
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
N690 là thép kết cấu hợp kim thấp (HSLA) cường độ cao với cấu trúc vi mô martensitic được tôi luyện đạt được thông qua các quy trình tôi và ram có kiểm soát. Thành phần hợp kim được tối ưu hóa với các chất bổ sung crom, niken và molypden giúp tăng cường khả năng tôi luyện và cải thiện các tính chất cơ học. Cấu trúc vi mô hạt mịn đảm bảo tỷ lệ độ bền trên trọng lượng tuyệt vời và độ bền va đập vượt trội cho các ứng dụng kết cấu.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng phương pháp austenit hóa có kiểm soát ở 880-920°C sau đó là làm nguội bằng nước hoặc dầu để đạt được sự chuyển đổi martensitic. Quá trình tôi luyện tiếp theo ở 580-650°C tối ưu hóa sự cân bằng giữa độ bền và độ dẻo dai. Kiểm soát nhiệt độ chính xác và quản lý tốc độ làm nguội của chúng tôi đảm bảo các đặc tính cơ học và độ ổn định về kích thước nhất quán trên toàn bộ mặt cắt ngang của vật liệu.
Quy trình sản xuất xuất sắc
Quy trình sản xuất tiên tiến của chúng tôi bao gồm nung chảy lò hồ quang điện với tinh chế thứ cấp, đúc liên tục và cán có kiểm soát để đạt được cấu trúc hạt tối ưu. Hệ thống quản lý chất lượng tích hợp của MetalZenith đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc từ nguyên liệu thô cho đến khâu kiểm tra cuối cùng, với việc theo dõi thời gian thực các thông số quy trình quan trọng.
Kiểm tra chất lượng chuyên biệt
Thép N690 trải qua các giao thức thử nghiệm toàn diện bao gồm đánh giá khả năng hàn bằng các quy trình chuẩn hóa, đánh giá khả năng định hình thông qua thử nghiệm uốn và phân tích kéo sâu, thử nghiệm độ bền mỏi trong điều kiện tải tuần hoàn và đánh giá khả năng chống ăn mòn trong khí quyển. Phòng thử nghiệm của chúng tôi duy trì chứng nhận ASTM và ISO để có kết quả chính xác và đáng tin cậy.
Kỹ thuật ứng dụng kết cấu
Đối với các ứng dụng xây dựng, N690 cung cấp khả năng chống động đất và khả năng chịu tải tuyệt vời. Trong kỹ thuật cầu, khả năng chống mỏi vượt trội đảm bảo tính toàn vẹn của kết cấu lâu dài dưới tải trọng động. Đối với sản xuất máy móc, sự kết hợp giữa độ bền cao và khả năng gia công tốt cho phép chế tạo các thành phần phức tạp. Sản xuất xe được hưởng lợi từ đặc tính hấp thụ năng lượng va chạm tuyệt vời, trong khi các ứng dụng kỹ thuật chung tận dụng khả năng xử lý linh hoạt và hiệu suất đáng tin cậy trong nhiều điều kiện dịch vụ khác nhau.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | 0,15 - 0,22 |
Mangan (Mn) | 1,20 - 1,60 |
Silic (Si) | 0,20 - 0,60 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,030 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,025 |
Crom (Cr) | 0,40 - 0,80 |
Niken (Ni) | 0,30 - 0,70 |
Molipđen (Mo) | 0,15 - 0,30 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 690 |
Độ bền kéo (MPa) | 750 - 950 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 14 |
Năng lượng va chạm ở -20°C (J) | ≥ 40 |
Độ cứng (HB) | 220 - 280 |
Độ bền mỏi (MPa) | ≥ 350 |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ (g/cm3) | 7,85 |
Điểm nóng chảy (°C) | 1480 - 1520 |
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) | 42,5 |
Sự giãn nở vì nhiệt (×10−/K) | 11.8 |
Mô đun đàn hồi (GPa) | 210 |
Tỷ số Poisson | 0,30 |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Các mẫu có sẵn | Tấm, Tấm, Dầm, Kênh, Góc, Thanh |
Phạm vi độ dày | 8 - 150mm |
Phạm vi chiều rộng | 1200 - 3500mm |
Phạm vi chiều dài | 6000 - 15000mm |
Tuân thủ tiêu chuẩn | ASTM A514, EN 10025-6, JIS G3106 |
Điều kiện xử lý nhiệt | Làm nguội và tôi luyện (Q&T) |
Hoàn thiện bề mặt | Cán nóng, Ngâm chua, Phun bi |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing Thép N690

Xử lý nhiệt cơ tiên tiến
MetalZenith sử dụng quy trình cán có kiểm soát tiếp theo là quy trình tôi và ram chính xác với giám sát thời gian thực để đạt được cấu trúc vi mô và tính chất cơ học tối ưu. Công nghệ xử lý tiên tiến của chúng tôi đảm bảo phân phối độ bền đồng đều và tăng cường độ dẻo dai trên toàn bộ mặt cắt ngang của vật liệu, rất quan trọng đối với tính toàn vẹn của cấu trúc.
Kiểm tra hiệu suất kết cấu toàn diện
Thép N690 của chúng tôi trải qua các giao thức thử nghiệm mở rộng bao gồm đánh giá khả năng hàn, đánh giá khả năng tạo hình, thử nghiệm độ bền mỏi và phân tích khả năng chống ăn mòn trong khí quyển. Chương trình đảm bảo chất lượng của MetalZenith đảm bảo hiệu suất vượt trội trong các ứng dụng kết cấu với tài liệu toàn diện về thông số kỹ thuật kỹ thuật.


Giải pháp kết cấu tùy chỉnh & Hỗ trợ kỹ thuật
MetalZenith cung cấp các dịch vụ gia công theo yêu cầu bao gồm xử lý nhiệt tùy chỉnh, cắt chính xác và các hoạt động tạo hình. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật toàn diện cho việc tối ưu hóa thiết kế kết cấu, hướng dẫn lựa chọn vật liệu và các khuyến nghị gia công cụ thể cho từng ứng dụng để đáp ứng các yêu cầu riêng biệt của dự án.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Quick Inquiry
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




