
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
Thép kết cấu M19 có cấu trúc vi mô ferritic-pearlitic hạt mịn được tối ưu hóa cho các ứng dụng kết cấu. Việc bổ sung crom, niken và molypden được kiểm soát giúp tăng cường độ bền và độ dẻo dai trong khi vẫn duy trì khả năng hàn tuyệt vời. Thành phần hóa học cân bằng mang lại khả năng chống ăn mòn trong khí quyển vượt trội so với thép kết cấu thông thường.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng phương pháp cán có kiểm soát ở nhiệt độ từ 850-950°C sau đó làm nguội nhanh để đạt được các đặc tính cơ học tối ưu. Quy trình xử lý có kiểm soát nhiệt cơ (TMCP) của chúng tôi đảm bảo cấu trúc hạt mịn và tăng cường độ bền va đập. Chuẩn hóa ở 900-920°C có thể được áp dụng cho các ứng dụng cụ thể cần giảm ứng suất.
Sản xuất xuất sắc
Quy trình sản xuất tiên tiến của chúng tôi bao gồm đúc liên tục, cán có kiểm soát với giám sát nhiệt độ chính xác và các chiến lược làm mát được tối ưu hóa. Hệ thống kiểm soát chất lượng của MetalZenith đảm bảo thành phần hóa học và tính chất cơ học đồng nhất trong mỗi lô sản xuất, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của các ứng dụng kết cấu.
Kiểm tra chất lượng chuyên biệt
Thép M19 trải qua các giao thức thử nghiệm toàn diện bao gồm đánh giá khả năng hàn bằng các quy trình tiêu chuẩn, đánh giá hiệu suất tạo hình thông qua các thử nghiệm uốn, thử nghiệm độ bền mỏi trong điều kiện tải trọng tuần hoàn và thử nghiệm khả năng chống ăn mòn trong khí quyển trong điều kiện môi trường mô phỏng. Các thử nghiệm chuyên biệt này đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng kết cấu.
Những cân nhắc về kỹ thuật ứng dụng
Đối với xây dựng công trình, M19 cung cấp tỷ lệ sức bền trên trọng lượng và khả năng chống động đất tuyệt vời. Trong kỹ thuật cầu, khả năng chống mỏi và khả năng hàn vượt trội của nó cho phép thiết kế mối nối phức tạp. Đối với sản xuất máy móc, khả năng định hình của thép cho phép chế tạo hiệu quả các thành phần phức tạp. Trong sản xuất xe cộ, M19 cung cấp khả năng chống va đập và tối ưu hóa trọng lượng. Các ứng dụng kỹ thuật chung được hưởng lợi từ tính linh hoạt và hiệu suất đáng tin cậy của nó trong nhiều điều kiện vận hành khác nhau.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | 0,15 - 0,22 |
Mangan (Mn) | 1,20 - 1,60 |
Silic (Si) | 0,20 - 0,55 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,030 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,030 |
Crom (Cr) | 0,30 - 0,60 |
Niken (Ni) | 0,25 - 0,50 |
Molipđen (Mo) | 0,15 - 0,30 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 355 |
Độ bền kéo (MPa) | 490 - 630 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 22 |
Năng lượng va chạm ở 0°C (J) | ≥ 27 |
Độ cứng (HB) | 140 - 190 |
Độ bền mỏi (MPa) | 180 - 220 |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ (g/cm3) | 7,85 |
Điểm nóng chảy (°C) | 1510 - 1540 |
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) | 48,2 |
Sự giãn nở vì nhiệt (×10−/K) | 11.8 |
Mô đun đàn hồi (GPa) | 210 |
Tỷ số Poisson | 0,27 - 0,30 |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Các mẫu có sẵn | Tấm, Dầm, Kênh, Góc, Thanh, Ống |
Phạm vi độ dày | 8 - 150mm |
Phạm vi chiều rộng | 1200 - 3500mm |
Phạm vi chiều dài | 6000 - 15000mm |
Tuân thủ tiêu chuẩn | ASTM A572, EN 10025, JIS G3106 |
Điều kiện xử lý nhiệt | Cán nóng, Chuẩn hóa hoặc TMCP |
Hoàn thiện bề mặt | Vảy máy, phun bi hoặc ngâm chua |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing Thép M19

Xử lý nhiệt cơ tiên tiến
MetalZenith sử dụng công nghệ cán có kiểm soát với khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác và tốc độ làm mát được tối ưu hóa để đạt được độ tinh chế hạt vượt trội trong thép M19. Quy trình xử lý tiên tiến của chúng tôi đảm bảo các đặc tính cơ học đồng nhất trên toàn bộ độ dày vật liệu và hiệu suất cấu trúc được cải thiện cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Kiểm tra cấu trúc toàn diện
Thép M19 của chúng tôi trải qua các giao thức thử nghiệm mở rộng bao gồm đánh giá khả năng hàn, đánh giá hiệu suất tạo hình, thử nghiệm độ bền mỏi và phân tích khả năng chống ăn mòn trong khí quyển. Thử nghiệm toàn diện này đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng kết cấu đòi hỏi độ tin cậy và độ bền lâu dài.


Giải pháp kết cấu tùy chỉnh
MetalZenith cung cấp dịch vụ gia công theo yêu cầu cho thép M19 bao gồm cắt chính xác, tạo hình và xử lý nhiệt để đáp ứng các yêu cầu về cấu trúc cụ thể. Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi làm việc chặt chẽ với các kỹ sư để tối ưu hóa thông số kỹ thuật vật liệu cho các ứng dụng xây dựng, cầu và máy móc.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Quick Inquiry
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




