Thép chất lượng thương mại (CQ): Tính chất và ứng dụng chính

Table Of Content

Table Of Content

Thép chất lượng thương mại (CQ) là một loại thép mềm cacbon thấp chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ dẻo và khả năng hàn tốt. Được phân loại theo loại thép cacbon rộng hơn, thép CQ thường chứa hàm lượng cacbon dưới 0,25%, khiến nó phù hợp cho các quy trình tạo hình và hàn. Nguyên tố hợp kim chính trong thép CQ là cacbon, ảnh hưởng đến độ bền, độ cứng và độ dẻo của nó. Các nguyên tố khác như mangan, phốt pho và lưu huỳnh có thể có mặt ở dạng vết, ảnh hưởng đến các đặc tính chung của thép.

Các đặc tính quan trọng nhất của thép CQ bao gồm khả năng định hình, khả năng hàn và độ bền kéo vừa phải. Thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng mà độ bền cao không phải là yêu cầu chính nhưng tính chất cơ học tốt và dễ chế tạo là điều cần thiết.

Ưu điểm và hạn chế

Thuận lợi:
- Độ dẻo tốt: Thép CQ có thể dễ dàng tạo thành nhiều hình dạng khác nhau mà không bị nứt.
- Khả năng hàn: Có thể hàn bằng các kỹ thuật tiêu chuẩn, thích hợp cho việc chế tạo.
- Tiết kiệm chi phí: Nhìn chung, thép CQ rẻ hơn so với các loại thép chất lượng cao hơn.

Hạn chế:
- Độ bền thấp hơn: So với thép có hàm lượng cacbon hoặc hợp kim cao hơn, thép CQ có độ bền kéo và độ bền chảy thấp hơn.
- Khả năng chống ăn mòn: Dễ bị ăn mòn hơn thép không gỉ hoặc các loại hợp kim khác.
- Hiệu suất nhiệt độ cao hạn chế: Thép CQ có thể không hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

Theo truyền thống, thép CQ là mặt hàng chủ lực trong ngành sản xuất và xây dựng, thường được sử dụng cho các ứng dụng kết cấu, linh kiện ô tô và chế tạo nói chung. Vị thế thị trường của nó vẫn vững mạnh nhờ tính linh hoạt và hiệu quả về chi phí.

Tên thay thế, Tiêu chuẩn và Tương đương

Tổ chức tiêu chuẩn Chỉ định/Cấp bậc Quốc gia/Khu vực xuất xứ Ghi chú/Nhận xét
Liên Hiệp Quốc G10100 Hoa Kỳ Tương đương gần nhất với thép A36
AISI/SAE 1010 Hoa Kỳ Thép cacbon thấp, tốt cho việc tạo hình
Tiêu chuẩn ASTM A36 Hoa Kỳ Thép kết cấu có tính chất tương tự
VI S235JR Châu Âu Có thể so sánh về sức mạnh và ứng dụng
ĐẠI HỌC St37-2 Đức Tính chất cơ học tương tự
Tiêu chuẩn Nhật Bản SS400 Nhật Bản Cấp thép kết cấu thông dụng
Anh Câu hỏi 235 Trung Quốc Tương đương với A36, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng
Tiêu chuẩn ISO Tiêu chuẩn ISO630 Quốc tế Tiêu chuẩn kết cấu thép chung

Trong khi nhiều loại thép được coi là tương đương với thép CQ, sự khác biệt nhỏ trong thành phần có thể ảnh hưởng đến hiệu suất. Ví dụ, thép A36 có độ bền kéo cao hơn một chút, khiến nó phù hợp hơn cho các ứng dụng kết cấu, trong khi thép CQ có độ dẻo tốt hơn.

Thuộc tính chính

Thành phần hóa học

Nguyên tố (Ký hiệu và Tên) Phạm vi phần trăm (%)
C (Cacbon) 0,05 - 0,25
Mn (Mangan) 0,30 - 0,60
P (Phốt pho) ≤ 0,04
S (Lưu huỳnh) ≤ 0,05
Si (Silic) ≤ 0,40

Vai trò chính của carbon trong thép CQ là tăng cường độ bền và độ cứng. Mangan góp phần cải thiện khả năng làm cứng và độ bền kéo, trong khi phốt pho và lưu huỳnh được kiểm soát để giảm thiểu độ giòn và cải thiện khả năng gia công.

Tính chất cơ học

Tài sản Tình trạng/Tính khí Nhiệt độ thử nghiệm Giá trị/Phạm vi điển hình (Đơn vị đo lường) Giá trị/Phạm vi điển hình (Anh) Tiêu chuẩn tham chiếu cho phương pháp thử nghiệm
Độ bền kéo Nhiệt độ phòng 370 - 490MPa 54 - 71 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Cường độ chịu kéo (độ lệch 0,2%) Nhiệt độ phòng 250 - 350MPa 36 - 51 kilôgam Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ giãn dài Nhiệt độ phòng 20-30% 20-30% Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ cứng (Brinell) Nhiệt độ phòng 120 - 160 HB 120 - 160 HB Tiêu chuẩn ASTM E10
Sức mạnh tác động Charpy V-notch -20°C (-4°F) 27 - 40 giờ 20 - 30 ft-lbf Tiêu chuẩn ASTM E23

Sự kết hợp của các tính chất cơ học này làm cho thép CQ phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ bền vừa phải và độ dẻo tuyệt vời, chẳng hạn như tấm thân ô tô và các bộ phận kết cấu.

Tính chất vật lý

Tài sản Điều kiện/Nhiệt độ Giá trị (Đơn vị đo lường) Giá trị (Anh)
Tỉ trọng Nhiệt độ phòng 7,85g/cm³ 0,284 lb/in³
Điểm nóng chảy - 1425 - 1540 °C 2600 - 2800 °F
Độ dẫn nhiệt Nhiệt độ phòng 50 W/m·K 29 BTU·in/(hr·ft²·°F)
Nhiệt dung riêng Nhiệt độ phòng 0,49 kJ/kg·K 0,12 BTU/lb·°F
Điện trở suất Nhiệt độ phòng 1,68 x 10^-8 Ω·m 1,68 x 10^-8 Ω·ft
Hệ số giãn nở nhiệt Nhiệt độ phòng 11,0 x 10^-6/K 6,1 x 10^-6/°F

Mật độ của thép CQ làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng cần cân nhắc đến trọng lượng, trong khi tính dẫn nhiệt của nó có lợi trong các ứng dụng liên quan đến truyền nhiệt.

Chống ăn mòn

Chất ăn mòn Sự tập trung (%) Nhiệt độ (°C/°F) Xếp hạng sức đề kháng Ghi chú
Khí quyển Thay đổi Môi trường xung quanh Hội chợ Dễ bị rỉ sét
Clorua Thay đổi Môi trường xung quanh Nghèo Nguy cơ rỗ
Axit Thay đổi Môi trường xung quanh Nghèo Không khuyến khích
kiềm Thay đổi Môi trường xung quanh Hội chợ Sức đề kháng vừa phải

Thép CQ có khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình, phù hợp với các ứng dụng trong nhà nhưng không lý tưởng cho môi trường ngoài trời hoặc môi trường biển. Thép dễ bị rỉ sét trong điều kiện ẩm ướt và có thể bị rỗ trong môi trường giàu clorua. So với thép không gỉ như 304 hoặc 316, khả năng chống ăn mòn của thép CQ thấp hơn đáng kể, đòi hỏi phải có lớp phủ bảo vệ hoặc xử lý trong môi trường ăn mòn.

Khả năng chịu nhiệt

Tài sản/Giới hạn Nhiệt độ (°C) Nhiệt độ (°F) Nhận xét
Nhiệt độ dịch vụ liên tục tối đa 400 °C 752 °F Thích hợp cho nhiệt độ vừa phải
Nhiệt độ dịch vụ gián đoạn tối đa 500 °C 932 °F Chỉ tiếp xúc trong thời gian ngắn
Nhiệt độ đóng băng 600 °C 1112 °F Nguy cơ oxy hóa vượt quá nhiệt độ này

Ở nhiệt độ cao, thép CQ vẫn giữ được các đặc tính cơ học nhưng có thể bắt đầu mất đi độ bền và độ dẻo. Quá trình oxy hóa có thể xảy ra ở nhiệt độ trên 600 °C, đòi hỏi phải cân nhắc cẩn thận trong các ứng dụng nhiệt độ cao.

Tính chất chế tạo

Khả năng hàn

Quy trình hàn Kim loại phụ gia được đề xuất (Phân loại AWS) Khí/Nhiệt che chắn điển hình Ghi chú
MIG ER70S-6 Argon + CO2 Tốt cho các phần mỏng
TIG ER70S-2 Khí Argon Mối hàn sạch, nhiệt lượng tỏa ra thấp
Dán E7018 - Thích hợp sử dụng ngoài trời

Thép CQ có khả năng hàn cao bằng nhiều quy trình khác nhau, bao gồm hàn MIG, TIG và hàn que. Có thể cần phải gia nhiệt trước cho các phần dày hơn để tránh nứt. Xử lý nhiệt sau khi hàn có thể cải thiện các đặc tính nhưng không phải lúc nào cũng cần thiết.

Khả năng gia công

Thông số gia công [Thép CQ] AISI 1212 Ghi chú/Mẹo
Chỉ số khả năng gia công tương đối 70 100 Thép CQ có khả năng gia công ở mức trung bình
Tốc độ cắt điển hình (Tiện) 30 m/phút 50 m/phút Sử dụng các công cụ sắc bén để có kết quả tốt nhất

Thép CQ có khả năng gia công vừa phải, phù hợp cho các hoạt động gia công. Tuy nhiên, cần phải cẩn thận để tránh làm cứng khi gia công.

Khả năng định hình

Thép CQ phù hợp cho cả quá trình tạo hình nguội và nóng. Hàm lượng carbon thấp cho phép biến dạng đáng kể mà không bị nứt. Bán kính uốn tối thiểu thường gấp 1,5 lần độ dày vật liệu, đảm bảo có thể tạo thành các hình dạng phức tạp.

Xử lý nhiệt

Quy trình điều trị Phạm vi nhiệt độ (°C/°F) Thời gian ngâm điển hình Phương pháp làm mát Mục đích chính / Kết quả mong đợi
600 - 700 °C / 1112 - 1292 °F 1 - 2 giờ Không khí Cải thiện độ dẻo và giảm độ cứng
Chuẩn hóa 850 - 900 °C / 1562 - 1652 °F 1 - 2 giờ Không khí Tinh chỉnh cấu trúc hạt
Làm nguội 800 - 900 °C / 1472 - 1652 °F 30 phút Nước/Dầu Tăng độ cứng

Trong quá trình xử lý nhiệt, thép CQ trải qua các biến đổi luyện kim có thể làm thay đổi đáng kể cấu trúc vi mô và tính chất của nó. Ví dụ, ủ làm giảm độ cứng và tăng độ dẻo, giúp dễ gia công hơn.

Ứng dụng điển hình và mục đích sử dụng cuối cùng

Ngành/Lĩnh vực Ví dụ ứng dụng cụ thể Các tính chất chính của thép được sử dụng trong ứng dụng này Lý do lựa chọn (Tóm tắt)
Ô tô Tấm thân xe Khả năng định hình tốt, khả năng hàn Tiết kiệm chi phí và dễ chế tạo
Sự thi công Dầm kết cấu Độ bền vừa phải, độ dẻo dai Thích hợp cho xây dựng chung
Chế tạo Khung máy móc Khả năng gia công, hàn tốt Dễ dàng làm việc và chế tạo
Thiết bị gia dụng Vỏ thiết bị Khả năng chống ăn mòn tốt (có lớp phủ) Nhẹ và tiết kiệm chi phí

Các ứng dụng khác bao gồm:
* - Thiết bị nông nghiệp
* - Sản xuất đồ nội thất
* - Công tác chế tạo và sửa chữa chung

Thép CQ được lựa chọn cho các ứng dụng này do độ bền, độ dẻo và hiệu quả về mặt chi phí, khiến nó trở nên lý tưởng cho các bộ phận đòi hỏi tính chất cơ học tốt mà không cần vật liệu có độ bền cao.

Những cân nhắc quan trọng, Tiêu chí lựa chọn và những hiểu biết sâu sắc hơn

Tính năng/Thuộc tính [Thép CQ] [Thép A36] [Thép không gỉ 304] Ghi chú ngắn gọn về Ưu/Nhược điểm hoặc Đánh đổi
Tính chất cơ học chính Vừa phải Cao hơn Cao hơn nhiều CQ ít bền hơn nhưng dẻo hơn
Góc nhìn ăn mòn chính Hội chợ Hội chợ Xuất sắc CQ dễ bị rỉ sét hơn
Khả năng hàn Tốt Tốt Xuất sắc Tất cả đều có thể hàn được, nhưng CQ dễ hơn
Khả năng gia công Vừa phải Vừa phải Nghèo CQ dễ gia công hơn
Khả năng định hình Tốt Tốt Hội chợ CQ có thể được hình thành thành các hình dạng phức tạp
Chi phí tương đối xấp xỉ Thấp Thấp Cao CQ tiết kiệm chi phí hơn
Khả năng cung cấp điển hình Cao Cao Vừa phải CQ có sẵn rộng rãi

Khi lựa chọn thép CQ, cần cân nhắc đến hiệu quả về chi phí, tính khả dụng và các đặc tính cơ học cụ thể cần thiết cho ứng dụng. Mặc dù thép này có hiệu suất tốt cho nhiều ứng dụng, nhưng có thể không phù hợp với môi trường đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao hoặc độ bền cực cao.

Tóm lại, Thép chất lượng thương mại (CQ) là vật liệu đa năng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do các đặc tính thuận lợi và hiệu quả về chi phí. Hiểu được các đặc điểm, ưu điểm và hạn chế của nó là rất quan trọng để đưa ra quyết định lựa chọn vật liệu sáng suốt trong các ứng dụng kỹ thuật và sản xuất.

Quay lại blog

Để lại bình luận