Thép S355J2H: Tính chất và ứng dụng chính

Table Of Content

Table Of Content

Thép S355J2H là loại thép kết cấu rỗng thuộc loại thép cacbon thấp, được thiết kế chuyên dụng để sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và kỹ thuật. Đây là một phần của họ thép S355, được biết đến với độ bền cao và khả năng hàn tuyệt vời. Các nguyên tố hợp kim chính trong S355J2H bao gồm cacbon (C), mangan (Mn) và silic (Si), với thành phần chung sau:

Yếu tố Phạm vi phần trăm (%)
Cacbon (C) 0,17 - 0,20
Mangan (Mn) 1,20 - 1,60
Silic (Si) 0,10 - 0,40
Phốt pho (P) ≤ 0,035
Lưu huỳnh (S) ≤ 0,035

Đặc điểm và tính chất chính

S355J2H được đặc trưng bởi độ bền kéo cao, thường dao động từ 355 MPa (51,5 ksi) đến 470 MPa (68,2 ksi), làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng chịu tải. Độ dẻo dai ở nhiệt độ thấp là một đặc tính quan trọng khác, với giá trị thử nghiệm va đập Charpy ít nhất là 27 J ở -20°C (-4°F). Loại thép này cũng được biết đến với độ dẻo tốt, cho phép biến dạng mà không bị gãy.

Thuận lợi:
- Độ bền cao: Cung cấp khả năng chịu tải tuyệt vời.
- Khả năng hàn: Phù hợp với nhiều kỹ thuật hàn khác nhau, thuận tiện cho việc thi công.
- Tính linh hoạt: Có thể sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ cầu đến tòa nhà.

Hạn chế:
- Khả năng chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn trung bình, cần lớp phủ bảo vệ trong môi trường khắc nghiệt.
- Không phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao: Hiệu suất hạn chế ở nhiệt độ cao so với thép hợp kim.

S355J2H giữ vị trí quan trọng trên thị trường do có sự cân bằng giữa độ bền, khả năng hàn và hiệu quả về chi phí, khiến nó trở thành sự lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng kết cấu.

Tên thay thế, Tiêu chuẩn và Tương đương

Tổ chức tiêu chuẩn Chỉ định/Cấp bậc Quốc gia/Khu vực xuất xứ Ghi chú/Nhận xét
VI S355J2H Châu Âu Thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu
Tiêu chuẩn ASTM A500 Hạng B Hoa Kỳ Tính chất cơ học tương tự nhưng thành phần hóa học khác nhau
ĐẠI HỌC 17100 Đường 52-3 Đức Tương đương gần nhất với sự khác biệt nhỏ
Tiêu chuẩn Nhật Bản G3106 SM490A Nhật Bản Cấp độ tương đương với các yêu cầu tác động khác nhau
Tiêu chuẩn ISO 630 Quốc tế Tiêu chuẩn chung cho thép kết cấu

Trong khi S355J2H thường được so sánh với các loại khác, sự khác biệt tinh tế về thành phần hóa học và tính chất cơ học có thể ảnh hưởng đến hiệu suất trong các ứng dụng cụ thể. Ví dụ, A500 Grade B có hàm lượng mangan thấp hơn, điều này có thể ảnh hưởng đến độ bền của nó.

Thuộc tính chính

Thành phần hóa học

Yếu tố Phạm vi phần trăm (%)
Cacbon (C) 0,17 - 0,20
Mangan (Mn) 1,20 - 1,60
Silic (Si) 0,10 - 0,40
Phốt pho (P) ≤ 0,035
Lưu huỳnh (S) ≤ 0,035

Các nguyên tố hợp kim chính trong S355J2H đóng vai trò quan trọng trong các tính chất của nó:
- Cacbon (C): Tăng cường độ bền và độ cứng.
- Mangan (Mn): Cải thiện độ cứng và độ dai.
- Silic (Si): Góp phần khử oxy trong quá trình luyện thép và tăng cường độ bền.

Tính chất cơ học

Tài sản Tình trạng/Tính khí Giá trị/Phạm vi điển hình (Đơn vị đo lường) Giá trị/Phạm vi điển hình (Anh) Tiêu chuẩn tham chiếu cho phương pháp thử nghiệm
Cường độ chịu kéo (độ lệch 0,2%) Chuẩn hóa 355MPa 51,5 ksi EN 10002-1
Độ bền kéo Chuẩn hóa 470 - 630MPa 68,2 - 91,5 ksi EN 10002-1
Độ giãn dài Chuẩn hóa 20% 20% EN 10002-1
Sức mạnh tác động -20°C ≥ 27 J ≥ 20 ft-lbf EN 10045
Độ cứng (Brinell) - ≤ 200 HB ≤ 200 HB EN 10003

Sự kết hợp của các tính chất cơ học này làm cho S355J2H phù hợp cho các ứng dụng kết cấu đòi hỏi độ bền và độ dẻo dai cao, chẳng hạn như trong cầu và tòa nhà.

Tính chất vật lý

Tài sản Điều kiện/Nhiệt độ Giá trị (Đơn vị đo lường) Giá trị (Anh)
Tỉ trọng - 7850 kg/m³ 0,284 lb/in³
Điểm nóng chảy - 1420 - 1540 °C 2590 - 2800 °F
Độ dẫn nhiệt 20°C 50 W/m·K 29 BTU·in/(hr·ft²·°F)
Nhiệt dung riêng 20°C 460 J/kg·K 0,11 BTU/lb·°F
Hệ số giãn nở nhiệt 20-100°C 12 x 10⁻⁶ /K 6,67 x 10⁻⁶ /°F

Mật độ của S355J2H rất quan trọng đối với các phép tính trọng lượng trong các ứng dụng kết cấu, trong khi độ dẫn nhiệt và nhiệt dung riêng của nó rất quan trọng đối với các ứng dụng liên quan đến truyền nhiệt.

Chống ăn mòn

Chất ăn mòn Sự tập trung (%) Nhiệt độ (°C/°F) Xếp hạng sức đề kháng Ghi chú
Khí quyển - Môi trường xung quanh Hội chợ Yêu cầu lớp phủ bảo vệ
Clorua - Môi trường xung quanh Nghèo Dễ bị ăn mòn rỗ
Axit - Môi trường xung quanh Nghèo Không khuyến khích sử dụng trong môi trường có tính axit
kiềm - Môi trường xung quanh Hội chợ Sức đề kháng vừa phải

S355J2H có khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp với nhiều môi trường nhưng cần có biện pháp bảo vệ trong điều kiện khắc nghiệt. So với thép không gỉ, S355J2H ít có khả năng chống rỗ và nứt do ăn mòn ứng suất, đặc biệt là trong môi trường giàu clorua.

Khả năng chịu nhiệt

Tài sản/Giới hạn Nhiệt độ (°C) Nhiệt độ (°F) Nhận xét
Nhiệt độ dịch vụ liên tục tối đa 400 °C 752 °F Khả năng chống oxy hóa hạn chế
Nhiệt độ dịch vụ gián đoạn tối đa 500 °C 932 °F Rủi ro về quy mô
Cân nhắc về sức bền biến dạng 300 °C 572 °F Bắt đầu mất sức

Ở nhiệt độ cao, S355J2H có thể bị oxy hóa và đóng cặn, có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của cấu trúc. Không khuyến khích sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất nhiệt độ cao.

Tính chất chế tạo

Khả năng hàn

Quy trình hàn Kim loại phụ gia được đề xuất (Phân loại AWS) Khí/Nhiệt che chắn điển hình Ghi chú
MIG ER70S-6 Argon/CO2 Tốt cho các phần mỏng
TIG ER70S-2 Khí Argon Tuyệt vời cho công việc chính xác
SÚNG BẮN TỪ E7018 - Thích hợp cho các phần dày hơn

S355J2H được biết đến với khả năng hàn tuyệt vời, phù hợp với nhiều quy trình hàn khác nhau. Có thể cần phải gia nhiệt trước cho các phần dày hơn để tránh nứt.

Khả năng gia công

Thông số gia công [S355J2H] [AISI 1212] Ghi chú/Mẹo
Chỉ số khả năng gia công tương đối 60% 100% Khả năng gia công vừa phải
Tốc độ cắt điển hình (Tiện) 80 m/phút 120 m/phút Sử dụng các công cụ sắc nhọn

S355J2H có khả năng gia công ở mức trung bình, đòi hỏi dụng cụ và tốc độ cắt phù hợp để đạt được kết quả tối ưu.

Khả năng định hình

S355J2H có thể được tạo hình nguội và nóng, với độ dẻo tốt cho phép uốn cong và định hình. Tuy nhiên, phải cẩn thận để tránh làm cứng khi gia công, có thể dẫn đến nứt.

Xử lý nhiệt

Quy trình điều trị Phạm vi nhiệt độ (°C/°F) Thời gian ngâm điển hình Phương pháp làm mát Mục đích chính / Kết quả mong đợi
Chuẩn hóa 900-950 °C 1-2 giờ Không khí Tinh chỉnh cấu trúc hạt
600-700 °C 1-2 giờ Không khí Cải thiện độ dẻo dai
Làm nguội & tôi luyện 850-900 °C 1-2 giờ Nước/Dầu Tăng cường sức mạnh

Các quy trình xử lý nhiệt như chuẩn hóa và làm nguội có thể thay đổi đáng kể cấu trúc vi mô của S355J2H, tăng cường các tính chất cơ học của nó.

Ứng dụng điển hình và mục đích sử dụng cuối cùng

Ngành/Lĩnh vực Ví dụ ứng dụng cụ thể Các tính chất chính của thép được sử dụng trong ứng dụng này Lý do lựa chọn (Tóm tắt)
Sự thi công Dầm kết cấu Độ bền kéo cao, khả năng hàn Cần thiết cho các kết cấu chịu lực
Ô tô Các thành phần khung gầm Độ dẻo dai, độ dai Cần thiết cho sự an toàn và hiệu suất
Dầu khí Đường ống Khả năng chống ăn mòn, độ bền Quan trọng đối với độ bền trong môi trường khắc nghiệt

Các ứng dụng khác bao gồm:
- Cầu
- Tòa nhà công nghiệp
- Máy móc hạng nặng

S355J2H thường được lựa chọn vì độ bền và khả năng hàn cân bằng, khiến nó trở nên lý tưởng cho các thành phần kết cấu trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Những cân nhắc quan trọng, Tiêu chí lựa chọn và những hiểu biết sâu sắc hơn

Tính năng/Thuộc tính [S355J2H] [Lớp thay thế 1] [Lớp thay thế 2] Ghi chú ngắn gọn về Ưu/Nhược điểm hoặc Đánh đổi
Sức chịu lực 355MPa 350MPa 360MPa Sức mạnh tương đương
Mặt ăn mòn Hội chợ Tốt Xuất sắc Sự đánh đổi cho chi phí
Khả năng hàn Xuất sắc Tốt Hội chợ Quan trọng cho việc xây dựng
Khả năng gia công Vừa phải Cao Thấp Ảnh hưởng đến chi phí sản xuất
Chi phí tương đối xấp xỉ Vừa phải Cao Thấp Hiệu quả về mặt chi phí cho mục đích sử dụng kết cấu
Khả năng cung cấp điển hình Cao Vừa phải Thấp Có sẵn trên thị trường

Khi lựa chọn S355J2H, cần cân nhắc đến hiệu quả về chi phí, tính khả dụng và các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Khả năng chống ăn mòn vừa phải của nó có thể cần lớp phủ bảo vệ trong một số môi trường nhất định, trong khi khả năng hàn của nó khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng kết cấu.

Tóm lại, thép S355J2H là vật liệu đa năng và bền chắc, đáp ứng được nhu cầu của nhiều ứng dụng kỹ thuật khác nhau, mang lại sự cân bằng giữa độ bền, khả năng hàn và hiệu quả về chi phí.

Metal Weight Calculator(2025)

Quay lại blog

Để lại bình luận