Hướng dẫn đầy đủ về Inconel 625: Mật độ, Điểm nóng chảy và Tính chất cho năm 2025

Table Of Content

Table Of Content

Sổ tay dữ liệu của kỹ sư: Mật độ Inconel 625, Điểm nóng chảy và các tính chất vật lý chính

Hướng dẫn tham khảo nhanh của bạn

Inconel 625, được chỉ định là UNS N06625, là siêu hợp kim niken-crom-molypden hàng đầu. Nó được chế tạo để có hiệu suất tuyệt vời trong những điều kiện khắc nghiệt nhất thế giới.

Vật liệu này mang lại sự kết hợp đặc biệt giữa độ bền cao, khả năng chế tạo tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn hàng đầu. Nó hoạt động tốt từ mức rất lạnh đến nhiệt độ cao lên đến 980°C (1800°F).

Để tham khảo nhanh, sau đây là những điểm dữ liệu quan trọng nhất dành cho kỹ sư và nhà thiết kế.

Tài sản Giá trị (Đơn vị đo lường) Giá trị (Anh)
Mật độ Inconel 625 8,44 g/cm³ 0,305 lb/in³
Điểm nóng chảy của Inconel 625 1290 - 1350 °C 2350 - 2460 °F

Sổ tay này là một nguồn dữ liệu hoàn chỉnh. Chúng ta sẽ xem xét các tính chất vật lý, cơ học và hóa học chi tiết cho thấy hợp kim này hoạt động như thế nào.

Thanh thép Inconel 625 được đánh giá cao về hiệu suất hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.

Biết được những đặc điểm cơ bản này là bước đầu tiên trong việc lựa chọn và thiết kế vật liệu tốt. Đối với các kỹ sư và nhà thiết kế muốn có được vật liệu hiệu suất cao này, nhiều dạng Inconel 625 khác nhau đã sẵn sàng đáp ứng các nhu cầu cụ thể của dự án.

Tính chất vật lý chuyên sâu

Các tính chất vật lý của vật liệu là cơ bản đối với phân tích kỹ thuật. Các giá trị này cho thấy một bộ phận sẽ hoạt động như thế nào dưới tải nhiệt và tải điện, và nó sẽ nặng bao nhiêu.

Đối với Inconel 625, các giá trị này là chìa khóa cho mô phỏng, thiết kế sản xuất và dự đoán cách thức hoạt động của nó trong dịch vụ nhiệt độ cao. Dữ liệu ở đây hiển thị các giá trị điển hình cho vật liệu ủ ở nhiệt độ phòng trừ khi có quy định khác.

Bảng này cung cấp nguồn dữ liệu duy nhất cho những tính toán quan trọng này.

Tài sản vật lý Giá trị ở nhiệt độ phòng (trừ khi được chỉ định) Ý nghĩa trong ứng dụng
Tỉ trọng 8,44 g/cm³ (0,305 lb/in³) Mật độ inconel 625 đóng vai trò quan trọng trong tính toán trọng lượng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ, hàng hải và di động, nơi mà khối lượng rất quan trọng.
Phạm vi nóng chảy (Solidus-Liquidus) 1290 - 1350 °C (2350 - 2460 °F) Dòng sản phẩm này phù hợp với dịch vụ nhiệt độ cao và thiết lập các yếu tố chính cho hàn và đúc.
Nhiệt dung riêng 410 J/kg·K (0,098 BTU/lb·°F) Giá trị này ảnh hưởng đến lượng nhiệt năng cần thiết để thay đổi nhiệt độ, tác động đến mô hình nhiệt và phân tích.
Độ dẫn nhiệt của Inconel 9,8 W/m·K ở 21°C (68°F) Độ dẫn nhiệt thấp có nghĩa là lưu lượng nhiệt kém. Điều này quan trọng đối với gia công, khi nhiệt có thể tích tụ trong dụng cụ và chi tiết gia công.
Hệ số giãn nở nhiệt 12,8 µm/m·°C (7,1 µin/in·°F) từ 20-100°C Điều này cho thấy vật liệu nở ra bao nhiêu khi được làm nóng, một yếu tố quan trọng để thiết kế mối nối, phớt và các bộ phận vừa khít.
Điện trở suất 1,29 µΩ·m ở 21°C Điện trở suất cao thích hợp cho một số mục đích sưởi ấm nhưng cần lưu ý trong các thiết kế điện khác.

Nhiệt độ nóng chảy của inconel 625 không phải là một điểm mà là một phạm vi. Điểm nóng chảy (1290°C) là điểm bắt đầu nóng chảy và điểm nóng chảy (1350°C) là điểm nó trở thành chất lỏng hoàn toàn. Cách nó hoạt động trong quá trình thay đổi này rất phức tạp và được nghiên cứu trong các nghiên cứu đông đặc không cân bằng gần đây.

Đặc tính của vật liệu không cố định; chúng thay đổi theo nhiệt độ. Đối với hợp kim được sử dụng trong môi trường nhiệt, việc biết điều này là điều bắt buộc.

Ví dụ, độ dẫn nhiệt của inconel tăng theo nhiệt độ. Ở 200°C (392°F), nó tăng lên khoảng 11,5 W/m·K, và ở 600°C (1112°F), nó đạt khoảng 16,9 W/m·K. Điều này ảnh hưởng đến phép toán truyền nhiệt trong các bộ phận như bộ trao đổi nhiệt hoặc hệ thống xả.

Tương tự như vậy, hệ số giãn nở nhiệt trung bình tăng khi phạm vi nhiệt độ mở rộng. Đối với phạm vi từ 20°C đến 400°C, hệ số là khoảng 14,1 µm/m·°C và lên đến 600°C, hệ số là khoảng 15,0 µm/m·°C. Dữ liệu này rất quan trọng để dự đoán những thay đổi về kích thước và quản lý ứng suất nhiệt khi sử dụng.

Tính chất cơ học chính

Trong khi các đặc tính vật lý xác định các đặc điểm nhiệt và khối lượng, các đặc tính cơ học cho thấy vật liệu phản ứng với các lực vật lý như thế nào. Đối với các bộ phận cấu trúc, đây là các điểm dữ liệu quan trọng nhất.

Các đặc tính vật liệu inconel 625 theo nghĩa cơ học được xác định bởi độ bền, độ dẻo và độ cứng. Những đặc tính này thường được đưa ra cho trạng thái ủ dung dịch, đây là dạng cung cấp phổ biến nhất, mang lại sự cân bằng tốt về hiệu suất.

Bảng này hiển thị các tính chất cơ học điển hình của Inconel 625 ở nhiệt độ phòng.

Tính chất cơ học Giá trị điển hình (Điều kiện ủ)
Độ bền kéo tối đa 827 - 1034 MPa (120 - 150 ksi)
Cường độ chịu kéo của Inconel 625 (Độ lệch 0,2%) 414 - 760 MPa (60 - 110 ksi)
Độ giãn dài khi đứt 30-50%
Độ cứng ~95 HRB / ~220 HV

Độ bền kéo tối đa (UTS) là ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được khi bị kéo trước khi bắt đầu co thắt.

Độ bền kéo inconel 625 thường là giá trị quan trọng nhất đối với thiết kế kết cấu. Nó cho thấy ứng suất mà vật liệu bắt đầu biến dạng. Các thành phần thường được thiết kế để hoạt động tốt dưới giới hạn này.

Độ giãn dài khi đứt đo độ dẻo của vật liệu. Độ giãn dài cao của Inconel 625 (30-50%) cho thấy khả năng định hình và độ dẻo dai tuyệt vời, nghĩa là nó có thể biến dạng rất nhiều trước khi đứt.

Những đặc tính này không chỉ là những giá trị điển hình; chúng tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo độ tin cậy giữa các nhà cung cấp và mục đích sử dụng. Ví dụ, các yêu cầu cơ học này được đặt trong các tiêu chuẩn như ASTM B446 cho thanh và que . Điều này mang lại cho các kỹ sư sự đảm bảo về hiệu suất.

Nhiệt độ cao và thấp

Một điểm khác biệt chính đối với siêu hợp kim là cách chúng hoạt động ở nhiệt độ khắc nghiệt. Inconel 625 hoạt động rất tốt trong lĩnh vực này.

Ở nhiệt độ cao, nó vẫn giữ được phần lớn độ bền. Ở 540°C (1000°F), nó có thể duy trì độ bền kéo tốt hơn 350 MPa (50 ksi). Ngay cả ở 870°C (1600°F), nó vẫn cho thấy độ bền hữu ích, có được từ quá trình gia cường dung dịch rắn từ hàm lượng molypden và niobi của nó.

Độ bền nhiệt độ cao cùng khả năng chống oxy hóa tuyệt vời khiến đây trở thành lựa chọn hàng đầu cho hệ thống xả, ống khói và các bộ phận lò sưởi.

Ở nhiệt độ rất lạnh, Inconel 625 cho thấy độ dẻo dai tuyệt vời. Không giống như nhiều loại thép cacbon giòn khi lạnh, hợp kim này vẫn giữ được độ dẻo và độ bền, tránh bị gãy giòn. Điều này làm cho nó tốt cho các bồn chứa lạnh, đường ống chuyển và các bộ phận trong quá trình xử lý khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG).

Inconel 625 so với 718

Các kỹ sư thường phải lựa chọn giữa Inconel 625 và Inconel 718, hai siêu hợp kim niken chính. Sự lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể, vì mỗi hợp kim được tạo ra cho các đặc điểm hiệu suất khác nhau. So sánh dựa trên dữ liệu giúp đưa ra lựa chọn đúng đắn.

Sự khác biệt cơ bản nằm ở cách chúng tăng cường độ. Sự khác biệt về luyện kim này thúc đẩy mọi sự khác biệt về hiệu suất giữa chúng.

Bảng sau đây phân tích những điểm khác biệt chính để đưa ra quyết định về mặt kỹ thuật.

Tính năng Inconel 625 Inconel 718 Kỹ thuật Takeaway
Tăng cường cơ bản Dung dịch rắn (Mo, Nb) Làm cứng kết tủa (Nb, Ti, Al) Thép 718 có thể được tôi luyện để có độ bền cao hơn nhiều. Độ bền của thép 625 là độ bền sẵn có và ổn định mà không cần xử lý nhiệt phức tạp.
Nhiệt độ nóng chảy 1290-1350°C 1260-1336°C Điểm nóng chảy của inconel 625 cao hơn một chút mang lại lợi thế nhiệt nhỏ, nhưng độ bền nhiệt độ cao tốt hơn của 718 thường là yếu tố chính đối với các bộ phận kết cấu.
Mật độ Inconel inconel 625 mật độ: 8,44 g/cm³ inconel 718 mật độ: 8,19 g/cm³ 718 nhẹ hơn một chút, một yếu tố nhỏ nhưng có thể liên quan đến phép tính trọng lượng trong ngành hàng không vũ trụ, nơi mà mỗi gam đều có giá trị.
Nhiệt độ dịch vụ tối đa ~980°C (1800°F) ~700°C (1300°F) cho sức mạnh Thép 625 có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt hơn ở nhiệt độ cao. Thép 718 có độ bền nguyên chất tốt hơn ở nhiệt độ giới hạn lão hóa ~700°C.
Sức chịu lực (Già) ~414MPa ~1034MPa Chọn 718 cho các mục đích sử dụng cần độ bền tối đa và khả năng chống biến dạng, chẳng hạn như đĩa tuabin, bu lông cường độ cao và dụng cụ khoan dầu dưới lòng đất.
Chống ăn mòn Thượng đẳng Tốt Chọn thép 625 để có khả năng chống chịu tốt hơn với môi trường ăn mòn, đặc biệt là trong quá trình xử lý hóa chất, môi trường biển và điều kiện có tính axit.
Khả năng hàn Xuất sắc Tốt (có thể nứt sau khi hàn nếu không được xử lý nhiệt đúng cách) Thép 625 thường được coi là dễ hàn hơn và dễ gia công hơn, do đó lý tưởng cho các kết cấu chế tạo phức tạp mà không cần xử lý nhiệt ngay sau khi hàn.

Điểm nóng chảy của inconel 718 thấp hơn một chút so với 625. Nhưng yếu tố quan trọng đối với việc sử dụng kết cấu chịu nhiệt độ cao không phải là nhiệt độ nóng chảy của inconel, mà là nhiệt độ mà nó duy trì được độ bền. Độ bền của inconel 718 giảm mạnh khi nhiệt độ lão hóa của nó đạt khoảng 700°C.

Ngược lại, Inconel 625, mặc dù có độ bền cơ bản thấp hơn, vẫn duy trì các tính chất tốt hơn ở nhiệt độ cao hơn, chuyển từ vai trò dựa trên độ bền sang vai trò chống ăn mòn/oxy hóa.

Sự khác biệt về hiệu suất trong các điều kiện khắc nghiệt đã được ghi chép rõ ràng. Hàm lượng crom và molypden cao hơn trong Inconel 625 mang lại cho nó một lợi thế rõ ràng. Điều này có thể đo lường được, như được thể hiện trong các nghiên cứu chi tiết về khả năng chống ăn mòn và mài mòn khi so sánh hành vi của nó với các hợp kim khác trong điều kiện khắc nghiệt.

Sự lựa chọn rất rõ ràng: để có độ bền cao nhất dưới 700°C, hãy chọn 718. Để có khả năng hàn và chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt là ở nhiệt độ trên 700°C, hãy chọn 625.

Linh kiện Inconel 625, giới thiệu ứng dụng của nó trong các cụm lắp ráp chế tạo.

Phân tích thành phần hóa học

Các đặc tính vật liệu inconel 625 đặc biệt không phải tự nhiên mà có. Chúng đến trực tiếp từ thành phần hóa học được thiết kế cẩn thận, trong đó mỗi nguyên tố hợp kim đóng một vai trò cụ thể và hiệp đồng.

Hiểu được mối liên hệ giữa thành phần và hiệu suất này giúp kỹ sư chuyển từ việc chỉ sử dụng dữ liệu sang thực sự hiểu biết về vật liệu. Nó giải thích "lý do" đằng sau các con số.

Giải mã công thức

Thành phần danh nghĩa của Inconel 625 là một đẳng cấp trong thiết kế luyện kim.

  • Niken (Ni ≥ 58%): Niken tạo thành ma trận austenit, là xương sống của hợp kim. Nó cung cấp độ dẻo dai, độ dẻo vốn có và quan trọng nhất là khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất ion clorua đặc biệt - một chế độ hỏng hóc phổ biến đối với thép không gỉ trong môi trường biển hoặc hóa chất.

  • Crom (Cr 20-23%): Crom là nguyên tố chính chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao. Nó tạo thành lớp oxit crom (Cr2O3) thụ động, bám dính và tự phục hồi trên bề mặt vật liệu, bảo vệ kim loại bên dưới khỏi bị tấn công.

  • Molypden (Mo 8-10%): Molypden là một nguyên tố mạnh mẽ. Nó cung cấp khả năng gia cường dung dịch rắn đáng kể, giúp tăng cường độ bền cao của hợp kim mà không cần xử lý nhiệt. Quan trọng là, nó là chìa khóa để chống lại sự ăn mòn rỗ và khe hở, đặc biệt là trong môi trường giàu clorua và axit không oxy hóa.

  • Niobium (Nb 3,15-4,15%): Đây là bí quyết của Inconel 625. Niobium hoạt động với molypden để làm cứng ma trận hợp kim, cung cấp khả năng gia cường dung dịch rắn mạnh mẽ. Nó cũng ổn định hợp kim trong quá trình hàn bằng cách hình thành cacbua niobium, ngăn ngừa sự hình thành các pha có hại khác ở ranh giới hạt. Sự ổn định này là lý do chính cho khả năng hàn vượt trội của hợp kim.

Sự cân bằng của các nguyên tố này tạo nên một tổng thể lớn hơn nhiều so với tổng các bộ phận của nó. Sự kết hợp giữa niken, crom và molypden mang lại mức độ chống ăn mòn mà ít hợp kim thương mại nào khác có thể sánh được trong phạm vi rộng như vậy của môi trường ăn mòn, cả oxy hóa và khử.

Tóm tắt kỹ thuật

Inconel 625 (UNS N06625) không chỉ là một tập hợp các điểm dữ liệu; nó là vật liệu giải quyết các thách thức kỹ thuật khắc nghiệt.

Hồ sơ của nó được xác định bởi bộ ba khả năng độc đáo: độ bền và độ dẻo dai cao từ nhiệt độ cực thấp đến nhiệt độ cao, khả năng chế tạo và hàn vượt trội, và khả năng chống ăn mòn đẳng cấp thế giới trong nhiều môi trường khắc nghiệt.

Từ mật độ inconel 625 cao phải được đưa vào thiết kế hàng không vũ trụ cho đến độ dẫn nhiệt inconel thấp thách thức các thợ máy, mọi đặc tính đều có tác động trực tiếp đến việc sử dụng nó. Nhiệt độ nóng chảy inconel 625 quyết định việc sử dụng nó trong các bộ phận nóng của động cơ và lò nung, trong khi độ bền kéo inconel 625 cao cung cấp tính toàn vẹn của cấu trúc dưới áp suất rất lớn.

Hợp kim này tìm thấy nơi ở của mình ở nơi mà các vật liệu ít hơn bị hỏng. Nó được sử dụng cho lõi lò phản ứng và thanh điều khiển trong điện hạt nhân, cho các đường ống dòng chảy linh hoạt và ống đứng trong khai thác dầu khí dưới biển, cho các vòi phun khí thải và hệ thống đốt trong hàng không vũ trụ, và cho các bình phản ứng và bộ trao đổi nhiệt trong các nhà máy chế biến hóa chất.

Việc lựa chọn Inconel 625 là quyết định ưu tiên độ tin cậy, tuổi thọ và an toàn trong các môi trường mà sự cố không phải là một lựa chọn. Bằng cách hiểu dữ liệu cốt lõi được trình bày trong sổ tay này, các kỹ sư có thể tự tin chỉ định, thiết kế và triển khai siêu hợp kim đặc biệt này để vượt qua ranh giới hiệu suất.

Quay lại blog

Để lại bình luận