Maraging 300 Steel: Tính chất và ứng dụng chính

Table Of Content

Table Of Content

Thép Maraging 300 (C300/M300) là loại thép có độ bền cao, hàm lượng carbon thấp thuộc họ thép maraging. Thép này chủ yếu được phân loại là thép hợp kim carbon thấp, nổi bật với sự kết hợp độc đáo giữa độ bền, độ dai và độ dẻo. Các nguyên tố hợp kim chính trong Maraging 300 bao gồm niken, coban, molypden và titan, góp phần đáng kể vào các đặc tính cơ học và hiệu suất tổng thể của thép.

Tổng quan toàn diện

Thép Maraging 300 có đặc điểm là độ bền và độ dẻo dai đặc biệt, đạt được thông qua quá trình lão hóa độc đáo giúp biến đổi cấu trúc vi mô của thép. Hàm lượng carbon thấp giúp giảm thiểu nguy cơ giòn, trong khi hàm lượng niken cao giúp tăng cường khả năng làm cứng. Việc bổ sung coban và molypden giúp cải thiện thêm độ bền và khả năng chống mài mòn, giúp thép phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.

Các đặc điểm quan trọng nhất của Maraging 300 bao gồm:

  • Độ bền chịu lực cao : Thông thường vượt quá 2.000 MPa (290 ksi), lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải cao.
  • Độ bền tuyệt vời : Vẫn giữ được độ bền ngay cả ở nhiệt độ thấp, điều này rất quan trọng khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
  • Khả năng hàn tốt : Có thể hàn bằng các kỹ thuật tiêu chuẩn, mặc dù nên xử lý bằng phương pháp nung nóng trước và sau khi hàn để tránh nứt.

Ưu điểm và hạn chế

Thuận lợi Hạn chế
Tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng đặc biệt Chi phí cao hơn so với thép thông thường
Độ dẻo dai và độ bền tốt Khả năng chống ăn mòn hạn chế trong một số môi trường nhất định
Khả năng gia công tuyệt vời Cần xử lý nhiệt cẩn thận để đạt được các đặc tính mong muốn

Maraging 300 thường được sử dụng trong hàng không vũ trụ, dụng cụ và các ứng dụng hiệu suất cao do các đặc tính cơ học vượt trội của nó. Trong lịch sử, nó đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các vật liệu tiên tiến cho các ứng dụng kỹ thuật quan trọng.

Tên thay thế, Tiêu chuẩn và Tương đương

Tổ chức tiêu chuẩn Chỉ định/Cấp bậc Quốc gia/Khu vực xuất xứ Ghi chú/Nhận xét
Liên Hiệp Quốc K93120 Hoa Kỳ Tương đương gần nhất với AISI 300M
AISI/SAE 300M Hoa Kỳ Những khác biệt nhỏ về thành phần cần lưu ý
Tiêu chuẩn ASTM A787 Hoa Kỳ Tiêu chuẩn kỹ thuật cho thép maraging
VI 1.6350 Châu Âu Cấp độ tương đương với các tính chất tương tự
Tiêu chuẩn Nhật Bản SCS14 Nhật Bản Hiệu suất tương tự nhưng với các thành phần hợp kim khác nhau

Sự khác biệt giữa các loại này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất trong các ứng dụng cụ thể, đặc biệt là về độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ví dụ, trong khi cả K93120 và 300M đều có độ bền cao, các quy trình xử lý nhiệt cụ thể có thể tạo ra các mức độ dẻo dai khác nhau.

Thuộc tính chính

Thành phần hóa học

Nguyên tố (Ký hiệu và Tên) Phạm vi phần trăm (%)
Ni (Niken) 17.0 - 19.0
Co (Coban) 8.0 - 9.0
Mo (Molipden) 4.0 - 5.0
Ti (Titan) 0,5 - 1,0
C (Cacbon) ≤ 0,03
Fe (Sắt) Sự cân bằng

Các nguyên tố hợp kim chính trong Maraging 300 đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất của nó:
- Niken : Tăng khả năng làm cứng và độ bền.
- Coban : Cải thiện độ bền và độ cứng ở nhiệt độ cao.
- Molypden : Tăng khả năng chống mềm ở nhiệt độ cao.
- Titan : Hỗ trợ quá trình tinh chế hạt và tăng độ bền.

Tính chất cơ học

Tài sản Tình trạng/Tính khí Nhiệt độ thử nghiệm Giá trị/Phạm vi điển hình (Đơn vị đo lường) Giá trị/Phạm vi điển hình (Anh) Tiêu chuẩn tham chiếu cho phương pháp thử nghiệm
Độ bền kéo Nhiệt độ phòng 2.000 - 2.200MPa 290 - 320 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Cường độ chịu kéo (độ lệch 0,2%) Nhiệt độ phòng 1.800 - 2.000MPa 261 - 290 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ giãn dài Nhiệt độ phòng 10-15% 10-15% Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ cứng (Rockwell C) Nhiệt độ phòng 40 - 45HRC 40 - 45HRC Tiêu chuẩn ASTM E18
Sức mạnh tác động (Charpy) -196 °C 50 - 70J 37 - 52 ft-lbf Tiêu chuẩn ASTM E23

Sự kết hợp của các tính chất cơ học này làm cho Maraging 300 đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ dẻo dai cao, chẳng hạn như linh kiện và dụng cụ hàng không vũ trụ.

Tính chất vật lý

Tài sản Điều kiện/Nhiệt độ Giá trị (Đơn vị đo lường) Giá trị (Anh)
Tỉ trọng Nhiệt độ phòng 8,0 g/cm³ 0,289 lb/in³
Điểm nóng chảy - 1.400 °C 2.552 °F
Độ dẫn nhiệt Nhiệt độ phòng 20 W/m·K 13 BTU·in/h·ft²·°F
Nhiệt dung riêng Nhiệt độ phòng 500 J/kg·K 0,119 BTU/lb·°F
Điện trở suất Nhiệt độ phòng 0,7 µΩ·m 0,0000007 Ω·m

Ý nghĩa thực tiễn của mật độ và điểm nóng chảy của Maraging 300 rất quan trọng đối với các ứng dụng trong ngành hàng không vũ trụ, nơi việc tiết kiệm trọng lượng là tối quan trọng và các thành phần phải chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng.

Chống ăn mòn

Chất ăn mòn Sự tập trung (%) Nhiệt độ (°C) Xếp hạng sức đề kháng Ghi chú
Clorua 3-10 20-60 Hội chợ Nguy cơ ăn mòn rỗ
Axit sunfuric 10-30 20-40 Nghèo Không khuyến khích
Nước biển - 20-30 Tốt Sức đề kháng vừa phải

Maraging 300 có khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình, đặc biệt là trong môi trường clorua, nhưng dễ bị rỗ và nứt do ăn mòn ứng suất. So với thép không gỉ như 316L, có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, Maraging 300 có thể cần lớp phủ bảo vệ hoặc xử lý bề mặt trong môi trường khắc nghiệt.

Khả năng chịu nhiệt

Tài sản/Giới hạn Nhiệt độ (°C) Nhiệt độ (°F) Nhận xét
Nhiệt độ dịch vụ liên tục tối đa 300 °C 572 °F Thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao
Nhiệt độ dịch vụ gián đoạn tối đa 400 °C 752 °F Có thể chịu được tiếp xúc trong thời gian ngắn với nhiệt độ cao hơn
Nhiệt độ đóng băng 600 °C 1.112 °F Nguy cơ oxy hóa vượt quá nhiệt độ này

Ở nhiệt độ cao, Maraging 300 vẫn giữ được độ bền và độ cứng nhưng có thể bị oxy hóa. Xử lý nhiệt thích hợp có thể tăng cường hiệu suất của nó trong các ứng dụng nhiệt độ cao.

Tính chất chế tạo

Khả năng hàn

Quy trình hàn Kim loại phụ gia được đề xuất (Phân loại AWS) Khí/Nhiệt che chắn điển hình Ghi chú
TIG ERNiCrMo-3 Khí Argon Nên làm nóng trước
MIG ERNiCrMo-3 Argon/CO2 Cần xử lý nhiệt sau khi hàn

Maraging 300 có thể hàn bằng các kỹ thuật tiêu chuẩn, nhưng việc gia nhiệt trước và xử lý nhiệt sau khi hàn là cần thiết để tránh nứt và đảm bảo các đặc tính cơ học tối ưu.

Khả năng gia công

Thông số gia công Maraging 300 AISI 1212 Ghi chú/Mẹo
Chỉ số khả năng gia công tương đối 70 100 Yêu cầu dụng cụ tốc độ cao
Tốc độ cắt điển hình (Tiện) 50 m/phút 80 m/phút Sử dụng dụng cụ cacbua để có kết quả tốt nhất

Maraging 300 có khả năng gia công tốt, nhưng cần lưu ý sử dụng tốc độ cắt và dụng cụ cắt phù hợp để tránh hiện tượng cứng khi gia công.

Khả năng định hình

Maraging 300 phù hợp cho cả quá trình tạo hình nguội và nóng. Tuy nhiên, do có độ bền cao nên có thể cần lực lớn hơn trong quá trình tạo hình. Vật liệu này có độ dẻo tốt, cho phép tạo hình dạng phức tạp mà không bị nứt.

Xử lý nhiệt

Quy trình điều trị Phạm vi nhiệt độ (°C/°F) Thời gian ngâm điển hình Phương pháp làm mát Mục đích chính / Kết quả mong đợi
Dung dịch ủ 820-850 °C / 1.508-1.562 °F 1-2 giờ Làm mát bằng không khí Hòa tan chất kết tủa, tinh chỉnh cấu trúc hạt
Lão hóa 480-500 °C / 896-932 °F 4-8 giờ Làm mát bằng không khí Tăng cường sức mạnh thông qua quá trình làm cứng kết tủa

Các quy trình xử lý nhiệt ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc vi mô của Maraging 300, tăng cường các tính chất cơ học và đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng.

Ứng dụng điển hình và mục đích sử dụng cuối cùng

Ngành/Lĩnh vực Ví dụ ứng dụng cụ thể Các tính chất chính của thép được sử dụng trong ứng dụng này Lý do lựa chọn
Hàng không vũ trụ Bộ phận hạ cánh của máy bay Độ bền cao, độ dẻo dai Ứng dụng chịu tải quan trọng
Công cụ Khuôn ép phun Khả năng chống mài mòn cao, khả năng gia công Yêu cầu độ chính xác và độ bền
Ô tô Linh kiện hiệu suất cao Nhẹ, độ bền cao Nâng cao hiệu suất

Các ứng dụng khác bao gồm:

    • Gia công tốc độ cao
    • Các thành phần cấu trúc trong hàng không vũ trụ
    • Thiết bị thể thao (ví dụ, gậy đánh golf)

Maraging 300 được lựa chọn cho các ứng dụng này do sự kết hợp độc đáo giữa độ bền cao, độ dẻo dai và khả năng gia công, khiến nó trở nên lý tưởng cho các thành phần phải chịu được điều kiện khắc nghiệt.

Những cân nhắc quan trọng, Tiêu chí lựa chọn và những hiểu biết sâu sắc hơn

Tính năng/Thuộc tính Maraging 300 Tiêu chuẩn AISI 4340 17-4 PH Ghi chú ngắn gọn về Ưu/Nhược điểm hoặc Đánh đổi
Tính chất cơ học chính Độ bền cao Sức mạnh vừa phải Độ bền cao Maraging 300 mang lại độ bền vượt trội
Góc nhìn ăn mòn chính Hội chợ Tốt Xuất sắc 17-4 PH tốt hơn cho khả năng chống ăn mòn
Khả năng hàn Tốt Hội chợ Tốt Maraging 300 dễ hàn hơn 4340
Khả năng gia công Tốt Hội chợ Tốt Maraging 300 dễ gia công hơn 4340
Chi phí tương đối xấp xỉ Cao Vừa phải Cao Cân nhắc về chi phí có thể hạn chế việc sử dụng
Khả năng cung cấp điển hình Vừa phải Cao Cao Tính khả dụng có thể ảnh hưởng đến thời gian của dự án

Khi lựa chọn Maraging 300, cần cân nhắc đến hiệu quả về chi phí, tính khả dụng và các yêu cầu về hiệu suất cụ thể. Mặc dù có các đặc tính cơ học đặc biệt, nhưng chi phí cao hơn so với thép thông thường có thể hạn chế việc sử dụng nó cho các ứng dụng chuyên biệt. Ngoài ra, các đặc tính từ tính của nó làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu vật liệu không từ tính.

Tóm lại, Maraging 300 Steel là vật liệu hiệu suất cao, vượt trội trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền, độ dẻo dai và khả năng gia công. Các đặc tính độc đáo của nó khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong các lĩnh vực hàng không vũ trụ, gia công và kỹ thuật hiệu suất cao.

Quay lại blog

Để lại bình luận