
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
SA 414 G là thép kết cấu hợp kim thấp cường độ cao với cấu trúc vi mô ferritic-pearlitic hạt mịn. Việc bổ sung đồng, niken và crom được kiểm soát giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong khí quyển và cải thiện các tính chất cơ học. Hàm lượng carbon được tối ưu hóa đảm bảo khả năng hàn tuyệt vời trong khi vẫn duy trì các đặc tính cường độ cao cần thiết cho các ứng dụng kết cấu.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng phương pháp cán có kiểm soát ở nhiệt độ từ 850-950°C sau đó làm mát bằng không khí hoặc chuẩn hóa ở 900-920°C. Quy trình này đảm bảo tinh chế hạt tối ưu và các đặc tính cơ học đồng đều trên toàn bộ mặt cắt ngang. Tốc độ làm mát có kiểm soát ngăn ngừa quá trình làm cứng quá mức trong khi vẫn duy trì mức độ cường độ mong muốn.
Quy trình sản xuất
Sản xuất thép SA 414 G của chúng tôi sử dụng lò hồ quang điện với các quy trình tinh luyện thứ cấp bao gồm luyện kim thùng và khử khí chân không. Công nghệ đúc liên tục của MetalZenith đảm bảo thành phần hóa học đồng nhất và phân tách tối thiểu, sau đó là cán nóng chính xác với quy trình kiểm soát bằng máy tính để có các đặc tính cơ học nhất quán.
Kiểm tra chất lượng kết cấu
Các giao thức thử nghiệm toàn diện bao gồm đánh giá hiệu suất hàn bằng các quy trình tiêu chuẩn, đánh giá khả năng tạo hình thông qua thử nghiệm uốn, xác định độ bền mỏi dưới tải trọng tuần hoàn và thử nghiệm khả năng chống ăn mòn trong khí quyển trong điều kiện môi trường mô phỏng. Tất cả các thử nghiệm đều đáp ứng các yêu cầu của ASTM A414 và các thông lệ tốt nhất của ngành.
Những cân nhắc về kỹ thuật ứng dụng
Đối với các kết cấu xây dựng, SA 414 G cung cấp tỷ lệ sức bền trên trọng lượng và khả năng chống động đất tuyệt vời. Trong kỹ thuật cầu, khả năng chống mỏi và khả năng hàn vượt trội của nó cho phép thiết kế mối nối phức tạp. Đối với sản xuất máy móc, vật liệu này cung cấp hiệu suất đáng tin cậy dưới tải trọng động. Trong chế tạo xe cộ, nó cung cấp khả năng chống va đập và tính toàn vẹn của cấu trúc. Các ứng dụng kỹ thuật chung được hưởng lợi từ khả năng xử lý linh hoạt và chất lượng nhất quán của nó.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | 0,15 - 0,21 |
Mangan (Mn) | 0,80 - 1,25 |
Silic (Si) | 0,15 - 0,40 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,035 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,040 |
Đồng (Cu) | 0,20 - 0,50 |
Niken (Ni) | 0,25 - 0,50 |
Crom (Cr) | 0,40 - 0,65 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 350 |
Độ bền kéo (MPa) | 485 - 620 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 18 |
Năng lượng va chạm ở 0°C (J) | ≥ 27 |
Độ cứng (HB) | 140 - 190 |
Độ bền mỏi (MPa) | 160 - 180 |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ (g/cm3) | 7,85 |
Điểm nóng chảy (°C) | 1510 - 1540 |
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) | 50,2 |
Sự giãn nở vì nhiệt (×10−/K) | 11.8 |
Mô đun đàn hồi (GPa) | 200 |
Tỷ số Poisson | 0,27 - 0,30 |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Các mẫu có sẵn | Tấm, Tấm, Dầm, Kênh, Góc, Thanh |
Phạm vi độ dày | 8 - 150mm |
Phạm vi chiều rộng | 1200 - 3500mm |
Phạm vi chiều dài | 6000 - 15000mm |
Tuân thủ tiêu chuẩn | ASTM A414 Cấp G, AISC, AWS D1.1 |
Điều kiện xử lý nhiệt | Chuẩn hóa hoặc Như đã cán |
Hoàn thiện bề mặt | Vảy máy, phun bi, ngâm chua |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing Thép SA 414 G

Công nghệ lăn điều khiển tiên tiến
MetalZenith sử dụng các quy trình cán được kiểm soát hiện đại với khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác và lịch trình giảm được tối ưu hóa để đạt được độ tinh chế hạt vượt trội trong thép SA 414 G. Quy trình xử lý nhiệt cơ học tiên tiến của chúng tôi đảm bảo các đặc tính cơ học đồng nhất và tính toàn vẹn cấu trúc được tăng cường trên toàn bộ mặt cắt ngang của vật liệu.
Kiểm tra hiệu suất kết cấu toàn diện
Thép SA 414 G của chúng tôi trải qua các giao thức thử nghiệm mở rộng bao gồm đánh giá hiệu suất hàn, đánh giá khả năng tạo hình, thử nghiệm độ bền mỏi và phân tích khả năng chống ăn mòn trong khí quyển. Các cơ sở thử nghiệm tiên tiến của MetalZenith đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng kết cấu đòi hỏi khắt khe với độ tin cậy lâu dài.


Hỗ trợ chế tạo và kỹ thuật tùy chỉnh
MetalZenith cung cấp các dịch vụ gia công tùy chỉnh toàn diện bao gồm cắt chính xác, tạo hình và xử lý nhiệt theo yêu cầu cấu trúc cụ thể. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi cung cấp tư vấn chuyên môn về lựa chọn vật liệu, thiết kế mối nối và kỹ thuật chế tạo để tối ưu hóa hiệu suất trong các dự án xây dựng và cơ sở hạ tầng.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Quick Inquiry
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




