
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
Nitralloy 135 thể hiện cấu trúc vi mô hoàn toàn austenit với độ ổn định tuyệt vời trong phạm vi nhiệt độ rộng. Việc bổ sung molypden được kiểm soát giúp tăng khả năng chống ăn mòn rỗ và khe hở, trong khi tỷ lệ crom-niken cân bằng đảm bảo tính chất cơ học và khả năng tạo hình tối ưu. Cấu trúc hạt mịn đạt được thông qua quá trình xử lý được kiểm soát mang lại độ bền và khả năng chống mỏi vượt trội.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng phương pháp ủ dung dịch ở nhiệt độ 1050-1100°C sau đó là làm nguội nhanh bằng nước để đạt được khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học tối ưu. Xử lý thụ động sau khi ủ trong dung dịch axit nitric đảm bảo hình thành lớp màng thụ động tối đa và tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường làm việc.
Quy trình sản xuất tiên tiến
Quy trình sản xuất của chúng tôi bắt đầu bằng quá trình nấu chảy cảm ứng chân không để giảm thiểu tạp chất và đạt được khả năng kiểm soát thành phần hóa học chính xác. Cán nóng được thực hiện trong điều kiện khí quyển được kiểm soát, sau đó là ủ dung dịch và tẩy cặn. Hoạt động cán nguội sử dụng chất bôi trơn chuyên dụng để duy trì chất lượng bề mặt, với quá trình ủ và thụ động hóa cuối cùng đảm bảo các đặc tính tối ưu.
Kiểm tra chất lượng chuyên biệt
MetalZenith tiến hành thử nghiệm toàn diện bao gồm đo điện thế rỗ vượt quá 350mV so với SCE, thử nghiệm ăn mòn giữa các hạt theo ASTM A262 Practice A, đánh giá vết nứt ăn mòn ứng suất trong 42% MgCl2 ở 154°C và phân tích độ dày màng thụ động bằng phương pháp quang phổ điện tử tia X để đảm bảo hiệu suất ăn mòn vượt trội.
Những cân nhắc cụ thể cho ứng dụng
Đối với các ứng dụng xử lý hóa học, Nitralloy 135 có khả năng chống axit hữu cơ và môi trường clorua tuyệt vời. Trong các ứng dụng trong ngành thực phẩm, hợp kim này đáp ứng các yêu cầu của FDA với khả năng làm sạch và kháng khuẩn vượt trội. Các ứng dụng thiết bị y tế được hưởng lợi từ khả năng tương thích sinh học và khả năng chống tiệt trùng. Các ứng dụng hàng hải tận dụng khả năng chống rỗ được cải thiện, trong khi các ứng dụng kiến trúc tận dụng tính thẩm mỹ và khả năng chống chịu thời tiết.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0,08 |
Crom (Cr) | 17.0 - 20.0 |
Niken (Ni) | 8.0 - 12.0 |
Molipđen (Mo) | 2.0 - 3.0 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0 |
Silic (Si) | ≤ 1.0 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,030 |
Nitơ (N) | ≤ 0,10 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 205 |
Độ bền kéo (MPa) | 515 - 690 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 40 |
Độ cứng (HRB) | ≤ 95 |
Khả năng chống rỗ (PREN) | ≥ 25 |
Năng lượng va chạm ở 20°C (J) | ≥ 200 |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ (g/cm3) | 8.0 |
Điểm nóng chảy (°C) | 1400 - 1450 |
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) | 16.2 |
Sự giãn nở vì nhiệt (×10−/K) | 17.3 |
Điện trở suất (μΩ·cm) | 72 |
Mô đun đàn hồi (GPa) | 200 |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Các mẫu có sẵn | Tấm, Tấm, Thanh, Ống, Rèn, Dây |
Phạm vi độ dày | 0,5 - 80mm |
Phạm vi chiều rộng | 1000 - 2500mm |
Phạm vi chiều dài | 2000 - 12000mm |
Tuân thủ tiêu chuẩn | ASTM A240, ASTM A276, EN 10088 |
Hoàn thiện bề mặt | 2B, BA, Số 4, HL, Gương |
Điều kiện xử lý nhiệt | Dung dịch ủ và thụ động |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing Thép Nitralloy 135

Công nghệ nấu chảy chân không tiên tiến
MetalZenith sử dụng phương pháp nấu chảy cảm ứng chân không với quá trình xử lý khí quyển được kiểm soát để đạt được tính đồng nhất hóa học đặc biệt và giảm thiểu tạp chất. Quá trình ủ dung dịch chính xác của chúng tôi ở nhiệt độ 1050-1100°C sau đó là quá trình làm nguội nhanh đảm bảo cấu trúc vi mô austenit tối ưu và khả năng chống ăn mòn tối đa.
Kiểm tra ăn mòn toàn diện
MetalZenith tiến hành thử nghiệm ăn mòn mở rộng bao gồm đo điện thế rỗ (>350mV so với SCE), thử nghiệm ăn mòn liên hạt ASTM A262, đánh giá vết nứt ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua và phân tích độ dày màng thụ động bằng công nghệ XPS để đảm bảo hiệu suất vượt trội trong điều kiện khắc nghiệt.


Xử lý tùy chỉnh & Hỗ trợ kỹ thuật
MetalZenith cung cấp các dịch vụ gia công tùy chỉnh toàn diện bao gồm gia công chính xác, xử lý nhiệt chuyên dụng, hoàn thiện bề mặt và xử lý thụ động. Các chuyên gia luyện kim của chúng tôi cung cấp tư vấn kỹ thuật cho các yêu cầu cụ thể của ứng dụng và tối ưu hóa lựa chọn vật liệu.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Tư vấn nhanh
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




