
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
QT 100 có cấu trúc vi mô martensitic tôi luyện đạt được thông qua các quy trình tôi và tôi luyện có kiểm soát. Thành phần hợp kim được tối ưu hóa với các chất bổ sung crom, molypden và niken giúp tăng cường khả năng tôi luyện và cải thiện các tính chất cơ học. Cấu trúc vi mô hạt mịn đảm bảo sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bền và độ dai, rất quan trọng đối với các ứng dụng kết cấu.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng phương pháp austenit hóa ở 880-920°C sau đó là làm nguội bằng nước hoặc dầu để đạt được sự biến đổi martensitic. Quá trình tôi luyện tiếp theo ở 580-650°C tối ưu hóa mối quan hệ độ bền-độ dẻo dai trong khi vẫn duy trì khả năng hàn tuyệt vời. Lò nung khí quyển được kiểm soát của chúng tôi đảm bảo quá trình gia nhiệt đồng đều và kiểm soát nhiệt độ chính xác trong suốt quá trình.
Quy trình sản xuất xuất sắc
Quy trình sản xuất tiên tiến của chúng tôi bao gồm nung chảy lò hồ quang điện với tinh chế thứ cấp, đúc liên tục và cán có kiểm soát. Dây chuyền sản xuất tích hợp của MetalZenith đảm bảo thành phần hóa học và tính chất cơ học đồng nhất đồng thời giảm thiểu tạp chất và phân tách để có hiệu suất cấu trúc vượt trội.
Kiểm tra chất lượng chuyên biệt
QT 100 trải qua quá trình thử nghiệm toàn diện bao gồm đánh giá khả năng hàn theo AWS D1.1, đánh giá khả năng định hình thông qua thử nghiệm uốn, phân tích độ bền mỏi bằng thử nghiệm dầm xoay và đánh giá khả năng chống ăn mòn trong khí quyển. Chương trình kiểm soát chất lượng của chúng tôi đảm bảo tuân thủ các yêu cầu về kỹ thuật kết cấu và độ bền lâu dài.
Kỹ thuật ứng dụng kết cấu
Đối với xây dựng công trình, QT 100 cung cấp khả năng chịu tải đặc biệt với trọng lượng giảm. Trong kỹ thuật cầu, khả năng chống mỏi cao của nó đảm bảo tuổi thọ dài dưới tải trọng tuần hoàn. Đối với sản xuất máy móc, thép cung cấp khả năng chống mài mòn và độ ổn định kích thước vượt trội. Các ứng dụng xe được hưởng lợi từ hiệu suất va chạm và tính toàn vẹn của cấu trúc được cải thiện, trong khi các ứng dụng kỹ thuật chung tận dụng các đặc tính xử lý linh hoạt và hiệu suất đáng tin cậy của nó.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | 0,15 - 0,22 |
Mangan (Mn) | 1,20 - 1,60 |
Silic (Si) | 0,20 - 0,60 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,020 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,015 |
Crom (Cr) | 0,30 - 0,80 |
Molipđen (Mo) | 0,15 - 0,30 |
Niken (Ni) | 0,30 - 0,70 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 900 |
Độ bền kéo (MPa) | 1000 - 1200 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 12 |
Năng lượng va chạm ở -20°C (J) | ≥ 35 |
Độ cứng (HB) | 300 - 380 |
Độ bền mỏi (MPa) | ≥ 450 |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ (g/cm3) | 7,85 |
Điểm nóng chảy (°C) | 1480 - 1520 |
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) | 42,5 |
Sự giãn nở vì nhiệt (×10−/K) | 11.8 |
Mô đun đàn hồi (GPa) | 210 |
Tỷ số Poisson | 0,27 - 0,30 |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Các mẫu có sẵn | Tấm, Tấm, Thanh, Dầm, Kênh, Góc |
Phạm vi độ dày | 8 - 150mm |
Phạm vi chiều rộng | 1200 - 3500mm |
Phạm vi chiều dài | 6000 - 15000mm |
Tuân thủ tiêu chuẩn | ASTM A514, EN 10025-6, JIS G3106 |
Điều kiện xử lý nhiệt | Làm nguội và tôi luyện (QT) |
Hoàn thiện bề mặt | Cán nóng, Phun bi, Ngâm chua |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing Thép QT 100

Quá trình tôi và tôi luyện tiên tiến
MetalZenith sử dụng quá trình tôi và ram được kiểm soát chính xác với chức năng giám sát nhiệt độ theo thời gian thực và đường cong làm mát được tối ưu hóa để đạt được cấu trúc vi mô đồng nhất. Quy trình xử lý nhiệt tiên tiến của chúng tôi đảm bảo các đặc tính cơ học đồng nhất và độ bền được tăng cường trên toàn bộ độ dày vật liệu, rất quan trọng đối với các ứng dụng kết cấu.
Kiểm tra hiệu suất kết cấu toàn diện
Thép QT 100 của chúng tôi trải qua quá trình thử nghiệm mở rộng bao gồm đánh giá khả năng hàn, đánh giá khả năng tạo hình, phân tích độ bền mỏi và thử nghiệm khả năng chống ăn mòn trong khí quyển. Chương trình đảm bảo chất lượng của MetalZenith đảm bảo hiệu suất tối ưu trong môi trường kết cấu khắt khe với khả năng truy xuất nguồn gốc và chứng nhận hoàn chỉnh.


Hỗ trợ xử lý và kỹ thuật tùy chỉnh
MetalZenith cung cấp các dịch vụ gia công tùy chỉnh toàn diện bao gồm cắt chính xác, tạo hình và gia công theo thông số kỹ thuật chính xác. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật để tối ưu hóa thiết kế kết cấu, quy trình hàn và sửa đổi xử lý nhiệt theo ứng dụng cụ thể để đáp ứng các yêu cầu riêng của dự án.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Quick Inquiry
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




