
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
NM450 là thép hợp kim thấp, chịu mài mòn cường độ cao được sản xuất thông qua các quy trình tôi và ram có kiểm soát. Thép có cấu trúc vi mô martensitic ram cung cấp độ cứng đặc biệt trong khi vẫn duy trì độ dẻo dai thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe. Thành phần hóa học được cân bằng cẩn thận đảm bảo khả năng tôi cứng và khả năng chống làm mềm nhiệt tối ưu.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng công nghệ xử lý nhiệt tiên tiến bao gồm austenit hóa ở 900-950°C sau đó là làm nguội bằng nước có kiểm soát để đạt được sự chuyển đổi martensitic. Quá trình tôi luyện tiếp theo ở 200-300°C tối ưu hóa sự cân bằng giữa độ cứng và độ dai. Lò nung được điều khiển bằng máy tính của chúng tôi đảm bảo sự đồng đều nhiệt độ chính xác và các đặc tính cơ học nhất quán trên toàn bộ mặt cắt ngang của vật liệu.
Quy trình sản xuất xuất sắc
Cơ sở sản xuất hiện đại của chúng tôi sử dụng lò luyện thép hồ quang điện sau đó là tinh luyện bằng thùng và khử khí chân không để đạt được độ sạch và đồng nhất vượt trội. Quy trình đúc liên tục và cán có kiểm soát đảm bảo cấu trúc hạt và tính chất cơ học tối ưu. Hệ thống làm mát tiên tiến cung cấp sự phân bổ độ cứng đồng đều trên toàn bộ độ dày của tấm.
Tiêu chuẩn chất lượng và thử nghiệm
Mỗi tấm NM450 đều trải qua quá trình kiểm tra chất lượng toàn diện bao gồm phân tích hóa học thông qua phép đo phổ phát xạ quang, thử độ cứng bằng phương pháp Brinell, kiểm tra siêu âm để đảm bảo độ chắc chắn bên trong và xác minh kích thước. MetalZenith duy trì chứng nhận ISO 9001:2015 và cung cấp các chứng chỉ vật liệu hoàn chỉnh bao gồm chứng chỉ thử nghiệm nhà máy (MTC) tuân thủ tiêu chuẩn EN 10204-3.1.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0,25 |
Mangan (Mn) | 1,00 - 1,60 |
Silic (Si) | ≤ 0,70 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,025 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,010 |
Crom (Cr) | 0,25 - 1,50 |
Niken (Ni) | ≤ 1,50 |
Molipđen (Mo) | ≤ 0,60 |
Bo (B) | 0,0005 - 0,0060 |
Titan (Ti) | ≤ 0,15 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ cứng (HBW) | 425 - 475 |
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 1100 |
Độ bền kéo (MPa) | 1250 - 1550 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 10 |
Năng lượng va chạm ở -40°C (J) | ≥ 25 |
Mô đun Young (GPa) | 210 |
Giới hạn mỏi (MPa) | 450 - 550 |
Giảm Diện Tích (%) | ≥ 35 |
Tỷ số Poisson | 0,27 - 0,30 |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Tỉ trọng | 7,85g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1450 - 1520°C |
Độ dẫn nhiệt (20°C) | 42 W/m·K |
Hệ số giãn nở nhiệt (20-100°C) | 12,5× 10-6 /K |
Nhiệt dung riêng | 460 J/kg·K |
Điện trở suất (20°C) | 0,18 µΩ·m |
Độ từ thẩm | Sắt từ |
Nhiệt độ Curie | 770°C |
Độ khuếch tán nhiệt | 11,6 mm²/giây |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Các mẫu có sẵn | Tấm, Tấm, Mảnh cắt theo kích thước |
Phạm vi độ dày | 4 - 80mm |
Phạm vi chiều rộng | 1000 - 3200mm |
Phạm vi chiều dài | 2000 - 12000mm |
Hoàn thiện bề mặt | Cán nóng, Phun cát, Ngâm chua |
Điều kiện cạnh | Cạnh phay, Cắt bằng ngọn lửa, Cắt bằng plasma |
Dung sai kích thước | Độ dày: ±0.3mm, Chiều rộng: ±5mm |
Độ phẳng dung sai | ≤ 5mm/m |
Tuân thủ tiêu chuẩn | EN 10204-3.1, ASTM A514, JIS G3128 |
Điều kiện giao hàng | Làm nguội và tôi luyện |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing NM450

Công nghệ làm nguội và tôi luyện tiên tiến
MetalZenith sử dụng hệ thống làm mát có kiểm soát tiên tiến và lò xử lý nhiệt chính xác để đạt được cấu trúc vi mô tối ưu và phân bố độ cứng đồng đều trong thép NM450, đảm bảo các đặc tính cơ học đồng nhất trên toàn bộ độ dày vật liệu.
Hệ thống kiểm soát chất lượng toàn diện
Phòng thử nghiệm hiện đại của chúng tôi tiến hành kiểm tra độ cứng, thử nghiệm siêu âm và phân tích thành phần hóa học nghiêm ngặt trên mọi tấm NM450, được chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và có đầy đủ tài liệu về khả năng truy xuất nguồn gốc vật liệu.


Xử lý tùy chỉnh & Chuỗi cung ứng toàn cầu
MetalZenith cung cấp khả năng tùy chỉnh mở rộng bao gồm dịch vụ cắt chính xác, gia công và xử lý bề mặt cho thép NM450, được hỗ trợ bởi mạng lưới phân phối toàn cầu của chúng tôi, đảm bảo giao hàng đúng hẹn trên toàn thế giới.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Tư vấn nhanh
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




