Thép Vonfram: Tính chất và ứng dụng chính

Table Of Content

Table Of Content

Thép vonfram, thường được phân loại là thép tốc độ cao (HSS), là hợp kim kết hợp vonfram làm nguyên tố hợp kim chính. Loại thép này nổi tiếng với độ cứng, khả năng chống mài mòn và khả năng duy trì độ bền ở nhiệt độ cao. Thép vonfram thường chứa một tỷ lệ đáng kể cacbon, cùng với các nguyên tố hợp kim khác như crom, molypden và vanadi, giúp tăng cường các đặc tính cơ học và đặc tính hiệu suất của nó.

Tổng quan toàn diện

Thép vonfram chủ yếu được phân loại là thép tốc độ cao, được thiết kế cho các công cụ cắt và các ứng dụng khác đòi hỏi độ cứng và khả năng chống mài mòn cao. Việc đưa vonfram vào hợp kim cải thiện đáng kể khả năng chịu nhiệt độ cao của thép mà không làm mất độ cứng, khiến thép trở nên lý tưởng cho các hoạt động gia công tốc độ cao.

Đặc điểm chính:
- Độ cứng cao: Thép vonfram có thể đạt độ cứng vượt quá 60 HRC, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
- Khả năng chống mài mòn tuyệt vời: Thành phần của hợp kim cho phép chống lại sự mài mòn từ vật liệu mài mòn, kéo dài tuổi thọ của dụng cụ.
- Độ ổn định nhiệt: Thép vonfram vẫn duy trì các đặc tính cơ học ở nhiệt độ cao, điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng cắt tốc độ cao.

Thuận lợi:
- Độ cứng và khả năng chống mài mòn vượt trội.
- Duy trì độ bền ở nhiệt độ cao, giảm nguy cơ hỏng hóc dụng cụ.
- Ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm ô tô, hàng không vũ trụ và sản xuất.

Hạn chế:
- Đắt hơn thép cacbon thông thường do giá thành của vonfram cao.
- Khó gia công và chế tạo, đòi hỏi công cụ và kỹ thuật chuyên dụng.
- Dễ bị giòn nếu không được xử lý nhiệt đúng cách.

Trong lịch sử, thép vonfram đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các công cụ cắt và máy móc, đặc biệt là trong cuộc cách mạng công nghiệp khi nhu cầu về vật liệu hiệu suất cao tăng vọt.

Tên thay thế, Tiêu chuẩn và Tương đương

Tổ chức tiêu chuẩn Chỉ định/Cấp bậc Quốc gia/Khu vực xuất xứ Ghi chú/Nhận xét
Liên Hiệp Quốc T1 Hoa Kỳ Tương đương gần nhất với AISI M2
AISI/SAE M2 Hoa Kỳ Thép tốc độ cao thường được sử dụng
Tiêu chuẩn ASTM A600 Hoa Kỳ Tiêu chuẩn cho thép tốc độ cao
VI 1.3343 Châu Âu Tương đương với AISI M2
Tiêu chuẩn Nhật Bản SKH51 Nhật Bản Tính chất tương tự, sự khác biệt nhỏ về thành phần
Anh W18Cr4V Trung Quốc Tương đương với những thay đổi nhỏ trong thành phần

Sự khác biệt giữa các cấp độ này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất, đặc biệt là về độ cứng và khả năng chống mài mòn. Ví dụ, trong khi M2 và T1 thường được coi là tương đương, M2 thường có hàm lượng carbon cao hơn một chút, có thể tăng độ cứng nhưng cũng có thể làm tăng độ giòn.

Thuộc tính chính

Thành phần hóa học

Nguyên tố (Ký hiệu và Tên) Phạm vi phần trăm (%)
C (Cacbon) 0,70 - 1,50
W (Vonfram) 5,00 - 6,75
Cr (Crom) 3,75 - 4,50
Mo (Molipden) 4,00 - 5,00
V (Vanadi) 1,00 - 1,50
Fe (Sắt) Sự cân bằng

Các nguyên tố hợp kim chính trong thép vonfram đóng vai trò quan trọng:
- Vonfram (W): Tăng cường độ cứng và khả năng chống mài mòn, đặc biệt là ở nhiệt độ cao.
- Crom (Cr): Tăng khả năng chống ăn mòn và tăng độ cứng.
- Molypden (Mo): Tăng độ dẻo dai và độ bền ở nhiệt độ cao.
- Vanadi (V): Làm tinh chỉnh cấu trúc hạt, tăng cường độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn.

Tính chất cơ học

Tài sản Tình trạng/Tính khí Giá trị/Phạm vi điển hình (Đơn vị đo lường) Giá trị/Phạm vi điển hình (Anh) Tiêu chuẩn tham chiếu cho phương pháp thử nghiệm
Độ bền kéo 800 - 1200MPa 1160 - 1740 kilômét Tiêu chuẩn ASTM E8
Cường độ chịu kéo (độ lệch 0,2%) 600 - 900MPa 87 - 130 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ giãn dài 5-10% 5-10% Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ cứng (HRC) Làm nguội & tôi luyện 60 - 65HRC 60 - 65HRC Tiêu chuẩn ASTM E18
Sức mạnh tác động (Charpy) Nhiệt độ phòng 20 - 30 giờ 15 - 22 ft-lbf Tiêu chuẩn ASTM E23

Sự kết hợp của các tính chất cơ học này làm cho thép vonfram đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng liên quan đến tải trọng cơ học cao và yêu cầu về tính toàn vẹn về cấu trúc, chẳng hạn như dụng cụ cắt, mũi khoan và khuôn.

Tính chất vật lý

Tài sản Điều kiện/Nhiệt độ Giá trị (Đơn vị đo lường) Giá trị (Anh)
Tỉ trọng Nhiệt độ phòng 8,0 g/cm³ 0,288 lb/in³
Điểm nóng chảy - 2800 °C 5072 °F
Độ dẫn nhiệt Nhiệt độ phòng 30 W/m·K 17,5 BTU·in/h·ft²·°F
Nhiệt dung riêng Nhiệt độ phòng 460 J/kg·K 0,11 BTU/lb·°F
Điện trở suất Nhiệt độ phòng 1,0 × 10⁻⁶ Ω·m 6,4 × 10⁻⁶ Ω·in

Các tính chất vật lý quan trọng như điểm nóng chảy cao và mật độ có ý nghĩa quan trọng đối với các ứng dụng liên quan đến hoạt động ở nhiệt độ cao, đảm bảo tính ổn định và hiệu suất trong điều kiện khắc nghiệt.

Chống ăn mòn

Chất ăn mòn Sự tập trung (%) Nhiệt độ (°C) Xếp hạng sức đề kháng Ghi chú
Clorua 3-5 20-60 Hội chợ Nguy cơ ăn mòn rỗ
Axit sunfuric 10 25 Nghèo Không khuyến khích
Axit clohydric 5 25 Nghèo Không khuyến khích
Dung dịch kiềm 10 25 Hội chợ Dễ bị nứt do ăn mòn ứng suất

Thép vonfram có khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình, đặc biệt là trong môi trường clorua, nơi nó có thể dễ bị rỗ. So với thép không gỉ, thép vonfram kém chống chịu hơn với môi trường axit, khiến nó ít phù hợp hơn cho các ứng dụng liên quan đến axit mạnh.

Khả năng chịu nhiệt

Tài sản/Giới hạn Nhiệt độ (°C) Nhiệt độ (°F) Nhận xét
Nhiệt độ dịch vụ liên tục tối đa 600 1112 Giữ nguyên độ cứng và sức mạnh
Nhiệt độ dịch vụ gián đoạn tối đa 650 1202 Thích hợp cho tiếp xúc trong thời gian ngắn
Nhiệt độ đóng băng 700 1292 Quá trình oxy hóa bắt đầu vượt ra ngoài điểm này

Ở nhiệt độ cao, thép vonfram vẫn giữ được độ cứng và độ bền, phù hợp với các ứng dụng gia công tốc độ cao. Tuy nhiên, quá trình oxy hóa có thể xảy ra ở nhiệt độ trên 700 °C, đòi hỏi phải có lớp phủ bảo vệ hoặc môi trường được kiểm soát.

Tính chất chế tạo

Khả năng hàn

Quy trình hàn Kim loại phụ gia được đề xuất (Phân loại AWS) Khí/Nhiệt che chắn điển hình Ghi chú
TIG ER70S-6 Khí Argon Nên làm nóng trước
MIG ER70S-6 Argon + CO2 Cần xử lý nhiệt sau khi hàn
Dán E7018 - Không khuyến khích cho các phần dày

Thép vonfram có thể khó hàn do độ cứng cao và khả năng nứt. Việc nung nóng trước và xử lý nhiệt sau khi hàn thường là cần thiết để giảm ứng suất dư và cải thiện tính toàn vẹn của mối hàn.

Khả năng gia công

Thông số gia công Thép Vonfram AISI 1212 Ghi chú/Mẹo
Chỉ số khả năng gia công tương đối 50 100 Yêu cầu dụng cụ chuyên dụng
Tốc độ cắt điển hình (Tiện) 20 m/phút 50 m/phút Sử dụng dụng cụ cacbua để có kết quả tốt nhất

Gia công thép vonfram đòi hỏi phải cân nhắc cẩn thận về tốc độ cắt và vật liệu dụng cụ. Các dụng cụ cacbua được khuyến nghị do độ cứng của thép.

Khả năng định hình

Thép vonfram thường không thích hợp để tạo hình nguội do độ cứng cao. Có thể sử dụng quy trình tạo hình nóng, nhưng phải cẩn thận để tránh làm cứng và nứt khi gia công.

Xử lý nhiệt

Quy trình điều trị Phạm vi nhiệt độ (°C/°F) Thời gian ngâm điển hình Phương pháp làm mát Mục đích chính / Kết quả mong đợi
700 - 800 / 1292 - 1472 1 - 2 giờ Không khí Giảm độ cứng, cải thiện khả năng gia công
Làm nguội 1200 - 1300 / 2192 - 2372 30 phút Dầu Tăng độ cứng
Làm nguội 500 - 600 / 932 - 1112 1 giờ Không khí Giảm độ giòn, tăng độ dẻo dai

Các quy trình xử lý nhiệt ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc vi mô và tính chất của thép vonfram. Làm nguội làm tăng độ cứng, trong khi tôi giúp giảm độ giòn.

Ứng dụng điển hình và mục đích sử dụng cuối cùng

Ngành/Lĩnh vực Ví dụ ứng dụng cụ thể Các tính chất chính của thép được sử dụng trong ứng dụng này Lý do lựa chọn (Tóm tắt)
Hàng không vũ trụ Cánh tuabin Độ cứng cao, ổn định nhiệt Hiệu suất ở nhiệt độ cao
Ô tô Dụng cụ cắt Khả năng chống mài mòn, độ cứng Tuổi thọ dụng cụ kéo dài
Chế tạo Mũi khoan Độ bền, khả năng chống mài mòn Khoan chính xác

Các ứng dụng khác bao gồm:
- Khuôn định hình kim loại
- Lưỡi cưa
- Dao phay

Thép vonfram được lựa chọn cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống mài mòn và độ ổn định nhiệt cao, do đó rất lý tưởng cho các công cụ cắt và gia công.

Những cân nhắc quan trọng, Tiêu chí lựa chọn và những hiểu biết sâu sắc hơn

Tính năng/Thuộc tính Thép Vonfram AISI M2 Thép D2 Ghi chú ngắn gọn về Ưu/Nhược điểm hoặc Đánh đổi
Tính chất cơ học chính Độ cứng cao Độ bền cao Độ cứng vừa phải Thép vonfram có độ cứng cao nhưng lại giòn.
Góc nhìn ăn mòn chính Sức đề kháng công bằng Sức đề kháng tốt Sức đề kháng công bằng M2 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép vonfram.
Khả năng hàn Thách thức Vừa phải Tốt M2 dễ hàn hơn so với thép vonfram.
Khả năng gia công Vừa phải Tốt Vừa phải Thép vonfram đòi hỏi phải có dụng cụ chuyên dụng.
Khả năng định hình Nghèo Vừa phải Tốt Thép D2 dễ uốn hơn thép vonfram.
Chi phí tương đối xấp xỉ Cao Vừa phải Thấp Thép vonfram đắt hơn do có chứa các thành phần hợp kim.
Khả năng cung cấp điển hình Vừa phải Cao Cao M2 và D2 ​​thường có sẵn hơn.

Khi lựa chọn thép vonfram, cần cân nhắc đến hiệu quả về chi phí, tính khả dụng và các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Các đặc tính độc đáo của nó làm cho nó phù hợp với các ứng dụng hiệu suất cao, nhưng những thách thức trong chế tạo và hàn phải được quản lý cẩn thận.

Tóm lại, thép vonfram là vật liệu hiệu suất cao, vượt trội trong các ứng dụng đòi hỏi độ cứng và độ ổn định nhiệt đặc biệt. Các đặc tính độc đáo của nó khiến nó trở thành lựa chọn có giá trị trong nhiều ngành công nghiệp, mặc dù việc cân nhắc cẩn thận các hạn chế của nó là điều cần thiết để ứng dụng thành công.

Quay lại blog

Để lại bình luận