Thép không gỉ 310: Tính chất và ứng dụng chính

Table Of Content

Table Of Content

Thép không gỉ 310 được phân loại là thép không gỉ austenit, được biết đến với hàm lượng crom và niken cao, mang lại khả năng chống oxy hóa tuyệt vời và độ bền nhiệt độ cao. Các nguyên tố hợp kim chính trong thép không gỉ 310 bao gồm khoảng 24% crom và 19% niken, góp phần tạo nên khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học vượt trội.

Tổng quan toàn diện

Thép không gỉ 310 đặc biệt được đánh giá cao vì khả năng chịu được nhiệt độ khắc nghiệt và môi trường ăn mòn, khiến nó phù hợp để ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm hàng không vũ trụ, chế biến hóa chất và phát điện. Hàm lượng crom cao giúp tăng khả năng chống oxy hóa và đóng cặn ở nhiệt độ cao, trong khi hàm lượng niken cải thiện độ dẻo và độ bền.

Ưu điểm và hạn chế

Thuận lợi Hạn chế
Độ bền nhiệt độ cao tuyệt vời Chi phí cao hơn so với các loại hợp kim cấp thấp hơn
Khả năng chống oxy hóa vượt trội Khả năng hàn hạn chế so với một số loại thép không gỉ khác
Khả năng chống chịu tốt với axit sunfuric và axit photphoric Dễ bị nứt do ăn mòn ứng suất trong một số môi trường nhất định
Độ dẻo dai và độ bền cao Cần xử lý cẩn thận trong quá trình chế tạo để tránh làm cứng khi làm việc

Thép không gỉ 310 giữ vị trí quan trọng trên thị trường do các đặc tính độc đáo của nó, khiến nó trở thành lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng nhiệt độ cao. Theo truyền thống, nó đã được sử dụng trong các ứng dụng như thành phần lò, bộ trao đổi nhiệt và các bộ phận tua bin khí, thể hiện tính linh hoạt và độ tin cậy của nó.

Tên thay thế, Tiêu chuẩn và Tương đương

Tổ chức tiêu chuẩn Chỉ định/Cấp bậc Quốc gia/Khu vực xuất xứ Ghi chú/Nhận xét
Liên Hiệp Quốc S31000 Hoa Kỳ Tương đương gần nhất với AISI 310
AISI/SAE 310 Hoa Kỳ Tên gọi thường dùng
Tiêu chuẩn ASTM A240 Hoa Kỳ Tiêu chuẩn kỹ thuật cho tấm thép không gỉ
VI 1.4845 Châu Âu Tính chất tương tự, sự khác biệt nhỏ về thành phần
Tiêu chuẩn Nhật Bản SUS310 Nhật Bản Cấp độ tương đương với các đặc điểm tương tự
Anh 00Cr25Ni20 Trung Quốc Tương đương gần nhất với những thay đổi nhỏ

Sự khác biệt giữa các cấp độ tương đương này có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn dựa trên các yêu cầu ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như giới hạn nhiệt độ và khả năng chống ăn mòn. Ví dụ, trong khi 1.4845 cung cấp các đặc tính tương tự, nó có thể có các đặc điểm cơ học hơi khác nhau có thể ảnh hưởng đến hiệu suất trong các môi trường cụ thể.

Thuộc tính chính

Thành phần hóa học

Nguyên tố (Ký hiệu và Tên) Phạm vi phần trăm (%)
Cr (Crom) 24.0 - 26.0
Ni (Niken) 19.0 - 22.0
C (Cacbon) ≤ 0,08
Mn (Mangan) ≤ 2.0
Si (Silic) ≤ 1.0
P (Phốt pho) ≤ 0,045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0,03

Crom rất quan trọng để tăng khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa, trong khi niken góp phần tạo nên độ dẻo dai và độ dẻo của thép. Hàm lượng cacbon thấp giúp giảm thiểu nguy cơ kết tủa cacbua, có thể dẫn đến ăn mòn giữa các hạt.

Tính chất cơ học

Tài sản Tình trạng/Tính khí Giá trị/Phạm vi điển hình (Đơn vị mét - SI) Giá trị/Phạm vi điển hình (Đơn vị Anh) Tiêu chuẩn tham chiếu cho phương pháp thử nghiệm
Độ bền kéo 515 - 750MPa 75 - 109 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Cường độ chịu kéo (độ lệch 0,2%) 205 - 310MPa 30 - 45 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ giãn dài 40 - 50% 40 - 50% Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ cứng (Rockwell B) 70 - 90 70 - 90 Tiêu chuẩn ASTM E18
Sức mạnh tác động (Charpy) -20°C 30 tháng 22 ft-lbf Tiêu chuẩn ASTM E23

Sự kết hợp giữa độ bền kéo và độ bền chảy cao, cùng với độ giãn dài tốt, làm cho thép không gỉ 310 phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tính toàn vẹn về mặt cấu trúc dưới tải trọng cơ học. Độ bền va đập ở nhiệt độ thấp đảm bảo độ tin cậy trong các ứng dụng đông lạnh.

Tính chất vật lý

Tài sản Điều kiện/Nhiệt độ Giá trị (Đơn vị mét - SI) Giá trị (Đơn vị Anh)
Tỉ trọng Nhiệt độ phòng 7,9g/cm³ 0,285 lb/in³
Điểm nóng chảy - 1400 - 1450 °C 2552 - 2642 °F
Độ dẫn nhiệt Nhiệt độ phòng 16,2 W/m·K 112 BTU·in/ft²·h·°F
Nhiệt dung riêng Nhiệt độ phòng 500 J/kg·K 0,12 BTU/lb·°F
Điện trở suất Nhiệt độ phòng 0,72 µΩ·m 0,0000013 Ω·trong

Mật độ của thép không gỉ 310 góp phần tạo nên độ bền của nó, trong khi độ dẫn nhiệt và nhiệt dung riêng làm cho nó phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao, nơi truyền nhiệt là yếu tố quan trọng.

Chống ăn mòn

Chất ăn mòn Sự tập trung (%) Nhiệt độ (°C/°F) Xếp hạng sức đề kháng Ghi chú
Clorua 3-10 20-60 / 68-140 Hội chợ Nguy cơ rỗ
Axit sunfuric 10-30 20-60 / 68-140 Tốt Chịu được nhiệt độ vừa phải
Axit photphoric 10-50 20-60 / 68-140 Xuất sắc Sức đề kháng rất tốt
Điều kiện khí quyển - - Xuất sắc Chống oxy hóa

Thép không gỉ 310 có khả năng chống chịu tuyệt vời với nhiều môi trường ăn mòn, đặc biệt là trong điều kiện axit. Hiệu suất chống lại clorua của nó ở mức trung bình và cần cẩn thận để tránh ăn mòn rỗ. So với các loại như 304 và 316, 310 có khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao vượt trội nhưng có thể không hoạt động tốt trong môi trường giàu clorua.

Khả năng chịu nhiệt

Tài sản/Giới hạn Nhiệt độ (°C) Nhiệt độ (°F) Nhận xét
Nhiệt độ dịch vụ liên tục tối đa 1150 °C 2100 °F Thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao
Nhiệt độ dịch vụ gián đoạn tối đa 1050 °C 1922 °F Có thể chịu được tiếp xúc trong thời gian ngắn ở nhiệt độ cao hơn
Nhiệt độ đóng băng 900 °C 1652 °F Bắt đầu bị oxy hóa đáng kể ở nhiệt độ cao hơn

Ở nhiệt độ cao, thép không gỉ 310 vẫn giữ được độ bền và khả năng chống oxy hóa, lý tưởng cho các ứng dụng lò nung và bộ trao đổi nhiệt. Tuy nhiên, tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ trên 1150 °C có thể dẫn đến đóng cặn và suy giảm tính chất vật liệu.

Tính chất chế tạo

Khả năng hàn

Quy trình hàn Kim loại phụ gia được đề xuất (Phân loại AWS) Khí/Nhiệt che chắn điển hình Ghi chú
TIG ER310 Khí Argon Tốt cho các phần mỏng
MIG ER310 Hỗn hợp Argon + CO2 Thích hợp cho các phần dày hơn
SÚNG BẮN TỪ E310 - Yêu cầu làm nóng trước cho các phần dày

Thép không gỉ 310 có thể được hàn bằng nhiều phương pháp khác nhau, nhưng phải cẩn thận để tránh nứt. Nên gia nhiệt trước và xử lý nhiệt sau khi hàn để giảm ứng suất và cải thiện tính toàn vẹn của mối hàn.

Khả năng gia công

Thông số gia công Thép không gỉ 310 AISI 1212 Ghi chú/Mẹo
Chỉ số khả năng gia công tương đối 30% 100% Yêu cầu tốc độ chậm hơn
Tốc độ cắt điển hình 20-30 m/phút 60-80 m/phút Sử dụng dụng cụ cacbua để có kết quả tốt nhất

Khả năng gia công của thép không gỉ 310 thấp hơn so với các loại thép gia công tự do như AISI 1212. Các điều kiện tối ưu bao gồm sử dụng các công cụ sắc bén và chất lỏng cắt thích hợp để giảm thiểu quá trình làm cứng.

Khả năng định hình

Thép không gỉ 310 có khả năng định hình tốt, cho phép thực hiện các quy trình gia công nguội và nóng. Tuy nhiên, do có độ bền cao nên có thể cần bán kính uốn cong lớn hơn để tránh nứt trong quá trình định hình.

Xử lý nhiệt

Quy trình điều trị Phạm vi nhiệt độ (°C/°F) Thời gian ngâm điển hình Phương pháp làm mát Mục đích chính / Kết quả mong đợi
Dung dịch ủ 1000 - 1100 °C / 1832 - 2012 °F 1 giờ Không khí hoặc nước Hòa tan cacbua, cải thiện độ dẻo
Giảm căng thẳng 600 - 800 °C / 1112 - 1472 °F 1 giờ Không khí Giảm ứng suất dư

Các quy trình xử lý nhiệt như ủ dung dịch làm tăng độ dẻo và độ bền của thép không gỉ 310 bằng cách hòa tan cacbua và tinh chỉnh cấu trúc vi mô.

Ứng dụng điển hình và mục đích sử dụng cuối cùng

Ngành/Lĩnh vực Ví dụ ứng dụng cụ thể Các tính chất chính của thép được sử dụng trong ứng dụng này Lý do lựa chọn (Tóm tắt)
Hàng không vũ trụ Hệ thống xả Độ bền nhiệt độ cao, khả năng chống oxy hóa Cần thiết cho điều kiện khắc nghiệt
Xử lý hóa học Bộ trao đổi nhiệt Chống ăn mòn, ổn định nhiệt Có hiệu quả trong môi trường axit
Sản xuất điện Ống nồi hơi Độ bền cao, độ dẫn nhiệt Cần thiết cho việc truyền nhiệt
Dầu khí Các ngăn xếp bùng nổ Hiệu suất nhiệt độ cao An toàn trong điều kiện khắc nghiệt

Các ứng dụng khác bao gồm:

  • Các thành phần lò
  • Lớp lót lò nung
  • Lò nướng công nghiệp
  • Thiết bị xử lý nhiệt

Việc lựa chọn thép không gỉ 310 trong các ứng dụng này chủ yếu là do khả năng chịu được nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn, đảm bảo độ bền và độ tin cậy.

Những cân nhắc quan trọng, Tiêu chí lựa chọn và những hiểu biết sâu sắc hơn

Tính năng/Thuộc tính Thép không gỉ 310 AISI 316 AISI 304 Ghi chú ngắn gọn về Ưu/Nhược điểm hoặc Đánh đổi
Tính chất cơ học chính Độ bền cao Sức mạnh vừa phải Sức mạnh thấp hơn 310 tốt hơn cho nhiệt độ cao
Góc nhìn ăn mòn chính Tuyệt vời trong axit Tốt trong clorua Công bằng trong axit 310 nổi trội trong axit nhiệt độ cao
Khả năng hàn Vừa phải Tốt Xuất sắc 310 cần cẩn thận hơn khi hàn
Khả năng gia công Thấp Vừa phải Cao 310 khó gia công hơn
Khả năng định hình Vừa phải Tốt Xuất sắc 310 yêu cầu bán kính uốn cong lớn hơn
Chi phí tương đối xấp xỉ Cao Vừa phải Thấp Chi phí phản ánh lợi ích hiệu suất
Khả năng cung cấp điển hình Vừa phải Cao Rất cao 304 là loại thép không gỉ phổ biến nhất

Khi lựa chọn thép không gỉ 310, cần cân nhắc đến hiệu quả về chi phí, tính khả dụng và các yêu cầu hiệu suất cụ thể trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn. Mặc dù có thể đắt hơn các loại khác, nhưng các đặc tính độc đáo của nó thường biện minh cho khoản đầu tư vào các ứng dụng quan trọng.

Tóm lại, thép không gỉ 310 là vật liệu đa năng và bền chắc, lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao và ăn mòn. Các đặc tính độc đáo của nó khiến nó trở thành lựa chọn ưa thích trong nhiều ngành công nghiệp, đảm bảo an toàn và độ tin cậy trong các môi trường khắc nghiệt.

Quay lại blog

Để lại bình luận