
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
Thép chống mài mòn NM400 của MetalZenith có cấu trúc vi mô martensitic đạt được thông qua quá trình tôi và ram có kiểm soát. Khả năng chống mài mòn đặc biệt của thép này là do hàm lượng carbon cao và thành phần hợp kim được cân bằng cẩn thận, bao gồm các chất bổ sung crom, mangan và bo giúp tăng cường khả năng tôi và độ bền.
Quy trình xử lý nhiệt
Quy trình xử lý nhiệt tiên tiến của chúng tôi bao gồm austenit hóa ở 900-950°C sau đó là làm nguội bằng nước có kiểm soát để đạt được cấu trúc martensitic mong muốn. Quá trình tôi luyện tiếp theo ở 150-250°C tối ưu hóa sự cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo dai. Các lò nung được kiểm soát chính xác của MetalZenith đảm bảo tốc độ gia nhiệt và làm nguội đồng đều để có các đặc tính cơ học nhất quán trên toàn bộ tấm thép.
Quy trình sản xuất
Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc sản xuất thép chất lượng cao bằng công nghệ lò hồ quang điện, sau đó là các quy trình tinh luyện thứ cấp bao gồm xử lý lò nung và khử khí chân không. Cán nóng được thực hiện bằng máy cán hiện đại của chúng tôi với khả năng kiểm soát độ dày chính xác. Quá trình xử lý nhiệt cuối cùng được thực hiện trong các lò nung được điều khiển bằng máy tính với sự giám sát liên tục các thông số nhiệt độ và tốc độ làm mát.
Tiêu chuẩn chất lượng & Kiểm tra
Thép NM400 của MetalZenith tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế bao gồm JIS G3128, EN 10028 và ASTM A514. Kiểm tra toàn diện bao gồm phân tích hóa học sử dụng phổ phát xạ quang, kiểm tra cơ học bằng máy kiểm tra vạn năng, xác minh độ cứng bằng phương pháp Brinell và Vickers, kiểm tra va đập ở nhiều nhiệt độ khác nhau và kiểm tra siêu âm để xác định độ chắc chắn bên trong. Mỗi lô hàng đều kèm theo chứng chỉ kiểm tra vật liệu (MTC 3.1) cung cấp khả năng truy xuất nguồn gốc và tài liệu chất lượng hoàn chỉnh.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0,25 |
Mangan (Mn) | 1,00 - 1,60 |
Silic (Si) | ≤ 0,70 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,025 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,010 |
Crom (Cr) | 0,25 - 1,50 |
Niken (Ni) | ≤ 1,50 |
Molipđen (Mo) | ≤ 0,60 |
Bo (B) | 0,0005 - 0,006 |
Nhôm (Al) | ≥ 0,015 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ cứng Brinell (HBW) | 370 - 430 |
Độ bền kéo (Rm) | 1180 - 1450MPa |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 1000MPa |
Độ giãn dài (A5) | ≥ 10% |
Năng lượng va chạm (-40°C) | ≥ 20J |
Mô đun Young | 210 GPa |
Giới hạn mệt mỏi | 450MPa |
Tỷ số Poisson | 0,27 - 0,30 |
Giảm Diện Tích | ≥ 35% |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Tỉ trọng | 7,85g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1450 - 1520°C |
Độ dẫn nhiệt (20°C) | 42 W/m·K |
Hệ số giãn nở nhiệt (20-100°C) | 12,5× 10-6 /K |
Nhiệt dung riêng | 460 J/kg·K |
Điện trở suất (20°C) | 0,18 µΩ·m |
Độ từ thẩm | Sắt từ |
Nhiệt độ Curie | 770°C |
Độ khuếch tán nhiệt | 11,6 mm²/giây |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Các mẫu có sẵn | Tấm, Tấm, Cuộn, Mảnh cắt theo kích thước |
Phạm vi độ dày | 4 - 80mm |
Phạm vi chiều rộng | 1000 - 3200mm |
Phạm vi chiều dài | 2000 - 12000mm |
Tiêu chuẩn | JIS G3128, EN 10028, ASTM A514 |
Hoàn thiện bề mặt | Cán nóng, Phun bi, Ngâm chua |
Độ dày dung sai | ± 0,3 mm (t ≤ 20mm), ± 0,5 mm (t > 20mm) |
Dung sai chiều rộng | +0/-5mm |
Độ dài dung sai | +10/-0mm |
Điều kiện cạnh | Cạnh phay, cạnh cắt, cạnh xẻ |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing NM400

Công nghệ xử lý nhiệt tiên tiến
MetalZenith sử dụng các cơ sở tôi và ram hiện đại với hệ thống kiểm soát nhiệt độ chính xác, đảm bảo phân bổ độ cứng đồng đều và cấu trúc vi mô tối ưu để có hiệu suất chống mài mòn vượt trội trong sản xuất thép NM400.
Hệ thống kiểm soát chất lượng toàn diện
Hệ thống quản lý chất lượng được chứng nhận ISO 9001:2015 của chúng tôi bao gồm thiết bị thử nghiệm tiên tiến để xác minh độ cứng, thử nghiệm va đập, phân tích hóa học và kiểm tra kích thước, đảm bảo chất lượng thép NM400 đồng nhất với khả năng truy xuất nguồn gốc vật liệu đầy đủ.


Xử lý tùy chỉnh & Cung cấp toàn cầu
MetalZenith cung cấp khả năng tùy chỉnh mở rộng bao gồm cắt chính xác, gia công và xử lý bề mặt cho thép NM400, được hỗ trợ bởi mạng lưới phân phối toàn cầu của chúng tôi, đảm bảo giao hàng đúng hạn và hỗ trợ kỹ thuật toàn diện trên toàn thế giới.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Tư vấn nhanh
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




