
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
UNS N04400 (Monel 400) là hợp kim niken-đồng dạng dung dịch rắn một pha có khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường biển và điều kiện khử. Cấu trúc tinh thể lập phương tâm mặt của hợp kim cung cấp độ dẻo và khả năng định hình tuyệt vời trong khi vẫn duy trì độ bền trong phạm vi nhiệt độ rộng.
Quy trình sản xuất
MetalZenith sử dụng phương pháp nấu chảy cảm ứng chân không (VIM) sau đó là phương pháp nấu chảy lại bằng điện xỉ (ESR) để đạt được độ đồng nhất và sạch hóa học vượt trội. Các thỏi được gia công nóng có kiểm soát ở nhiệt độ 1000-1150°C, sau đó là quá trình ủ trung gian và làm nguội để đạt được các tính chất cơ học mong muốn. Quá trình ủ cuối cùng được thực hiện ở nhiệt độ 870-980°C trong lò nung có kiểm soát.
Quy trình xử lý nhiệt
Ủ dung dịch được tiến hành ở 870-980°C sau đó làm nguội nhanh để ngăn ngừa sự kết tủa của các pha thứ cấp. Làm việc lạnh có thể làm tăng đáng kể độ bền, với tốc độ làm cứng khi làm việc là 300-400 MPa cho mỗi lần giảm 10%. Ủ giảm ứng suất ở 540-650°C có thể được áp dụng để giảm ứng suất dư mà không làm mềm đáng kể.
Tiêu chuẩn chất lượng & Chứng nhận
Tất cả các sản phẩm UNS N04400 do MetalZenith sản xuất đều tuân thủ các thông số kỹ thuật ASTM B127, ASME SB-127, AMS 4674/4675 và EN 2.4360. Hệ thống quản lý chất lượng của chúng tôi được chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, AS9100D cho các ứng dụng hàng không vũ trụ và NORSOK M-650 cho các ứng dụng ngoài khơi. Kiểm tra toàn diện bao gồm phân tích hóa học bằng ICP-OES, kiểm tra cơ học theo tiêu chuẩn ASTM, kiểm tra siêu âm và kiểm tra ăn mòn trong môi trường dịch vụ mô phỏng.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Niken (Ni) | 63,0 - 70,0 |
Đồng (Cu) | Phần còn lại |
Sắt (Fe) | ≤ 2,50 |
Mangan (Mn) | ≤ 2,00 |
Cacbon (C) | ≤ 0,30 |
Silic (Si) | ≤ 0,50 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,024 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Điều kiện ủ | Làm lạnh |
---|---|---|
Độ bền kéo | 550-750MPa | 700-1100MPa |
Cường độ chịu kéo (độ lệch 0,2%) | 240-350MPa | 550-900MPa |
Độ giãn dài 50mm | ≥ 35% | 15-25% |
Độ cứng (Brinell) | 110-150 HB | 200-300 HB |
Mô đun Young | 179 GPa | 179 GPa |
Năng lượng tác động (Charpy V-notch) | ≥ 200J | 100-150J |
Giới hạn mỏi (10&sup7; chu kỳ) | 240MPa | 350MPa |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Tỉ trọng | 8,83 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1300-1350°C |
Độ dẫn nhiệt (20°C) | 21,8 W/m·K |
Hệ số giãn nở nhiệt (20-100°C) | 13,9× 10-6 /K |
Nhiệt dung riêng | 427 J/kg·K |
Điện trở suất (20°C) | 0,547 µΩ·m |
Độ từ thẩm | Không từ tính |
Nhiệt độ Curie | Không áp dụng |
📏 Product Specifications
Mẫu sản phẩm | Kích thước có sẵn | Tiêu chuẩn |
---|---|---|
Thanh tròn | Đường kính 6mm - 300mm | Tiêu chuẩn ASTM B127, AMS 4674 |
Thanh phẳng | Dày 10-100mm, rộng tới 300mm | Tiêu chuẩn ASTM B127, ASME SB-127 |
Tấm & Tấm | Dày 0,5-50mm, rộng tới 2000mm | Tiêu chuẩn ASTM B127, EN 2.4360 |
Ống liền mạch | 6-200mm OD, 1-20mm tường | Tiêu chuẩn ASTM B165, ASME SB-165 |
Ống hàn | OD 10-300mm, tường 1-15mm | Tiêu chuẩn ASTM B165, ASME SB-165 |
Dây điện | Đường kính 0,1-10mm | Tiêu chuẩn ASTM B164, AMS 4675 |
Hoàn thiện bề mặt | Cán nóng, kéo nguội, ủ, ngâm chua | Độ dày 0,8-6,3 µm |
Sức chịu đựng | Tiêu chuẩn: ±0.1mm, Độ chính xác: ±0.05mm | Tiêu chuẩn ISO 2768, DIN 7168 |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing UNS N04400

Công nghệ nấu chảy chân không tiên tiến
MetalZenith sử dụng quy trình nấu chảy cảm ứng chân không (VIM) và nấu chảy lại bằng điện xỉ (ESR) hiện đại để sản xuất UNS N04400 có độ đồng nhất hóa học vượt trội, ít tạp chất và tăng cường các tính chất cơ học cho các ứng dụng quan trọng.
Hệ thống kiểm soát chất lượng toàn diện
Hệ thống quản lý chất lượng tích hợp của chúng tôi có tính năng giám sát quy trình theo thời gian thực, phân tích quang phổ tiên tiến, phòng thử nghiệm cơ học và khả năng thử nghiệm không phá hủy đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng nhất và khả năng truy xuất nguồn gốc đầy đủ.


Xử lý tùy chỉnh & Cung cấp toàn cầu
MetalZenith cung cấp khả năng tùy chỉnh mở rộng bao gồm xử lý nhiệt chuyên dụng, gia công chính xác và kích thước tùy chỉnh. Mạng lưới phân phối toàn cầu của chúng tôi đảm bảo giao hàng đáng tin cậy trên toàn thế giới với hỗ trợ kỹ thuật toàn diện.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Quick Inquiry
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




