Thép mạ niken (có lớp phủ): Tính chất và ứng dụng chính

Table Of Content

Table Of Content

Thép mạ niken (có phủ) là loại thép chuyên dụng kết hợp các đặc tính vốn có của thép với lợi ích bảo vệ của lớp phủ niken. Loại thép này chủ yếu được phân loại là thép mềm cacbon thấp hoặc thép hợp kim cacbon trung bình, tùy thuộc vào thành phần cụ thể và ứng dụng dự định của nó. Quy trình mạ niken tăng cường khả năng chống ăn mòn, mài mòn và oxy hóa của thép, giúp thép phù hợp với nhiều môi trường khắc nghiệt.

Tổng quan toàn diện

Thép mạ niken được đặc trưng bởi sự kết hợp độc đáo giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn được tăng cường nhờ lớp phủ niken. Nguyên tố hợp kim chính trong loại thép này là niken, thường chiếm khoảng 5-15% lớp phủ, mặc dù thép nền có thể chứa nhiều lượng cacbon, mangan và silic khác nhau. Lớp phủ niken ảnh hưởng đáng kể đến các đặc tính của thép, tạo ra một lớp bảo vệ giúp giảm thiểu tác động của việc tiếp xúc với môi trường.

Các đặc điểm quan trọng nhất của Thép mạ Niken bao gồm:

  • Khả năng chống ăn mòn : Lớp niken có khả năng chống gỉ và ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt hoặc nước muối.
  • Khả năng chống mài mòn : Lớp phủ tăng cường khả năng chống mài mòn của thép bên dưới, phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến ma sát và mài mòn.
  • Tính thẩm mỹ : Bề mặt sáng bóng, phản chiếu của lớp mạ niken thường được ưa chuộng cho các ứng dụng thẩm mỹ.

Ưu điểm và hạn chế

Thuận lợi Hạn chế
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời Chi phí cao hơn so với thép không tráng
Tăng cường khả năng chống mài mòn Hiệu suất nhiệt độ cao hạn chế
Cải thiện vẻ ngoài thẩm mỹ Khả năng lớp phủ bị tách lớp nếu áp dụng không đúng cách
Độ dẫn điện tốt Có thể yêu cầu kỹ thuật hàn cụ thể

Thép mạ niken giữ vị trí quan trọng trên thị trường do ứng dụng đa dạng của nó trong ngành công nghiệp ô tô, hàng không vũ trụ và điện. Theo truyền thống, mạ niken đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 20, phát triển cùng với những tiến bộ trong công nghệ mạ để cải thiện độ bám dính và độ bền.

Tên thay thế, Tiêu chuẩn và Tương đương

Tổ chức tiêu chuẩn Chỉ định/Cấp bậc Quốc gia/Khu vực xuất xứ Ghi chú/Nhận xét
Liên Hiệp Quốc N02200 Hoa Kỳ Tương đương gần nhất với ASTM B162
Tiêu chuẩn ASTM B162 Hoa Kỳ Tiêu chuẩn thép mạ niken
VI 2.4066 Châu Âu Những khác biệt nhỏ về thành phần cần lưu ý
Tiêu chuẩn Nhật Bản G3302 Nhật Bản Tính chất tương tự nhưng tiêu chuẩn độ dày lớp phủ khác nhau

Bảng trên nêu bật các tiêu chuẩn và giá trị tương đương khác nhau cho Thép mạ niken. Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù các cấp độ này có vẻ tương đương nhau, nhưng sự khác biệt về độ dày lớp phủ, đặc tính bám dính và thành phần thép cơ bản có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất trong các ứng dụng cụ thể.

Thuộc tính chính

Thành phần hóa học

Nguyên tố (Ký hiệu và Tên) Phạm vi phần trăm (%)
C (Cacbon) 0,05 - 0,15
Mn (Mangan) 0,30 - 0,60
Si (Silic) 0,10 - 0,40
Ni (Niken) 5.0 - 15.0 (lớp phủ)

Vai trò chính của niken trong loại thép này là tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ dẻo dai tổng thể của lớp phủ. Carbon góp phần tạo nên độ cứng và độ bền của thép cơ bản, trong khi mangan và silic cải thiện độ dẻo và khả năng hàn của thép.

Tính chất cơ học

Tài sản Tình trạng/Tính khí Nhiệt độ thử nghiệm Giá trị/Phạm vi điển hình (Đơn vị đo lường) Giá trị/Phạm vi điển hình (Anh) Tiêu chuẩn tham chiếu cho phương pháp thử nghiệm
Độ bền kéo Nhiệt độ phòng 350 - 550MPa 50,8 - 79,8 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Cường độ chịu kéo (độ lệch 0,2%) Nhiệt độ phòng 200 - 400MPa 29,0 - 58,0 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ giãn dài Nhiệt độ phòng 20-30% 20-30% Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ cứng (Rockwell B) Nhiệt độ phòng 70 - 90 HRB 70 - 90 HRB Tiêu chuẩn ASTM E18

Sự kết hợp của các đặc tính cơ học này làm cho Thép mạ Niken phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ bền vừa phải và độ dẻo tốt, chẳng hạn như ốc vít và các thành phần cấu trúc. Khả năng chống mài mòn của nó cũng cho phép nó hoạt động tốt trong điều kiện tải cơ học.

Tính chất vật lý

Tài sản Điều kiện/Nhiệt độ Giá trị (Đơn vị đo lường) Giá trị (Anh)
Tỉ trọng Nhiệt độ phòng 7,85g/cm³ 0,284 lb/in³
Điểm nóng chảy/Phạm vi - 1450 - 1520 °C 2642 - 2768 °F
Độ dẫn nhiệt Nhiệt độ phòng 16 W/m·K 92 BTU·in/h·ft²·°F
Nhiệt dung riêng Nhiệt độ phòng 0,46 kJ/kg·K 0,11 BTU/lb·°F

Mật độ và điểm nóng chảy của Thép mạ Niken cho thấy nó phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao, trong khi độ dẫn nhiệt và nhiệt dung riêng cho thấy khả năng tản nhiệt hiệu quả trong các ứng dụng điện.

Chống ăn mòn

Chất ăn mòn Sự tập trung (%) Nhiệt độ (°C/°F) Xếp hạng sức đề kháng Ghi chú
Nước mặn 3,5 25/77 Xuất sắc Nguy cơ rỗ
Axit sunfuric 10 25/77 Hội chợ Dễ bị SCC
Clorua 1 25/77 Tốt Nguy cơ ăn mòn cục bộ

Thép mạ niken có khả năng chống nước mặn tuyệt vời, lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải. Tuy nhiên, nó có thể dễ bị nứt do ăn mòn ứng suất (SCC) trong môi trường axit, đặc biệt là khi có clorua. So với thép không gỉ, Thép mạ niken có thể có khả năng chống lại một số tác nhân ăn mòn thấp hơn, nhưng tính hiệu quả về chi phí khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong môi trường ít khắc nghiệt hơn.

Khả năng chịu nhiệt

Tài sản/Giới hạn Nhiệt độ (°C) Nhiệt độ (°F) Nhận xét
Nhiệt độ dịch vụ liên tục tối đa 300 572 Thích hợp cho nhiệt độ vừa phải
Nhiệt độ dịch vụ gián đoạn tối đa 400 752 Chỉ tiếp xúc trong thời gian ngắn
Nhiệt độ thang đo 600 1112 Nguy cơ oxy hóa vượt quá nhiệt độ này

Ở nhiệt độ cao, Thép mạ Niken duy trì tính toàn vẹn về mặt cấu trúc lên đến khoảng 300 °C (572 °F). Tuy nhiên, tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao hơn có thể dẫn đến quá trình oxy hóa và thoái hóa lớp phủ niken.

Tính chất chế tạo

Khả năng hàn

Quy trình hàn Kim loại phụ gia được đề xuất (Phân loại AWS) Khí/Nhiệt che chắn điển hình Ghi chú
MIG ER70S-6 Argon/CO2 Đặc tính hợp nhất tốt
TIG ER308L Khí Argon Mối hàn sạch, cần phải gia nhiệt trước

Thép mạ niken có thể được hàn bằng các kỹ thuật tiêu chuẩn, nhưng phải cẩn thận để tránh quá nhiệt, có thể dẫn đến lớp phủ bị xuống cấp. Có thể cần phải làm nóng trước để tránh nứt.

Khả năng gia công

Thông số gia công Thép mạ niken AISI 1212 Ghi chú/Mẹo
Chỉ số khả năng gia công tương đối 70 100 Khả năng gia công vừa phải
Tốc độ cắt điển hình 30 m/phút 50 m/phút Sử dụng các công cụ sắc bén và chất làm mát

Khả năng gia công ở mức trung bình và việc sử dụng tốc độ cắt và dụng cụ thích hợp có thể nâng cao hiệu suất.

Khả năng định hình

Thép mạ niken có khả năng định hình tốt, cho phép thực hiện các quy trình định hình nguội và nóng. Tuy nhiên, cần phải cẩn thận để tránh làm cứng quá mức, có thể dẫn đến nứt trong quá trình uốn.

Xử lý nhiệt

Quy trình điều trị Phạm vi nhiệt độ (°C/°F) Thời gian ngâm điển hình Phương pháp làm mát Mục đích chính / Kết quả mong đợi
600 - 700 / 1112 - 1292 1 - 2 giờ Không khí Làm mềm, cải thiện độ dẻo
Làm nguội 800 - 900 / 1472 - 1652 30 phút Dầu Làm cứng

Các quy trình xử lý nhiệt như ủ có thể thay đổi đáng kể cấu trúc vi mô của Thép mạ niken, tăng cường độ dẻo dai và độ bền của nó.

Ứng dụng điển hình và mục đích sử dụng cuối cùng

Ngành/Lĩnh vực Ví dụ ứng dụng cụ thể Các tính chất chính của thép được sử dụng trong ứng dụng này Lý do lựa chọn
Ô tô Chốt Độ bền cao, chống ăn mòn Độ bền và an toàn
Hàng không vũ trụ Thành phần cấu trúc Nhẹ, độ bền cao Hiệu suất dưới áp lực
Điện Đầu nối Độ dẫn điện tốt, chống ăn mòn Độ tin cậy trong môi trường khắc nghiệt

Các ứng dụng khác bao gồm:

  • Phần cứng hàng hải
  • Vỏ điện
  • Vật phẩm trang trí

Thép mạ niken được lựa chọn cho các ứng dụng này vì có độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ tuyệt vời.

Những cân nhắc quan trọng, Tiêu chí lựa chọn và những hiểu biết sâu sắc hơn

Tính năng/Thuộc tính Thép mạ niken Thép không gỉ AISI 304 Thép Cacbon Ghi chú ngắn gọn về Ưu/Nhược điểm hoặc Đánh đổi
Tính chất cơ học chính Sức mạnh vừa phải Độ bền cao Biến đổi Thép mạ niken có hiệu quả về mặt chi phí
Góc nhìn ăn mòn chính Tốt Xuất sắc Hội chợ Thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn vượt trội
Khả năng hàn Vừa phải Tốt Tốt Mạ niken cần được chăm sóc cẩn thận trong quá trình hàn
Khả năng gia công Vừa phải Nghèo Tốt Lớp phủ niken có thể ảnh hưởng đến quá trình gia công
Khả năng định hình Tốt Hội chợ Tốt Mạ niken có thể hạn chế sự hình thành
Chi phí tương đối xấp xỉ Vừa phải Cao Thấp Tiết kiệm chi phí cho nhiều ứng dụng
Khả năng cung cấp điển hình Chung Chung Rất phổ biến Tính khả dụng thay đổi tùy theo khu vực

Khi lựa chọn Thép mạ niken, cần cân nhắc đến hiệu quả về chi phí, tính khả dụng và các yêu cầu hiệu suất cụ thể. Sự kết hợp độc đáo các đặc tính của nó làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng, đặc biệt là khi khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ là tối quan trọng.

Quay lại blog

Để lại bình luận