
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
GH3625 là siêu hợp kim niken-crom-molypden được gia cường bằng dung dịch rắn có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn đặc biệt. Cấu trúc austenit của hợp kim vẫn ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng, trong khi việc bổ sung niobi tạo ra quá trình làm cứng kết tủa thông qua sự hình thành các pha gamma-double-prime (γ'') và delta (δ). Hàm lượng molypden và crom cao đảm bảo khả năng chống rỗ, ăn mòn khe hở và nứt ăn mòn ứng suất vượt trội.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng các giao thức xử lý nhiệt chính xác cho GH3625, bao gồm ủ dung dịch ở nhiệt độ 1150-1177°C sau đó làm nguội nhanh để đạt được các đặc tính cơ học tối ưu. Có thể áp dụng các phương pháp xử lý làm cứng ở nhiệt độ 650-750°C để tăng cường độ bền thông qua quá trình kết tủa có kiểm soát các pha gia cường. Lò nung khí quyển có kiểm soát của chúng tôi đảm bảo kết quả đồng nhất và ngăn ngừa quá trình oxy hóa trong quá trình xử lý.
Quy trình sản xuất
Sản xuất GH3625 của chúng tôi bắt đầu bằng phương pháp nấu chảy cảm ứng chân không (VIM) của nguyên liệu thô có độ tinh khiết cao, sau đó là nấu chảy lại bằng hồ quang chân không (VAR) hoặc nấu chảy lại bằng điện xỉ (ESR) để đạt được độ sạch và đồng nhất vượt trội. Các hoạt động gia công nóng bao gồm rèn, cán và đùn được thực hiện trong phạm vi nhiệt độ được kiểm soát cẩn thận để tối ưu hóa cấu trúc hạt và các đặc tính cơ học. Chu kỳ gia công nguội và ủ trung gian được sử dụng để kiểm soát kích thước chính xác.
Tiêu chuẩn chất lượng & Kiểm tra
MetalZenith duy trì kiểm soát chất lượng toàn diện trong suốt quá trình sản xuất GH3625, bao gồm phân tích hóa học bằng quang phổ phát xạ quang học (OES) và huỳnh quang tia X (XRF), thử nghiệm cơ học theo tiêu chuẩn ASTM, thử nghiệm siêu âm để kiểm tra độ chắc chắn bên trong và kiểm tra cấu trúc vi mô. Tất cả các sản phẩm đều tuân thủ các thông số kỹ thuật hàng không vũ trụ bao gồm AMS 5599 và các tiêu chuẩn hạt nhân như ASME Mục III. Khả năng truy xuất nguồn gốc vật liệu và tài liệu hoàn chỉnh được cung cấp với mỗi lô hàng.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Niken (Ni) | 58,0 phút |
Crom (Cr) | 20.0-23.0 |
Molipđen (Mo) | 8.0-10.0 |
Niobi + Tantan (Nb+Ta) | 3.15-4.15 |
Sắt (Fe) | ≤ 5.0 |
Cacbon (C) | ≤ 0,10 |
Mangan (Mn) | ≤ 0,50 |
Silic (Si) | ≤ 0,50 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,015 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,015 |
Nhôm (Al) | ≤ 0,40 |
Titan (Ti) | ≤ 0,40 |
Coban (Co) | ≤ 1.0 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị | Điều kiện thử nghiệm |
---|---|---|
Độ bền kéo | ≥ 827MPa | Nhiệt độ phòng |
Độ bền kéo (Độ lệch 0,2%) | ≥ 414MPa | Nhiệt độ phòng |
Độ giãn dài | ≥ 30% | Nhiệt độ phòng |
Giảm Diện Tích | ≥ 50% | Nhiệt độ phòng |
Độ cứng (HB) | 240-290 | Điều kiện ủ |
Độ cứng (HRC) | 25-32 | Điều kiện ủ |
Năng lượng tác động (Charpy V-notch) | ≥ 120J | Nhiệt độ phòng |
Độ bền mỏi (10 7 chu kỳ) | 380MPa | Nhiệt độ phòng |
Mô đun Young | 208 GPa | Nhiệt độ phòng |
Mô đun cắt | 81 GPa | Nhiệt độ phòng |
Tỷ số Poisson | 0,31 | Nhiệt độ phòng |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị | Nhiệt độ |
---|---|---|
Tỉ trọng | 8,44 g/cm³ | 20°C |
Điểm nóng chảy | 1290-1350°C | - |
Độ dẫn nhiệt | 9,8 W/m·K | 20°C |
Độ dẫn nhiệt | 19,4 W/m·K | 540°C |
Nhiệt dung riêng | 410 J/kg·K | 20°C |
Hệ số giãn nở nhiệt | 12,8× 10-6 /K | 20-100°C |
Hệ số giãn nở nhiệt | 14,6× 10-6 /K | 20-650°C |
Điện trở suất | 1,29 µΩ·m | 20°C |
Độ từ thẩm | 1.0008 | Nhiệt độ phòng |
Nhiệt độ Curie | -196°C | - |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Tùy chọn có sẵn |
---|---|
Biểu mẫu sản phẩm | Thanh tròn, thanh vuông, thanh phẳng, tấm, lá, dải, ống, ống dẫn, rèn, dây |
Đường kính thanh tròn | 6mm - 300mm |
Độ dày tấm | 3mm - 100mm |
Độ dày tấm | 0,5mm - 6mm |
Đường kính ngoài của ống | 6mm - 219mm |
Đường kính dây | 0,1mm - 10mm |
Chiều dài | Lên đến 12 mét (có thể tùy chỉnh chiều dài) |
Hoàn thiện bề mặt | Cán nóng, cán nguội, ủ, ngâm, đánh bóng, gia công |
Dung sai kích thước | ±0,1mm đến ±0,5mm (tùy thuộc vào hình dạng và kích thước) |
Tiêu chuẩn quốc tế | ASTM B443, AMS 5599, UNS N06625, DIN 2.4856, EN 10216-5 |
Điều kiện xử lý nhiệt | Dung dịch ủ, già hóa, giảm ứng suất |
Chứng chỉ kiểm tra | Giấy chứng nhận thử nghiệm nhà máy (MTC), Giấy chứng nhận thử nghiệm vật liệu (3.1/3.2) |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing GH3625

Công nghệ nấu chảy chân không tiên tiến
MetalZenith sử dụng quy trình nấu chảy cảm ứng chân không (VIM) và nấu chảy lại bằng hồ quang chân không (VAR) tiên tiến để đạt được độ đồng nhất hóa học vượt trội và loại bỏ tạp chất, tạo ra GH3625 có các tính chất cơ học vượt trội và khả năng chống mỏi được cải thiện.
Hệ thống kiểm soát chất lượng toàn diện
Hệ thống quản lý chất lượng tích hợp của chúng tôi có tính năng giám sát quy trình theo thời gian thực, phân tích quang phổ tiên tiến, phòng thí nghiệm thử nghiệm cơ học và khả năng truy xuất nguồn gốc hoàn chỉnh từ nguyên liệu thô đến thành phẩm, đảm bảo chất lượng GH3625 đồng nhất vượt quá các tiêu chuẩn của ngành.


Xử lý tùy chỉnh & Cung cấp toàn cầu
MetalZenith cung cấp khả năng tùy chỉnh mở rộng bao gồm gia công chính xác, tối ưu hóa xử lý nhiệt và xử lý bề mặt chuyên dụng. Mạng lưới phân phối toàn cầu của chúng tôi đảm bảo cung cấp GH3625 đáng tin cậy với hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn kỹ thuật trên toàn thế giới.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Tư vấn nhanh
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




