Thép St 44: Tính chất và ứng dụng chính

Table Of Content

Table Of Content

Thép St 44, còn được gọi là S275JR theo tiêu chuẩn Châu Âu, là loại thép kết cấu thuộc loại thép mềm cacbon thấp. Loại thép này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và kỹ thuật do khả năng hàn, khả năng gia công và các đặc tính cơ học tổng thể tuyệt vời. Thép St 44 được đặc trưng bởi thành phần cân bằng, thường bao gồm sắt làm thành phần cơ bản, với một tỷ lệ nhỏ cacbon và các thành phần hợp kim khác giúp tăng cường hiệu suất của thép.

Tổng quan toàn diện

Thép St 44 được phân loại là thép kết cấu cacbon thấp, có nghĩa là nó chứa hàm lượng cacbon khoảng 0,2% hoặc ít hơn. Các nguyên tố hợp kim chính trong St 44 bao gồm mangan, giúp cải thiện độ cứng và độ bền kéo, và silic, giúp tăng cường độ bền và khả năng khử oxy trong quá trình luyện thép. Sự hiện diện của các nguyên tố này góp phần vào độ dẻo, độ dai và khả năng hàn tổng thể của thép.

Các đặc điểm quan trọng của thép St 44 bao gồm:

  • Khả năng hàn tốt : Thích hợp cho nhiều quy trình hàn khác nhau mà không cần phải gia nhiệt trước.
  • Tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao : Đảm bảo tính toàn vẹn về mặt cấu trúc đồng thời giảm thiểu trọng lượng.
  • Khả năng gia công tuyệt vời : Có thể dễ dàng định hình và tạo thành các hình dạng phức tạp.

Thuận lợi :
- Hiệu quả về mặt chi phí cho các ứng dụng kết cấu.
- Có sẵn ở nhiều dạng khác nhau (tấm, dầm, v.v.).
- Hiệu suất tốt trong môi trường trung bình.

Hạn chế :
- Khả năng chống ăn mòn hạn chế so với thép hợp kim cao hơn.
- Không thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao mà không qua xử lý.

Theo truyền thống, St 44 đã được sử dụng rộng rãi ở Châu Âu trong xây dựng và sản xuất, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các kỹ sư và kiến ​​trúc sư. Vị thế thị trường của nó vẫn vững mạnh nhờ tính linh hoạt và độ tin cậy trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Tên thay thế, Tiêu chuẩn và Tương đương

Tổ chức tiêu chuẩn Chỉ định/Cấp bậc Quốc gia/Khu vực xuất xứ Ghi chú/Nhận xét
VI S275JR Châu Âu Tương đương gần nhất với St 44
ĐẠI HỌC Thánh 44 Đức Sự khác biệt nhỏ về thành phần
Tiêu chuẩn ASTM A36 Hoa Kỳ Tính chất cơ học tương tự nhưng thành phần hóa học khác nhau
Tiêu chuẩn Nhật Bản SS400 Nhật Bản Có thể so sánh được, nhưng có độ bền kéo khác nhau
Tiêu chuẩn ISO S275 Quốc tế Tương đương chung với các ứng dụng tương tự

Sự khác biệt giữa các cấp độ tương đương này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất trong các ứng dụng cụ thể. Ví dụ, trong khi thép A36 có độ bền tương tự, hàm lượng carbon cao hơn có thể dẫn đến độ dẻo giảm so với St 44.

Thuộc tính chính

Thành phần hóa học

Nguyên tố (Ký hiệu và Tên) Phạm vi phần trăm (%)
C (Cacbon) 0,12 - 0,20
Mn (Mangan) 0,60 - 0,90
Si (Silic) 0,10 - 0,40
P (Phốt pho) ≤ 0,045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0,045
Fe (Sắt) Sự cân bằng

Vai trò chính của các nguyên tố hợp kim quan trọng trong thép St 44 bao gồm:
- Carbon : Tăng cường độ bền và độ cứng nhưng có thể làm giảm độ dẻo.
- Mangan : Cải thiện khả năng làm cứng và độ bền kéo, góp phần tạo nên độ dẻo dai tổng thể của thép.
- Silic : Hoạt động như chất khử oxy trong quá trình sản xuất thép và tăng cường độ bền.

Tính chất cơ học

Tài sản Tình trạng/Tính khí Nhiệt độ thử nghiệm Giá trị/Phạm vi điển hình (Đơn vị đo lường) Giá trị/Phạm vi điển hình (Anh) Tiêu chuẩn tham chiếu cho phương pháp thử nghiệm
Cường độ chịu kéo (độ lệch 0,2%) cán nóng Nhiệt độ phòng 275 - 355MPa 40 - 51 ksi EN 10002-1
Độ bền kéo cán nóng Nhiệt độ phòng 430 - 550MPa 62 - 80 ksi EN 10002-1
Độ giãn dài cán nóng Nhiệt độ phòng ≥ 20% ≥ 20% EN 10002-1
Giảm Diện Tích cán nóng Nhiệt độ phòng ≥ 50% ≥ 50% EN 10002-1
Độ cứng (Brinell) cán nóng Nhiệt độ phòng ≤ 170 HB ≤ 170 HB EN 10003-1
Sức mạnh tác động (Charpy) cán nóng -20°C (-4°F) ≥ 27J ≥ 20 ft-lbf EN 10045-1

Sự kết hợp của các tính chất cơ học này làm cho thép St 44 phù hợp với nhiều ứng dụng kết cấu khác nhau, đặc biệt là khi cần độ bền vừa phải và độ dẻo tốt. Độ bền chảy của nó cho phép nó chịu được tải trọng đáng kể, trong khi độ giãn dài và giảm diện tích cho thấy độ dẻo tốt, làm cho nó lý tưởng cho các quy trình tạo hình.

Tính chất vật lý

Tài sản Điều kiện/Nhiệt độ Giá trị (Đơn vị đo lường) Giá trị (Anh)
Tỉ trọng Nhiệt độ phòng 7850 kg/m³ 0,284 lb/in³
Điểm nóng chảy - 1425 - 1540 °C 2600 - 2800 °F
Độ dẫn nhiệt Nhiệt độ phòng 50 W/m·K 34,5 BTU·in/h·ft²·°F
Nhiệt dung riêng Nhiệt độ phòng 460 J/kg·K 0,11 BTU/lb·°F
Điện trở suất Nhiệt độ phòng 0,0000017 Ω·m 0,0000017 Ω·trong
Hệ số giãn nở nhiệt Nhiệt độ phòng 11,0 x 10⁻⁶ /K 6,1 x 10⁻⁶ /°F

Các đặc tính vật lý chính như mật độ và độ dẫn nhiệt có ý nghĩa quan trọng đối với các ứng dụng mà trọng lượng và truyền nhiệt là yếu tố quan trọng. Mật độ tương đối cao của thép St 44 góp phần tạo nên độ bền của nó, trong khi độ dẫn nhiệt của nó đủ cho các ứng dụng kết cấu cần tản nhiệt.

Chống ăn mòn

Chất ăn mòn Sự tập trung (%) Nhiệt độ (°C) Xếp hạng sức đề kháng Ghi chú
Khí quyển Thay đổi Môi trường xung quanh Hội chợ Dễ bị rỉ sét
Clorua Thay đổi Môi trường xung quanh Nghèo Nguy cơ ăn mòn rỗ
Axit Thay đổi Môi trường xung quanh Nghèo Không khuyến khích
kiềm Thay đổi Môi trường xung quanh Hội chợ Sức đề kháng vừa phải
Dung môi hữu cơ Thay đổi Môi trường xung quanh Tốt Nói chung là kháng cự

Thép St 44 có khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình, đặc biệt là trong điều kiện khí quyển. Tuy nhiên, nó dễ bị rỉ sét và rỗ trong môi trường clorua, khiến nó ít phù hợp hơn cho các ứng dụng hàng hải không có lớp phủ bảo vệ. So với thép không gỉ như AISI 304, có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, St 44 kém thuận lợi hơn trong môi trường ăn mòn.

Khả năng chịu nhiệt

Tài sản/Giới hạn Nhiệt độ (°C) Nhiệt độ (°F) Nhận xét
Nhiệt độ dịch vụ liên tục tối đa 400 °C 752 °F Thích hợp cho nhiệt độ vừa phải
Nhiệt độ dịch vụ gián đoạn tối đa 500 °C 932 °F Chỉ tiếp xúc trong thời gian ngắn
Nhiệt độ đóng băng 600 °C 1112 °F Nguy cơ oxy hóa

Ở nhiệt độ cao, thép St 44 duy trì các đặc tính cơ học của nó ở một giới hạn nhất định. Vượt quá nhiệt độ sử dụng liên tục tối đa, vật liệu có thể bắt đầu mất độ bền và bị oxy hóa, có thể làm giảm tính toàn vẹn của cấu trúc. Do đó, điều cần thiết là phải xem xét các giới hạn này trong các ứng dụng liên quan đến tiếp xúc với nhiệt.

Tính chất chế tạo

Khả năng hàn

Quy trình hàn Kim loại phụ gia được đề xuất (Phân loại AWS) Khí/Nhiệt che chắn điển hình Ghi chú
MIG ER70S-6 Argon + CO₂ Tốt cho các phần mỏng
TIG ER70S-2 Khí Argon Tuyệt vời cho độ chính xác
Dán E7018 Không có Thích hợp cho công việc ngoài trời

Thép St 44 có khả năng hàn cao, phù hợp với nhiều quy trình hàn khác nhau. Nhìn chung không cần gia nhiệt trước, nhưng xử lý nhiệt sau khi hàn có thể có lợi để giảm ứng suất. Các khuyết tật thường gặp bao gồm vết nứt và độ xốp, có thể giảm thiểu bằng kỹ thuật phù hợp.

Khả năng gia công

Thông số gia công Thép St 44 AISI 1212 Ghi chú/Mẹo
Chỉ số khả năng gia công tương đối 70 100 Khả năng gia công tốt
Tốc độ cắt điển hình (Tiện) 80 m/phút 120 m/phút Sử dụng công cụ thép tốc độ cao

Thép St 44 có khả năng gia công tốt, cho phép xử lý hiệu quả. Các điều kiện tối ưu bao gồm sử dụng các công cụ sắc bén và tốc độ cắt phù hợp để giảm thiểu hao mòn công cụ và đạt được bề mặt hoàn thiện mong muốn.

Khả năng định hình

Thép St 44 có khả năng định hình tuyệt vời, cho phép thực hiện cả quá trình định hình nguội và nóng. Nó có thể dễ dàng uốn cong, cán và định hình thành nhiều cấu hình khác nhau. Độ dẻo của vật liệu cho phép nó chịu được biến dạng đáng kể mà không bị nứt, làm cho nó phù hợp với các hình dạng phức tạp.

Xử lý nhiệt

Quy trình điều trị Phạm vi nhiệt độ (°C/°F) Thời gian ngâm điển hình Phương pháp làm mát Mục đích chính / Kết quả mong đợi
600 - 700 °C / 1112 - 1292 °F 1 - 2 giờ Không khí hoặc nước Cải thiện độ dẻo và giảm độ cứng
Chuẩn hóa 850 - 900 °C / 1562 - 1652 °F 1 - 2 giờ Không khí Tinh chỉnh cấu trúc hạt
Làm nguội 800 - 850 °C / 1472 - 1562 °F 30 phút Nước hoặc dầu Tăng độ cứng

Các quy trình xử lý nhiệt như ủ và chuẩn hóa có thể thay đổi đáng kể cấu trúc vi mô của thép St 44, tăng cường các tính chất cơ học của nó. Ủ cải thiện độ dẻo, trong khi chuẩn hóa tinh chỉnh cấu trúc hạt, dẫn đến độ dẻo dai được cải thiện.

Ứng dụng điển hình và mục đích sử dụng cuối cùng

Ngành/Lĩnh vực Ví dụ ứng dụng cụ thể Các tính chất chính của thép được sử dụng trong ứng dụng này Lý do lựa chọn
Sự thi công Dầm kết cấu Độ bền kéo cao, khả năng hàn tốt Cần thiết cho các kết cấu chịu lực
Ô tô Các thành phần khung gầm Khả năng gia công, tạo hình tuyệt vời Các thành phần nhẹ và mạnh mẽ
Chế tạo Khung máy móc Độ dẻo dai, độ dai tốt Độ bền và độ tin cậy khi vận hành
Đóng tàu Cấu trúc thân tàu Khả năng chống ăn mòn vừa phải, khả năng hàn Vật liệu bền và tiết kiệm chi phí

Các ứng dụng khác bao gồm:
- Cầu và cầu vượt
- Thiết bị công nghiệp
- Bể chứa

Thép St 44 được lựa chọn cho các ứng dụng này vì nó có sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và hiệu quả về mặt chi phí, khiến nó trở thành lựa chọn linh hoạt cho nhiều nhu cầu kết cấu khác nhau.

Những cân nhắc quan trọng, Tiêu chí lựa chọn và những hiểu biết sâu sắc hơn

Tính năng/Thuộc tính Thép St 44 Thép A36 Thép S235 Ghi chú ngắn gọn về Ưu/Nhược điểm hoặc Đánh đổi
Tính chất cơ học chính Giới hạn chảy: 275-355 MPa Giới hạn chảy: 250 MPa Giới hạn chảy: 235 MPa St 44 có độ bền cao hơn A36 và S235
Góc nhìn ăn mòn chính Sức đề kháng công bằng Sức đề kháng kém Sức đề kháng công bằng St 44 phù hợp hơn với môi trường vừa phải
Khả năng hàn Xuất sắc Tốt Tốt Tất cả các loại đều có thể hàn được, nhưng St 44 có cạnh sắc hơn
Khả năng gia công Tốt Hội chợ Tốt St 44 dễ gia công hơn A36
Khả năng định hình Xuất sắc Tốt Tốt St 44 cung cấp khả năng định hình vượt trội
Chi phí tương đối xấp xỉ Vừa phải Thấp Vừa phải Hiệu quả về mặt chi phí cho các ứng dụng kết cấu
Khả năng cung cấp điển hình Cao Rất cao Cao Tất cả các lớp đều có sẵn rộng rãi

Khi lựa chọn thép St 44, cần cân nhắc đến các đặc tính cơ học, tính khả dụng và hiệu quả về mặt chi phí. Thép này đặc biệt phù hợp với các ứng dụng kết cấu đòi hỏi độ bền vừa phải và độ dẻo tốt. Khả năng hàn và khả năng gia công của thép này càng làm tăng thêm sức hấp dẫn của thép này trong nhiều bối cảnh kỹ thuật khác nhau.

Tóm lại, thép St 44 vẫn là sự lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng kết cấu, cân bằng giữa hiệu suất và chi phí, khiến nó trở thành sản phẩm chủ lực trong ngành kỹ thuật và xây dựng.

Metal Weight Calculator(2025)

Quay lại blog

Để lại bình luận