Sự nứt vỡ trong thép: Phát hiện, nguyên nhân và chiến lược phòng ngừa
Chia sẻ
Table Of Content
Table Of Content
Định nghĩa và khái niệm cơ bản
Sự sứt mẻ trong ngành công nghiệp thép là sự hình thành các mảnh hoặc vảy nhỏ, thường sắc nhọn tách ra khỏi bề mặt hoặc các cạnh của sản phẩm thép trong quá trình sản xuất, chế biến hoặc thử nghiệm. Nó biểu hiện dưới dạng các điểm bất thường cục bộ trên bề mặt được đặc trưng bởi các mảnh vỡ trông giống như vụn hoặc mảnh vụn. Lỗi này rất quan trọng vì nó có thể làm giảm tính toàn vẹn của bề mặt, chất lượng thẩm mỹ và hiệu suất cơ học của các thành phần thép.
Trong bối cảnh rộng hơn của việc đảm bảo chất lượng thép, việc cắt gọt được coi là một khiếm khuyết bề mặt có thể chỉ ra các vấn đề luyện kim tiềm ẩn hoặc các bất thường trong quá trình xử lý. Đây cũng là một yếu tố quan trọng trong thử nghiệm vật liệu, đặc biệt là trong đánh giá độ cứng, độ dẻo dai và độ bền bề mặt. Việc phát hiện và kiểm soát việc cắt gọt là điều cần thiết để đảm bảo rằng các sản phẩm thép đáp ứng các tiêu chuẩn đã chỉ định về an toàn, hiệu suất và tuổi thọ.
Bản chất vật lý và nền tảng luyện kim
Biểu hiện vật lý
Ở cấp độ vĩ mô, hiện tượng sứt mẻ xuất hiện dưới dạng các mảnh hoặc vảy nhỏ tách ra khỏi bề mặt thép, thường dọc theo các cạnh, góc hoặc các khu vực chịu ứng suất cơ học. Các mảnh vụn này có thể có kích thước khác nhau, từ các mảnh vụn cực nhỏ đến các mảnh vỡ lớn hơn có đường kính vài milimét. Nhìn bằng mắt thường, chúng có thể được quan sát thấy dưới dạng các cạnh gồ ghề, lởm chởm hoặc các điểm không đều trên bề mặt, đôi khi kèm theo các vết nứt hoặc vết nứt nhỏ trên bề mặt.
Về mặt vi mô, sự sứt mẻ biểu hiện dưới dạng các điểm không liên tục cục bộ trong cấu trúc vi mô, thường liên quan đến các lỗ rỗng nhỏ, vết nứt nhỏ hoặc vùng biến dạng trên bề mặt. Khi phóng đại, các vùng sứt mẻ cho thấy ranh giới hạt bị nứt, các dải biến dạng hoặc các tạp chất đã lan truyền hoặc tạo điều kiện cho sự tách rời của vật liệu bề mặt.
Cơ chế luyện kim
Sự sứt mẻ chủ yếu là kết quả của sự kết hợp giữa ứng suất cơ học, điểm yếu về cấu trúc vi mô và điều kiện bề mặt. Trong quá trình xử lý—chẳng hạn như cán, rèn hoặc gia công—ứng suất cục bộ có thể gây ra các vết nứt nhỏ hoặc làm yếu ranh giới hạt. Khi các lực bên ngoài—như va đập, ứng suất kéo hoặc mỏi—được áp dụng, các khuyết tật nhỏ này có thể lan truyền, dẫn đến việc tách rời các mảnh bề mặt nhỏ.
Các yếu tố luyện kim cơ bản bao gồm sự hiện diện của tạp chất, tạp chất phi kim loại hoặc các cấu trúc vi mô thô làm giảm độ dẻo dai của bề mặt. Ví dụ, thép có hàm lượng lưu huỳnh hoặc phốt pho cao có xu hướng có độ dẻo thấp hơn và dễ bị mẻ hơn. Các thông số xử lý như tốc độ làm nguội cao, xử lý nhiệt không đúng cách hoặc biến dạng quá mức cũng có thể gây ra ứng suất dư và vết nứt nhỏ, làm tăng khả năng bị mẻ.
Các tương tác vi cấu trúc liên quan đến sự gãy của các pha giòn hoặc sự tách rời tại ranh giới hạt dưới ứng suất. Sự kết hợp của ứng suất kéo và tính không đồng nhất của vi cấu trúc tạo điều kiện cho sự khởi đầu và lan truyền vết nứt, dẫn đến sự hình thành phoi.
Hệ thống phân loại
Phân loại tiêu chuẩn về sứt mẻ thường liên quan đến xếp hạng mức độ nghiêm trọng dựa trên kích thước, vị trí và tác động đến hiệu suất. Các danh mục phổ biến bao gồm:
- Vết nứt nhỏ: Các mảnh vỡ nhỏ trên bề mặt có đường kính dưới 0,5 mm, thường không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của cấu trúc.
- Vết sứt vừa phải: Vết sứt từ 0,5 mm đến 2 mm, có thể cần phải hoàn thiện bề mặt hoặc sửa chữa.
- Sứt mẻ nghiêm trọng: Các mảnh vỡ lớn hơn 2 mm, thường ảnh hưởng đến các đặc tính cơ học và cần phải loại bỏ hoặc sửa chữa rộng rãi.
Trong một số tiêu chuẩn, mức độ sứt mẻ được đánh giá theo thang điểm từ 0 (không sứt mẻ) đến 3 (sứt mẻ nghiêm trọng), với các tiêu chí rõ ràng cho từng cấp độ. Các phân loại này hỗ trợ nhà sản xuất và thanh tra viên xác định ngưỡng chấp nhận được và hướng dẫn các hành động khắc phục.
Phương pháp phát hiện và đo lường
Kỹ thuật phát hiện chính
Kiểm tra trực quan vẫn là phương pháp chính để phát hiện vết sứt mẻ bề mặt, đặc biệt là ở các sản phẩm hoàn thiện. Các thanh tra viên lành nghề kiểm tra bề mặt dưới ánh sáng đầy đủ, thường sử dụng các công cụ phóng đại như kính lúp cầm tay hoặc kính hiển vi để đánh giá dưới kính hiển vi.
Để phát hiện chính xác hơn, các phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) như kiểm tra siêu âm (UT) hoặc kiểm tra dòng điện xoáy (ECT) có thể xác định được vết nứt nhỏ hoặc vết nứt nhỏ liên quan đến bề mặt. Các kỹ thuật này dựa trên sự phản xạ hoặc cảm ứng của tín hiệu tại các điểm không liên tục, phát hiện ra các khuyết tật tiềm ẩn có thể dẫn đến vết nứt bề mặt.
Công nghệ quét 3D và đo độ nhám bề mặt ngày càng được sử dụng nhiều hơn để định lượng kích thước chip, phân bố và độ nhám bề mặt. Các phương pháp này cung cấp dữ liệu địa hình chi tiết, cho phép đánh giá khách quan tính toàn vẹn của bề mặt.
Tiêu chuẩn và thủ tục thử nghiệm
Các tiêu chuẩn quốc tế có liên quan bao gồm ASTM E1181 (Phương pháp thử tiêu chuẩn để phát hiện vết nứt bề mặt bằng cách sử dụng kiểm tra hạt từ tính), ISO 10567 (Kiểm tra không phá hủy—Kiểm tra bằng mắt) và EN 10228-3 (Kiểm tra không phá hủy—Kiểm tra bằng hạt từ tính).
Quy trình điển hình bao gồm:
- Chuẩn bị bề mặt bằng cách vệ sinh để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ hoặc lớp phủ.
- Áp dụng phương pháp NDT phù hợp (ví dụ: hạt từ hoặc siêu âm).
- Tiến hành kiểm tra theo các điều kiện cụ thể, chẳng hạn như cường độ từ trường hoặc tần số siêu âm.
- Ghi lại sự hiện diện, kích thước và vị trí của các vết nứt hoặc điểm không liên tục trên bề mặt.
Các thông số quan trọng bao gồm góc kiểm tra, độ nhám bề mặt và cài đặt độ nhạy của thiết bị, tất cả đều ảnh hưởng đến độ chính xác phát hiện.
Yêu cầu mẫu
Các mẫu phải đại diện cho lô sản phẩm, với bề mặt được chuẩn bị theo quy trình chuẩn—được làm sạch, sấy khô và không có chất gây ô nhiễm bề mặt. Đối với kiểm tra bề mặt, bề mặt nhẵn và hoàn thiện đồng đều được ưu tiên để dễ phát hiện lỗi.
Có thể cần phải xử lý bề mặt, chẳng hạn như mài hoặc đánh bóng, để phát hiện các đặc điểm bên dưới bề mặt hoặc các vết nứt nhỏ liên quan đến việc sứt mẻ. Việc lựa chọn mẫu thích hợp đảm bảo rằng kết quả kiểm tra phản ánh chính xác chất lượng sản phẩm tổng thể.
Độ chính xác đo lường
Độ chính xác của phép đo phụ thuộc vào phương pháp phát hiện và kỹ năng của người vận hành. Kiểm tra bằng mắt có thể mang tính chủ quan, với sự khác biệt giữa các thanh tra viên. Các phương pháp NDT như kiểm tra siêu âm cung cấp khả năng lặp lại cao hơn nhưng đòi hỏi phải hiệu chuẩn và nhân viên được đào tạo.
Các nguồn lỗi bao gồm độ nhám bề mặt, thiết bị không thẳng hàng hoặc tiếng ồn môi trường. Để đảm bảo chất lượng đo lường, việc hiệu chuẩn các thiết bị, quy trình kiểm tra chuẩn hóa và đào tạo người vận hành là điều cần thiết. Các phép đo lặp lại và xác thực chéo bằng các phương pháp khác nhau sẽ cải thiện độ tin cậy.
Định lượng và Phân tích dữ liệu
Đơn vị đo lường và thang đo
Mức độ sứt mẻ được định lượng theo kích thước (đường kính hoặc chiều dài), thường được biểu thị bằng milimét (mm). Số lượng sứt mẻ trên một đơn vị diện tích (ví dụ, trên một mét vuông) cung cấp một phép đo mật độ. Các thông số về độ nhám bề mặt, chẳng hạn như Ra (độ nhám trung bình), cũng có thể được sử dụng để tương quan tình trạng bề mặt với xu hướng sứt mẻ.
Về mặt toán học, tổng diện tích bị sứt mẻ (A) có thể được tính bằng cách cộng các diện tích của từng mảnh riêng lẻ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc so sánh giữa các mẫu. Các hệ số chuyển đổi thường không cần thiết trừ khi chuyển đổi giữa các đơn vị (ví dụ: inch sang milimét).
Giải thích dữ liệu
Kết quả thử nghiệm được diễn giải dựa trên ngưỡng đã thiết lập. Ví dụ, sản phẩm có các mảnh vụn bề mặt có đường kính nhỏ hơn 0,5 mm và dưới một mật độ nhất định có thể được coi là chấp nhận được. Các mảnh vụn lớn hơn hoặc nhiều hơn có thể gây ra việc từ chối hoặc hành động khắc phục.
Ý nghĩa của các phép đo này liên quan đến ứng dụng dự định. Đối với các thành phần kết cấu, ngay cả những vết sứt mẻ nhỏ cũng có thể không được chấp nhận nếu nó ảnh hưởng đến khả năng chịu tải. Đối với thép trang trí, hình thức bề mặt có thể là mối quan tâm chính.
Kết quả có mối tương quan với thông số kỹ thuật vật liệu, điều kiện dịch vụ và yêu cầu về hiệu suất. Việc tuân thủ nhất quán các tiêu chí chấp nhận đảm bảo độ tin cậy của sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng.
Phân tích thống kê
Phân tích nhiều phép đo liên quan đến việc tính toán các giá trị trung bình, độ lệch chuẩn và khoảng tin cậy để đánh giá tính biến thiên. Biểu đồ kiểm soát quy trình thống kê (SPC) có thể theo dõi mức độ sứt mẻ trong các lô sản xuất.
Kế hoạch lấy mẫu phải được thiết kế để đạt được mức độ tin cậy mong muốn, xem xét quy mô lô và mức độ phổ biến của lỗi. Đối với các ứng dụng quan trọng, nên sử dụng tần suất lấy mẫu cao hơn và tiêu chí chấp nhận chặt chẽ hơn để giảm thiểu rủi ro.
Tác động đến tính chất và hiệu suất của vật liệu
Tài sản bị ảnh hưởng | Mức độ tác động | Rủi ro thất bại | Ngưỡng quan trọng |
---|---|---|---|
Độ bền bề mặt | Vừa phải | Vừa phải | Chip có đường kính > 1 mm |
Khả năng chống mỏi | Cao | Cao | Các vết nứt nhỏ hoặc vết nứt > 0,5 mm |
Chống ăn mòn | Vừa phải | Vừa phải | Chip lộ ra chất nền |
Sức mạnh cơ học | Nhẹ | Thấp | Các mảnh vụn nằm ở vùng chịu ứng suất cao |
Sự sứt mẻ có thể làm giảm đáng kể độ bền bề mặt, dẫn đến tăng khả năng bị mài mòn và ăn mòn. Nó cũng có thể đóng vai trò là điểm khởi đầu cho các vết nứt mỏi, làm giảm tuổi thọ của bộ phận. Các mảnh vụn hoặc cụm mảnh vụn lớn hơn làm giảm khả năng chịu tải, đặc biệt là trong điều kiện tải động hoặc tải tuần hoàn.
Các cơ chế liên quan đến sự tập trung ứng suất tại các cạnh bị sứt mẻ, tạo điều kiện cho vết nứt bắt đầu và lan rộng. Các điểm không đều trên bề mặt có thể giữ lại các tác nhân ăn mòn, đẩy nhanh quá trình xuống cấp. Mức độ nghiêm trọng của khuyết tật tương quan với khả năng hỏng hóc, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện và kiểm soát sớm.
Nguyên nhân và các yếu tố ảnh hưởng
Nguyên nhân liên quan đến quá trình
Các quy trình sản xuất như cán nóng, rèn, gia công hoặc mài có thể gây ra hiện tượng mẻ nếu các thông số không được kiểm soát đúng cách. Tốc độ biến dạng quá mức, làm mát không đúng cách hoặc hoàn thiện bề mặt không đủ có thể tạo ra các vết nứt nhỏ hoặc ứng suất bề mặt.
Các điểm kiểm soát quan trọng bao gồm:
- Quản lý nhiệt độ trong quá trình xử lý nhiệt.
- Tốc độ cắt và độ sắc bén của dụng cụ trong quá trình gia công.
- Quy trình hoàn thiện bề mặt để giảm thiểu các khuyết tật nhỏ.
- Xử lý và vận chuyển cơ học có thể gây hư hỏng do va chạm.
Yếu tố thành phần vật liệu
Thành phần hóa học ảnh hưởng đến khả năng bị sứt mẻ. Nồng độ lưu huỳnh hoặc phốt pho cao có xu hướng làm giòn thép, làm tăng nguy cơ nứt bề mặt. Sự hiện diện của các tạp chất phi kim loại như oxit hoặc sunfua có thể đóng vai trò là vị trí bắt đầu nứt.
Các nguyên tố hợp kim như niken, crom hoặc molypden có thể tăng cường độ dẻo dai và giảm xu hướng sứt mẻ. Thép hợp kim vi mô có cấu trúc vi mô tinh chế thường có khả năng chống chịu tốt hơn. Ngược lại, cấu trúc vi mô thô hoặc hợp kim không phù hợp có thể làm tăng thêm độ giòn của bề mặt.
Ảnh hưởng của môi trường
Môi trường xử lý—chẳng hạn như độ ẩm cao, khí quyển ăn mòn hoặc nhiệt độ dao động—ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của bề mặt. Trong quá trình sử dụng, tiếp xúc với môi trường có tính ăn mòn có thể làm trầm trọng thêm hiệu ứng bong tróc bề mặt, đặc biệt là nếu lớp phủ bảo vệ bị hỏng.
Các yếu tố phụ thuộc vào thời gian bao gồm sự ăn mòn mỏi, trong đó các tương tác môi trường đẩy nhanh sự phát triển vết nứt tại các vị trí bị sứt mẻ. Các tác động cơ học trong quá trình xử lý hoặc vận chuyển cũng có thể gây ra hoặc làm cho tình trạng sứt mẻ trở nên tồi tệ hơn.
Tác động của lịch sử luyện kim
Các bước xử lý trước đó, bao gồm xử lý nhiệt, tiến hóa cấu trúc vi mô và hoàn thiện bề mặt, ảnh hưởng đến hành vi sứt mẻ. Ví dụ, làm nguội nhanh có thể tạo ra các cấu trúc vi mô giòn dễ nứt, trong khi làm nguội chậm có thể thúc đẩy tính dẻo.
Biến dạng lặp đi lặp lại hoặc ứng suất dư từ quá trình sản xuất có thể tạo ra các vết nứt nhỏ lan truyền dưới tải trọng dịch vụ. Hiệu ứng tích lũy của các yếu tố này quyết định độ bền bề mặt tổng thể và khả năng chống sứt mẻ.
Chiến lược phòng ngừa và giảm thiểu
Biện pháp kiểm soát quy trình
Để ngăn ngừa sứt mẻ, việc kiểm soát chặt chẽ các thông số sản xuất là điều cần thiết. Bao gồm:
- Duy trì nhiệt độ tối ưu trong quá trình xử lý nhiệt.
- Sử dụng dụng cụ cắt và tốc độ phù hợp trong quá trình gia công.
- Đảm bảo hoàn thiện bề mặt đúng cách để loại bỏ các khuyết tật nhỏ.
- Thực hiện các quy trình làm mát và dập tắt có kiểm soát.
Các kỹ thuật giám sát như thử nghiệm siêu âm trong quá trình hoặc kiểm tra bề mặt giúp phát hiện sớm các dấu hiệu nứt nhỏ hoặc hư hỏng bề mặt, cho phép thực hiện hành động khắc phục trước khi hoàn thiện sản phẩm cuối cùng.
Phương pháp thiết kế vật liệu
Điều chỉnh thành phần hóa học có thể tăng khả năng chống sứt mẻ. Kết hợp các nguyên tố hợp kim như niken và molypden giúp cải thiện độ bền.
Kỹ thuật vi cấu trúc—chẳng hạn như tinh chỉnh kích thước hạt thông qua quá trình xử lý nhiệt cơ học được kiểm soát—có thể làm tăng độ dẻo bề mặt. Xử lý nhiệt như tôi luyện hoặc giảm ứng suất làm giảm ứng suất dư và vết nứt nhỏ, giảm khả năng bị mẻ.
Kỹ thuật khắc phục
Nếu phát hiện ra vết sứt mẻ trước khi giao hàng, các phương pháp sửa chữa bao gồm mài bề mặt, đánh bóng hoặc hàn để loại bỏ hoặc lấp đầy các vết sứt mẻ. Trong một số trường hợp, việc áp dụng lớp phủ bảo vệ có thể bịt kín các khuyết tật bề mặt và ngăn ngừa hư hỏng thêm.
Tiêu chuẩn chấp nhận phải nêu rõ kích thước và mật độ chip cho phép. Các sản phẩm được khắc phục phải được kiểm tra lại để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.
Hệ thống đảm bảo chất lượng
Việc triển khai các hệ thống quản lý chất lượng toàn diện, chẳng hạn như ISO 9001, đảm bảo kiểm soát nhất quán các quy trình ảnh hưởng đến việc cắt gọt. Kiểm toán thường xuyên, xác thực quy trình và lập tài liệu giúp duy trì các tiêu chuẩn cao.
Các điểm kiểm tra quan trọng bao gồm kiểm tra vật liệu đầu vào, giám sát quy trình và kiểm tra bề mặt cuối cùng. Việc duy trì hồ sơ chi tiết tạo điều kiện cho khả năng truy xuất nguồn gốc và cải tiến liên tục.
Ý nghĩa công nghiệp và các nghiên cứu điển hình
Tác động kinh tế
Các lỗi sứt mẻ có thể dẫn đến tăng chi phí sản xuất do phải làm lại, sửa chữa hoặc loại bỏ sản phẩm. Các lỗi bề mặt có thể gây ra sự chậm trễ trong lịch trình giao hàng, ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng.
Trong các ứng dụng quan trọng như bình chịu áp suất hoặc các thành phần kết cấu, các lỗi liên quan đến sứt mẻ có thể dẫn đến việc sửa chữa tốn kém, yêu cầu bảo hành hoặc các vấn đề về trách nhiệm pháp lý. Đảm bảo sứt mẻ tối thiểu giúp giảm chi phí bảo hành và nâng cao uy tín thương hiệu.
Các ngành công nghiệp bị ảnh hưởng nhiều nhất
Các ngành công nghiệp máy móc hạng nặng, ô tô, hàng không vũ trụ và xây dựng đặc biệt nhạy cảm với tình trạng sứt mẻ. Các thành phần trong các lĩnh vực này thường hoạt động trong môi trường ứng suất cao hoặc ăn mòn, nơi tính toàn vẹn của bề mặt là rất quan trọng.
Ví dụ, trong ngành hàng không vũ trụ, các mảnh vỡ bề mặt có thể là nơi bắt đầu nứt, gây ra nguy cơ hỏng hóc thảm khốc. Trong xây dựng, thép bị vỡ có thể làm giảm khả năng chịu tải và an toàn.
Ví dụ về nghiên cứu tình huống
Một nhà sản xuất thép sản xuất dầm kết cấu cường độ cao đã quan sát thấy hiện tượng sứt mẻ bề mặt thường xuyên sau khi gia công. Phân tích nguyên nhân gốc rễ cho thấy các vết nứt nhỏ do tốc độ làm mát không phù hợp trong quá trình xử lý nhiệt. Các biện pháp khắc phục bao gồm điều chỉnh thông số quy trình và tăng cường hoàn thiện bề mặt, giúp giảm đáng kể tỷ lệ sứt mẻ.
Một trường hợp khác liên quan đến một nhà cung cấp tấm thép ô tô, trong đó việc sứt mẻ bề mặt dẫn đến việc loại bỏ trong quá trình kiểm tra chất lượng. Cuộc điều tra cho thấy có sự nhiễm bẩn với các tạp chất không phải kim loại. Thành phần vật liệu đã được điều chỉnh và các biện pháp kiểm soát quy trình được cải thiện, dẫn đến giảm đáng kể các khuyết tật bề mặt.
Bài học kinh nghiệm
Các vấn đề lịch sử về sứt mẻ đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát quy trình tích hợp, lựa chọn vật liệu và xử lý bề mặt. Những tiến bộ trong thử nghiệm không phá hủy và phân tích cấu trúc vi mô đã cải thiện khả năng phát hiện và ngăn ngừa khuyết tật.
Các phương pháp hay nhất hiện nay nhấn mạnh vào việc kiểm tra giai đoạn đầu, xác thực quy trình nghiêm ngặt và giám sát liên tục để ngăn ngừa các lỗi liên quan đến sứt mẻ. Các tiêu chuẩn của ngành đã phát triển để chỉ định các yêu cầu nghiêm ngặt hơn về chất lượng bề mặt, thúc đẩy độ tin cậy cao hơn của sản phẩm.
Các điều khoản và tiêu chuẩn liên quan
Các lỗi hoặc thử nghiệm liên quan
- Nứt: Các vết nứt lớn hơn, lan rộng hơn trên bề mặt hoặc dưới bề mặt có thể liên quan đến các vết nứt nhỏ dẫn đến sứt mẻ.
- Độ nhám bề mặt: Chất lượng hoàn thiện bề mặt ảnh hưởng đến khả năng bị sứt mẻ; bề mặt nhẵn hơn có xu hướng chống sứt mẻ tốt hơn.
- Nứt vi mô: Các vết nứt nhỏ trong cấu trúc vi mô có thể lan rộng và gây ra hiện tượng nứt bề mặt khi chịu ứng suất.
- Kiểm tra va đập: Kiểm tra cơ học để đánh giá độ bền và khả năng chống hư hại bề mặt, bao gồm cả khả năng bị sứt mẻ.
Những khiếm khuyết và thử nghiệm này có mối liên hệ với nhau; ví dụ, các vết nứt nhỏ có thể phát triển thành các mảnh vụn dưới ứng suất cơ học và độ nhám bề mặt có thể ảnh hưởng đến quá trình hình thành vết nứt.
Tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật chính
- ASTM E1181: Phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn để phát hiện vết nứt bề mặt bằng cách sử dụng kiểm tra hạt từ tính.
- ISO 10567: Tiêu chuẩn kiểm tra trực quan để phát hiện khuyết tật bề mặt.
- EN 10228-3: Thử nghiệm hạt từ tính cho thép sắt từ.
- ASTM A370: Phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn và định nghĩa cho thử nghiệm cơ học các sản phẩm thép, bao gồm đánh giá chất lượng bề mặt.
Tiêu chuẩn khu vực có thể chỉ định kích thước chip chấp nhận được, mức độ hoàn thiện bề mặt và quy trình thử nghiệm phù hợp với các ngành công nghiệp hoặc ứng dụng cụ thể.
Công nghệ mới nổi
Những tiến bộ bao gồm quét laser và hình ảnh 3D để lập bản đồ khuyết tật bề mặt chi tiết, hệ thống kiểm tra tự động với thuật toán học máy để phân loại khuyết tật và các phương pháp NDT được cải tiến như thử nghiệm siêu âm mảng pha.
Nghiên cứu về kỹ thuật vi cấu trúc và phát triển hợp kim nhằm mục đích sản xuất thép có khả năng chống sứt mẻ bề mặt cao hơn. Các phát triển trong tương lai cũng có thể bao gồm giám sát thời gian thực trong quá trình sản xuất để chủ động ngăn ngừa hình thành khuyết tật.
Bài viết toàn diện này cung cấp hiểu biết sâu sắc về "Sứt mẻ" trong ngành thép, bao gồm các khía cạnh cơ bản, phương pháp phát hiện, tác động, nguyên nhân, cách phòng ngừa và tính liên quan của nó trong ngành, đảm bảo tính rõ ràng và chính xác về mặt kỹ thuật cho các chuyên gia và nhà nghiên cứu.