
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
EN P265GH là thép cacbon-mangan hạt mịn có khả năng hàn và tạo hình tuyệt vời. Thép có cấu trúc vi mô ferritic-pearlitic được tối ưu hóa thông qua quá trình cán có kiểm soát và xử lý nhiệt chuẩn hóa. Quy trình sản xuất thép tiên tiến của MetalZenith đảm bảo hàm lượng tạp chất tối thiểu và cấu trúc hạt đồng đều cho các đặc tính cơ học vượt trội.
Quy trình xử lý nhiệt
Điều kiện giao hàng tiêu chuẩn được chuẩn hóa ở 900-950°C sau đó làm mát bằng không khí. Công nghệ làm mát có kiểm soát của MetalZenith đảm bảo phát triển cấu trúc vi mô tối ưu và giảm ứng suất. Có thể áp dụng thêm việc giảm ứng suất ở 580-650°C để tăng cường độ ổn định kích thước trong các ứng dụng bình chịu áp suất.
Quy trình sản xuất
MetalZenith sản xuất EN P265GH thông qua quá trình nấu chảy lò hồ quang điện với quá trình tinh chế thứ cấp bao gồm xử lý lò nung và khử khí chân không. Thép trải qua quá trình cán có kiểm soát với nhiệt độ kiểm soát chính xác để đạt được cấu trúc hạt mịn và các đặc tính cơ học tối ưu. Đúc liên tục đảm bảo thành phần đồng đều và phân tách tối thiểu.
Tiêu chuẩn chất lượng
Tất cả các sản phẩm EN P265GH đều tuân thủ các yêu cầu của EN 10028-2 và trải qua quá trình thử nghiệm toàn diện bao gồm thử nghiệm kéo, thử nghiệm va đập, đo độ cứng và kiểm tra siêu âm. MetalZenith duy trì chứng nhận PED 2014/68/EU cho sản xuất thiết bị chịu áp suất với khả năng truy xuất nguồn gốc vật liệu và tài liệu đầy đủ.
Đặc điểm hàn
EN P265GH thể hiện khả năng hàn tuyệt vời với tất cả các quy trình hàn thông thường bao gồm SMAW, GMAW, GTAW và SAW. Thông thường không cần gia nhiệt trước cho các phần có độ dày lên đến 25mm. Xử lý nhiệt sau khi hàn ở 580-650°C được khuyến nghị để giảm ứng suất trong các ứng dụng bình chịu áp suất.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0,20 |
Mangan (Mn) | 0,80 - 1,40 |
Silic (Si) | ≤ 0,40 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,025 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,015 |
Crom (Cr) | ≤ 0,30 |
Niken (Ni) | ≤ 0,30 |
Molipđen (Mo) | ≤ 0,08 |
Đồng (Cu) | ≤ 0,30 |
Nhôm (Al) | ≥ 0,020 |
Nitơ (N) | ≤ 0,012 |
Niobi (Nb) | ≤ 0,020 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 265MPa |
Độ bền kéo (Rm) | 410 - 570MPa |
Độ giãn dài (A5) | ≥ 22% |
Năng lượng va chạm (KV) ở 20°C | ≥ 27J |
Năng lượng va chạm (KV) ở 0°C | ≥ 27J |
Độ cứng (HB) | ≤ 170 |
Mô đun Young | 210 GPa |
Tỷ số Poisson | 0,30 |
Giới hạn mỏi (10^7 chu kỳ) | 180MPa |
Độ bền gãy (KIC) | 150 MPa·m^0,5 |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Tỉ trọng | 7,85g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1510°C |
Độ dẫn nhiệt (20°C) | 54 W/m·K |
Sự giãn nở vì nhiệt (20-100°C) | 12× 10-6 /K |
Sự giãn nở vì nhiệt (20-200°C) | 13× 10-6 /K |
Sự giãn nở vì nhiệt (20-400°C) | 14× 10-6 /K |
Nhiệt dung riêng | 500 J/kg·K |
Điện trở suất | 0,16 µΩ·m |
Độ từ thẩm | Sắt từ |
Nhiệt độ Curie | 770°C |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Các mẫu có sẵn | Tấm, Tấm, Thanh, Rèn, Ống |
Độ dày tấm | 5 - 250mm |
Độ dày tấm | 0,5 - 5mm |
Đường kính thanh | 10 - 300mm |
Đường kính ngoài của ống | 25 - 610mm |
Tiêu chuẩn | EN 10028-2, ASME SA-516, JIS G3103 |
Hoàn thiện bề mặt | Cán nóng, Chuẩn hóa, Ngâm chua |
Dung sai kích thước | ±0,1 mm (độ dày), ±5 mm (chiều rộng/chiều dài) |
Điều kiện cạnh | Cạnh phay, cạnh xẻ, cạnh cắt |
Nhiệt độ dịch vụ tối đa | 400°C |
Chứng nhận | EN 10204 3.1/3.2, PED 2014/68/EU |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing EN P265GH

Công nghệ luyện thép tiên tiến
MetalZenith sử dụng lò hồ quang điện hiện đại với khả năng tinh luyện bằng thùng và khử khí chân không, đảm bảo kiểm soát thành phần hóa học chính xác và độ sạch thép tuyệt vời để có chất lượng EN P265GH vượt trội.
Kiểm soát chất lượng toàn diện
Hệ thống quản lý chất lượng tích hợp của chúng tôi bao gồm 100% thử nghiệm siêu âm, xác minh tính chất cơ học và phân tích hóa học với đầy đủ tài liệu truy xuất nguồn gốc đáp ứng tiêu chuẩn PED và bình chịu áp suất quốc tế.


Giải pháp xử lý tùy chỉnh
MetalZenith cung cấp khả năng tùy chỉnh mở rộng bao gồm cắt chính xác, dịch vụ xử lý nhiệt và hoàn thiện bề mặt chuyên dụng để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng và nhu cầu ứng dụng.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Tư vấn nhanh
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




