
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim cho dịch vụ nhiệt độ thấp
Thép hợp kim thấp - Cấp nhiệt độ thấp có cấu trúc vi mô ferritic-pearlitic hạt mịn được tối ưu hóa cho các ứng dụng đông lạnh. Việc bổ sung niken có kiểm soát (2,25-3,50%) làm tăng đáng kể độ dẻo dai ở nhiệt độ thấp bằng cách ổn định pha austenit và tinh chỉnh cấu trúc hạt. Các nguyên tố hợp kim vi mô bao gồm nhôm để khử oxy và tinh chỉnh hạt đảm bảo khả năng chống va đập vượt trội ở nhiệt độ xuống tới -196°C.
Quy trình xử lý nhiệt chuyên biệt
MetalZenith sử dụng chu trình xử lý nhiệt chuẩn hóa và tôi luyện (N+T) được kiểm soát cẩn thận. Chuẩn hóa ở 900-920°C sau đó làm mát bằng không khí tạo ra cấu trúc hạt mịn đồng đều, trong khi tôi luyện ở 620-650°C tối ưu hóa sự cân bằng giữa độ bền và độ dẻo dai ở nhiệt độ thấp. Quá trình này đảm bảo DBTT tối thiểu và giữ năng lượng va đập tối đa ở nhiệt độ đông lạnh.
Quy trình sản xuất tiên tiến
MetalZenith sử dụng công nghệ cán có kiểm soát với khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác trong quá trình cán nóng để đạt được độ tinh chế hạt tối ưu. Công nghệ luyện kim thùng tiên tiến của chúng tôi đảm bảo hàm lượng lưu huỳnh và phốt pho cực thấp, rất quan trọng để ngăn ngừa gãy giòn ở nhiệt độ thấp. Kiểm soát quá trình chuyển đổi làm mát liên tục (CCT) trong quá trình xử lý tối ưu hóa cấu trúc vi mô để tăng cường hiệu suất ở nhiệt độ thấp.
Kiểm tra chất lượng chuyên biệt cho các ứng dụng đông lạnh
MetalZenith tiến hành thử nghiệm toàn diện ở nhiệt độ thấp bao gồm thử nghiệm va đập Charpy V-notch ở -196°C, xác định DBTT bằng nhiều nhiệt độ thử nghiệm, thử nghiệm dịch chuyển mở đầu vết nứt (CTOD) và phân tích tốc độ lan truyền vết nứt mỏi ở nhiệt độ thấp. Thử nghiệm xé rách trọng lượng rơi (DWTT) và đánh giá nhiệt độ chuyển tiếp xuất hiện vết nứt (FATT) đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong dịch vụ đông lạnh.
Những cân nhắc kỹ thuật cụ thể cho ứng dụng
Đối với các ứng dụng lưu trữ LNG, thép cung cấp khả năng chống sốc nhiệt đặc biệt và duy trì độ dẻo trong quá trình tuần hoàn nhiệt độ nhanh. Trong các ứng dụng hàng không vũ trụ, vật liệu cung cấp tỷ lệ sức bền trên trọng lượng và khả năng chống mỏi vượt trội khi tiếp xúc với nhiên liệu lạnh. Đối với thiết bị phân cực, độ bền va đập được tăng cường đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc trong điều kiện khắc nghiệt của Bắc Cực. Các ứng dụng thiết bị siêu dẫn được hưởng lợi từ tính trung hòa từ tính và độ ổn định nhiệt của vật liệu ở nhiệt độ heli lỏng.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0,20 |
Mangan (Mn) | 0,90 - 1,50 |
Silic (Si) | 0,15 - 0,40 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,020 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,015 |
Niken (Ni) | 2,25 - 3,50 |
Nhôm (Al) | ≥ 0,020 |
Crom (Cr) | 0,20 - 0,50 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo ở nhiệt độ thấp ở -196°C (MPa) | ≥ 450 |
Độ bền kéo (MPa) | 515 - 690 |
Năng lượng va chạm nhiệt độ thấp ở -196°C (J) | ≥ 27 |
DBTT (Nhiệt độ chuyển tiếp dẻo-giòn) (°C) | ≤ -100 |
Độ bền mỏi ở -80°C (MPa) | ≥ 200 |
Độ bền gãy KIC (MPa√m) | ≥ 80 |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ (g/cm3) | 7,85 |
Điểm nóng chảy (°C) | 1480 - 1520 |
Độ dẫn nhiệt ở nhiệt độ thấp ở -196°C (W/m·K) | 52,5 |
Hệ số giãn nở nhiệt (×10℃/K) | 11.8 |
Mô đun đàn hồi nhiệt độ thấp ở -196°C (GPa) | 215 |
Nhiệt dung riêng (J/kg·K) | 460 |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Các mẫu có sẵn | Tấm, Tấm, Thanh, Ống, Rèn, Hình dạng tùy chỉnh |
Phạm vi độ dày | 5 - 150mm |
Phạm vi chiều rộng | 1000 - 4500mm |
Phạm vi chiều dài | 6000 - 20000mm |
Tuân thủ tiêu chuẩn | ASTM A203, ASME SA-203, EN 10028-4 |
Điều kiện xử lý nhiệt | Chuẩn hóa và điều chỉnh (N+T) |
Phạm vi nhiệt độ dịch vụ | -196°C đến +400°C |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing Thép hợp kim thấp - Cấp nhiệt độ thấp

Công nghệ xử lý đông lạnh tiên tiến
MetalZenith sử dụng quy trình cán được kiểm soát chuyên biệt và quy trình chuẩn hóa chính xác với khả năng kiểm soát làm mát tiên tiến để đạt được cấu trúc vi mô hạt mịn tối ưu. Quy trình xử lý nhiệt độ thấp độc quyền của chúng tôi đảm bảo độ bền va đập và độ dẻo dai đặc biệt ở nhiệt độ đông lạnh xuống tới -196°C.
Kiểm tra nhiệt độ thấp toàn diện
MetalZenith tiến hành các thử nghiệm chuyên sâu bao gồm thử nghiệm va đập Charpy V-notch ở -196°C, xác định DBTT (Nhiệt độ chuyển tiếp dẻo-giòn), phân tích tốc độ lan truyền vết nứt và đánh giá hiệu suất mỏi ở nhiệt độ thấp để đảm bảo hiệu suất vượt trội trong môi trường cực lạnh.


Giải pháp đông lạnh tùy chỉnh
MetalZenith cung cấp các giải pháp gia công phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ thấp cụ thể, bao gồm các chu trình xử lý nhiệt tùy chỉnh, quy trình tạo hình chuyên biệt và hỗ trợ kỹ thuật toàn diện cho các ứng dụng thiết bị LNG, hàng không vũ trụ và phân cực với khả năng truy xuất nguồn gốc vật liệu hoàn chỉnh.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Tư vấn nhanh
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




