
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
Fe 500 thể hiện cấu trúc vi mô hai pha độc đáo đạt được thông qua xử lý nhiệt cơ học có kiểm soát. Lớp ngoài bao gồm martensite tôi luyện cung cấp độ bền cao, trong khi lõi duy trì cấu trúc ferit-pearlite đảm bảo độ dẻo và độ bền tuyệt vời. Thiết kế cấu trúc vi mô này tối ưu hóa tỷ lệ độ bền trên độ dẻo cần thiết cho các ứng dụng kết cấu.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng quy trình TMT tinh vi bao gồm cán có kiểm soát ở 1000-1100°C sau đó là làm nguội nhanh bằng nước và tự tôi. Tốc độ làm nguội và nhiệt độ tôi được kiểm soát chính xác để đạt được các tính chất cơ học mong muốn trong khi vẫn duy trì các đặc tính hàn và tạo hình tuyệt vời.
Sản xuất xuất sắc
Cơ sở sản xuất hiện đại của chúng tôi sử dụng máy cán được điều khiển bằng máy tính, hệ thống làm nguội tự động và giám sát chất lượng theo thời gian thực để đảm bảo tính chất cơ học nhất quán trong mỗi lô. Công nghệ làm mát tiên tiến và kiểm soát nhiệt độ chính xác đảm bảo phát triển cấu trúc vi mô đồng đều và đặc tính hiệu suất tối ưu.
Kiểm tra chất lượng chuyên biệt
Fe 500 trải qua quá trình thử nghiệm toàn diện bao gồm đánh giá khả năng hàn theo tiêu chuẩn AWS D1.1, thử nghiệm uốn cong để đánh giá khả năng tạo hình, thử nghiệm mỏi trong điều kiện tải tuần hoàn và thử nghiệm ăn mòn tăng tốc để kiểm tra khả năng chống chịu khí quyển. Các thử nghiệm chuyên biệt này đảm bảo hiệu suất vượt trội trong môi trường kết cấu khắt khe và độ bền lâu dài.
Kỹ thuật ứng dụng kết cấu
Đối với xây dựng công trình, Fe 500 cung cấp khả năng chống động đất và khả năng chịu tải được cải thiện. Trong kỹ thuật cầu, độ bền mỏi vượt trội của nó đảm bảo tính toàn vẹn của kết cấu lâu dài dưới tải trọng động. Đối với sản xuất máy móc, khả năng gia công và hàn tuyệt vời cho phép chế tạo phức tạp. Trong xây dựng xe cộ, tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao góp phần cải thiện hiệu suất nhiên liệu trong khi vẫn duy trì các tiêu chuẩn an toàn. Các ứng dụng kỹ thuật chung được hưởng lợi từ các đặc tính cơ học đa năng và đặc điểm hiệu suất đáng tin cậy.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | 0,25 - 0,30 |
Mangan (Mn) | 0,60 - 0,90 |
Silic (Si) | 0,15 - 0,40 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,040 |
Crom (Cr) | 0,10 - 0,25 |
Niken (Ni) | 0,05 - 0,15 |
Đồng (Cu) | 0,20 - 0,40 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 500 |
Độ bền kéo (MPa) | 565 - 650 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 14,5 |
Năng lượng va chạm ở 20°C (J) | ≥ 40 |
Độ cứng (HB) | 160 - 220 |
Độ bền mỏi (MPa) | 250 - 300 |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ (g/cm3) | 7,85 |
Điểm nóng chảy (°C) | 1510 - 1540 |
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) | 50,2 |
Sự giãn nở vì nhiệt (×10−/K) | 11.8 |
Mô đun đàn hồi (GPa) | 200 |
Tỷ số Poisson | 0,27 - 0,30 |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Các mẫu có sẵn | Thanh cốt thép, Mặt cắt kết cấu, Tấm, Thanh, Dầm |
Phạm vi đường kính (Thép cốt thép) | 8 - 40mm |
Phạm vi chiều dài | 6000 - 12000mm |
Độ dày tấm | 10 - 80mm |
Tuân thủ tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IS 1786, ASTM A615, BS 4449 |
Điều kiện xử lý nhiệt | TMT (Xử lý nhiệt cơ) |
Hoàn thiện bề mặt | Có gân, cán nóng, ngâm chua |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing Thép Fe 500

Xử lý nhiệt cơ học tiên tiến
MetalZenith sử dụng quy trình xử lý TMT tiên tiến với khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác và làm nguội nhanh sau đó là tự tôi luyện. Quy trình sản xuất tiên tiến này tạo ra một cấu trúc vi mô độc đáo với lõi ferit-pearlite cứng và lớp ngoài martensite tôi luyện, mang lại độ bền và độ dẻo dai đặc biệt cho các ứng dụng kết cấu.
Kiểm tra cấu trúc toàn diện
Thép Fe 500 của chúng tôi trải qua các giao thức thử nghiệm mở rộng bao gồm đánh giá khả năng hàn theo tiêu chuẩn AWS, đánh giá hiệu suất tạo hình, thử nghiệm độ bền mỏi lên đến 2 triệu chu kỳ và thử nghiệm khả năng chống ăn mòn trong khí quyển. Các thử nghiệm chuyên biệt này đảm bảo hiệu suất tối ưu trong môi trường kết cấu khắt khe.


Giải pháp kết cấu tùy chỉnh
MetalZenith cung cấp các giải pháp thép Fe 500 được thiết kế riêng với kích thước tùy chỉnh, xử lý nhiệt chuyên dụng và chế biến theo ứng dụng cụ thể. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi cung cấp hỗ trợ toàn diện cho việc tối ưu hóa thiết kế kết cấu, quy trình hàn và phương pháp xây dựng để tối đa hóa hiệu quả và an toàn của dự án.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Tư vấn nhanh
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




