
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
DP1000 có cấu trúc vi mô hai pha tinh vi bao gồm khoảng 70-80% ma trận ferit mềm với 20-30% các đảo martensite cứng. Sự sắp xếp vi cấu trúc độc đáo này cung cấp khả năng làm cứng đặc biệt và hành vi chảy liên tục, rất cần thiết cho các hoạt động tạo hình phức tạp trong các ứng dụng kết cấu. Ma trận ferit hạt mịn đảm bảo độ dẻo tuyệt vời trong khi các đảo martensite phân tán góp phần tạo ra độ bền cao và tăng cường độ cứng biến dạng.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng phương pháp ủ liên tới hạn có kiểm soát ở 750-820°C sau đó làm nguội nhanh để đạt được cấu trúc vi pha kép tối ưu. Dây chuyền ủ liên tục của chúng tôi có khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác và tốc độ làm nguội được kiểm soát để đảm bảo tỷ lệ thể tích martensite đồng nhất và các tính chất cơ học đồng đều trên toàn bộ chiều dài cuộn dây.
Quy trình sản xuất tiên tiến
Cơ sở sản xuất hiện đại của chúng tôi sử dụng quy trình cán nóng sau đó là quy trình làm mát có kiểm soát và quy trình ủ liên tục. Hệ thống kiểm soát quy trình tiên tiến của MetalZenith theo dõi thành phần hóa học, thông số cán và điều kiện xử lý nhiệt để đảm bảo phát triển cấu trúc vi mô hai pha đồng nhất và cân bằng tính chất cơ học tối ưu.
Kiểm tra chất lượng chuyên biệt
DP1000 trải qua quá trình thử nghiệm toàn diện bao gồm đánh giá hàn điểm điện trở, thử nghiệm mở rộng lỗ để đánh giá khả năng định hình, phân tích lan truyền vết nứt mỏi và thử nghiệm ăn mòn tăng tốc. Chương trình đảm bảo chất lượng của chúng tôi bao gồm phân tích cấu trúc vi mô bằng kính hiển vi quang học và điện tử để xác minh hình thái pha kép và đảm bảo hiệu suất nhất quán trong các ứng dụng kết cấu.
Kỹ thuật ứng dụng kết cấu
Đối với xây dựng công trình, độ bền cao của DP1000 cho phép giảm độ dày tiết diện trong khi vẫn duy trì tính toàn vẹn của kết cấu. Trong kỹ thuật cầu, khả năng chống mỏi tuyệt vời hỗ trợ độ bền lâu dài dưới tải trọng tuần hoàn. Các ứng dụng ô tô được hưởng lợi từ khả năng hấp thụ năng lượng va chạm và giảm trọng lượng vượt trội. Sản xuất máy móc sử dụng khả năng định hình nâng cao cho các hình dạng thành phần phức tạp, trong khi các ứng dụng kỹ thuật chung tận dụng sự cân bằng độ bền-độ dẻo tối ưu cho các giải pháp kết cấu đa năng.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | 0,06 - 0,15 |
Mangan (Mn) | 1,20 - 2,50 |
Silic (Si) | 0,10 - 0,80 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,030 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,015 |
Nhôm (Al) | 0,020 - 0,070 |
Crom (Cr) | 0,10 - 0,50 |
Molipđen (Mo) | 0,05 - 0,25 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy (MPa) | 700 - 850 |
Độ bền kéo (MPa) | ≥ 1000 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 12 |
Năng lượng va chạm ở 20°C (J) | ≥ 40 |
Độ cứng (HV) | 300 - 380 |
Độ bền mỏi (MPa) | 450 - 550 |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ (g/cm3) | 7,85 |
Điểm nóng chảy (°C) | 1480 - 1520 |
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) | 48,5 |
Sự giãn nở vì nhiệt (×10−/K) | 11.8 |
Mô đun đàn hồi (GPa) | 210 |
Tỷ số Poisson | 0,28 |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Các mẫu có sẵn | Tấm, Cuộn, Tấm, Dải, Cắt theo Chiều Dài |
Phạm vi độ dày | 0,8 - 8,0mm |
Phạm vi chiều rộng | 600 - 2100mm |
Phạm vi chiều dài | 1000 - 6000mm |
Tuân thủ tiêu chuẩn | ASTM A1011, EN 10338, JIS G3135 |
Hoàn thiện bề mặt | Cán nóng, cán nguội, mạ kẽm |
Điều kiện xử lý nhiệt | Ủ liên tục, pha kép |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing Thép DP1000

Kiểm soát cấu trúc vi mô hai pha tiên tiến
MetalZenith sử dụng phương pháp ủ liên tới hạn chính xác với tốc độ làm mát được kiểm soát để đạt được cấu trúc vi mô pha kép ferit-martensite tối ưu. Quy trình xử lý nhiệt tiên tiến của chúng tôi đảm bảo phân phối độ bền đồng đều và đặc tính làm cứng tăng cường trên toàn bộ độ dày vật liệu.
Kiểm tra hiệu suất kết cấu toàn diện
Thép DP1000 của chúng tôi trải qua quá trình thử nghiệm rộng rãi bao gồm đánh giá hiệu suất hàn, đánh giá tạo hình nguội, phân tích độ bền mỏi và thử nghiệm khả năng chống ăn mòn trong khí quyển. Đảm bảo chất lượng của MetalZenith đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng kết cấu đòi hỏi khắt khe.


Hỗ trợ xử lý và kỹ thuật tùy chỉnh
MetalZenith cung cấp các giải pháp gia công theo yêu cầu bao gồm dịch vụ cắt chính xác, tạo hình và xử lý nhiệt. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật toàn diện cho việc tối ưu hóa thiết kế kết cấu và sửa đổi vật liệu theo ứng dụng cụ thể.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Tư vấn nhanh
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




