
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
EN 1.2080 là thép công cụ làm việc nguội ledeburitic được đặc trưng bởi hàm lượng cacbon và crom cao, dẫn đến sự hình thành các cacbua crom cứng (M7C3 và M23C6) phân bố khắp ma trận martensitic. Cấu trúc vi mô này cung cấp khả năng chống mài mòn và độ ổn định kích thước đặc biệt trong điều kiện làm việc lạnh.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng lò nung khí quyển được kiểm soát để xử lý nhiệt tối ưu. Quá trình tôi luyện được thực hiện ở nhiệt độ 950-1020°C sau đó là làm nguội bằng dầu hoặc không khí, đạt 58-62 HRC. Quá trình tôi luyện ở nhiệt độ 150-200°C duy trì độ cứng cao trong khi giảm ứng suất bên trong. Các chu trình xử lý nhiệt độc quyền của chúng tôi đảm bảo phân phối cacbua đồng đều và giảm thiểu biến dạng.
Quy trình sản xuất
Quy trình sản xuất của chúng tôi bắt đầu bằng việc nung chảy lò hồ quang điện, sau đó là tinh luyện bằng thùng và khử khí chân không. Thép trải qua quá trình nấu chảy lại bằng điện xỉ (ESR) để tăng cường độ sạch và tính đồng nhất. Các hoạt động rèn và cán được kiểm soát đảm bảo phân phối cacbua và tinh chế hạt thích hợp, sau đó là ủ cầu hóa để có khả năng gia công tối ưu.
Tiêu chuẩn chất lượng & Kiểm tra
MetalZenith duy trì các giao thức kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt bao gồm phân tích hóa học bằng quang phổ phát xạ quang, thử nghiệm cơ học theo EN 10002-1, kiểm tra siêu âm theo EN 10228-3 và đánh giá cấu trúc vi mô. Tất cả các sản phẩm đều được cung cấp với chứng chỉ thử nghiệm vật liệu được chứng nhận và tài liệu truy xuất nguồn gốc đầy đủ đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về hàng không vũ trụ và ô tô.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | 2,05 - 2,35 |
Silic (Si) | 0,10 - 0,60 |
Mangan (Mn) | 0,20 - 0,60 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,030 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,030 |
Crom (Cr) | 11.00 - 13.00 |
Molipđen (Mo) | 0,70 - 1,20 |
Vanadi (V) | 0,70 - 1,20 |
Niken (Ni) | ≤ 0,30 |
Đồng (Cu) | ≤ 0,25 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị | Tình trạng |
---|---|---|
Độ bền kéo | 750 - 950MPa | Ủ |
Sức chịu lực | 450 - 600MPa | Ủ |
Độ giãn dài | 8-12% | Ủ |
Độ cứng (Ủ) | 255 - 285 HB | Ủ |
Độ cứng (Đã tôi cứng) | 58 - 62HRC | Đã tôi luyện và tôi luyện |
Năng lượng tác động (Charpy V) | 15 - 25 tháng | Ủ, 20°C |
Mô đun đàn hồi | 210 GPa | Nhiệt độ phòng |
Giới hạn mệt mỏi | 350 - 450MPa | 10&sup7; chu kỳ |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị | Nhiệt độ |
---|---|---|
Tỉ trọng | 7,70 g/cm³ | 20°C |
Điểm nóng chảy | 1420 - 1460°C | - |
Độ dẫn nhiệt | 20 W/m·K | 20°C |
Hệ số giãn nở nhiệt | 10,5× 10-6 /K | 20-100°C |
Nhiệt dung riêng | 460 J/kg·K | 20°C |
Điện trở suất | 0,55 µΩ·m | 20°C |
Độ từ thẩm | Sắt từ | Nhiệt độ phòng |
Nhiệt độ Curie | 760°C | - |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Tùy chọn có sẵn | Tiêu chuẩn |
---|---|---|
Biểu mẫu sản phẩm | Thanh tròn, thanh phẳng, tấm, khối, mảnh rèn | EN 10027-2 |
Đường kính thanh tròn | 10 - 350mm | EN 10060 |
Kích thước thanh phẳng | 10-100mm × 20-300mm | EN 10058 |
Độ dày tấm | 10 - 200mm | EN 10029 |
Chiều dài | Lên đến 6000 mm (tiêu chuẩn), có thể tùy chỉnh chiều dài | Thông số kỹ thuật của khách hàng |
Hoàn thiện bề mặt | Đen, tiện, mài, đánh bóng | EN 10221 |
Dung sai kích thước | h9 đến h11 (quay), ±0,5mm (màu đen) | Tiêu chuẩn ISO286-2 |
Điều kiện giao hàng | Ủ, ủ mềm, làm cứng và ram | EN 10083-2 |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing EN 1.2080

Công nghệ nấu chảy chân không tiên tiến
MetalZenith sử dụng quy trình nấu chảy cảm ứng chân không (VIM) và nấu chảy lại bằng điện xỉ (ESR) hiện đại để sản xuất EN 1.2080 với độ sạch vượt trội, phân bố cacbua đồng nhất và phân tách tối thiểu, đảm bảo hiệu suất nhất quán và kéo dài tuổi thọ dụng cụ.
Kiểm soát xử lý nhiệt chính xác
Cơ sở xử lý nhiệt được điều khiển bằng máy tính của chúng tôi với hệ thống kiểm soát khí quyển tiên tiến đảm bảo chu trình làm cứng và ram tối ưu, đạt được mức độ cứng chính xác và độ ổn định về kích thước trong khi vẫn duy trì đặc tính độ dẻo dai tuyệt vời.


Dịch vụ tùy chỉnh toàn diện
MetalZenith cung cấp khả năng tùy chỉnh mở rộng bao gồm gia công chính xác, xử lý bề mặt và lịch trình xử lý nhiệt chuyên biệt phù hợp với các yêu cầu ứng dụng cụ thể, được hỗ trợ bởi chuỗi cung ứng toàn cầu và đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Tư vấn nhanh
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




