
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
S35VN thể hiện cấu trúc vi mô martensitic với các cacbua vanadi và niobi mịn, phân bố đồng đều. Quy trình sản xuất luyện kim bột đảm bảo phân bố cacbua đặc biệt và loại bỏ các vấn đề phân tách thường gặp ở thép nóng chảy thông thường. Cấu trúc vi mô tinh chế cung cấp độ bền vượt trội trong khi vẫn duy trì độ cứng cao và khả năng chống mài mòn cần thiết cho các ứng dụng kết cấu.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng phương pháp austenit hóa có kiểm soát ở 1065-1095°C sau đó là làm nguội nhanh và ram chính xác ở 200-400°C tùy thuộc vào yêu cầu về độ cứng mục tiêu. Phương pháp xử lý nhiệt được kiểm soát bằng máy tính của chúng tôi đảm bảo động học biến đổi tối ưu và giảm ứng suất trong khi vẫn duy trì cấu trúc carbide mịn quan trọng đối với hiệu suất kết cấu.
Quy trình sản xuất
Sản phẩm S35VN của chúng tôi sử dụng công nghệ nung chảy cảm ứng chân không tiên tiến sau đó là phun khí argon để tạo ra các hạt bột hình cầu mịn. Sau đó, bột được cô đặc bằng phương pháp ép đẳng tĩnh nóng (HIP) ở nhiệt độ và áp suất được kiểm soát, tạo ra mật độ đầy đủ và các tính chất cơ học vượt trội so với các phương pháp đúc và rèn thông thường.
Kiểm tra chất lượng kết cấu
MetalZenith tiến hành các giao thức thử nghiệm toàn diện bao gồm đánh giá hiệu suất hàn bằng các quy trình AWS tiêu chuẩn, đánh giá khả năng tạo hình thông qua thử nghiệm uốn, phân tích độ bền mỏi bằng thử nghiệm dầm quay và thử nghiệm khả năng chống ăn mòn trong khí quyển theo tiêu chuẩn ASTM G50. Các thử nghiệm chuyên biệt này đảm bảo hiệu suất tối ưu trong môi trường kết cấu khắt khe.
Những cân nhắc về kỹ thuật ứng dụng
Đối với các kết cấu xây dựng, S35VN cung cấp tỷ lệ sức bền trên trọng lượng đặc biệt cho phép thiết kế khung nhẹ hơn. Trong kỹ thuật cầu, khả năng chống mỏi vượt trội đảm bảo độ bền lâu dài dưới tải trọng tuần hoàn. Đối với sản xuất máy móc, khả năng gia công tuyệt vời và độ ổn định kích thước tạo điều kiện cho việc sản xuất linh kiện chính xác. Trong sản xuất xe cộ, độ bền cao cho phép giảm trọng lượng trong khi vẫn duy trì các tiêu chuẩn an toàn. Các ứng dụng kỹ thuật chung được hưởng lợi từ khả năng xử lý linh hoạt và các đặc tính cơ học nhất quán.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | 1,38 - 1,42 |
Crom (Cr) | 14.0 - 15.0 |
Molipđen (Mo) | 2.0 - 2.5 |
Vanadi (V) | 3.0 - 3.5 |
Niobi (Nb) | 0,5 - 0,8 |
Mangan (Mn) | 0,4 - 0,6 |
Silic (Si) | 0,3 - 0,5 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,020 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 1800 |
Độ bền kéo (MPa) | 2000 - 2200 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 12 |
Năng lượng va chạm ở 20°C (J) | ≥ 35 |
Độ cứng (HRC) | 58 - 62 |
Độ bền mỏi (MPa) | ≥ 900 |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ (g/cm3) | 7,75 |
Điểm nóng chảy (°C) | 1420 - 1460 |
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) | 24.2 |
Sự giãn nở vì nhiệt (×10−/K) | 10.8 |
Mô đun đàn hồi (GPa) | 210 |
Tỷ số Poisson | 0,28 |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Các mẫu có sẵn | Tấm, Thanh, Thanh, Rèn, Hình dạng tùy chỉnh |
Phạm vi độ dày | 3 - 200mm |
Phạm vi chiều rộng | 50 - 2000mm |
Phạm vi chiều dài | 500 - 12000mm |
Tuân thủ tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn ASTM A514, ASTM A709, AWS D1.1 |
Điều kiện xử lý nhiệt | Làm nguội và tôi luyện |
Hoàn thiện bề mặt | Cán nóng, Hoàn thiện nguội, Gia công |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing Thép S35VN

Xử lý luyện kim bột tiên tiến
MetalZenith sử dụng công nghệ luyện kim bột và kỹ thuật nấu chảy chân không tiên tiến với khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác để đạt được sự phân bố cacbua và cấu trúc hạt tối ưu. Quy trình xử lý tiên tiến của chúng tôi đảm bảo các đặc tính cơ học đồng nhất và hiệu suất cấu trúc được cải thiện trên toàn bộ mặt cắt ngang của vật liệu.
Kiểm tra cấu trúc toàn diện
Thép S35VN của chúng tôi trải qua các giao thức thử nghiệm mở rộng bao gồm đánh giá hiệu suất hàn, đánh giá khả năng tạo hình, phân tích độ bền mỏi và thử nghiệm khả năng chống ăn mòn trong khí quyển. Phương pháp tiếp cận toàn diện này đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng kết cấu đòi hỏi khắt khe.


Giải pháp kết cấu tùy chỉnh
MetalZenith cung cấp dịch vụ xử lý nhiệt, gia công chính xác và chế tạo tùy chỉnh cho các thành phần thép S35VN. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi cung cấp tư vấn kỹ thuật để tối ưu hóa lựa chọn vật liệu và các thông số xử lý cho các yêu cầu cấu trúc cụ thể.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Quick Inquiry
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




