Maraging 250 Steel: Tính chất và ứng dụng chính

Table Of Content

Table Of Content

Thép maraging 250 là thép hợp kim có độ bền cao, hàm lượng carbon thấp, được biết đến với các tính chất cơ học đặc biệt và quy trình lão hóa độc đáo. Được phân loại là thép maraging , thép này chủ yếu bao gồm sắt, niken và coban, với hàm lượng carbon thấp giúp tăng cường độ dẻo và độ bền. Các nguyên tố hợp kim chính bao gồm niken (khoảng 18%), coban (khoảng 8%) và molypden (khoảng 5%), góp phần đáng kể vào độ bền và độ cứng của thép thông qua một quy trình được gọi là lão hóa.

Tổng quan toàn diện

Thép Maraging 250 nổi tiếng với sự kết hợp giữa độ bền cao, độ dẻo dai và khả năng hàn tuyệt vời, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ứng dụng kỹ thuật, đặc biệt là trong hàng không vũ trụ, dụng cụ và các thành phần hiệu suất cao. Quá trình lão hóa, bao gồm nung thép đến nhiệt độ cụ thể rồi làm nguội, cho phép kết tủa các hợp chất liên kim loại giúp tăng cường các tính chất cơ học của nó mà không ảnh hưởng đến độ dẻo.

Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm (Pros) Hạn chế (Nhược điểm)
Tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng đặc biệt Chi phí cao hơn so với thép thông thường
Độ dẻo dai và độ bền tuyệt vời Khả năng chống ăn mòn hạn chế
Khả năng hàn và gia công tốt Cần xử lý nhiệt cẩn thận để đạt được các đặc tính mong muốn
Tính chất cơ học ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng Không phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao

Thép Maraging 250 giữ vị trí quan trọng trên thị trường do các tính chất và ứng dụng độc đáo của nó, đặc biệt là trong các lĩnh vực hàng không vũ trụ và quốc phòng. Ý nghĩa lịch sử của nó bắt nguồn từ sự phát triển của nó vào giữa thế kỷ 20, khi nó ban đầu được sử dụng trong các thành phần máy bay hiệu suất cao.

Tên thay thế, Tiêu chuẩn và Tương đương

Tổ chức tiêu chuẩn Chỉ định/Cấp bậc Quốc gia/Khu vực xuất xứ Ghi chú/Nhận xét
Liên Hiệp Quốc S25000 Hoa Kỳ Tương đương gần nhất với AISI 250
AISI/SAE 250 Hoa Kỳ Những khác biệt nhỏ về thành phần cần lưu ý
Tiêu chuẩn ASTM Một 203 Hoa Kỳ Dùng cho bình chịu áp lực
VI 1.6350 Châu Âu Tương đương với các loại thép maraging khác
Tiêu chuẩn Nhật Bản - Nhật Bản Không được chỉ định phổ biến

Bảng trên nêu bật các tiêu chuẩn và giá trị tương đương khác nhau cho thép Maraging 250. Mặc dù nhiều loại có vẻ giống nhau, nhưng sự khác biệt nhỏ về thành phần có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi các đặc tính cơ học chính xác.

Thuộc tính chính

Thành phần hóa học

Nguyên tố (Ký hiệu và Tên) Phạm vi phần trăm (%)
Fe (Sắt) Sự cân bằng
Ni (Niken) 17.0 - 19.0
Co (Coban) 7.0 - 9.0
Mo (Molipden) 4,5 - 5,5
Ti (Titan) 0,1 - 0,3
Al (Nhôm) 0,01 - 0,1

Niken rất quan trọng trong việc tăng cường độ dẻo dai và sức mạnh của thép Maraging 250, trong khi coban góp phần tạo nên độ cứng và khả năng chống làm mềm ở nhiệt độ cao. Molypden cải thiện khả năng làm cứng và sức mạnh, khiến nó trở nên cần thiết cho các ứng dụng hiệu suất cao.

Tính chất cơ học

Tài sản Tình trạng/Tính khí Nhiệt độ thử nghiệm Giá trị/Phạm vi điển hình (Đơn vị đo lường) Giá trị/Phạm vi điển hình (Anh) Tiêu chuẩn tham chiếu cho phương pháp thử nghiệm
Độ bền kéo Làm nguội & tôi luyện Nhiệt độ phòng 1.200 - 1.300MPa 174 - 188 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Cường độ chịu kéo (độ lệch 0,2%) Làm nguội & tôi luyện Nhiệt độ phòng 1.050 - 1.150MPa 152 - 166 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ giãn dài Làm nguội & tôi luyện Nhiệt độ phòng 10-15% 10-15% Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ cứng (Rockwell C) Làm nguội & tôi luyện Nhiệt độ phòng 40 - 45HRC 40 - 45HRC Tiêu chuẩn ASTM E18
Sức mạnh tác động (Charpy) Làm nguội & tôi luyện -40°C 30 - 50J 22 - 37 ft-lbf Tiêu chuẩn ASTM E23

Các tính chất cơ học của thép Maraging 250 làm cho nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ dẻo dai cao, chẳng hạn như các thành phần hàng không vũ trụ và dụng cụ. Độ bền kéo và độ bền chảy tuyệt vời của nó đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc dưới tải trọng đáng kể.

Tính chất vật lý

Tài sản Điều kiện/Nhiệt độ Giá trị (Đơn vị đo lường) Giá trị (Anh)
Tỉ trọng - 7,85g/cm³ 0,284 lb/in³
Điểm nóng chảy - 1.400 - 1.500 °C 2.552 - 2.732 °F
Độ dẫn nhiệt 20°C 25 W/m·K 14,5 BTU·in/h·ft²·°F
Nhiệt dung riêng 20°C 460 J/kg·K 0,11 BTU/lb·°F
Điện trở suất 20°C 0,7 µΩ·m 0,7 µΩ·trong

Mật độ và điểm nóng chảy của thép Maraging 250 cho thấy nó phù hợp với các ứng dụng hiệu suất cao, trong khi các tính chất nhiệt và điện của nó rất quan trọng trong các bối cảnh kỹ thuật cụ thể.

Chống ăn mòn

Chất ăn mòn Sự tập trung (%) Nhiệt độ (°C/°F) Xếp hạng sức đề kháng Ghi chú
Clorua 3-5 25°C/77°F Hội chợ Nguy cơ rỗ
Axit sunfuric 10 25°C/77°F Nghèo Không khuyến khích
Nước biển - 25°C/77°F Hội chợ Sức đề kháng vừa phải

Thép Maraging 250 có khả năng chống clorua và nước biển khá tốt, nhưng không được khuyến khích sử dụng trong môi trường có nồng độ axit sunfuric cao do dễ bị ăn mòn. So với thép không gỉ, khả năng chống ăn mòn của Maraging 250 bị hạn chế, khiến việc cân nhắc lớp phủ bảo vệ hoặc vật liệu thay thế trong môi trường có tính ăn mòn cao là điều cần thiết.

Khả năng chịu nhiệt

Tài sản/Giới hạn Nhiệt độ (°C) Nhiệt độ (°F) Nhận xét
Nhiệt độ dịch vụ liên tục tối đa 300°C 572°F Thích hợp cho nhiệt độ vừa phải
Nhiệt độ dịch vụ gián đoạn tối đa 400°C 752°F Có thể chịu được tiếp xúc trong thời gian ngắn
Nhiệt độ thang đo 500°C 932°F Nguy cơ oxy hóa vượt quá giới hạn này

Thép maraging 250 vẫn duy trì được các tính chất cơ học ở nhiệt độ cao, nhưng phải cẩn thận tránh tiếp xúc lâu với nhiệt độ cao vì có thể dẫn đến oxy hóa và mất độ bền.

Tính chất chế tạo

Khả năng hàn

Quy trình hàn Kim loại phụ gia được đề xuất (Phân loại AWS) Khí/Nhiệt che chắn điển hình Ghi chú
TIG ERNiCrMo-3 Khí Argon Nên làm nóng trước
MIG ERNiCrMo-3 Argon/CO2 Cần xử lý nhiệt sau khi hàn

Thép maraging 250 thường có thể hàn được, nhưng nên gia nhiệt trước và xử lý nhiệt sau khi hàn để giảm thiểu nguy cơ nứt và đảm bảo các đặc tính cơ học tối ưu.

Khả năng gia công

Thông số gia công Maraging 250 Thép Thép chuẩn (AISI 1212) Ghi chú/Mẹo
Chỉ số khả năng gia công tương đối 60 100 Yêu cầu dụng cụ chuyên dụng
Tốc độ cắt điển hình (quay) 30 m/phút 50 m/phút Sử dụng dụng cụ cacbua để có kết quả tốt nhất

Thép maraging 250 có khả năng gia công ở mức trung bình và việc sử dụng các công cụ cắt và tốc độ phù hợp là điều cần thiết để đạt được độ hoàn thiện bề mặt và dung sai mong muốn.

Khả năng định hình

Thép maraging 250 có khả năng định hình tốt, đặc biệt là ở trạng thái ủ. Có thể định hình nguội, nhưng phải cẩn thận để tránh làm cứng quá mức, có thể dẫn đến nứt. Định hình nóng cũng có thể thực hiện được, nhưng phải kiểm soát nhiệt độ cẩn thận để duy trì tính toàn vẹn của vật liệu.

Xử lý nhiệt

Quy trình điều trị Phạm vi nhiệt độ (°C/°F) Thời gian ngâm điển hình Phương pháp làm mát Mục đích chính / Kết quả mong đợi
Dung dịch ủ 820 - 850 °C / 1.508 - 1.562 °F 1 - 2 giờ Không khí Đồng nhất cấu trúc vi mô
Lão hóa 480 - 500 °C / 896 - 932 °F 4 - 6 giờ Không khí Tăng độ cứng và sức mạnh

Các quy trình xử lý nhiệt cho thép Maraging 250 rất quan trọng để đạt được các tính chất cơ học mong muốn. Ủ dung dịch sau đó là lão hóa làm biến đổi cấu trúc vi mô, tạo ra độ bền và độ dẻo dai được tăng cường.

Ứng dụng điển hình và mục đích sử dụng cuối cùng

Ngành/Lĩnh vực Ví dụ ứng dụng cụ thể Các tính chất chính của thép được sử dụng trong ứng dụng này Lý do lựa chọn
Hàng không vũ trụ Bộ phận hạ cánh của máy bay Độ bền cao, độ dẻo dai An toàn và hiệu suất
Công cụ Khuôn và khuôn dập Độ cứng, khả năng chống mài mòn Độ bền
Phòng thủ Thành phần tên lửa Tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng cao Hiệu suất quan trọng

Các ứng dụng khác bao gồm:
* Linh kiện ô tô hiệu suất cao
* Thiết bị thể thao (ví dụ: gậy đánh gôn, khung xe đạp)
* Thiết bị y tế (ví dụ, dụng cụ phẫu thuật)

Thép Maraging 250 được lựa chọn cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ dẻo dai cao, đặc biệt là khi việc tiết kiệm trọng lượng là rất quan trọng.

Những cân nhắc quan trọng, Tiêu chí lựa chọn và những hiểu biết sâu sắc hơn

Tính năng/Thuộc tính Maraging 250 Thép Thép AISI 4140 Thép không gỉ AISI 316 Ghi chú ngắn gọn về Ưu/Nhược điểm hoặc Đánh đổi
Tính chất cơ học chính Độ bền cao Sức mạnh vừa phải Khả năng chống ăn mòn tốt Maraging 250 có độ bền vượt trội nhưng khả năng chống ăn mòn kém
Góc nhìn ăn mòn chính Sức đề kháng công bằng Sức đề kháng vừa phải Sức đề kháng tuyệt vời Hãy cân nhắc đến môi trường khi lựa chọn
Khả năng hàn Tốt Vừa phải Xuất sắc Maraging 250 đòi hỏi phải xử lý cẩn thận
Khả năng gia công Vừa phải Tốt Vừa phải Yêu cầu dụng cụ chuyên dụng
Chi phí tương đối xấp xỉ Cao hơn Vừa phải Cao hơn Sự đánh đổi giữa chi phí và hiệu suất
Khả năng cung cấp điển hình Giới hạn Có sẵn rộng rãi Có sẵn rộng rãi Tính khả dụng có thể ảnh hưởng đến thời gian của dự án

Khi lựa chọn thép Maraging 250, cần cân nhắc đến hiệu quả về chi phí, tính khả dụng và các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Các đặc tính độc đáo của nó làm cho nó phù hợp với các ứng dụng hiệu suất cao, nhưng chi phí cao hơn và khả năng chống ăn mòn hạn chế có thể đòi hỏi phải đánh giá cẩn thận so với các lựa chọn thay thế.

Tóm lại, thép Maraging 250 nổi bật với các tính chất cơ học đặc biệt và tính linh hoạt trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe. Việc hiểu các đặc điểm, tính chất chế tạo và hiệu suất của nó trong nhiều môi trường khác nhau là rất quan trọng đối với các kỹ sư và nhà thiết kế khi lựa chọn vật liệu.

Quay lại blog

Để lại bình luận