
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
NM400 HiTemp có cấu trúc vi mô martensitic với kết tủa carbide mịn, đạt được thông qua quá trình tôi và ram có kiểm soát của MetalZenith. Thành phần độc đáo của thép với hàm lượng carbon, mangan và crom được tối ưu hóa mang lại khả năng chống mài mòn đặc biệt trong khi vẫn duy trì tính toàn vẹn của cấu trúc ở nhiệt độ cao lên đến 400°C.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng chu trình xử lý nhiệt tinh vi bao gồm austenit hóa ở 900-950°C, sau đó là quá trình tôi nước và ram có kiểm soát ở 200-250°C. Quy trình này đảm bảo phân phối độ cứng tối ưu và giảm ứng suất trong khi vẫn duy trì độ ổn định ở nhiệt độ cao của thép. Lò nung điều khiển bằng máy tính của chúng tôi đảm bảo quá trình xử lý nhiệt nhất quán với khả năng theo dõi nhiệt độ chính xác.
Quy trình sản xuất
Sản xuất bắt đầu bằng quá trình nấu chảy lò hồ quang điện sử dụng nguyên liệu thô cao cấp, sau đó là quá trình tinh chế thứ cấp thông qua lò nung và khử khí chân không. Thép trải qua quá trình đúc liên tục và cán có kiểm soát để đạt được cấu trúc hạt tối ưu. Công nghệ máy cán tiên tiến của MetalZenith đảm bảo độ dày đồng đều và chất lượng bề mặt vượt trội trong suốt quá trình sản xuất.
Tiêu chuẩn chất lượng & Kiểm tra
Mỗi lô hàng đều trải qua quá trình thử nghiệm toàn diện bao gồm phân tích hóa học thông qua quang phổ phát xạ quang học, xác minh tính chất cơ học thông qua thử nghiệm kéo và va đập, và lập bản đồ độ cứng trên toàn bộ bề mặt. Xác thực hiệu suất nhiệt độ cao đảm bảo dịch vụ đáng tin cậy ở nhiệt độ cao. MetalZenith duy trì chứng nhận ISO 9001:2015 và cung cấp đầy đủ tài liệu truy xuất nguồn gốc vật liệu.
Hướng dẫn hàn và chế tạo
NM400 HiTemp yêu cầu phải gia nhiệt trước ở 150-200°C cho các hoạt động hàn. Các điện cực được khuyến nghị bao gồm các loại có hàm lượng hydro thấp với các đặc tính về độ bền tương ứng. Giảm ứng suất sau khi hàn ở 200°C giúp duy trì các đặc tính tối ưu trong các vùng chịu ảnh hưởng của nhiệt. MetalZenith cung cấp hướng dẫn chế tạo chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật để có kết quả xử lý tối ưu.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0,25 |
Mangan (Mn) | 1,00 - 1,60 |
Silic (Si) | 0,10 - 0,70 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,025 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,010 |
Crom (Cr) | 0,25 - 1,50 |
Niken (Ni) | ≤ 1,50 |
Molipđen (Mo) | ≤ 0,50 |
Bo (B) | 0,0005 - 0,006 |
Nhôm (Al) | ≥ 0,015 |
Titan (Ti) | ≤ 0,05 |
Vanadi (V) | ≤ 0,20 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ cứng (HBW) | 370 - 430 |
Độ bền kéo (Rm) | 1200 - 1550MPa |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 1000MPa |
Độ giãn dài (A5) | ≥ 10% |
Năng lượng va chạm (KV) ở 20°C | ≥ 25J |
Năng lượng va chạm (KV) ở -20°C | ≥ 20J |
Giới hạn mỏi (ở 2×10 6 chu kỳ) | 450MPa |
Mô đun Young | 210 GPa |
Tỷ số Poisson | 0,27 - 0,30 |
Độ cứng giữ lại ở 400°C | ≥ 85% |
Nhiệt độ dịch vụ tối đa | 400°C |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Tỉ trọng | 7,85g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1450 - 1520°C |
Độ dẫn nhiệt (ở 20°C) | 42 W/m·K |
Độ dẫn nhiệt (ở 400°C) | 38 W/m·K |
Hệ số giãn nở nhiệt (20-100°C) | 12,5× 10-6 /K |
Hệ số giãn nở nhiệt (20-400°C) | 13,2× 10-6 /K |
Nhiệt dung riêng | 460 J/kg·K |
Điện trở suất (ở 20°C) | 0,20 µΩ·m |
Độ từ thẩm | Sắt từ |
Nhiệt độ Curie | 770°C |
Độ khuếch tán nhiệt | 11,6 mm²/giây |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Tùy chọn có sẵn |
---|---|
Biểu mẫu sản phẩm | Tấm, Tấm, Thanh, Dải, Hình dạng tùy chỉnh |
Độ dày tấm | 4 - 80mm |
Độ dày tấm | 1,5 - 6mm |
Phạm vi chiều rộng | 1000 - 3200mm |
Phạm vi chiều dài | 2000 - 12000mm |
Hoàn thiện bề mặt | Cán nóng, Phun bi, Ngâm chua |
Điều kiện cạnh | Cạnh phay, cắt, cắt bằng ngọn lửa, cắt plasma |
Độ dày dung sai | ± 0,3 mm (t ≤ 20mm), ± 0,5 mm (t > 20mm) |
Dung sai chiều rộng | ± 5mm |
Độ dài dung sai | ± 10mm |
Tuân thủ tiêu chuẩn | EN 10204-3.1, ASTM A514, JIS G3106 |
Điều kiện giao hàng | Làm nguội và tôi luyện |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing NM400 HiTemp

Công nghệ xử lý nhiệt tiên tiến
MetalZenith sử dụng các quy trình làm mát và ram được kiểm soát tiên tiến để đạt được cấu trúc vi mô tối ưu trong thép NM400 HiTemp. Công nghệ xử lý nhiệt độc quyền của chúng tôi đảm bảo phân phối độ cứng đồng đều và độ ổn định nhiệt độ vượt trội, mang lại hiệu suất đáng tin cậy trong môi trường nhiệt độ cao lên đến 400°C.
Hệ thống kiểm soát chất lượng toàn diện
Cơ sở thử nghiệm hiện đại của chúng tôi tiến hành các cuộc kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt bao gồm phân tích quang phổ, thử nghiệm cơ học và xác nhận hiệu suất nhiệt độ cao. Mỗi lô NM400 HiTemp đều trải qua quá trình xác minh chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và thông số kỹ thuật của khách hàng.


Xử lý tùy chỉnh & Cung cấp toàn cầu
MetalZenith cung cấp khả năng tùy chỉnh mở rộng bao gồm dịch vụ cắt chính xác, gia công và xử lý bề mặt. Mạng lưới chuỗi cung ứng toàn cầu của chúng tôi đảm bảo giao hàng đáng tin cậy trên toàn thế giới, trong khi nhóm hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi cung cấp hướng dẫn chuyên môn để lựa chọn vật liệu và kỹ thuật ứng dụng tối ưu.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Tư vấn nhanh
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




