
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
Thép Titan thể hiện cấu trúc vi mô austenit ổn định với các chất kết tủa cacbua titan ngăn chặn sự hình thành crom cacbua ở ranh giới hạt. Việc bổ sung titan mang lại khả năng chống ăn mòn giữa các hạt và nhạy cảm tuyệt vời, đồng thời duy trì các đặc tính về khả năng định hình và khả năng hàn vượt trội đặc trưng của thép không gỉ 18-8.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng phương pháp ủ dung dịch ở 1040-1120°C sau đó làm nguội nhanh để đạt được độ hòa tan cacbua tối ưu và ổn định titan. Quy trình làm nguội được kiểm soát của chúng tôi ngăn ngừa sự hình thành kết tủa có hại đồng thời đảm bảo giữ lại hoàn toàn austenit và khả năng chống ăn mòn tối đa.
Quy trình sản xuất tiên tiến
Quy trình sản xuất của chúng tôi bao gồm nấu chảy cảm ứng chân không để có độ sạch vượt trội, bổ sung titan có kiểm soát để ổn định tối ưu và cán nóng chính xác với nhiệt độ hoàn thiện được kiểm soát. Xử lý sau bao gồm ủ dung dịch, tẩy cặn và xử lý thụ động toàn diện để phát triển khả năng chống ăn mòn tối đa.
Kiểm tra chất lượng chuyên biệt
MetalZenith tiến hành thử nghiệm toàn diện bao gồm đo điện thế rỗ (>200mV so với SCE), thử nghiệm ăn mòn liên hạt theo ASTM A262 Practice A, đánh giá nứt ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua và phân tích độ dày màng thụ động. Thử nghiệm bổ sung bao gồm khả năng chống nhạy cảm và đánh giá kết tủa carbide.
Những cân nhắc kỹ thuật cụ thể cho ứng dụng
Đối với các ứng dụng xử lý hóa chất, Thép Titan cung cấp khả năng chống axit nitric và axit hữu cơ tuyệt vời. Trong các ứng dụng trong ngành thực phẩm, vật liệu đáp ứng các yêu cầu của FDA với khả năng làm sạch và kháng khuẩn vượt trội. Các ứng dụng thiết bị y tế được hưởng lợi từ khả năng tương thích sinh học và khả năng chống khử trùng. Các ứng dụng hàng hải sử dụng khả năng chống clorua được tăng cường, trong khi các ứng dụng kiến trúc tận dụng độ bền thẩm mỹ và yêu cầu bảo trì thấp của vật liệu.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0,08 |
Crom (Cr) | 17.0 - 20.0 |
Niken (Ni) | 9.0 - 12.0 |
Titan (Ti) | 5 × (C + N) - 0,70 |
Mangan (Mn) | ≤ 2,00 |
Silic (Si) | ≤ 1,00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,030 |
Nitơ (N) | ≤ 0,10 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 205 |
Độ bền kéo (MPa) | 515 - 690 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 40 |
Độ cứng (HRB) | ≤ 95 |
Khả năng chống rỗ (PREN) | ≥ 24 |
Năng lượng va chạm ở 20°C (J) | ≥ 120 |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ (g/cm3) | 7,93 |
Điểm nóng chảy (°C) | 1400 - 1450 |
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) | 16.2 |
Sự giãn nở vì nhiệt (×10−/K) | 17.3 |
Điện trở suất (μΩ·cm) | 72 |
Mô đun đàn hồi (GPa) | 200 |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Các mẫu có sẵn | Tấm, Tấm, Thanh, Ống, Cuộn, Dây |
Phạm vi độ dày | 0,5 - 50mm |
Phạm vi chiều rộng | 1000 - 2000mm |
Phạm vi chiều dài | 2000 - 6000mm |
Tuân thủ tiêu chuẩn | ASTM A240, AISI 321, EN 1.4541, JIS SUS321 |
Hoàn thiện bề mặt | 2B, BA, Số 4, HL, Gương |
Điều kiện xử lý nhiệt | Dung dịch ủ và thụ động |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing Thép Titan

Công nghệ nấu chảy chân không tiên tiến
MetalZenith sử dụng quy trình nấu chảy cảm ứng chân không và quy trình nấu chảy lại bằng điện xỉ với khả năng kiểm soát bổ sung titan chính xác để đạt được sự đồng nhất về cấu trúc vi mô tối ưu. Quy trình xử lý tiên tiến của chúng tôi đảm bảo hòa tan titan hoàn toàn và ổn định cacbua, mang lại khả năng chống ăn mòn liên hạt vượt trội và các tính chất cơ học được cải thiện.
Giao thức kiểm tra ăn mòn toàn diện
MetalZenith tiến hành thử nghiệm ăn mòn mở rộng bao gồm đo điện thế rỗ (ASTM G150), thử nghiệm ăn mòn liên hạt (ASTM A262), đánh giá nứt ăn mòn ứng suất (ASTM G123) và phân tích độ dày màng thụ động bằng XPS. Thử nghiệm nghiêm ngặt của chúng tôi đảm bảo hiệu suất tối ưu trong môi trường hóa chất khắc nghiệt.


Xử lý chuyên biệt & Hỗ trợ kỹ thuật
MetalZenith cung cấp các giải pháp ủ tùy chỉnh, gia công nguội chính xác và dịch vụ hoàn thiện bề mặt chuyên biệt phù hợp với các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Các chuyên gia luyện kim của chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật toàn diện cho việc lựa chọn vật liệu, hướng dẫn chế tạo và chiến lược chống ăn mòn.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Quick Inquiry
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




