
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
Q195 là thép kết cấu cacbon thấp với cấu trúc vi mô chủ yếu là ferritic chứa một lượng nhỏ perlit. Hàm lượng cacbon thấp (≤0,12%) mang lại độ dẻo và khả năng hàn tuyệt vời, trong khi hàm lượng mangan được kiểm soát đảm bảo độ bền thích hợp cho các ứng dụng kết cấu. Cấu trúc hạt mịn đạt được thông qua cán có kiểm soát giúp tăng cường cả tính chất độ bền và độ dẻo dai.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng phương pháp cán nóng có kiểm soát ở nhiệt độ từ 1050-1200°C sau đó làm nguội có kiểm soát để đạt được các tính chất cơ học tối ưu. Để tăng khả năng tạo hình, có thể áp dụng phương pháp xử lý chuẩn hóa ở 860-900°C. Tốc độ làm nguội có kiểm soát đảm bảo cấu trúc hạt đồng đều và loại bỏ ứng suất bên trong để cải thiện độ ổn định kích thước.
Quy trình sản xuất xuất sắc
Sản xuất Q195 của chúng tôi sử dụng công nghệ đúc liên tục tiên tiến tiếp theo là các nhà máy cán nóng chính xác với quy trình điều khiển bằng máy tính. Giám sát nhiệt độ, tỷ lệ giảm và tốc độ làm mát theo thời gian thực đảm bảo tính chất cơ học và chất lượng bề mặt nhất quán. Kiểm tra sau khi cán bao gồm thử nghiệm siêu âm và xác minh kích thước.
Kiểm tra chất lượng chuyên biệt
MetalZenith tiến hành các giao thức thử nghiệm toàn diện dành riêng cho các ứng dụng kết cấu bao gồm: đánh giá hiệu suất hàn bằng các quy trình hàn tiêu chuẩn, thử uốn để đánh giá khả năng tạo hình, thử nghiệm mỏi dầm quay cho các ứng dụng tải tuần hoàn và thử nghiệm ăn mòn trong khí quyển tăng tốc để đánh giá độ bền lâu dài trong môi trường ngoài trời.
Những cân nhắc về ứng dụng cấu trúc
Đối với các kết cấu xây dựng, Q195 cung cấp khả năng hàn tuyệt vời cho các kết nối khung và độ bền thích hợp cho các thành phần chịu tải không quan trọng. Trong kỹ thuật cầu, nó phục vụ tốt cho các thành phần kết cấu thứ cấp và các công trình tạm thời. Đối với sản xuất máy móc, vật liệu này cung cấp khả năng gia công và đặc tính tạo hình tốt. Trong sản xuất xe cộ, Q195 lý tưởng cho các thành phần khung gầm đòi hỏi độ bền vừa phải và khả năng tạo hình tuyệt vời. Các ứng dụng kỹ thuật chung được hưởng lợi từ hiệu quả về chi phí và khả năng xử lý linh hoạt của nó.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0,12 |
Mangan (Mn) | 0,30 - 0,65 |
Silic (Si) | ≤ 0,30 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,050 |
Nhôm (Al) | ≥ 0,015 |
Nitơ (N) | ≤ 0,012 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 195 |
Độ bền kéo (MPa) | 315 - 430 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 33 |
Năng lượng va chạm ở 20°C (J) | ≥ 27 |
Độ cứng (HB) | 105 - 140 |
Độ bền mỏi (MPa) | 140 - 160 |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ (g/cm3) | 7,85 |
Điểm nóng chảy (°C) | 1510 - 1540 |
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) | 54.0 |
Sự giãn nở vì nhiệt (×10−/K) | 11.8 |
Mô đun đàn hồi (GPa) | 200 |
Tỷ số Poisson | 0,27 - 0,30 |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Các mẫu có sẵn | Tấm, Tấm, Thanh, Góc, Kênh, Dầm |
Phạm vi độ dày | 1,5 - 50mm |
Phạm vi chiều rộng | 600 - 2500mm |
Phạm vi chiều dài | 2000 - 12000mm |
Tuân thủ tiêu chuẩn | GB/T 700, ASTM A36 tương đương, JIS G3101 |
Tình trạng bề mặt | Cán nóng, ngâm chua hoặc phun cát |
Điều kiện giao hàng | Cán nóng, Chuẩn hóa |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing Thép Q195

Công nghệ cán nóng có kiểm soát
MetalZenith sử dụng công nghệ cán nóng tiên tiến có kiểm soát với khả năng theo dõi nhiệt độ chính xác và kiểm soát tốc độ làm nguội để đạt được độ tinh chế hạt tối ưu trong thép Q195. Quy trình cán tinh vi của chúng tôi đảm bảo các đặc tính cơ học đồng nhất và độ hoàn thiện bề mặt vượt trội trên toàn bộ độ dày vật liệu.
Kiểm tra cấu trúc toàn diện
Thép Q195 của chúng tôi trải qua các giao thức thử nghiệm mở rộng bao gồm đánh giá hiệu suất hàn, thử uốn để đánh giá khả năng tạo hình, phân tích độ bền mỏi và thử nghiệm khả năng chống ăn mòn trong khí quyển. Phương pháp tiếp cận toàn diện này đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng kết cấu.


Xử lý tùy chỉnh & Hỗ trợ kỹ thuật
MetalZenith cung cấp các giải pháp gia công theo yêu cầu bao gồm dịch vụ cắt, tạo hình và xử lý nhiệt chính xác cho thép Q195. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi cung cấp tư vấn chuyên môn về tối ưu hóa thiết kế kết cấu và lựa chọn vật liệu theo ứng dụng cụ thể.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Quick Inquiry
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




