
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
HSLA 50 có cấu trúc vi mô ferritic-pearlitic hạt mịn với sự kết tủa được kiểm soát của các hợp kim cacbua và nitrua. Việc bổ sung chiến lược niobi, vanadi và titan thúc đẩy quá trình tinh chế hạt thông qua quá trình kết tủa tăng cường và ghim ranh giới hạt, dẫn đến cường độ chịu kéo được tăng cường trong khi vẫn duy trì độ dẻo và độ dai tuyệt vời.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng quy trình xử lý kiểm soát nhiệt cơ học (TMCP) với nhiệt độ cán được kiểm soát trong khoảng 850-950°C sau đó là quá trình làm mát tăng tốc. Quy trình này tối ưu hóa quá trình xử lý austenit và thúc đẩy sự hình thành hạt ferit mịn với sự phân bố kết tủa đồng đều, đạt được sự cân bằng độ bền-độ dai vượt trội.
Quy trình sản xuất tiên tiến
Cơ sở sản xuất hiện đại của chúng tôi sử dụng máy cán được điều khiển bằng máy tính với hệ thống giám sát nhiệt độ và làm mát chính xác. Quy trình sản xuất bao gồm đúc liên tục, xử lý lò nung lại, cán được điều khiển nhiều lần và làm mát theo chương trình để đảm bảo tính chất cơ học nhất quán và tính đồng nhất về cấu trúc vi mô trên toàn bộ độ dày vật liệu.
Kiểm tra chất lượng chuyên biệt
MetalZenith tiến hành các giao thức thử nghiệm toàn diện dành riêng cho thép cường độ cao bao gồm thử nghiệm uốn Erichsen để đánh giá khả năng tạo hình, thử nghiệm mức độ nghiêm trọng nhiệt được kiểm soát (CTS) để đánh giá khả năng hàn, thử nghiệm khả năng chống nứt do hydro (HIC) bằng tiêu chuẩn NACE TM0284 và thử nghiệm gãy chậm trong điều kiện tải liên tục để đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc lâu dài.
Những cân nhắc cụ thể cho ứng dụng
Đối với các ứng dụng ô tô, HSLA 50 cung cấp khả năng hấp thụ năng lượng va chạm và giảm trọng lượng tuyệt vời. Trong xây dựng và kỹ thuật cầu, thép cung cấp khả năng chống mỏi và hiệu suất địa chấn vượt trội. Đối với bình chịu áp suất và thiết bị nâng, vật liệu này thể hiện khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất đặc biệt và duy trì tính toàn vẹn của cấu trúc trong điều kiện tải trọng tuần hoàn, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng an toàn quan trọng.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0,23 |
Mangan (Mn) | 1,35 tối đa |
Silic (Si) | 0,40 tối đa |
Phốt pho (P) | ≤ 0,030 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,030 |
Niobi (Nb) | 0,005 - 0,050 |
Vanadi (V) | 0,01 - 0,15 |
Titan (Ti) | 0,006 - 0,040 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 345 |
Độ bền kéo (MPa) | 450 - 620 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 18 |
Năng lượng va chạm ở 0°C (J) | ≥ 27 |
Độ bền mỏi (MPa) | 160 - 180 |
Độ cứng (HB) | 140 - 190 |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ (g/cm3) | 7,85 |
Điểm nóng chảy (°C) | 1510 - 1540 |
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) | 49,8 |
Sự giãn nở vì nhiệt (×10−/K) | 11.7 |
Mô đun đàn hồi (GPa) | 200 |
Tỷ số Poisson | 0,27 - 0,30 |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Các mẫu có sẵn | Tấm, Tấm, Cuộn, Thanh, Hình dạng Cấu trúc |
Phạm vi độ dày | 1,5 - 100mm |
Phạm vi chiều rộng | 1000 - 3200mm |
Phạm vi chiều dài | 6000 - 15000mm |
Tuân thủ tiêu chuẩn | ASTM A572 Cấp 50, ASTM A709 Cấp 50 |
Điều kiện xử lý nhiệt | Cán nóng, TMCP, Chuẩn hóa |
Hoàn thiện bề mặt | Vảy máy, Ngâm chua, Phun bi |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing Thép HSLA 50

Xử lý nhiệt cơ tiên tiến
MetalZenith sử dụng quy trình xử lý nhiệt cơ học được kiểm soát chính xác với nhiệt độ cán và tốc độ làm mát được tối ưu hóa để đạt được cấu trúc vi mô hạt mịn và tăng cường khả năng gia cường kết tủa. Công nghệ TMCP tiên tiến của chúng tôi đảm bảo độ bền kéo và khả năng chống mỏi vượt trội trong khi vẫn duy trì khả năng định hình tuyệt vời cho các ứng dụng ô tô và kết cấu phức tạp.
Kiểm tra toàn diện cường độ cao
MetalZenith tiến hành các giao thức thử nghiệm chuyên biệt cho thép cường độ cao bao gồm thử nghiệm khả năng định hình nâng cao (thử nghiệm Erichsen cupping, thử nghiệm uốn), đánh giá khả năng hàn (độ cứng HAZ, khả năng nứt), đánh giá khả năng chống nứt do hydro gây ra và thử nghiệm gãy chậm. Đảm bảo chất lượng toàn diện của chúng tôi đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng kết cấu đòi hỏi khắt khe.


Giải pháp kỹ thuật tùy chỉnh
MetalZenith cung cấp các giải pháp xử lý theo yêu cầu bao gồm lịch trình xử lý nhiệt tùy chỉnh, cắt chính xác, dịch vụ tạo hình và tư vấn kỹ thuật cho các ứng dụng thép cường độ cao. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi cung cấp hỗ trợ toàn diện cho việc giảm trọng lượng ô tô, tối ưu hóa cấu trúc và cải thiện tính chất ứng dụng cụ thể để đáp ứng các yêu cầu chính xác của dự án.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Quick Inquiry
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




