
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
W1 là thép công cụ cacbon thông thường có hàm lượng cacbon cao (0,90-1,05%) có khả năng tôi tuyệt vời thông qua quá trình tôi nước. Thép thể hiện cấu trúc vi mô perlit trong điều kiện ủ, chuyển thành martensite khi làm nguội nhanh từ nhiệt độ austenit. Quy trình nấu chảy được kiểm soát của MetalZenith đảm bảo phân phối cacbua đồng đều và phân tách tối thiểu.
Quy trình xử lý nhiệt
Ủ: Nung nóng đến 750-780°C, giữ trong thời gian đủ, sau đó làm nguội chậm trong lò để đạt độ cứng 200-250 HB. Làm cứng: Austenit hóa ở 760-790°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước để đạt độ cứng tối đa 64-66 HRC. Làm nguội: Nung nóng lại đến 150-300°C tùy thuộc vào độ cứng và độ dai cần thiết. MetalZenith cung cấp hướng dẫn xử lý nhiệt chi tiết để đạt hiệu suất tối ưu.
Quy trình sản xuất
MetalZenith sản xuất thép W1 bằng cách nung chảy lò hồ quang điện với việc bổ sung cacbon chính xác và kiểm soát nhiệt độ. Thép nóng chảy trải qua quá trình tinh luyện bằng thùng để loại bỏ tạp chất và điều chỉnh hóa học. Cán nóng được thực hiện trong phạm vi nhiệt độ được kiểm soát để đạt được các đặc tính cơ học và cấu trúc hạt mong muốn. Các hoạt động hoàn thiện nguội bao gồm kéo, tiện và mài để đáp ứng các yêu cầu về kích thước chính xác.
Tiêu chuẩn chất lượng và thử nghiệm
Tất cả các sản phẩm thép W1 đều trải qua quá trình thử nghiệm toàn diện bao gồm phân tích hóa học bằng phương pháp quang phổ phát xạ quang, đánh giá tính chất cơ học thông qua thử nghiệm kéo và độ cứng, và kiểm tra kim loại học để xác minh cấu trúc vi mô. MetalZenith duy trì sự tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế bao gồm ASTM A686, EN ISO 4957 và JIS G4401, cung cấp khả năng truy xuất nguồn gốc vật liệu đầy đủ và tài liệu chứng nhận.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | 0,90-1,05 |
Mangan (Mn) | 0,20-0,40 |
Silic (Si) | 0,10-0,30 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,025 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,025 |
Crom (Cr) | ≤ 0,15 |
Niken (Ni) | ≤ 0,20 |
Đồng (Cu) | ≤ 0,25 |
Sắt (Fe) | Sự cân bằng |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Điều kiện ủ | Đã tôi luyện và tôi luyện |
---|---|---|
Độ bền kéo | 750-850MPa | 1800-2200MPa |
Sức chịu lực | 450-550MPa | 1600-2000MPa |
Độ giãn dài | 18-25% | 8-12% |
Giảm Diện Tích | 35-45% | 15-25% |
Độ cứng (HB) | 200-250 | - |
Độ cứng (HRC) | - | 60-66 |
Năng lượng tác động (Charpy V) | 25-35 tháng | 8-15 tháng |
Giới hạn mệt mỏi | 350-400MPa | 800-1000MPa |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Tỉ trọng | 7,84g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1460-1500°C |
Độ dẫn nhiệt (20°C) | 46-50 W/m·K |
Hệ số giãn nở nhiệt (20-100°C) | 11,5× 10-6 /K |
Nhiệt dung riêng | 460-480 J/kg·K |
Điện trở suất (20°C) | 0,18-0,22 µΩ·m |
Độ từ thẩm | Sắt từ |
Mô đun Young | 210 GPa |
Tỷ số Poisson | 0,27-0,30 |
Mô đun cắt | 82 GPa |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Tùy chọn có sẵn |
---|---|
Biểu mẫu sản phẩm | Thanh tròn, thanh phẳng, thanh vuông, tấm, đĩa, dải |
Đường kính thanh tròn | 6-300mm |
Kích thước thanh phẳng | Độ dày 10-100 mm, chiều rộng 20-300 mm |
Độ dày của tấm/tấm | 1-50mm |
Chiều dài | Lên đến 6000 mm (có thể tùy chỉnh chiều dài) |
Hoàn thiện bề mặt | Cán nóng, kéo nguội, tiện, mài, đánh bóng |
Sức chịu đựng | h9-h11 (quay), h7-h9 (mặt đất) |
Tiêu chuẩn | ASTM A686, EN ISO 4957, JIS G4401, GB/T 1298 |
Tình trạng | Ủ, chuẩn hóa, làm cứng và ram |
Bao bì | Thùng gỗ, pallet thép, bao bì bảo vệ |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing W1

Công nghệ nấu chảy và tinh chế tiên tiến
MetalZenith sử dụng công nghệ lò hồ quang điện hiện đại với hệ thống kiểm soát cacbon chính xác và quy trình khử khí tiên tiến để sản xuất thép W1 có độ tinh khiết đặc biệt và thành phần hóa học đồng nhất, đảm bảo khả năng làm cứng và hiệu suất dụng cụ vượt trội.
Hệ thống kiểm soát chất lượng toàn diện
Hệ thống quản lý chất lượng được chứng nhận ISO 9001:2015 của chúng tôi bao gồm phân tích quang phổ tiên tiến, thử nghiệm cơ học và kiểm tra kim loại học ở mọi giai đoạn sản xuất, đảm bảo rằng thép W1 đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế cao nhất cho các ứng dụng thép công cụ.


Tùy chỉnh linh hoạt và cung cấp toàn cầu
MetalZenith cung cấp nhiều tùy chọn tùy chỉnh cho thép W1 bao gồm kích thước cụ thể, lớp hoàn thiện bề mặt và điều kiện xử lý nhiệt, được hỗ trợ bởi mạng lưới phân phối toàn cầu và đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo giao hàng đúng hạn và các giải pháp dành riêng cho ứng dụng.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Quick Inquiry
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




