
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
GB 16MnR là thép hợp kim thấp có hàm lượng mangan tăng cường, mang lại độ bền và độ dẻo dai được cải thiện so với thép cacbon thông thường. Hàm lượng cacbon được kiểm soát đảm bảo khả năng hàn tuyệt vời trong khi vẫn duy trì độ bền thích hợp cho các ứng dụng bình chịu áp suất. Cấu trúc vi mô hạt mịn đạt được thông qua quá trình cán có kiểm soát và xử lý nhiệt chuẩn hóa góp phần tạo nên các đặc tính cơ học và khả năng chống va đập vượt trội.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng phương pháp xử lý nhiệt chuẩn hóa chính xác ở 900-950°C sau đó làm mát bằng không khí để đạt được cấu trúc vi mô tối ưu. Quá trình này tinh chỉnh cấu trúc hạt, cải thiện các đặc tính cơ học và làm giảm ứng suất bên trong. Có thể áp dụng ủ giảm ứng suất bổ sung ở 600-650°C cho các phần dày để đảm bảo độ ổn định về kích thước và giảm ứng suất dư.
Quy trình sản xuất
Quy trình sản xuất của chúng tôi bắt đầu bằng việc nung chảy lò hồ quang điện sử dụng nguyên liệu thô chất lượng cao, sau đó là tinh chế bằng lò nung để kiểm soát thành phần hóa học chính xác. Thép trải qua quá trình cán có kiểm soát trong các nhà máy cán nóng tiên tiến của chúng tôi, đảm bảo các đặc tính cơ học đồng nhất trên toàn bộ mặt cắt ngang. Quá trình xử lý cuối cùng bao gồm cắt chính xác, xử lý bề mặt và kiểm tra chất lượng toàn diện.
Tiêu chuẩn chất lượng & Kiểm tra
Tất cả các sản phẩm GB 16MnR do MetalZenith sản xuất đều tuân thủ các tiêu chuẩn GB/T 713 và trải qua quá trình thử nghiệm nghiêm ngặt bao gồm phân tích hóa học, thử nghiệm kéo, thử nghiệm va đập, đo độ cứng và kiểm tra siêu âm. Chứng nhận của bên thứ ba và chứng chỉ thử nghiệm nhà máy được cung cấp cùng với mỗi lô hàng, đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc hoàn chỉnh và đảm bảo chất lượng cho các ứng dụng bình chịu áp suất quan trọng.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | 0,12-0,20 |
Mangan (Mn) | 1,20-1,60 |
Silic (Si) | 0,20-0,55 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,025 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,015 |
Crom (Cr) | ≤ 0,25 |
Niken (Ni) | ≤ 0,30 |
Đồng (Cu) | ≤ 0,25 |
Nhôm (Al) | ≥ 0,020 |
Nitơ (N) | ≤ 0,012 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo (Rm) | 450-590MPa |
Sức chịu lực (ReL) | ≥ 295MPa |
Độ giãn dài (A) | ≥ 21% |
Năng lượng va chạm (KV2) ở 20°C | ≥ 34J |
Năng lượng va chạm (KV2) ở 0°C | ≥ 27J |
Độ cứng Brinell (HB) | 131-187 |
Mô đun Young | 206 GPa |
Tỷ số Poisson | 0,30 |
Giới hạn mỏi (10^7 chu kỳ) | 225MPa |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Tỉ trọng | 7,85g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1510°C |
Độ dẫn nhiệt (20°C) | 52 W/m·K |
Hệ số giãn nở nhiệt (20-100°C) | 12,5× 10-6 /K |
Nhiệt dung riêng | 460 J/kg·K |
Điện trở suất (20°C) | 0,18 µΩ·m |
Độ từ thẩm | Sắt từ |
Nhiệt độ Curie | 770°C |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Tùy chọn có sẵn |
---|---|
Biểu mẫu sản phẩm | Tấm, Tấm, Thanh, Rèn, Ống |
Độ dày tấm | 6-200mm |
Độ dày tấm | 0,5-6mm |
Đường kính thanh | 10-300mm |
Đường kính ngoài của ống | 21,3-1219mm |
Tuân thủ tiêu chuẩn | GB/T 713, ASME SA-516, EN 10028-2 |
Hoàn thiện bề mặt | Cán nóng, Chuẩn hóa, Ngâm chua |
Dung sai kích thước | ±0,1-0,5 mm (tùy theo hình thức) |
Chiều dài | Lên đến 12 mét (có thể tùy chỉnh chiều dài) |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing GB 16MnR

Xử lý luyện kim tiên tiến
MetalZenith sử dụng quy trình xử lý nhiệt cán và chuẩn hóa tiên tiến, đảm bảo tinh chế hạt tối ưu và các tính chất cơ học vượt trội. Công nghệ lò tiên tiến của chúng tôi đảm bảo kiểm soát nhiệt độ chính xác và gia nhiệt đồng đều để có chất lượng đồng nhất trên toàn bộ vật liệu.
Kiểm soát chất lượng toàn diện
Phòng thử nghiệm hiện đại của chúng tôi tiến hành phân tích hóa học, thử nghiệm cơ học, kiểm tra siêu âm và xác minh kích thước nghiêm ngặt. Mỗi lô hàng đều trải qua quá trình ghi chép truy xuất nguồn gốc đầy đủ và chứng nhận của bên thứ ba để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.


Giải pháp tùy chỉnh & Cung cấp toàn cầu
MetalZenith cung cấp khả năng tùy chỉnh mở rộng bao gồm kích thước cụ thể, hoàn thiện bề mặt và điều kiện xử lý nhiệt. Mạng lưới phân phối toàn cầu của chúng tôi đảm bảo giao hàng đáng tin cậy trên toàn thế giới với dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ kỹ thuật toàn diện.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Tư vấn nhanh
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




