Tổng quan về tính chất và ứng dụng chính của thép A373

Table Of Content

Table Of Content

Thép A373, được phân loại là loại thép kết cấu lỗi thời, chủ yếu được sử dụng trong xây dựng các tòa nhà và cầu. Nó thuộc loại thép mềm ít cacbon, đặc trưng bởi hàm lượng hợp kim tương đối thấp và khả năng hàn tuyệt vời. Các nguyên tố hợp kim chính trong thép A373 bao gồm cacbon (C), mangan (Mn) và một lượng nhỏ phốt pho (P) và lưu huỳnh (S). Các nguyên tố này góp phần tạo nên các đặc tính cơ bản của thép, chẳng hạn như độ bền, độ dẻo và độ dai.

Tổng quan toàn diện

Thép A373 được biết đến với các tính chất cơ học tốt, bao gồm độ bền kéo và độ bền chảy vừa phải, khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng kết cấu khác nhau. Các đặc điểm vốn có của thép A373 bao gồm:

  • Khả năng hàn : A373 có khả năng hàn tuyệt vời, cho phép chế tạo và lắp ráp dễ dàng trong các ứng dụng kết cấu.
  • Độ dẻo : Hàm lượng carbon thấp mang lại độ dẻo tốt, cho phép vật liệu biến dạng dưới ứng suất mà không bị gãy.
  • Độ bền : Thép A373 vẫn giữ được độ bền ở nhiệt độ thấp, điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng ở vùng có khí hậu lạnh hơn.

Thuận lợi :
- Hiệu quả về mặt chi phí : Thép A373 thường rẻ hơn các loại thép hợp kim cao hơn, khiến nó trở thành lựa chọn tiết kiệm cho các dự án xây dựng.
- Dễ chế tạo : Khả năng hàn và gia công tuyệt vời giúp cho quá trình chế tạo trở nên đơn giản.

Hạn chế :
- Khả năng chống ăn mòn : Thép A373 có khả năng chống ăn mòn hạn chế so với các loại thép hợp kim cao hơn, đòi hỏi phải có lớp phủ bảo vệ trong môi trường ăn mòn.
- Sự lỗi thời : Là một loại thép lỗi thời, A373 có thể không đáp ứng được các tiêu chuẩn hoặc thông số kỹ thuật hiện đại, hạn chế tính khả dụng và ứng dụng của nó trong các dự án mới.

Theo truyền thống, A373 được sử dụng rộng rãi vào giữa thế kỷ 20 cho các ứng dụng kết cấu. Tuy nhiên, với những tiến bộ trong công nghệ thép và sự ra đời của các loại thép mới, việc sử dụng nó đã giảm đáng kể.

Tên thay thế, Tiêu chuẩn và Tương đương

Tổ chức tiêu chuẩn Chỉ định/Cấp bậc Quốc gia/Khu vực xuất xứ Ghi chú/Nhận xét
Liên Hiệp Quốc K02401 Hoa Kỳ Tương đương gần nhất với A36
Tiêu chuẩn ASTM A373 Hoa Kỳ Đã lỗi thời; thay thế bằng A992
AISI/SAE - - -
VI S235JR Châu Âu Tính chất tương tự, được sử dụng rộng rãi hơn
ĐẠI HỌC St37-2 Đức Có thể so sánh với A373 với một số khác biệt nhỏ

Bảng trên nêu bật một số tiêu chuẩn và tương đương liên quan đến thép A373. Đáng chú ý, trong khi S235JR và St37-2 thường được coi là tương đương, chúng có thể thể hiện các tính chất cơ học và thành phần hóa học khác nhau có thể ảnh hưởng đến hiệu suất trong các ứng dụng cụ thể.

Thuộc tính chính

Thành phần hóa học

Nguyên tố (Ký hiệu và Tên) Phạm vi phần trăm (%)
C (Cacbon) 0,10 - 0,20
Mn (Mangan) 0,60 - 0,90
P (Phốt pho) ≤ 0,04
S (Lưu huỳnh) ≤ 0,05

Các nguyên tố hợp kim chính trong thép A373 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các đặc tính của nó. Carbon tăng cường độ bền và độ cứng, trong khi mangan cải thiện khả năng tôi và độ dai. Phốt pho và lưu huỳnh, mặc dù có hàm lượng nhỏ, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến độ dẻo và độ dai nếu không được kiểm soát.

Tính chất cơ học

Tài sản Tình trạng/Tính khí Giá trị/Phạm vi điển hình (Đơn vị mét - SI) Giá trị/Phạm vi điển hình (Đơn vị Anh) Tiêu chuẩn tham chiếu cho phương pháp thử nghiệm
Độ bền kéo 310 - 450MPa 45 - 65 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Cường độ chịu kéo (độ lệch 0,2%) 205 - 275MPa 30 - 40 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ giãn dài 20-25% 20-25% Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ cứng (Brinell) 120 - 160 HB 120 - 160 HB Tiêu chuẩn ASTM E10
Sức mạnh tác động Charpy V-notch, -20°C 27 tháng 1 20 ft-lbf Tiêu chuẩn ASTM E23

Các tính chất cơ học của thép A373 làm cho nó phù hợp với các ứng dụng kết cấu đòi hỏi độ bền và độ dẻo vừa phải. Sự kết hợp giữa độ bền kéo và độ bền chảy cho phép nó chịu được nhiều tải trọng cơ học khác nhau, trong khi tỷ lệ giãn dài của nó cho thấy độ dẻo tốt, cần thiết cho tính toàn vẹn của kết cấu.

Tính chất vật lý

Tài sản Điều kiện/Nhiệt độ Giá trị (Đơn vị mét - SI) Giá trị (Đơn vị Anh)
Tỉ trọng Nhiệt độ phòng 7850 kg/m³ 490 lb/ft³
Điểm nóng chảy/Phạm vi - 1425 - 1540 °C 2600 - 2800 °F
Độ dẫn nhiệt Nhiệt độ phòng 50 W/m·K 34,5 BTU·in/h·ft²·°F
Nhiệt dung riêng Nhiệt độ phòng 460 J/kg·K 0,11 BTU/lb·°F

Các tính chất vật lý của thép A373, chẳng hạn như mật độ và điểm nóng chảy, rất quan trọng đối với các ứng dụng liên quan đến môi trường nhiệt độ cao. Độ dẫn nhiệt cho biết vật liệu có thể tản nhiệt tốt như thế nào, điều này rất cần thiết trong các ứng dụng kết cấu tiếp xúc với nhiệt độ thay đổi.

Chống ăn mòn

Chất ăn mòn Sự tập trung (%) Nhiệt độ (°C/°F) Xếp hạng sức đề kháng Ghi chú
Khí quyển - - Hội chợ Dễ bị rỉ sét
Clorua Thấp 20 - 60 °C Nghèo Nguy cơ rỗ
Axit Vừa phải 20 - 40 °C Không khuyến khích Độ nhạy cảm cao

Thép A373 có khả năng chống ăn mòn trong khí quyển khá tốt nhưng dễ bị gỉ trong môi trường ẩm ướt. Hiệu suất của nó trong môi trường giàu clorua kém, dẫn đến ăn mòn rỗ. So với thép không gỉ hoặc các loại hợp kim cao hơn, khả năng chống ăn mòn của A373 bị hạn chế, đòi hỏi phải có lớp phủ bảo vệ hoặc xử lý trong các ứng dụng ăn mòn.

Khả năng chịu nhiệt

Tài sản/Giới hạn Nhiệt độ (°C) Nhiệt độ (°F) Nhận xét
Nhiệt độ dịch vụ liên tục tối đa 400 °C 752 °F Ngoài ra, sức mạnh có thể suy giảm
Nhiệt độ dịch vụ gián đoạn tối đa 500 °C 932 °F Chỉ tiếp xúc trong thời gian ngắn
Nhiệt độ thang đo 600 °C 1112 °F Nguy cơ oxy hóa ở nhiệt độ này

Thép A373 có thể chịu được nhiệt độ vừa phải, nhưng tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao có thể làm giảm tính chất cơ học. Khả năng chống oxy hóa của nó bị hạn chế, khiến nó không phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao mà không có biện pháp bảo vệ.

Tính chất chế tạo

Khả năng hàn

Quy trình hàn Kim loại phụ gia được đề xuất (Phân loại AWS) Khí/Nhiệt che chắn điển hình Ghi chú
SÚNG BẮN TỪ E60XX Argon/CO2 Nên làm nóng trước
GMAW ER70S-6 Argon/CO2 Đặc tính hợp nhất tốt

Thép A373 có khả năng hàn cao, phù hợp với nhiều quy trình hàn khác nhau. Nên nung nóng trước để giảm thiểu nguy cơ nứt trong quá trình hàn. Việc lựa chọn kim loại hàn có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng mối hàn và việc sử dụng kim loại hàn tương thích là rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn của mối hàn.

Khả năng gia công

Thông số gia công [Thép A373] AISI 1212 Ghi chú/Mẹo
Chỉ số khả năng gia công tương đối 70 100 A373 có khả năng gia công kém hơn 1212
Tốc độ cắt điển hình (Tiện) 30 m/phút 50 m/phút Sử dụng các công cụ sắc bén để hoàn thiện tốt hơn

Thép A373 có khả năng gia công ở mức trung bình, có thể cải thiện bằng cách sử dụng dụng cụ và điều kiện cắt thích hợp. Điều cần thiết là sử dụng các dụng cụ sắc bén và tốc độ cắt phù hợp để đạt được kết quả tối ưu.

Khả năng định hình

Thép A373 có khả năng định hình tốt, cho phép thực hiện các quy trình định hình nguội và nóng. Hàm lượng cacbon thấp góp phần tạo nên khả năng định hình mà không bị nứt. Tuy nhiên, cần lưu ý tránh làm cứng quá mức trong quá trình định hình nguội, có thể dẫn đến tăng độ giòn.

Xử lý nhiệt

Quy trình điều trị Phạm vi nhiệt độ (°C/°F) Thời gian ngâm điển hình Phương pháp làm mát Mục đích chính / Kết quả mong đợi
600 - 700 °C / 1112 - 1292 °F 1 - 2 giờ Không khí Cải thiện độ dẻo và giảm độ cứng
Chuẩn hóa 850 - 900 °C / 1562 - 1652 °F 1 - 2 giờ Không khí Tinh chỉnh cấu trúc hạt

Các quy trình xử lý nhiệt như ủ và chuẩn hóa có thể thay đổi đáng kể cấu trúc vi mô của thép A373, tăng cường độ dẻo và độ bền của nó. Các quy trình này giúp giảm ứng suất bên trong và cải thiện hiệu suất tổng thể của vật liệu trong các ứng dụng kết cấu.

Ứng dụng điển hình và mục đích sử dụng cuối cùng

Ngành/Lĩnh vực Ví dụ ứng dụng cụ thể Các tính chất chính của thép được sử dụng trong ứng dụng này Lý do lựa chọn (Tóm tắt)
Sự thi công Khung xây dựng Khả năng hàn tốt, độ bền vừa phải Tiết kiệm chi phí và dễ chế tạo
Cơ sở hạ tầng Cầu Độ dẻo, độ dai Phù hợp với tải trọng động
Chế tạo Linh kiện máy móc Khả năng gia công, khả năng tạo hình Dễ dàng gia công và định hình

Thép A373 thường được sử dụng trong các dự án xây dựng và cơ sở hạ tầng do tính hiệu quả về chi phí và dễ chế tạo. Độ bền vừa phải và độ dẻo tốt của nó làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính toàn vẹn của kết cấu.

Những cân nhắc quan trọng, Tiêu chí lựa chọn và những hiểu biết sâu sắc hơn

Tính năng/Thuộc tính Thép A373 Thép A36 Thép S235JR Ghi chú ngắn gọn về Ưu/Nhược điểm hoặc Đánh đổi
Tính chất cơ học chính Vừa phải Vừa phải Vừa phải Các đặc tính tương tự trên các lớp
Góc nhìn ăn mòn chính Hội chợ Hội chợ Tốt S235JR có khả năng chống ăn mòn tốt hơn
Khả năng hàn Xuất sắc Xuất sắc Tốt Tất cả các loại đều có thể hàn được, nhưng A373 là tốt hơn
Khả năng gia công Vừa phải Tốt Tốt A36 và S235JR có thể dễ gia công hơn
Khả năng định hình Tốt Tốt Tốt Tất cả các cấp độ đều có khả năng định hình tốt
Chi phí tương đối xấp xỉ Thấp Thấp Thấp Chi phí tương đương giữa các lớp
Khả năng cung cấp điển hình Giới hạn Có sẵn rộng rãi Có sẵn rộng rãi A373 ít phổ biến hơn do lỗi thời

Khi lựa chọn thép A373 cho một dự án, điều cần thiết là phải xem xét các đặc tính cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính khả dụng của nó. Mặc dù nó có khả năng hàn và tạo hình tốt, nhưng khả năng chống ăn mòn hạn chế của nó có thể đòi hỏi các biện pháp bảo vệ trong một số môi trường nhất định. Ngoài ra, sự lỗi thời của thép A373 có thể hạn chế tính khả dụng của nó so với các lựa chọn thay thế hiện đại hơn như A36 hoặc S235JR, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kỹ thuật đương đại.

Tóm lại, mặc dù thép A373 có ý nghĩa lịch sử và một số ưu điểm nhất định, nhưng hạn chế về khả năng chống ăn mòn và tính sẵn có có thể khiến các kỹ sư cân nhắc các phương án thay thế hiện đại hơn cho các dự án mới.

Quay lại blog

Để lại bình luận