Thép công cụ M4: Tính chất và ứng dụng chính

Table Of Content

Table Of Content

Thép công cụ M4, được phân loại là thép tốc độ cao (HSS), nổi tiếng với độ cứng, khả năng chống mài mòn và khả năng giữ lưỡi cắt ở nhiệt độ cao đặc biệt. Loại thép này chủ yếu được hợp kim hóa với vonfram, molypden, crom và vanadi, giúp tăng cường hiệu suất của nó. Sự hiện diện của vonfram và molypden góp phần tạo nên độ bền ở nhiệt độ cao và khả năng chống mài mòn, trong khi crom cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ dẻo dai. Vanadi hỗ trợ tinh chỉnh cấu trúc hạt, giúp cải thiện độ cứng và độ dẻo dai.

Tổng quan toàn diện

Thép công cụ M4 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất dụng cụ cắt, khuôn mẫu và các ứng dụng khác đòi hỏi khả năng chống mài mòn và độ bền cao. Khả năng chịu được nhiệt độ cao mà không mất độ cứng khiến nó đặc biệt có giá trị trong các ứng dụng gia công tốc độ cao.

Ưu điểm và hạn chế

Thuận lợi:
- Độ cứng cao: M4 có thể đạt độ cứng lên tới 66 HRC sau khi xử lý nhiệt thích hợp, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
- Khả năng chống mài mòn tuyệt vời: Các thành phần hợp kim mang lại khả năng chống mài mòn vượt trội, kéo dài tuổi thọ của dụng cụ.
- Độ bền tốt: Mặc dù có độ cứng, M4 vẫn duy trì độ bền tốt, giúp giảm nguy cơ sứt mẻ và nứt.

Hạn chế:
- Vấn đề về khả năng hàn: M4 không dễ hàn do hàm lượng carbon và các nguyên tố hợp kim cao, có thể dẫn đến nứt.
- Chi phí: Các thành phần hợp kim có thể làm cho M4 đắt hơn so với thép cấp thấp hơn.
- Khả năng gia công: Mặc dù có thể gia công được, nhưng độ cứng có thể làm tăng độ mài mòn của dụng cụ và đòi hỏi phải lựa chọn cẩn thận các thông số cắt.

Thép công cụ M4 giữ vị trí quan trọng trên thị trường, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ, ô tô và sản xuất, nơi độ chính xác và độ bền là tối quan trọng. Ý nghĩa lịch sử của nó bắt nguồn từ sự phát triển của nó vào đầu thế kỷ 20, đã cách mạng hóa quy trình chế tạo công cụ và gia công.

Tên thay thế, Tiêu chuẩn và Tương đương

Tổ chức tiêu chuẩn Chỉ định/Cấp bậc Quốc gia/Khu vực xuất xứ Ghi chú/Nhận xét
Liên Hiệp Quốc T11304 Hoa Kỳ Tương đương gần nhất với AISI M4
AISI/SAE M4 Hoa Kỳ Tên gọi thường dùng
Tiêu chuẩn ASTM A681 Hoa Kỳ Tiêu chuẩn cho thép công cụ tốc độ cao
VI 1.3343 Châu Âu Điểm tương đương ở Châu Âu
Tiêu chuẩn Nhật Bản SKH51 Nhật Bản Tính chất tương tự nhưng có sự khác biệt nhỏ về thành phần

Bảng trên nêu bật các tiêu chuẩn và giá trị tương đương khác nhau cho Thép công cụ M4. Đáng chú ý, trong khi SKH51 thường được coi là tương đương, nó có thể có những khác biệt nhỏ về thành phần có thể ảnh hưởng đến hiệu suất trong các ứng dụng cụ thể. Ví dụ, hàm lượng vanadi trong SKH51 có thể thay đổi, ảnh hưởng đến độ cứng và độ dẻo dai.

Thuộc tính chính

Thành phần hóa học

Nguyên tố (Ký hiệu và Tên) Phạm vi phần trăm (%)
C (Cacbon) 0,90 - 1,05
Cr (Crom) 3,75 - 4,50
Mo (Molipden) 4,00 - 5,00
W (Vonfram) 5,00 - 6,50
V (Vanadi) 1,75 - 2,20
Si (Silic) 0,20 - 0,50
Mn (Mangan) 0,20 - 0,40

Các nguyên tố hợp kim chính trong Thép công cụ M4 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các tính chất của nó:
- Cacbon (C): Cần thiết để đạt được độ cứng và độ bền cao thông qua xử lý nhiệt.
- Crom (Cr): Tăng khả năng chống ăn mòn và góp phần tăng độ cứng.
- Molypden (Mo): Cải thiện độ bền nhiệt độ cao và khả năng chống mài mòn.
- Vonfram (W): Tăng độ cứng và duy trì khả năng cắt ở nhiệt độ cao.
- Vanadi (V): Làm tinh chỉnh cấu trúc hạt, tăng cường độ dai và độ cứng.

Tính chất cơ học

Tài sản Tình trạng/Tính khí Giá trị/Phạm vi điển hình (Đơn vị mét - SI) Giá trị/Phạm vi điển hình (Đơn vị Anh) Tiêu chuẩn tham chiếu cho phương pháp thử nghiệm
Độ bền kéo Làm nguội & tôi luyện 1800 - 2200MPa 261 - 319 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Cường độ chịu kéo (độ lệch 0,2%) Làm nguội & tôi luyện 1600 - 2000MPa 232 - 290 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ giãn dài Làm nguội & tôi luyện 2-5% 2-5% Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ cứng (HRC) Làm nguội & tôi luyện 64 - 66 HRC 64 - 66 HRC Tiêu chuẩn ASTM E18
Sức mạnh tác động (Charpy) Nhiệt độ phòng 20 - 30 giờ 15 - 22 ft-lbf Tiêu chuẩn ASTM E23

Các tính chất cơ học của Thép công cụ M4 làm cho nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến tải trọng cơ học cao và tính toàn vẹn của cấu trúc. Độ bền kéo và độ bền chảy cao của nó đảm bảo rằng nó có thể chịu được lực đáng kể mà không bị biến dạng, trong khi độ cứng của nó cho phép nó duy trì các cạnh cắt sắc bén trong điều kiện khắc nghiệt.

Tính chất vật lý

Tài sản Điều kiện/Nhiệt độ Giá trị (Đơn vị mét - SI) Giá trị (Đơn vị Anh)
Tỉ trọng Nhiệt độ phòng 7,85g/cm³ 0,284 lb/in³
Điểm nóng chảy/Phạm vi - 1425 - 1450 °C 2600 - 2642 °F
Độ dẫn nhiệt Nhiệt độ phòng 25 W/m·K 17,3 BTU·in/h·ft²·°F
Nhiệt dung riêng Nhiệt độ phòng 460 J/kg·K 0,11 BTU/lb·°F
Điện trở suất Nhiệt độ phòng 0,0006 Ω·m 0,000035 Ω·trong

Các tính chất vật lý chính của Thép công cụ M4, chẳng hạn như mật độ và điểm nóng chảy, rất quan trọng đối với các ứng dụng đòi hỏi độ ổn định nhiệt và độ bền ở nhiệt độ cao. Điểm nóng chảy tương đối cao cho phép sử dụng hiệu quả trong các ứng dụng tốc độ cao, trong khi độ dẫn nhiệt của nó đảm bảo tản nhiệt hiệu quả trong quá trình gia công.

Chống ăn mòn

Chất ăn mòn Sự tập trung (%) Nhiệt độ (°C/°F) Xếp hạng sức đề kháng Ghi chú
Nước 0 - 100 20 - 100 / 68 - 212 Hội chợ Dễ bị rỉ sét
Axit (HCl) 0 - 10 20 - 100 / 68 - 212 Nghèo Nguy cơ rỗ
kiềm 0 - 10 20 - 100 / 68 - 212 Hội chợ Sức đề kháng hạn chế
Clorua 0 - 5 20 - 100 / 68 - 212 Nghèo Nguy cơ ăn mòn ứng suất

Thép công cụ M4 có khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình, đặc biệt là trong điều kiện khí quyển và nước ngọt. Tuy nhiên, nó dễ bị ăn mòn trong môi trường axit và clorua, có thể dẫn đến rỗ và nứt do ăn mòn ứng suất. So với các loại thép công cụ khác như D2 (nhiều cacbon, nhiều crom), M4 có độ bền tốt hơn nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn, khiến nó ít phù hợp hơn cho các ứng dụng trong môi trường có tính ăn mòn cao.

Khả năng chịu nhiệt

Tài sản/Giới hạn Nhiệt độ (°C) Nhiệt độ (°F) Nhận xét
Nhiệt độ dịch vụ liên tục tối đa 540 °C 1000 °F Giữ độ cứng lên đến giới hạn này
Nhiệt độ dịch vụ gián đoạn tối đa 600 °C 1112 °F Chỉ tiếp xúc trong thời gian ngắn
Nhiệt độ thang đo 700 °C 1292 °F Nguy cơ oxy hóa vượt quá nhiệt độ này
Cân nhắc về sức bền biến dạng 500 °C 932 °F Bắt đầu mất sức

Thép công cụ M4 thể hiện hiệu suất tuyệt vời ở nhiệt độ cao, duy trì độ cứng và độ bền lên đến khoảng 540 °C (1000 °F). Tuy nhiên, tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao hơn mức này có thể dẫn đến quá trình oxy hóa và đóng cặn, có thể làm giảm tính toàn vẹn của cấu trúc.

Tính chất chế tạo

Khả năng hàn

Quy trình hàn Kim loại phụ gia được đề xuất (Phân loại AWS) Khí/Nhiệt che chắn điển hình Ghi chú
TIG ER80S-D2 Khí Argon Nên làm nóng trước
MIG ER80S-D2 Argon + CO2 Yêu cầu xử lý nhiệt sau khi hàn
Dán E7018 - Không khuyến khích cho các phần dày

Thép công cụ M4 thường không được khuyến khích sử dụng để hàn vì hàm lượng cacbon cao, có thể dẫn đến nứt. Nếu cần hàn, việc gia nhiệt trước và xử lý nhiệt sau khi hàn là rất quan trọng để giảm thiểu những rủi ro này.

Khả năng gia công

Thông số gia công Thép công cụ M4 AISI 1212 Ghi chú/Mẹo
Chỉ số khả năng gia công tương đối 50 100 M4 khó gia công hơn
Tốc độ cắt điển hình (Tiện) 30 m/phút 60 m/phút Sử dụng dụng cụ cacbua để có kết quả tốt nhất

Thép công cụ M4 có những thách thức về khả năng gia công do độ cứng của nó. Tốc độ cắt và vật liệu dụng cụ tối ưu là điều cần thiết để giảm thiểu hao mòn dụng cụ và đạt được bề mặt hoàn thiện mong muốn.

Khả năng định hình

Thép công cụ M4 thường không phù hợp cho các quy trình tạo hình do độ cứng và độ giòn cao. Tạo hình nguội thường không khả thi và tạo hình nóng đòi hỏi phải kiểm soát nhiệt độ cẩn thận để tránh nứt.

Xử lý nhiệt

Quy trình điều trị Phạm vi nhiệt độ (°C/°F) Thời gian ngâm điển hình Phương pháp làm mát Mục đích chính / Kết quả mong đợi
800 - 850 / 1472 - 1562 1 - 2 giờ Không khí Giảm độ cứng, cải thiện khả năng gia công
Làm cứng 1200 - 1250 / 2192 - 2282 30 - 60 phút Dầu Đạt được độ cứng tối đa
Làm nguội 500 - 600 / 932 - 1112 1 - 2 giờ Không khí Giảm độ giòn, tăng độ dẻo dai

Các quy trình xử lý nhiệt cho Thép công cụ M4 rất quan trọng để đạt được sự cân bằng mong muốn giữa độ cứng và độ dẻo dai. Quá trình làm cứng bao gồm nung nóng đến nhiệt độ cao sau đó làm nguội nhanh, trong khi quá trình tôi giúp giảm ứng suất và cải thiện độ dẻo dai.

Ứng dụng điển hình và mục đích sử dụng cuối cùng

Ngành/Lĩnh vực Ví dụ ứng dụng cụ thể Các tính chất chính của thép được sử dụng trong ứng dụng này Lý do lựa chọn (Tóm tắt)
Hàng không vũ trụ Dụng cụ cắt cho động cơ tua bin Độ cứng cao, chống mài mòn Cần thiết cho việc cắt tốc độ cao
Ô tô Dụng cụ gia công chính xác Độ bền, độ bền nhiệt độ cao Độ bền trong điều kiện khắc nghiệt
Chế tạo Khuôn dập và tạo hình Khả năng chống mài mòn, độ bền Tuổi thọ và độ tin cậy của dụng cụ được kéo dài

Các ứng dụng khác bao gồm:
- Dao phay
- Máy khoan
- Máy doa
- Trâm cài

Thép công cụ M4 thường được lựa chọn cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống mài mòn cao và khả năng duy trì các cạnh sắc trong điều kiện tốc độ cao. Các đặc tính của nó làm cho nó trở nên lý tưởng cho các công cụ chính xác trong môi trường khắc nghiệt.

Những cân nhắc quan trọng, Tiêu chí lựa chọn và những hiểu biết sâu sắc hơn

Tính năng/Thuộc tính Thép công cụ M4 Thép công cụ D2 Thép dụng cụ H13 Ghi chú ngắn gọn về Ưu/Nhược điểm hoặc Đánh đổi
Tính chất cơ học chính Độ cứng cao Khả năng chống mài mòn cao Độ bền tốt M4 có độ bền tốt hơn D2 nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn
Góc nhìn ăn mòn chính Hội chợ Tốt Hội chợ D2 tốt hơn cho môi trường ăn mòn
Khả năng hàn Nghèo Hội chợ Tốt H13 có khả năng hàn tốt hơn, thích hợp cho việc sửa chữa
Khả năng gia công Vừa phải Tốt Vừa phải D2 dễ gia công hơn M4
Chi phí tương đối xấp xỉ Cao Vừa phải Vừa phải Chi phí của M4 phản ánh khả năng hoạt động của nó
Khả năng cung cấp điển hình Vừa phải Cao Cao D2 và H13 được dự trữ phổ biến hơn

Khi lựa chọn Thép công cụ M4, cần cân nhắc đến hiệu quả về chi phí, tính khả dụng và các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Mặc dù có độ cứng và khả năng chống mài mòn vượt trội, nhưng những hạn chế về khả năng hàn và khả năng gia công của nó phải được đánh giá cẩn thận dựa trên nhu cầu của dự án. Ngoài ra, hiệu suất của M4 trong các ứng dụng nhiệt độ cao khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ngành công nghiệp mà độ chính xác và độ bền là yếu tố quan trọng.

Tóm lại, Thép công cụ M4 là vật liệu đa năng và hiệu suất cao, vượt trội trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe, nhưng việc cân nhắc cẩn thận các đặc tính và hạn chế của nó là điều cần thiết để sử dụng tối ưu.

Quay lại blog

Để lại bình luận