp theo là quy trình nấu chảy lại bằng hồ quang chân không (VAR), đảm bảo GH4169 cực sạch với lượng tạp chất tối thiểu và chất lượng luyện kim vượt trội cho các ứng dụng hàng không vũ trụ quan trọng.
Kiểm soát xử lý nhiệt chính xác
Quy trình xử lý nhiệt được điều khiển bằng máy tính độc quyền của chúng tôi tối ưu hóa quá trình làm cứng kết tủa, mang lại các đặc tính cơ học đồng nhất và duy trì độ bền tối đa ở nhiệt độ cao lên tới 650°C.


Kiểm tra và chứng nhận toàn diện
MetalZenith cung cấp khả năng truy xuất nguồn gốc vật liệu hoàn chỉnh với chứng nhận hàng không vũ trụ AS9100D, chứng nhận NADCAP và tài liệu thử nghiệm đầy đủ bao gồm phân tích hóa học, tính chất cơ học và xác minh cấu trúc vi mô.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Tư vấn nhanh
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




