
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
22MnB5 là thép mangan-bo hợp kim thấp được thiết kế riêng cho các ứng dụng tạo hình nóng và ép cứng. Việc bổ sung boron làm tăng đáng kể khả năng tôi cứng, cho phép chuyển đổi martensitic hoàn toàn trong quá trình làm nguội nhanh từ nhiệt độ austenit hóa. Thép thể hiện khả năng tạo hình tuyệt vời trong điều kiện như khi giao hàng đồng thời đạt được độ bền cực cao sau khi ép cứng.
Quy trình xử lý nhiệt
Quá trình ép cứng liên quan đến việc nung thép đến 900-950°C, tạo hình ở nhiệt độ cao và làm nguội ngay trong khuôn để đạt tốc độ làm nguội 30-50°C/giây. Quá trình làm nguội nhanh này biến đổi cấu trúc vi mô austenit thành martensite, tạo ra độ bền kéo vượt quá 1500 MPa. MetalZenith cung cấp hướng dẫn xử lý nhiệt chi tiết để tối ưu hóa quá trình ép cứng.
Quy trình sản xuất
MetalZenith sản xuất 22MnB5 thông qua quá trình cán nóng có kiểm soát, sau đó là quá trình làm mát chính xác để đạt được cấu trúc vi mô và các tính chất cơ học mong muốn. Quy trình kiểm soát tiên tiến của chúng tôi đảm bảo thành phần hóa học đồng nhất và loại bỏ sự phân tách. Có thể áp dụng lớp phủ Al-Si tùy chọn để ngăn ngừa quá trình oxy hóa và khử cacbon trong quá trình tạo hình nóng.
Tiêu chuẩn chất lượng
Tất cả thép 22MnB5 do MetalZenith sản xuất đều trải qua quá trình thử nghiệm toàn diện bao gồm phân tích hóa học bằng phương pháp quang phổ phát xạ, xác minh tính chất cơ học thông qua thử nghiệm độ bền kéo và độ cứng, và kiểm tra cấu trúc vi mô. Hệ thống quản lý chất lượng của chúng tôi được chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và IATF 16949:2016, đảm bảo chất lượng đồng nhất cho các ứng dụng ô tô.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | 0,20 - 0,25 |
Mangan (Mn) | 1,10 - 1,40 |
Silic (Si) | 0,15 - 0,35 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,025 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,008 |
Crom (Cr) | 0,15 - 0,35 |
Bo (B) | 0,002 - 0,005 |
Titan (Ti) | 0,020 - 0,050 |
Nhôm (Al) | 0,020 - 0,060 |
Nitơ (N) | ≤ 0,009 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Như đã giao | Sau khi ép cứng |
---|---|---|
Độ bền kéo (Rm) | 500 - 650MPa | ≥ 1500MPa |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | 300 - 450MPa | ≥ 1200MPa |
Độ giãn dài (A80) | ≥ 23% | ≥ 5% |
Độ cứng (HV10) | 160 - 220 | ≥ 470 |
Năng lượng va chạm (KV ở 20°C) | ≥ 40J | ≥ 25J |
Mô đun Young | 210 GPa | 210 GPa |
Giới hạn mỏi (10&sup7; chu kỳ) | 250MPa | 600MPa |
Tỷ số Poisson | 0,27 - 0,30 | 0,27 - 0,30 |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Tỉ trọng | 7,85g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1510°C |
Độ dẫn nhiệt (20°C) | 54 W/m·K |
Hệ số giãn nở nhiệt (20-100°C) | 12× 10-6 /K |
Nhiệt dung riêng | 500 J/kg·K |
Điện trở suất (20°C) | 0,16 µΩ·m |
Độ từ thẩm | Sắt từ |
Nhiệt độ Curie | 770°C |
Độ khuếch tán nhiệt | 13,8 mm²/giây |
Độ phát xạ (bề mặt bị oxy hóa) | 0,85 |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Tùy chọn có sẵn |
---|---|
Biểu mẫu sản phẩm | Tấm cán nóng, Tấm cán nguội, Cuộn, Tấm |
Phạm vi độ dày | 0,8 - 6,0mm |
Phạm vi chiều rộng | 600 - 2100mm |
Phạm vi chiều dài | 1000 - 12000mm |
Hoàn thiện bề mặt | Cán nóng, Ngâm chua, Phủ Al-Si (Loại Usibor) |
Dung sai kích thước | ±0,05 mm (độ dày), ±3 mm (chiều rộng) |
Tuân thủ tiêu chuẩn | EN 10083-3, VDA 239-100, JFS A1001 |
Điều kiện cạnh | Cạnh phay, Cạnh cắt, Cạnh xẻ |
Trọng lượng cuộn dây | 5 - 25 tấn |
Bao bì | Dây đai thép, Pallet gỗ, Bao bì bảo vệ |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing 22MnB5

Công nghệ cán nóng tiên tiến
MetalZenith sử dụng quy trình cán nóng được kiểm soát hiện đại với khả năng kiểm soát nhiệt độ và biến dạng chính xác, đảm bảo cấu trúc vi mô tối ưu và các tính chất cơ học đồng nhất trong suốt quá trình sản xuất thép 22MnB5.
Kiểm tra chất lượng toàn diện
Hệ thống kiểm soát chất lượng tích hợp của chúng tôi bao gồm giám sát thành phần hóa học theo thời gian thực, thử nghiệm tính chất cơ học và phân tích cấu trúc vi mô, đảm bảo rằng mọi lô 22MnB5 đều đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành công nghiệp ô tô.


Giải pháp xử lý tùy chỉnh
MetalZenith cung cấp các dịch vụ gia công theo yêu cầu bao gồm cắt chính xác, xử lý bề mặt và đóng gói chuyên dụng để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng đối với các ứng dụng thép 22MnB5 trong ngành ô tô và công nghiệp.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Tư vấn nhanh
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




