Thép AISI 4000 Series: Tính chất và ứng dụng chính

Table Of Content

Table Of Content

Thép AISI Series 4000 là một loại thép hợp kim chủ yếu được đặc trưng bởi hàm lượng cacbon trung bình và sự hiện diện của các nguyên tố hợp kim như crom, molypden và silic. Dòng này được phân loại là thép hợp kim cacbon trung bình, thường chứa hàm lượng cacbon từ 0,30% đến 0,50%. Các nguyên tố hợp kim chính trong dòng 4000 tăng cường khả năng làm cứng, khả năng chống mài mòn và độ dẻo dai của thép, khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng kỹ thuật khác nhau.

Tổng quan toàn diện

Thép AISI 4000 Series nổi bật với sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống mài mòn. Việc bổ sung crom giúp cải thiện khả năng làm cứng và chống ăn mòn, trong khi molypden góp phần tăng cường độ bền ở nhiệt độ cao. Silicon thường được thêm vào để cải thiện quá trình khử oxy của thép trong quá trình nấu chảy và tăng cường độ bền của thép.

Đặc điểm chính:
- Khả năng làm cứng: Sự hiện diện của crom và molypden cho phép làm cứng sâu hơn trong quá trình xử lý nhiệt.
- Khả năng chống mài mòn: Các nguyên tố hợp kim góp phần mang lại khả năng chống mài mòn vượt trội, lý tưởng cho các ứng dụng chịu ứng suất cao.
- Độ dẻo dai: Hàm lượng carbon trung bình đảm bảo sự cân bằng tốt giữa độ bền và độ dẻo.

Thuận lợi:
- Khả năng chống mài mòn và độ bền tuyệt vời.
- Khả năng gia công và hàn tốt khi được xử lý đúng cách.
- Ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Hạn chế:
- Dễ bị ăn mòn hơn so với thép không gỉ.
- Cần xử lý nhiệt cẩn thận để đạt được tính chất cơ học mong muốn.

Trong lịch sử, dòng sản phẩm 4000 có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực ô tô và sản xuất, nơi các đặc tính của nó được sử dụng cho các thành phần như bánh răng, trục và các ứng dụng chịu ứng suất cao khác.

Tên thay thế, Tiêu chuẩn và Tương đương

Tổ chức tiêu chuẩn Chỉ định/Cấp bậc Quốc gia/Khu vực xuất xứ Ghi chú/Nhận xét
Liên Hiệp Quốc K41400 Hoa Kỳ Tương đương gần nhất với AISI 4140
AISI/SAE 4140 Hoa Kỳ Thường được sử dụng cho các ứng dụng có cường độ cao
Tiêu chuẩn ASTM A829 Hoa Kỳ Tiêu chuẩn cho thép hợp kim
VI 42CrMo4 Châu Âu Tính chất tương tự với sự khác biệt nhỏ về thành phần
Tiêu chuẩn Nhật Bản SCM440 Nhật Bản Tương đương với những thay đổi nhỏ trong thành phần

Bảng trên nêu bật các tiêu chuẩn và giá trị tương đương khác nhau cho Thép AISI 4000 Series. Đáng chú ý là, trong khi các loại như AISI 4140 và EN 42CrMo4 thường được coi là tương đương, chúng có thể có những khác biệt nhỏ về thành phần có thể ảnh hưởng đến hiệu suất trong các ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như khả năng tôi và độ dẻo dai.

Thuộc tính chính

Thành phần hóa học

Nguyên tố (Ký hiệu và Tên) Phạm vi phần trăm (%)
C (Cacbon) 0,30 - 0,50
Cr (Crom) 0,80 - 1,10
Mo (Molipden) 0,15 - 0,25
Si (Silic) 0,15 - 0,40
Mn (Mangan) 0,60 - 0,90
P (Phốt pho) ≤ 0,035
S (Lưu huỳnh) ≤ 0,040

Các nguyên tố hợp kim chính trong Thép AISI Dòng 4000 đóng vai trò quan trọng:
- Crom: Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
- Molypden: Tăng cường độ bền ở nhiệt độ cao và góp phần tăng độ dẻo dai.
- Silic: Hỗ trợ quá trình khử oxy và tăng độ bền.

Tính chất cơ học

Tài sản Tình trạng/Tính khí Nhiệt độ thử nghiệm Giá trị/Phạm vi điển hình (Đơn vị đo lường) Giá trị/Phạm vi điển hình (Anh) Tiêu chuẩn tham chiếu cho phương pháp thử nghiệm
Độ bền kéo Nhiệt độ phòng 620 - 850MPa 90 - 123 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Cường độ chịu kéo (độ lệch 0,2%) Nhiệt độ phòng 350 - 550MPa 51 - 80 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ giãn dài Nhiệt độ phòng 20-30% 20-30% Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ cứng (Brinell) Làm nguội & tôi luyện Nhiệt độ phòng 200 - 300 HB 200 - 300 HB Tiêu chuẩn ASTM E10
Sức mạnh tác động Làm nguội & tôi luyện -20°C (-4°F) 30 - 50J 22 - 37 ft-lbf Tiêu chuẩn ASTM E23

Các tính chất cơ học của Thép AISI 4000 Series làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ dẻo dai cao. Sự kết hợp giữa độ bền kéo và độ bền chảy cho phép hoạt động hiệu quả dưới tải trọng cơ học, trong khi tỷ lệ giãn dài cho thấy độ dẻo tốt, cần thiết cho các quy trình tạo hình.

Tính chất vật lý

Tài sản Điều kiện/Nhiệt độ Giá trị (Đơn vị đo lường) Giá trị (Anh)
Tỉ trọng Nhiệt độ phòng 7,85g/cm³ 0,284 lb/in³
Điểm nóng chảy/Phạm vi - 1425 - 1540 °C 2600 - 2800 °F
Độ dẫn nhiệt Nhiệt độ phòng 45 W/m·K 31 BTU·in/(hr·ft²·°F)
Nhiệt dung riêng Nhiệt độ phòng 460 J/kg·K 0,11 BTU/lb·°F
Điện trở suất Nhiệt độ phòng 0,0000017 Ω·m 0,0000017 Ω·ft

Các tính chất vật lý chính như mật độ và điểm nóng chảy rất quan trọng đối với các ứng dụng liên quan đến môi trường nhiệt độ cao. Độ dẫn nhiệt cho biết vật liệu có thể tản nhiệt tốt như thế nào, điều này rất cần thiết trong các ứng dụng như linh kiện ô tô.

Chống ăn mòn

Chất ăn mòn Sự tập trung (%) Nhiệt độ (°C/°F) Xếp hạng sức đề kháng Ghi chú
Clorua 3-5 20-60°C (68-140°F) Hội chợ Nguy cơ rỗ
Axit sunfuric 10-20 20-40°C (68-104°F) Nghèo Không khuyến khích
Nước biển - 20-30°C (68-86°F) Hội chợ Dễ bị ăn mòn
Khí quyển - - Tốt Sức đề kháng vừa phải

Thép AISI 4000 Series có khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình, đặc biệt là trong điều kiện khí quyển. Tuy nhiên, thép này dễ bị rỗ trong môi trường clorua và nên tránh sử dụng trong điều kiện axit. So với thép không gỉ như AISI 304, có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, thì thép 4000 series ít phù hợp hơn cho các ứng dụng tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.

Khả năng chịu nhiệt

Tài sản/Giới hạn Nhiệt độ (°C) Nhiệt độ (°F) Nhận xét
Nhiệt độ dịch vụ liên tục tối đa 400°C 752°F Thích hợp cho việc tiếp xúc kéo dài
Nhiệt độ dịch vụ gián đoạn tối đa 500°C 932°F Tiếp xúc trong thời gian ngắn mà không bị suy thoái
Nhiệt độ đóng băng 600°C 1112°F Nguy cơ oxy hóa vượt quá giới hạn này
Cân nhắc về sức bền biến dạng 400°C 752°F Bắt đầu phân hủy ở nhiệt độ cao

Khả năng chịu nhiệt của Thép AISI 4000 Series cho phép nó hoạt động tốt trong các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ từ trung bình đến cao. Tuy nhiên, cần phải cẩn thận để tránh tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ vượt quá 400°C, vì điều này có thể dẫn đến quá trình oxy hóa và mất các đặc tính cơ học.

Tính chất chế tạo

Khả năng hàn

Quy trình hàn Kim loại phụ gia được đề xuất (Phân loại AWS) Khí/Nhiệt che chắn điển hình Ghi chú
MIG ER70S-6 Hỗn hợp Argon + CO2 Tốt cho các phần mỏng
TIG ER70S-2 Khí Argon Yêu cầu làm nóng trước
Dán E7018 - Thích hợp cho các phần dày hơn

Thép AISI 4000 Series thường có thể hàn được, nhưng thường được khuyến nghị gia nhiệt trước để giảm thiểu nguy cơ nứt. Xử lý nhiệt sau khi hàn có thể tăng cường thêm các đặc tính của vùng hàn.

Khả năng gia công

Thông số gia công Tiêu chuẩn AISI 4140 Thép chuẩn (AISI 1212) Ghi chú/Mẹo
Chỉ số khả năng gia công tương đối 70% 100% Khả năng gia công vừa phải
Tốc độ cắt điển hình 30-50 m/phút 60-80 m/phút Sử dụng công cụ cacbua

Khả năng gia công của Thép AISI 4000 Series ở mức trung bình, phù hợp với nhiều hoạt động gia công khác nhau. Các điều kiện tối ưu bao gồm sử dụng các công cụ cacbua và tốc độ cắt phù hợp để đạt được độ hoàn thiện bề mặt mong muốn.

Khả năng định hình

Thép AISI 4000 Series thể hiện khả năng định hình tốt, đặc biệt là trong điều kiện ủ. Có thể định hình nguội, nhưng phải cẩn thận để tránh làm cứng quá mức. Cần cân nhắc bán kính uốn tối thiểu trong quá trình định hình để tránh nứt.

Xử lý nhiệt

Quy trình điều trị Phạm vi nhiệt độ (°C/°F) Thời gian ngâm điển hình Phương pháp làm mát Mục đích chính / Kết quả mong đợi
600 - 700 °C (1112 - 1292 °F) 1-2 giờ Không khí Làm mềm, cải thiện độ dẻo
Làm nguội 800 - 900 °C (1472 - 1652 °F) 30 phút Dầu hoặc Nước Làm cứng
Làm nguội 400 - 600 °C (752 - 1112 °F) 1 giờ Không khí Giảm độ giòn, tăng độ dẻo dai

Các quy trình xử lý nhiệt ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc vi mô và tính chất của Thép AISI Series 4000. Làm nguội làm tăng độ cứng, trong khi ram làm giảm độ giòn, cho phép cân bằng giữa độ bền và độ dẻo.

Ứng dụng điển hình và mục đích sử dụng cuối cùng

Ngành/Lĩnh vực Ví dụ ứng dụng cụ thể Các tính chất chính của thép được sử dụng trong ứng dụng này Lý do lựa chọn
Ô tô Bánh răng Độ bền cao, chống mài mòn Độ bền dưới áp lực
Chế tạo Trục Độ bền, khả năng gia công Dễ chế tạo
Hàng không vũ trụ Linh kiện động cơ Khả năng chịu nhiệt, độ bền Hiệu suất ở nhiệt độ cao
Sự thi công Thành phần cấu trúc Sức mạnh, độ dẻo dai Khả năng chịu tải

Các ứng dụng khác bao gồm:
- Dụng cụ và khuôn mẫu
- Chốt
- Thiết bị nông nghiệp

Việc lựa chọn Thép AISI Dòng 4000 cho các ứng dụng này được thúc đẩy bởi các tính chất cơ học của nó, mang lại độ bền và sức mạnh cần thiết trong môi trường khắc nghiệt.

Những cân nhắc quan trọng, Tiêu chí lựa chọn và những hiểu biết sâu sắc hơn

Tính năng/Thuộc tính Thép AISI 4000 Tiêu chuẩn AISI 4140 Thép không gỉ AISI 316 Ghi chú ngắn gọn về Ưu/Nhược điểm hoặc Đánh đổi
Tính chất cơ học chính Sức mạnh vừa phải Độ bền cao Sức mạnh vừa phải 4140 cung cấp sức mạnh cao hơn
Góc nhìn ăn mòn chính Hội chợ Hội chợ Xuất sắc 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn
Khả năng hàn Tốt Vừa phải Xuất sắc 316 dễ hàn hơn
Khả năng gia công Vừa phải Vừa phải Tốt 316 khó gia công hơn
Khả năng định hình Tốt Hội chợ Tốt Dòng 4000 dễ hình thành hơn
Chi phí tương đối xấp xỉ Vừa phải Vừa phải Cao hơn Dòng 4000 có hiệu quả về mặt chi phí
Khả năng cung cấp điển hình Chung Chung Chung Tất cả các lớp đều có sẵn rộng rãi

Khi lựa chọn Thép AISI 4000 Series, cần cân nhắc đến hiệu quả về chi phí, tính khả dụng và các đặc tính cơ học và chống ăn mòn cụ thể cần thiết cho ứng dụng. Mặc dù nó cung cấp sự cân bằng tốt giữa độ bền và độ dẻo dai, các lựa chọn thay thế như AISI 4140 hoặc thép không gỉ có thể phù hợp hơn với các môi trường cụ thể hoặc yêu cầu về hiệu suất.

Tóm lại, Thép AISI 4000 Series là vật liệu đa năng với nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Các đặc tính độc đáo của nó, kết hợp với việc cân nhắc kỹ lưỡng về quy trình chế tạo và xử lý, khiến nó trở thành lựa chọn có giá trị cho cả kỹ sư và nhà sản xuất.

Quay lại blog

Để lại bình luận