Thép không gỉ 309S: Tính chất và ứng dụng chính

Table Of Content

Table Of Content

Thép không gỉ 309S là thép không gỉ austenit hợp kim cao được biết đến với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời ở nhiệt độ cao. Được phân loại theo danh mục thép không gỉ austenit, nó chủ yếu chứa crom (Cr) và niken (Ni) làm nguyên tố hợp kim, với hàm lượng cacbon thấp giúp tăng khả năng hàn và giảm nguy cơ kết tủa cacbua trong quá trình hàn. Thành phần điển hình của 309S bao gồm khoảng 22% crom và 12% niken, góp phần tạo nên độ bền nhiệt độ cao và khả năng chống oxy hóa.

Tổng quan toàn diện

Thép không gỉ 309S đặc biệt được đánh giá cao trong các ứng dụng mà tính ổn định ở nhiệt độ cao và khả năng chống oxy hóa là rất quan trọng. Các đặc tính vốn có của nó bao gồm độ dẻo, độ bền và khả năng định hình cao, khiến nó phù hợp với nhiều quy trình chế tạo khác nhau. Hàm lượng carbon thấp giúp giảm thiểu nguy cơ ăn mòn giữa các hạt, đây là vấn đề thường gặp ở các loại carbon cao hơn.

Thuận lợi:
- Khả năng chịu nhiệt độ cao: 309S vẫn duy trì độ bền và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ lên tới 1.100°C (2.012°F).
- Khả năng chống ăn mòn: Có khả năng chống chịu tốt với nhiều môi trường ăn mòn khác nhau, bao gồm cả môi trường axit và kiềm.
- Khả năng hàn: Hàm lượng carbon thấp cho phép hàn dễ dàng mà không có nguy cơ đáng kể gây hư hỏng mối hàn.

Hạn chế:
- Chi phí: Hàm lượng niken cao có thể khiến thép 309S đắt hơn các loại thép không gỉ khác.
- Làm cứng khi gia công: Mặc dù có tính dẻo nhưng nó có thể làm cứng khi gia công nhanh, điều này có thể làm phức tạp quá trình gia công.

Trong lịch sử, 309S đã được sử dụng trong các ứng dụng như linh kiện lò nung, bộ trao đổi nhiệt và thiết bị xử lý hóa chất, phản ánh tầm quan trọng của nó trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt.

Tên thay thế, Tiêu chuẩn và Tương đương

Tổ chức tiêu chuẩn Chỉ định/Cấp bậc Quốc gia/Khu vực xuất xứ Ghi chú/Nhận xét
Liên Hiệp Quốc S30908 Hoa Kỳ Tương đương gần nhất với 309S
AISI/SAE 309S Hoa Kỳ Phiên bản carbon thấp của 309
Tiêu chuẩn ASTM A240 Hoa Kỳ Tiêu chuẩn kỹ thuật cho tấm thép không gỉ
VI 1.4828 Châu Âu Điểm tương đương ở Châu Âu
Tiêu chuẩn Nhật Bản SUS309S Nhật Bản Tiêu chuẩn Nhật Bản
Anh 00Cr25Ni20 Trung Quốc Tương đương với sự khác biệt nhỏ về thành phần

Sự khác biệt giữa các cấp độ tương đương thường nằm ở các nguyên tố hợp kim cụ thể và tỷ lệ phần trăm của chúng, có thể ảnh hưởng đến các đặc tính như khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. Ví dụ, trong khi 1.4828 có các đặc tính tương tự, nó có thể không hoạt động tốt trong một số môi trường ăn mòn so với 309S.

Thuộc tính chính

Thành phần hóa học

Nguyên tố (Ký hiệu và Tên) Phạm vi phần trăm (%)
Cr (Crom) 22.0 - 24.0
Ni (Niken) 12.0 - 15.0
C (Cacbon) ≤ 0,08
Mn (Mangan) 2.0 - 4.0
Si (Silic) 0,5 - 1,0
P (Phốt pho) ≤ 0,045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0,03

Vai trò chính của crom trong 309S là tăng cường khả năng chống ăn mòn và tạo thành lớp oxit bảo vệ. Niken góp phần tạo nên độ dẻo dai và độ dẻo của thép, trong khi mangan và silic cải thiện độ bền và khả năng khử oxy của thép trong quá trình nấu chảy.

Tính chất cơ học

Tài sản Tình trạng/Tính khí Giá trị/Phạm vi điển hình (Đơn vị đo lường) Giá trị/Phạm vi điển hình (Anh) Tiêu chuẩn tham chiếu cho phương pháp thử nghiệm
Độ bền kéo 520 - 750MPa 75 - 109 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Cường độ chịu kéo (độ lệch 0,2%) 205 - 310MPa 30 - 45 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ giãn dài 40 - 50% 40 - 50% Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ cứng (Rockwell B) 70 - 90 HRB 70 - 90 HRB Tiêu chuẩn ASTM E18
Sức mạnh tác động (Charpy) -20°C (-4°F) 40 tháng 30 ft-lbf Tiêu chuẩn ASTM E23

Sự kết hợp giữa độ bền kéo và độ bền chảy cao, cùng với độ giãn dài tốt, làm cho 309S phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tính toàn vẹn về mặt cấu trúc dưới tải trọng cơ học. Độ bền của nó ở nhiệt độ thấp cũng cho phép sử dụng trong các ứng dụng đông lạnh.

Tính chất vật lý

Tài sản Điều kiện/Nhiệt độ Giá trị (Đơn vị đo lường) Giá trị (Anh)
Tỉ trọng Nhiệt độ phòng 7,93 g/cm³ 0,286 lb/in³
Điểm nóng chảy/Phạm vi - 1400 - 1450 °C 2552 - 2642 °F
Độ dẫn nhiệt Nhiệt độ phòng 16,3 W/m·K 112 BTU·in/(hr·ft²·°F)
Nhiệt dung riêng Nhiệt độ phòng 500 J/kg·K 0,12 BTU/lb·°F
Điện trở suất Nhiệt độ phòng 0,72 µΩ·m 0,72 µΩ·trong
Hệ số giãn nở nhiệt 20 - 100 °C 16,0 x 10⁻⁶/K 8,89 x 10⁻⁶/°F

Mật độ và điểm nóng chảy của 309S cho thấy độ bền của nó, trong khi độ dẫn nhiệt và nhiệt dung riêng của nó rất quan trọng đối với các ứng dụng liên quan đến truyền nhiệt. Hệ số giãn nở nhiệt cho thấy nó có thể chịu được chu kỳ nhiệt mà không bị biến dạng đáng kể.

Chống ăn mòn

Chất ăn mòn Sự tập trung (%) Nhiệt độ (°C/°F) Xếp hạng sức đề kháng Ghi chú
Axit sunfuric 10 25/77 Hội chợ Nguy cơ rỗ
Clorua 3 60/140 Tốt Dễ bị rỗ
Axit axetic 50 25/77 Xuất sắc Chống chịu
Nước biển - 25/77 Tốt Khả năng chống ăn mòn chung
Axit clohydric 5 25/77 Nghèo Không khuyến khích

Thép không gỉ 309S có khả năng chống chịu tuyệt vời với nhiều môi trường ăn mòn, đặc biệt là trong điều kiện axit và kiềm. Tuy nhiên, nó dễ bị ăn mòn rỗ trong môi trường giàu clorua, đây là một cân nhắc quan trọng trong các ứng dụng hàng hải. So với các loại như 304 và 316, 309S có khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao vượt trội nhưng có thể không hoạt động tốt trong môi trường clorua như 316.

Khả năng chịu nhiệt

Tài sản/Giới hạn Nhiệt độ (°C) Nhiệt độ (°F) Nhận xét
Nhiệt độ dịch vụ liên tục tối đa 1100 2012 Thích hợp cho việc tiếp xúc kéo dài
Nhiệt độ dịch vụ gián đoạn tối đa 1200 2192 Chỉ tiếp xúc trong thời gian ngắn
Nhiệt độ đóng băng 900 1652 Bắt đầu bị oxy hóa đáng kể
Cân nhắc về sức bền biến dạng 800 1472 Khả năng chống biến dạng bắt đầu giảm

Ở nhiệt độ cao, 309S vẫn giữ được độ bền và khả năng chống oxy hóa, phù hợp với các ứng dụng như thành phần lò nung và bộ trao đổi nhiệt. Tuy nhiên, tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ trên 1100°C có thể dẫn đến quá trình oxy hóa và đóng cặn, có thể làm giảm tính toàn vẹn của vật liệu.

Tính chất chế tạo

Khả năng hàn

Quy trình hàn Kim loại phụ gia được đề xuất (Phân loại AWS) Khí/Nhiệt che chắn điển hình Ghi chú
TIG ER309L Khí Argon Ưu tiên chất độn carbon thấp
MIG ER309 Argon + CO2 Tốt cho các phần mỏng
SÚNG BẮN TỪ E309L - Phù hợp với mọi vị trí

309S có khả năng hàn cao, đặc biệt khi sử dụng kim loại hàn có hàm lượng cacbon thấp để giảm thiểu nguy cơ kết tủa cacbua. Nhìn chung không cần gia nhiệt trước, nhưng xử lý nhiệt sau khi hàn có thể có lợi để giảm ứng suất.

Khả năng gia công

Thông số gia công 309S AISI 1212 Ghi chú/Mẹo
Chỉ số khả năng gia công tương đối 30% 100% Yêu cầu tốc độ chậm hơn
Tốc độ cắt điển hình 20 m/phút 40 m/phút Sử dụng các công cụ sắc nhọn

Gia công 309S có thể là một thách thức do đặc tính làm cứng của nó. Nên sử dụng các công cụ sắc bén và tốc độ cắt chậm hơn để đạt được kết quả tối ưu.

Khả năng định hình

309S có khả năng định hình tốt, cho phép thực hiện các quy trình định hình nguội và nóng. Tuy nhiên, do bản chất tôi luyện của nó, cần phải chú ý cẩn thận đến bán kính uốn và kỹ thuật định hình để tránh nứt.

Xử lý nhiệt

Quy trình điều trị Phạm vi nhiệt độ (°C/°F) Thời gian ngâm điển hình Phương pháp làm mát Mục đích chính / Kết quả mong đợi
1040 - 1150 / 1900 - 2100 1 - 2 giờ Không khí Giảm ứng suất, cải thiện độ dẻo dai
Giải pháp điều trị 1050 - 1100 / 1920 - 2010 30 phút Nước Hòa tan cacbua, tăng cường khả năng chống ăn mòn

Trong quá trình xử lý nhiệt, 309S trải qua các biến đổi luyện kim giúp tăng cường cấu trúc vi mô và tính chất của nó. Ủ làm giảm ứng suất bên trong và cải thiện độ dẻo, trong khi xử lý dung dịch giúp hòa tan cacbua, tăng khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng điển hình và mục đích sử dụng cuối cùng

Ngành/Lĩnh vực Ví dụ ứng dụng cụ thể Các tính chất chính của thép được sử dụng trong ứng dụng này Lý do lựa chọn
Hàng không vũ trụ Hệ thống xả Khả năng chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn Độ bền trong điều kiện khắc nghiệt
Xử lý hóa học Bình phản ứng Khả năng chống ăn mòn, khả năng hàn Tuổi thọ dài trong môi trường khắc nghiệt
Sản xuất điện Ống nồi hơi Độ bền nhiệt độ cao, khả năng chống oxy hóa Hiệu quả truyền nhiệt
Dầu khí Thành phần đường ống Khả năng chống ăn mòn, độ bền Độ tin cậy trong môi trường khắc nghiệt
  • Linh kiện lò: 309S thường được sử dụng trong lớp lót lò và thiết bị xử lý nhiệt do khả năng chịu được nhiệt độ cao.
  • Bộ trao đổi nhiệt: Độ dẫn nhiệt và khả năng chống ăn mòn làm cho vật liệu này trở nên lý tưởng để sử dụng làm bộ trao đổi nhiệt trong quá trình xử lý hóa chất.
  • Thiết bị xử lý hóa chất: Được sử dụng trong lò phản ứng và bể chứa nơi cần có khả năng chống lại tác nhân ăn mòn.

Những cân nhắc quan trọng, Tiêu chí lựa chọn và những hiểu biết sâu sắc hơn

Tính năng/Thuộc tính 309S 304 316 Ghi chú ngắn gọn về Ưu/Nhược điểm hoặc Đánh đổi
Tính chất cơ học chính Độ bền kéo cao Sức mạnh vừa phải Sức mạnh vừa phải 309S cung cấp độ bền nhiệt độ cao vượt trội
Góc nhìn ăn mòn chính Tốt trong môi trường axit Tốt trong môi trường chung Tuyệt vời trong môi trường clorua 316 tốt hơn cho các ứng dụng hàng hải
Khả năng hàn Xuất sắc Tốt Tốt 309S có nguy cơ kết tủa cacbua thấp hơn
Khả năng gia công Vừa phải Tốt Vừa phải 304 dễ gia công hơn
Khả năng định hình Tốt Xuất sắc Tốt 304 có khả năng định hình tốt hơn
Chi phí tương đối xấp xỉ Cao hơn Thấp hơn Cao hơn Chi phí thay đổi theo điều kiện thị trường
Khả năng cung cấp điển hình Vừa phải Cao Cao 304 và 316 được lưu trữ phổ biến hơn

Khi lựa chọn thép không gỉ 309S, cần cân nhắc đến hiệu quả về chi phí, tính khả dụng và các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Mặc dù có thể đắt hơn các loại khác, nhưng hiệu suất nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội của nó có thể biện minh cho khoản đầu tư vào các ứng dụng quan trọng. Ngoài ra, các đặc tính từ tính của nó không đáng kể, khiến nó phù hợp với các ứng dụng cần giảm thiểu nhiễu từ.

Tóm lại, thép không gỉ 309S là vật liệu đa năng và bền bỉ, vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ngành công nghiệp. Các đặc tính độc đáo của nó, mặc dù có một số thách thức trong chế tạo, nhưng lại mang đến những lợi thế đáng kể có thể nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của các thành phần trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.

Quay lại blog

Để lại bình luận