Thép S55C (JIS ~1055): Tính chất và ứng dụng chính

Table Of Content

Table Of Content

Thép S55C, được phân loại là thép hợp kim cacbon trung bình, được công nhận vì các đặc tính cân bằng của nó khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng kỹ thuật khác nhau. Loại thép này chủ yếu bao gồm cacbon (khoảng 0,50-0,60% theo trọng lượng), với các nguyên tố hợp kim bổ sung như mangan, silic và phốt pho. Sự hiện diện của cacbon làm tăng độ cứng và độ bền của nó, trong khi mangan góp phần cải thiện độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn.

Tổng quan toàn diện

Thép S55C được phân loại theo JIS (Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản) và tương đương với cấp AISI 1055. Hàm lượng carbon trung bình của nó cho phép cân bằng tốt giữa độ bền và độ dẻo, khiến nó trở thành lựa chọn linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm các bộ phận ô tô, bộ phận máy móc và các ứng dụng kết cấu.

Đặc điểm chính:
- Độ cứng và độ bền: S55C có độ cứng và độ bền kéo tốt, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống mài mòn cao.
- Độ dẻo: Mặc dù bền hơn thép cacbon thấp nhưng vẫn giữ được độ dẻo cần thiết cho quá trình tạo hình và gia công.
- Khả năng xử lý nhiệt: Loại thép này có thể được xử lý nhiệt để tăng cường thêm các tính chất cơ học.

Thuận lợi:
- Tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao.
- Khả năng gia công và hàn tốt.
- Thích hợp cho quá trình xử lý nhiệt để đạt được độ cứng mong muốn.

Hạn chế:
- Khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình so với thép không gỉ.
- Cần kiểm soát cẩn thận trong quá trình xử lý nhiệt để tránh bị giòn.

Theo truyền thống, S55C đã được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thành phần đòi hỏi sự kết hợp giữa độ bền và độ dẻo dai, chẳng hạn như bánh răng, trục và trục. Vị thế thị trường của nó vẫn vững chắc do khả năng thích ứng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật khác nhau.

Tên thay thế, Tiêu chuẩn và Tương đương

Tổ chức tiêu chuẩn Chỉ định/Cấp bậc Quốc gia/Khu vực xuất xứ Ghi chú/Nhận xét
Liên Hiệp Quốc G10550 Hoa Kỳ Tương đương gần nhất với S55C
AISI/SAE 1055 Hoa Kỳ Tính chất tương tự, sự khác biệt nhỏ về thành phần
Tiêu chuẩn ASTM A29/A29M Hoa Kỳ Tiêu chuẩn chung cho thép cacbon
VI C55E Châu Âu Tương đương với sự khác biệt nhỏ về thành phần
ĐẠI HỌC C55 Đức Cấp độ tương đương với các ứng dụng tương tự
Tiêu chuẩn Nhật Bản S55C Nhật Bản Tên gọi chính cho loại thép này
Anh Câu 345B Trung Quốc Sức mạnh tương tự nhưng hàm lượng carbon thấp hơn

Sự khác biệt giữa các loại thép tương đương này thường nằm ở hàm lượng carbon cụ thể và sự hiện diện của các nguyên tố hợp kim khác, có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học và tính phù hợp của chúng đối với các ứng dụng cụ thể.

Thuộc tính chính

Thành phần hóa học

Nguyên tố (Ký hiệu và Tên) Phạm vi phần trăm (%)
C (Cacbon) 0,50 - 0,60
Mn (Mangan) 0,60 - 0,90
Si (Silic) 0,15 - 0,40
P (Phốt pho) ≤ 0,030
S (Lưu huỳnh) ≤ 0,030

Vai trò chính của carbon trong S55C là tăng cường độ cứng và độ bền, trong khi mangan cải thiện độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn. Silic góp phần khử oxy trong quá trình luyện thép và tăng cường độ bền, trong khi phốt pho và lưu huỳnh được giữ ở mức thấp để tránh giòn và cải thiện độ dẻo.

Tính chất cơ học

Tài sản Tình trạng/Tính khí Giá trị/Phạm vi điển hình (Đơn vị mét - SI) Giá trị/Phạm vi điển hình (Đơn vị Anh) Tiêu chuẩn tham chiếu cho phương pháp thử nghiệm
Độ bền kéo Làm nguội & tôi luyện 600 - 800MPa 87 - 116 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Cường độ chịu kéo (độ lệch 0,2%) Làm nguội & tôi luyện 400 - 600MPa 58 - 87 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ giãn dài Làm nguội & tôi luyện 10-15% 10-15% Tiêu chuẩn ASTM E8
Giảm Diện Tích Làm nguội & tôi luyện 40 - 50% 40 - 50% Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ cứng (Rockwell C) 20-30HRC 20-30HRC Tiêu chuẩn ASTM E18
Sức mạnh tác động (Charpy) -20°C 30 - 50J 22 - 37 ft-lbf Tiêu chuẩn ASTM E23

Sự kết hợp giữa độ bền kéo và độ bền chảy cao làm cho S55C phù hợp với các ứng dụng chịu tải cơ học đáng kể. Độ giãn dài vừa phải của nó cho thấy rằng mặc dù nó chắc chắn, nhưng nó vẫn có thể bị biến dạng trước khi hỏng, điều này rất quan trọng đối với tính toàn vẹn của cấu trúc.

Tính chất vật lý

Tài sản Điều kiện/Nhiệt độ Giá trị (Đơn vị mét - SI) Giá trị (Đơn vị Anh)
Tỉ trọng - 7,85g/cm³ 0,284 lb/in³
Điểm nóng chảy - 1425 - 1540 °C 2600 - 2800 °F
Độ dẫn nhiệt 20°C 45 W/m·K 31,2 BTU·in/(hr·ft²·°F)
Nhiệt dung riêng - 0,46 J/kg·K 0,11 BTU/lb·°F
Điện trở suất - 0,0000017 Ω·m 0,0000017 Ω·trong
Hệ số giãn nở nhiệt 20 - 100 °C 11,5 x 10⁻⁶ /K 6,36 x 10⁻⁶ /°F

Mật độ của S55C cho thấy nó tương đối nặng, góp phần tạo nên độ bền của nó. Phạm vi điểm nóng chảy cho thấy nó có thể chịu được nhiệt độ cao trước khi chuyển sang trạng thái lỏng, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến nhiệt. Độ dẫn nhiệt ở mức trung bình, có lợi trong các ứng dụng cần tản nhiệt.

Chống ăn mòn

Chất ăn mòn Sự tập trung (%) Nhiệt độ (°C/°F) Xếp hạng sức đề kháng Ghi chú
Khí quyển - - Hội chợ Dễ bị rỉ sét nếu không được bảo vệ
Clorua 3-5 20-60 °C (68-140 °F) Nghèo Nguy cơ ăn mòn rỗ
Axit 10-20 20-40 °C (68-104 °F) Nghèo Không khuyến khích sử dụng trong môi trường có tính axit
kiềm 5-10 20-60 °C (68-140 °F) Hội chợ Độ bền vừa phải, nhưng có thể bị ăn mòn theo thời gian
Hữu cơ - - Tốt Nói chung là kháng dung môi hữu cơ

Thép S55C có khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình, đặc biệt là trong điều kiện khí quyển. Tuy nhiên, thép này dễ bị rỗ trong môi trường clorua và không nên sử dụng trong điều kiện axit. So với thép không gỉ, khả năng chống ăn mòn của S55C bị hạn chế, khiến thép này ít phù hợp để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.

Khả năng chịu nhiệt

Tài sản/Giới hạn Nhiệt độ (°C) Nhiệt độ (°F) Nhận xét
Nhiệt độ dịch vụ liên tục tối đa 300 572 Thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ vừa phải
Nhiệt độ dịch vụ gián đoạn tối đa 400 752 Có thể chịu được tiếp xúc trong thời gian ngắn với nhiệt độ cao hơn
Nhiệt độ thang đo 600 1112 Nguy cơ oxy hóa ở nhiệt độ trên
Cân nhắc về sức bền biến dạng 400 752 Bắt đầu mất sức mạnh ở nhiệt độ cao

Thép S55C duy trì các đặc tính cơ học ở nhiệt độ vừa phải, phù hợp với các ứng dụng có chu kỳ nhiệt. Tuy nhiên, cần lưu ý tránh tiếp xúc lâu với nhiệt độ trên 400 °C (752 °F) vì điều này có thể dẫn đến quá trình oxy hóa và mất độ bền.

Tính chất chế tạo

Khả năng hàn

Quy trình hàn Kim loại phụ gia được đề xuất (Phân loại AWS) Khí/Nhiệt che chắn điển hình Ghi chú
MIG ER70S-6 Hỗn hợp Argon + CO2 Tốt cho các phần mỏng
TIG ER70S-2 Khí Argon Thích hợp cho các khớp sạch
Gậy (SMAW) E7018 - Yêu cầu làm nóng trước

Thép S55C thường được coi là có thể hàn được, nhưng nên gia nhiệt trước để giảm thiểu nguy cơ nứt. Xử lý nhiệt sau khi hàn cũng có thể tăng cường các đặc tính của mối hàn. Cần cẩn thận khi chọn kim loại hàn phù hợp để phù hợp với các đặc tính của vật liệu cơ bản.

Khả năng gia công

Thông số gia công S55C AISI 1212 Ghi chú/Mẹo
Chỉ số khả năng gia công tương đối 60% 100% S55C có khả năng gia công kém hơn 1212
Tốc độ cắt điển hình (Tiện) 30 m/phút 50 m/phút Điều chỉnh tốc độ dựa trên dụng cụ

S55C có khả năng gia công ở mức trung bình, có thể cải thiện bằng các công cụ và điều kiện cắt phù hợp. Nên sử dụng các công cụ thép tốc độ cao hoặc cacbua để có hiệu suất tối ưu.

Khả năng định hình

Thép S55C có thể được tạo hình nguội và nóng, nhưng phải cẩn thận để tránh làm cứng quá mức. Bán kính uốn tối thiểu phải được xem xét trong quá trình tạo hình để tránh nứt.

Xử lý nhiệt

Quy trình điều trị Phạm vi nhiệt độ (°C/°F) Thời gian ngâm điển hình Phương pháp làm mát Mục đích chính / Kết quả mong đợi
600 - 700 / 1112 - 1292 1 - 2 giờ Không khí Làm mềm, cải thiện độ dẻo
Làm nguội 800 - 900 / 1472 - 1652 30 phút Dầu hoặc Nước Làm cứng
Làm nguội 200 - 600 / 392 - 1112 1 giờ Không khí Giảm độ giòn, tăng độ dẻo dai

Các quy trình xử lý nhiệt ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc vi mô và tính chất của thép S55C. Làm nguội làm tăng độ cứng, trong khi ram làm giảm độ giòn, giúp thép phù hợp hơn cho các ứng dụng động.

Ứng dụng điển hình và mục đích sử dụng cuối cùng

Ngành/Lĩnh vực Ví dụ ứng dụng cụ thể Các tính chất chính của thép được sử dụng trong ứng dụng này Lý do lựa chọn (Tóm tắt)
Ô tô Bánh răng Độ bền kéo cao, chống mài mòn Cần thiết cho độ bền
Máy móc Trục Độ bền, khả năng gia công Cần thiết cho hiệu suất
Sự thi công Thành phần cấu trúc Sức mạnh, độ dẻo dai Hỗ trợ nhu cầu chịu tải

Các ứng dụng khác bao gồm:
- Dụng cụ và khuôn mẫu
- Chốt
- Thiết bị nông nghiệp

S55C được lựa chọn cho các ứng dụng này do sự kết hợp giữa độ bền, độ dẻo dai và khả năng gia công, khiến nó trở nên lý tưởng cho các thành phần phải chịu được ứng suất cơ học đáng kể.

Những cân nhắc quan trọng, Tiêu chí lựa chọn và những hiểu biết sâu sắc hơn

Tính năng/Thuộc tính S55C Tiêu chuẩn AISI 1045 Tiêu chuẩn AISI 4140 Ghi chú ngắn gọn về Ưu/Nhược điểm hoặc Đánh đổi
Tính chất cơ học chính Độ bền cao Sức mạnh vừa phải Độ bền cao S55C mang lại sự cân bằng giữa độ bền và độ dẻo dai
Góc nhìn ăn mòn chính Hội chợ Hội chợ Tốt S55C có khả năng chống chịu kém hơn 4140 trong môi trường ăn mòn
Khả năng hàn Tốt Vừa phải Hội chợ S55C dễ hàn hơn 4140
Khả năng gia công Vừa phải Tốt Hội chợ S55C có khả năng gia công kém hơn 1045
Khả năng định hình Tốt Tốt Hội chợ S55C có thể được hình thành dễ dàng so với 4140
Chi phí tương đối xấp xỉ Vừa phải Vừa phải Cao hơn Tiết kiệm chi phí cho nhiều ứng dụng
Khả năng cung cấp điển hình Chung Chung Ít phổ biến hơn S55C có sẵn rộng rãi ở nhiều dạng khác nhau

Khi lựa chọn thép S55C, những cân nhắc như hiệu quả về chi phí, tính khả dụng và các đặc tính cơ học cụ thể là rất quan trọng. Khả năng chống ăn mòn vừa phải của thép này khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng, nhưng đối với môi trường có khả năng ăn mòn cao, các loại thép thay thế có thể phù hợp hơn. Ngoài ra, khả năng hàn và khả năng gia công của thép S55C khiến nó trở thành lựa chọn thiết thực cho các nhà sản xuất đang tìm kiếm một loại thép đa năng.

Tóm lại, thép S55C là thép hợp kim cacbon trung bình cung cấp sự kết hợp cân bằng giữa độ bền, độ dẻo dai và khả năng gia công, khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng kỹ thuật khác nhau. Các đặc tính của nó có thể được điều chỉnh thông qua xử lý nhiệt và mặc dù có hạn chế về khả năng chống ăn mòn, nhưng nó vẫn là lựa chọn phổ biến trong ngành.

Metal Weight Calculator(2025)

Quay lại blog

Để lại bình luận