Chuyển đến thông tin sản phẩm
1 trong số 1

Thép S35VN

Thép S35VN

Thép kết cấu cao cấp S35VN

S35VN là thép kết cấu hiệu suất cao được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn đặc biệt. Thép hợp kim tiên tiến này kết hợp các đặc tính cơ học vượt trội với khả năng gia công tuyệt vời, khiến nó trở nên lý tưởng cho các thành phần kết cấu quan trọng trong ngành xây dựng, máy móc và ô tô.

Sự xuất sắc trong sản xuất tiên tiến của MetalZenith

MetalZenith sử dụng quy trình rèn chân không và rèn có kiểm soát hiện đại để sản xuất thép S35VN có tính đồng nhất về cấu trúc vi mô và các tính chất cơ học được cải thiện. Các kỹ thuật luyện kim bột tiên tiến của chúng tôi đảm bảo phân phối cacbua và tinh chế hạt tối ưu, mang lại hiệu suất vượt trội trong các ứng dụng kết cấu.

Ứng dụng chính

  • Khung kết cấu và kết nối tòa nhà cao tầng
  • Xây dựng cầu và các thành phần kết cấu chịu tải nặng
  • Khung máy móc công nghiệp và kết cấu hỗ trợ
  • Khung gầm ô tô và gia cố kết cấu
  • Ứng dụng kỹ thuật chung đòi hỏi cường độ cao

Đảm bảo chất lượng & Chứng nhận

MetalZenith duy trì kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong suốt quá trình sản xuất, bao gồm thử nghiệm cơ học toàn diện, kiểm tra siêu âm và phân tích kim loại học chi tiết. Thép S35VN của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn kết cấu ASTM và trải qua thử nghiệm chuyên biệt về hiệu suất hàn, đặc tính tạo hình và khả năng chống mỏi để đảm bảo độ tin cậy trong các ứng dụng kết cấu quan trọng.

Xem toàn bộ chi tiết

20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn

Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.

Technical Specifications

Product Overview

Đặc điểm luyện kim

S35VN thể hiện cấu trúc vi mô martensitic với các cacbua vanadi và niobi mịn, phân bố đồng đều. Quy trình sản xuất luyện kim bột đảm bảo phân bố cacbua đặc biệt và loại bỏ các vấn đề phân tách thường gặp ở thép nóng chảy thông thường. Cấu trúc vi mô tinh chế cung cấp độ bền vượt trội trong khi vẫn duy trì độ cứng cao và khả năng chống mài mòn cần thiết cho các ứng dụng kết cấu.

Quy trình xử lý nhiệt

MetalZenith sử dụng phương pháp austenit hóa có kiểm soát ở 1065-1095°C sau đó là làm nguội nhanh và ram chính xác ở 200-400°C tùy thuộc vào yêu cầu về độ cứng mục tiêu. Phương pháp xử lý nhiệt được kiểm soát bằng máy tính của chúng tôi đảm bảo động học biến đổi tối ưu và giảm ứng suất trong khi vẫn duy trì cấu trúc carbide mịn quan trọng đối với hiệu suất kết cấu.

Quy trình sản xuất

Sản phẩm S35VN của chúng tôi sử dụng công nghệ nung chảy cảm ứng chân không tiên tiến sau đó là phun khí argon để tạo ra các hạt bột hình cầu mịn. Sau đó, bột được cô đặc bằng phương pháp ép đẳng tĩnh nóng (HIP) ở nhiệt độ và áp suất được kiểm soát, tạo ra mật độ đầy đủ và các tính chất cơ học vượt trội so với các phương pháp đúc và rèn thông thường.

Kiểm tra chất lượng kết cấu

MetalZenith tiến hành các giao thức thử nghiệm toàn diện bao gồm đánh giá hiệu suất hàn bằng các quy trình AWS tiêu chuẩn, đánh giá khả năng tạo hình thông qua thử nghiệm uốn, phân tích độ bền mỏi bằng thử nghiệm dầm quay và thử nghiệm khả năng chống ăn mòn trong khí quyển theo tiêu chuẩn ASTM G50. Các thử nghiệm chuyên biệt này đảm bảo hiệu suất tối ưu trong môi trường kết cấu khắt khe.

Những cân nhắc về kỹ thuật ứng dụng

Đối với các kết cấu xây dựng, S35VN cung cấp tỷ lệ sức bền trên trọng lượng đặc biệt cho phép thiết kế khung nhẹ hơn. Trong kỹ thuật cầu, khả năng chống mỏi vượt trội đảm bảo độ bền lâu dài dưới tải trọng tuần hoàn. Đối với sản xuất máy móc, khả năng gia công tuyệt vời và độ ổn định kích thước tạo điều kiện cho việc sản xuất linh kiện chính xác. Trong sản xuất xe cộ, độ bền cao cho phép giảm trọng lượng trong khi vẫn duy trì các tiêu chuẩn an toàn. Các ứng dụng kỹ thuật chung được hưởng lợi từ khả năng xử lý linh hoạt và các đặc tính cơ học nhất quán.

🧪 Chemical Composition

Yếu tố Thành phần (%)
Cacbon (C) 1,38 - 1,42
Crom (Cr) 14.0 - 15.0
Molipđen (Mo) 2.0 - 2.5
Vanadi (V) 3.0 - 3.5
Niobi (Nb) 0,5 - 0,8
Mangan (Mn) 0,4 - 0,6
Silic (Si) 0,3 - 0,5
Phốt pho (P) ≤ 0,020

⚙️ Mechanical Properties

Tài sản Giá trị
Giới hạn chảy (MPa) ≥ 1800
Độ bền kéo (MPa) 2000 - 2200
Độ giãn dài (%) ≥ 12
Năng lượng va chạm ở 20°C (J) ≥ 35
Độ cứng (HRC) 58 - 62
Độ bền mỏi (MPa) ≥ 900

🔬 Physical Properties

Tài sản Giá trị
Mật độ (g/cm3) 7,75
Điểm nóng chảy (°C) 1420 - 1460
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) 24.2
Sự giãn nở vì nhiệt (×10−/K) 10.8
Mô đun đàn hồi (GPa) 210
Tỷ số Poisson 0,28

📏 Product Specifications

Đặc điểm kỹ thuật Chi tiết
Các mẫu có sẵn Tấm, Thanh, Thanh, Rèn, Hình dạng tùy chỉnh
Phạm vi độ dày 3 - 200mm
Phạm vi chiều rộng 50 - 2000mm
Phạm vi chiều dài 500 - 12000mm
Tuân thủ tiêu chuẩn Tiêu chuẩn ASTM A514, ASTM A709, AWS D1.1
Điều kiện xử lý nhiệt Làm nguội và tôi luyện
Hoàn thiện bề mặt Cán nóng, Hoàn thiện nguội, Gia công

Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn

Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi

Our Advantages in Processing Thép S35VN

Manufacturing Advantage 1

Xử lý luyện kim bột tiên tiến

MetalZenith sử dụng công nghệ luyện kim bột và kỹ thuật nấu chảy chân không tiên tiến với khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác để đạt được sự phân bố cacbua và cấu trúc hạt tối ưu. Quy trình xử lý tiên tiến của chúng tôi đảm bảo các đặc tính cơ học đồng nhất và hiệu suất cấu trúc được cải thiện trên toàn bộ mặt cắt ngang của vật liệu.

Kiểm tra cấu trúc toàn diện

Thép S35VN của chúng tôi trải qua các giao thức thử nghiệm mở rộng bao gồm đánh giá hiệu suất hàn, đánh giá khả năng tạo hình, phân tích độ bền mỏi và thử nghiệm khả năng chống ăn mòn trong khí quyển. Phương pháp tiếp cận toàn diện này đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng kết cấu đòi hỏi khắt khe.

Manufacturing Advantage 2
Manufacturing Advantage 3

Giải pháp kết cấu tùy chỉnh

MetalZenith cung cấp dịch vụ xử lý nhiệt, gia công chính xác và chế tạo tùy chỉnh cho các thành phần thép S35VN. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi cung cấp tư vấn kỹ thuật để tối ưu hóa lựa chọn vật liệu và các thông số xử lý cho các yêu cầu cấu trúc cụ thể.

TIN CẬY CỦA BẠN THÉP

ĐỐI TÁC SẢN XUẤT

20
Năm kinh nghiệm
Sản xuất và phân phối thép hàng đầu
1000+
Đối tác thương hiệu
Được các nhà lãnh đạo ngành công nghiệp toàn cầu tin tưởng
Đầy
Tùy chỉnh
Giải pháp phù hợp cho mọi dự án
50 triệu+
Tấn giao hàng
Sản phẩm thép chất lượng cao trên toàn thế giới
95%
Giữ chân khách hàng
Thành công của quan hệ đối tác lâu dài
Tiêu chuẩn ISO9001
Chất lượng được chứng nhận
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
20
Năm kinh nghiệm
Sản xuất và phân phối thép hàng đầu
1000+
Đối tác thương hiệu
Được các nhà lãnh đạo ngành công nghiệp toàn cầu tin tưởng
Đầy
Tùy chỉnh
Giải pháp phù hợp cho mọi dự án
50 triệu+
Tấn giao hàng
Sản phẩm thép chất lượng cao trên toàn thế giới
95%
Giữ chân khách hàng
Thành công của quan hệ đối tác lâu dài
Tiêu chuẩn ISO9001
Chất lượng được chứng nhận
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
GET IN TOUCH

Quick Inquiry

Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ

Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn

Sự thi công

Tòa nhà cao tầng • Cơ sở hạ tầng • Bất động sản thương mại

Dầu khí

Hệ thống đường ống • Thiết bị lưu trữ • Cơ sở lọc dầu

Chế tạo

Máy móc chính xác • Thiết bị công nghiệp • Hệ thống tự động hóa

Ô tô

Cấu trúc thân xe • Linh kiện khung gầm • Linh kiện động cơ

Đóng tàu

Cấu trúc thân tàu • Kỹ thuật hàng hải • Thiết bị cảng

Năng lượng & Điện năng

Sản xuất điện • Tháp truyền tải • Năng lượng tái tạo

Hàng không vũ trụ

Vật liệu máy bay • Linh kiện chính xác • Hợp kim đặc biệt

Đường sắt

Hệ thống theo dõi • Sản xuất xe • Cơ sở hạ tầng

Bằng cấp & chứng chỉ

Client logo
Client logo
Client logo
Client logo
Client logo