Cấp thép EDDS: Tính chất và ứng dụng chính

Table Of Content

Table Of Content

Thép kéo sâu cực sâu (EDDS) là một loại thép cacbon thấp chuyên dụng được thiết kế chủ yếu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng tạo hình và kéo sâu đặc biệt. Được phân loại theo loại thép kéo sâu rộng hơn, EDDS được đặc trưng bởi hàm lượng cacbon thấp, thường dao động từ 0,03% đến 0,08%, giúp tăng độ dẻo và giảm nguy cơ nứt trong quá trình tạo hình. Các nguyên tố hợp kim chính bao gồm mangan, phốt pho và lưu huỳnh, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các đặc tính cơ học và hiệu suất của thép trong quá trình chế tạo.

Các đặc điểm quan trọng nhất của EDDS bao gồm các đặc tính kéo dài tuyệt vời, khả năng kéo cao và độ hoàn thiện bề mặt vượt trội. Những đặc tính này làm cho nó đặc biệt phù hợp để sản xuất các hình dạng và thành phần phức tạp trong các ngành công nghiệp như sản xuất ô tô và thiết bị gia dụng. Ưu điểm chính của EDDS là khả năng chịu biến dạng lớn mà không bị hỏng, khả năng hàn tốt và khả năng tương thích với nhiều phương pháp xử lý bề mặt khác nhau. Tuy nhiên, những hạn chế chung bao gồm độ bền thấp hơn so với thép cacbon cao hơn và dễ bị ăn mòn nếu không được xử lý đúng cách.

Trong lịch sử, EDDS đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các thành phần ô tô nhẹ, góp phần cải thiện hiệu suất và hiệu suất nhiên liệu. Vị thế thị trường của EDDS rất mạnh, đặc biệt là trong các lĩnh vực ưu tiên khả năng định hình và chất lượng bề mặt.

Tên thay thế, Tiêu chuẩn và Tương đương

Tổ chức tiêu chuẩn Chỉ định/Cấp bậc Quốc gia/Khu vực xuất xứ Ghi chú/Nhận xét
Liên Hiệp Quốc G10080 Hoa Kỳ Tương đương gần nhất với AISI 1008
AISI/SAE 1008 Hoa Kỳ Những khác biệt nhỏ về thành phần cần lưu ý
Tiêu chuẩn ASTM A1008/A1008M Hoa Kỳ Tiêu chuẩn kỹ thuật cho thép tấm cán nguội
VI 1.0330 Châu Âu Tương đương với DC01, thích hợp cho việc vẽ sâu
Tiêu chuẩn Nhật Bản SPCC Nhật Bản Tính chất tương tự, nhưng với các tiêu chuẩn thử nghiệm khác nhau
Tiêu chuẩn ISO 3574 Quốc tế Chỉ định các tấm thép cacbon thấp cán nguội

Bảng trên nêu bật các tiêu chuẩn và giá trị tương đương khác nhau cho Thép kéo sâu. Điều cần lưu ý là mặc dù các loại này có thể được coi là tương đương, nhưng sự khác biệt nhỏ về thành phần và tính chất cơ học có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất trong các ứng dụng cụ thể. Ví dụ, sự hiện diện của lưu huỳnh trong một số loại có thể tăng khả năng gia công nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng hàn.

Thuộc tính chính

Thành phần hóa học

Nguyên tố (Biểu tượng) Phạm vi phần trăm (%)
Cacbon (C) 0,03 - 0,08
Mangan (Mn) 0,30 - 0,60
Phốt pho (P) ≤ 0,04
Lưu huỳnh (S) ≤ 0,05
Sắt (Fe) Sự cân bằng

Vai trò chính của các nguyên tố hợp kim quan trọng trong EDDS như sau:
- Cacbon (C) : Hàm lượng cacbon thấp làm tăng độ dẻo và khả năng tạo hình, giảm nguy cơ nứt trong quá trình kéo sâu.
- Mangan (Mn) : Cải thiện độ bền và khả năng làm cứng, góp phần tạo nên độ dẻo dai tổng thể của thép.
- Phốt pho (P) : Mặc dù có thể cải thiện độ bền, nhưng lượng phốt pho quá nhiều có thể dẫn đến giòn; do đó, người ta vẫn giữ ở mức thấp.
- Lưu huỳnh (S) : Tăng khả năng gia công nhưng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng hàn nếu có hàm lượng cao.

Tính chất cơ học

Tài sản Tình trạng/Tính khí Giá trị/Phạm vi điển hình (Đơn vị đo lường) Giá trị/Phạm vi điển hình (Anh) Tiêu chuẩn tham chiếu cho phương pháp thử nghiệm
Độ bền kéo 270 - 350MPa 39 - 51 kilôgam Tiêu chuẩn ASTM E8
Cường độ chịu kéo (độ lệch 0,2%) 150 - 220MPa 22 - 32 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ giãn dài 30-45% 30-45% Tiêu chuẩn ASTM E8
Giảm Diện Tích 50-70% 50-70% Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ cứng (Brinell) 60 - 80 HB 60 - 80 HB Tiêu chuẩn ASTM E10
Sức mạnh tác động (Charpy) -20°C 30 - 50J 22 - 37 ft-lbf Tiêu chuẩn ASTM E23

Sự kết hợp của các đặc tính cơ học này làm cho EDDS đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến tải cơ học phức tạp và yêu cầu về tính toàn vẹn của cấu trúc. Độ giãn dài và giảm diện tích cao của nó cho thấy khả năng tạo hình tuyệt vời, cho phép sản xuất các hình dạng phức tạp mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của vật liệu.

Tính chất vật lý

Tài sản Điều kiện/Nhiệt độ Giá trị (Đơn vị đo lường) Giá trị (Anh)
Tỉ trọng - 7,85g/cm³ 0,284 lb/in³
Điểm nóng chảy/Phạm vi - 1425 - 1540 °C 2600 - 2800 °F
Độ dẫn nhiệt 20°C 50 W/m·K 34,5 BTU·in/h·ft²·°F
Nhiệt dung riêng 20°C 460 J/kg·K 0,11 BTU/lb·°F
Điện trở suất 20°C 0,0000175 Ω·m 0,000011 Ω·ft
Hệ số giãn nở nhiệt 20-100°C 11,5 x 10⁻⁶/K 6,4 x 10⁻⁶/°F

Các tính chất vật lý chính của EDDS có ý nghĩa thực tiễn trong các ứng dụng phổ biến của nó:
- Mật độ : Mật độ tương đối thấp góp phần tạo nên thiết kế nhẹ, rất cần thiết trong các ứng dụng ô tô để cải thiện hiệu suất nhiên liệu.
- Độ dẫn nhiệt : Độ dẫn nhiệt thích hợp cho phép tản nhiệt hiệu quả trong các thành phần chịu chu trình nhiệt.
- Hệ số giãn nở nhiệt : Hệ số thấp giúp giảm thiểu những thay đổi về kích thước trong quá trình biến động nhiệt độ, đảm bảo dung sai chặt chẽ trong các bộ phận được sản xuất.

Chống ăn mòn

Chất ăn mòn Sự tập trung (%) Nhiệt độ (°C) Xếp hạng sức đề kháng Ghi chú
Clorua 3-10 20-60 Hội chợ Nguy cơ ăn mòn rỗ
Axit sunfuric 1-5 20-40 Nghèo Không khuyến khích
Natri Hydroxit 1-10 20-60 Hội chợ Nguy cơ nứt do ăn mòn ứng suất
Khí quyển - - Tốt Yêu cầu lớp phủ bảo vệ

EDDS thể hiện các mức độ chống chịu khác nhau đối với các môi trường ăn mòn khác nhau. Trong điều kiện khí quyển, nó hoạt động khá tốt, nhưng dễ bị ăn mòn rỗ trong môi trường giàu clorua. Sự hiện diện của axit sunfuric có thể dẫn đến sự phân hủy nhanh chóng, khiến nó không phù hợp với các ứng dụng liên quan đến axit mạnh. So với các loại thép khác, chẳng hạn như thép không gỉ AISI 304, có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, EDDS ít thuận lợi hơn trong các môi trường ăn mòn cao. Tuy nhiên, khả năng định hình của nó thường vượt trội hơn những hạn chế này trong các ứng dụng mà khả năng chống ăn mòn không phải là mối quan tâm chính.

Khả năng chịu nhiệt

Tài sản/Giới hạn Nhiệt độ (°C) Nhiệt độ (°F) Nhận xét
Nhiệt độ dịch vụ liên tục tối đa 300 572 Thích hợp cho nhiệt độ vừa phải
Nhiệt độ dịch vụ gián đoạn tối đa 400 752 Chỉ tiếp xúc trong thời gian ngắn
Nhiệt độ đóng băng 600 1112 Nguy cơ oxy hóa vượt quá giới hạn này

Ở nhiệt độ cao, EDDS duy trì các đặc tính cơ học của nó ở một giới hạn nhất định nhưng có thể bị oxy hóa và đóng cặn ở nhiệt độ trên 600 °C. Điều này có thể dẫn đến sự xuống cấp bề mặt và mất tính toàn vẹn cơ học, đặc biệt là trong các ứng dụng liên quan đến việc tiếp xúc với nhiệt độ cao. Các phương pháp xử lý bề mặt và lớp phủ thích hợp có thể làm giảm các tác động này, nâng cao hiệu suất của thép trong môi trường nhiệt.

Tính chất chế tạo

Khả năng hàn

Quy trình hàn Kim loại phụ gia được đề xuất (Phân loại AWS) Khí/Nhiệt che chắn điển hình Ghi chú
MIG ER70S-6 Argon + CO2 Sự kết hợp và thâm nhập tốt
TIG ER70S-2 Khí Argon Kiểm soát tuyệt vời
Dán E7018 - Yêu cầu làm nóng trước

EDDS thường được coi là có khả năng hàn tốt, đặc biệt là với các quy trình MIG và TIG. Có thể cần phải gia nhiệt trước để tránh nứt, đặc biệt là ở các phần dày hơn. Xử lý nhiệt sau khi hàn có thể tăng cường thêm các đặc tính của mối hàn, giảm ứng suất dư và cải thiện độ dẻo.

Khả năng gia công

Thông số gia công [EDDS] AISI 1212 Ghi chú/Mẹo
Chỉ số khả năng gia công tương đối 70 100 Khả năng gia công tốt, nhưng thấp hơn AISI 1212
Tốc độ cắt điển hình 30 m/phút 40 m/phút Điều chỉnh độ mòn của dụng cụ

EDDS có khả năng gia công tốt, mặc dù không thuận lợi bằng các loại thép có khả năng gia công cao hơn như AISI 1212. Nên sử dụng tốc độ cắt và dụng cụ tối ưu để giảm thiểu hao mòn và đạt được bề mặt hoàn thiện mong muốn.

Khả năng định hình

EDDS rất phù hợp cho cả quá trình tạo hình nguội và nóng. Tính chất kéo dài tuyệt vời của nó cho phép biến dạng đáng kể mà không bị hỏng, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hình dạng phức tạp. Thép có thể uốn cong đến bán kính hẹp và đặc tính làm cứng của nó có thể được quản lý thông qua các điều kiện xử lý được kiểm soát.

Xử lý nhiệt

Quy trình điều trị Phạm vi nhiệt độ (°C/°F) Thời gian ngâm điển hình Phương pháp làm mát Mục đích chính / Kết quả mong đợi
600 - 700 / 1112 - 1292 1 - 2 giờ Không khí Cải thiện độ dẻo và giảm độ cứng
Chuẩn hóa 800 - 900 / 1472 - 1652 1 giờ Không khí Tinh chỉnh cấu trúc hạt
Làm nguội & tôi luyện 850 - 950 / 1562 - 1742 30 phút Dầu hoặc không khí Tăng cường sức mạnh và độ dẻo dai

Các quy trình xử lý nhiệt như ủ và chuẩn hóa rất quan trọng để tối ưu hóa cấu trúc vi mô của EDDS. Ủ tăng cường độ dẻo, trong khi chuẩn hóa tinh chỉnh cấu trúc hạt, cải thiện các đặc tính cơ học tổng thể. Có thể áp dụng quá trình làm nguội và ram để tăng độ bền, nhưng phải cẩn thận để tránh giòn.

Ứng dụng điển hình và mục đích sử dụng cuối cùng

Ngành/Lĩnh vực Ví dụ ứng dụng cụ thể Các tính chất chính của thép được sử dụng trong ứng dụng này Lý do lựa chọn
Ô tô Tấm thân xe Độ giãn dài cao, khả năng định hình tuyệt vời Hình dạng nhẹ, phức tạp
Thiết bị Tấm lót tủ lạnh Bề mặt hoàn thiện tốt, khả năng vẽ sâu Yêu cầu về thẩm mỹ và chức năng
Bao bì Lon đồ uống Khả năng kéo cao, chống ăn mòn Nhẹ và bền
Điện tử Vỏ bọc Khả năng gia công, tạo hình tốt Linh kiện chính xác

Trong ngành ô tô, EDDS được ưa chuộng cho các tấm thân xe do khả năng tạo hình phức tạp trong khi vẫn duy trì tính toàn vẹn của cấu trúc. Tương tự như vậy, trong sản xuất thiết bị, bề mặt hoàn thiện tuyệt vời và khả năng kéo sâu của nó khiến nó trở nên lý tưởng cho lớp lót tủ lạnh. Ngành công nghiệp đóng gói được hưởng lợi từ bản chất nhẹ của nó, trong khi ngành điện tử sử dụng khả năng gia công của nó cho các vỏ bọc chính xác.

Những cân nhắc quan trọng, Tiêu chí lựa chọn và những hiểu biết sâu sắc hơn

Tính năng/Thuộc tính [EDDS] [AISI 304] [SPCC] Ghi chú ngắn gọn về Ưu/Nhược điểm hoặc Đánh đổi
Tính chất cơ học chính Sức mạnh vừa phải Độ bền cao Sức mạnh vừa phải EDDS ít bền hơn nhưng dễ tạo hình hơn
Góc nhìn ăn mòn chính Hội chợ Xuất sắc Tốt EDDS có khả năng chống ăn mòn kém hơn
Khả năng hàn Tốt Hội chợ Tốt EDDS có khả năng hàn tốt hơn AISI 304
Khả năng gia công Tốt Hội chợ Tốt EDDS dễ gia công hơn AISI 304
Khả năng định hình Xuất sắc Hội chợ Tốt EDDS nổi trội trong việc hình thành các ứng dụng
Chi phí tương đối xấp xỉ Vừa phải Cao Thấp EDDS có hiệu quả về mặt chi phí cho việc hình thành các ứng dụng
Khả năng cung cấp điển hình Chung Chung Chung Tất cả các lớp đều có sẵn rộng rãi

Khi lựa chọn EDDS cho các ứng dụng cụ thể, những cân nhắc như hiệu quả về chi phí, tính khả dụng và tính chất cơ học là rất quan trọng. Mặc dù EDDS có khả năng định hình và hàn tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn của nó kém hơn so với thép không gỉ như AISI 304. Sự đánh đổi này phải được đánh giá dựa trên các yêu cầu của ứng dụng. Ngoài ra, chi phí của EDDS thường ở mức vừa phải, khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà sản xuất muốn cân bằng hiệu suất và ngân sách.

Tóm lại, Thép kéo sâu là vật liệu đa năng, vượt trội trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng định hình cao và chất lượng bề mặt. Các đặc tính độc đáo của nó khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là nơi cần có hình dạng phức tạp và thiết kế nhẹ.

Quay lại blog

Để lại bình luận