Chuyển đến thông tin sản phẩm
1 trong số 1

Thép M19

Thép M19

Thép kết cấu hiệu suất cao M19

M19 là loại thép kết cấu cao cấp được thiết kế cho các ứng dụng xây dựng và kỹ thuật đòi hỏi độ bền, độ bền và khả năng hàn đặc biệt. Loại thép tiên tiến này kết hợp các đặc tính cơ học vượt trội với khả năng định hình tuyệt vời, khiến nó trở nên lý tưởng cho các thành phần kết cấu quan trọng trong các tòa nhà, cầu và máy móc hạng nặng.

Sự xuất sắc trong sản xuất tiên tiến của MetalZenith

MetalZenith sử dụng quy trình cán kiểm soát hiện đại và quy trình xử lý nhiệt chính xác để sản xuất thép M19 có độ đồng đều đặc biệt và các tính chất cơ học được cải thiện. Quy trình xử lý nhiệt cơ học tiên tiến của chúng tôi đảm bảo cấu trúc hạt tối ưu và khả năng hàn vượt trội, rất quan trọng đối với các ứng dụng kết cấu đòi hỏi độ tin cậy và hiệu suất cao.

Ứng dụng chính

  • Khung kết cấu và cột nhà cao tầng
  • Dự án xây dựng cầu và cơ sở hạ tầng
  • Khung máy móc hạng nặng và các thành phần khung gầm
  • Cấu trúc sản xuất ô tô và xe cộ
  • Thiết bị công nghiệp và ứng dụng kỹ thuật chung

Đảm bảo chất lượng & Chứng nhận

MetalZenith duy trì kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong suốt quá trình sản xuất, bao gồm thử nghiệm cơ học toàn diện, đánh giá khả năng hàn và đánh giá độ bền mỏi. Thép M19 của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn kết cấu quốc tế chính và trải qua thử nghiệm chuyên biệt về khả năng chống ăn mòn trong khí quyển và hiệu suất tạo hình, đảm bảo độ tin cậy trong các ứng dụng kết cấu quan trọng.

Xem toàn bộ chi tiết

20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn

Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.

Technical Specifications

Product Overview

Đặc điểm luyện kim

Thép kết cấu M19 có cấu trúc vi mô ferritic-pearlitic hạt mịn được tối ưu hóa cho các ứng dụng kết cấu. Việc bổ sung crom, niken và molypden được kiểm soát giúp tăng cường độ bền và độ dẻo dai trong khi vẫn duy trì khả năng hàn tuyệt vời. Thành phần hóa học cân bằng mang lại khả năng chống ăn mòn trong khí quyển vượt trội so với thép kết cấu thông thường.

Quy trình xử lý nhiệt

MetalZenith sử dụng phương pháp cán có kiểm soát ở nhiệt độ từ 850-950°C sau đó làm nguội nhanh để đạt được các đặc tính cơ học tối ưu. Quy trình xử lý có kiểm soát nhiệt cơ (TMCP) của chúng tôi đảm bảo cấu trúc hạt mịn và tăng cường độ bền va đập. Chuẩn hóa ở 900-920°C có thể được áp dụng cho các ứng dụng cụ thể cần giảm ứng suất.

Sản xuất xuất sắc

Quy trình sản xuất tiên tiến của chúng tôi bao gồm đúc liên tục, cán có kiểm soát với giám sát nhiệt độ chính xác và các chiến lược làm mát được tối ưu hóa. Hệ thống kiểm soát chất lượng của MetalZenith đảm bảo thành phần hóa học và tính chất cơ học đồng nhất trong mỗi lô sản xuất, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của các ứng dụng kết cấu.

Kiểm tra chất lượng chuyên biệt

Thép M19 trải qua các giao thức thử nghiệm toàn diện bao gồm đánh giá khả năng hàn bằng các quy trình tiêu chuẩn, đánh giá hiệu suất tạo hình thông qua các thử nghiệm uốn, thử nghiệm độ bền mỏi trong điều kiện tải trọng tuần hoàn và thử nghiệm khả năng chống ăn mòn trong khí quyển trong điều kiện môi trường mô phỏng. Các thử nghiệm chuyên biệt này đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng kết cấu.

Những cân nhắc về kỹ thuật ứng dụng

Đối với xây dựng công trình, M19 cung cấp tỷ lệ sức bền trên trọng lượng và khả năng chống động đất tuyệt vời. Trong kỹ thuật cầu, khả năng chống mỏi và khả năng hàn vượt trội của nó cho phép thiết kế mối nối phức tạp. Đối với sản xuất máy móc, khả năng định hình của thép cho phép chế tạo hiệu quả các thành phần phức tạp. Trong sản xuất xe cộ, M19 cung cấp khả năng chống va đập và tối ưu hóa trọng lượng. Các ứng dụng kỹ thuật chung được hưởng lợi từ tính linh hoạt và hiệu suất đáng tin cậy của nó trong nhiều điều kiện vận hành khác nhau.

🧪 Chemical Composition

Yếu tố Thành phần (%)
Cacbon (C) 0,15 - 0,22
Mangan (Mn) 1,20 - 1,60
Silic (Si) 0,20 - 0,55
Phốt pho (P) ≤ 0,030
Lưu huỳnh (S) ≤ 0,030
Crom (Cr) 0,30 - 0,60
Niken (Ni) 0,25 - 0,50
Molipđen (Mo) 0,15 - 0,30

⚙️ Mechanical Properties

Tài sản Giá trị
Giới hạn chảy (MPa) ≥ 355
Độ bền kéo (MPa) 490 - 630
Độ giãn dài (%) ≥ 22
Năng lượng va chạm ở 0°C (J) ≥ 27
Độ cứng (HB) 140 - 190
Độ bền mỏi (MPa) 180 - 220

🔬 Physical Properties

Tài sản Giá trị
Mật độ (g/cm3) 7,85
Điểm nóng chảy (°C) 1510 - 1540
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) 48,2
Sự giãn nở vì nhiệt (×10−/K) 11.8
Mô đun đàn hồi (GPa) 210
Tỷ số Poisson 0,27 - 0,30

📏 Product Specifications

Đặc điểm kỹ thuật Chi tiết
Các mẫu có sẵn Tấm, Dầm, Kênh, Góc, Thanh, Ống
Phạm vi độ dày 8 - 150mm
Phạm vi chiều rộng 1200 - 3500mm
Phạm vi chiều dài 6000 - 15000mm
Tuân thủ tiêu chuẩn ASTM A572, EN 10025, JIS G3106
Điều kiện xử lý nhiệt Cán nóng, Chuẩn hóa hoặc TMCP
Hoàn thiện bề mặt Vảy máy, phun bi hoặc ngâm chua

Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn

Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi

Our Advantages in Processing Thép M19

Manufacturing Advantage 1

Xử lý nhiệt cơ tiên tiến

MetalZenith sử dụng công nghệ cán có kiểm soát với khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác và tốc độ làm mát được tối ưu hóa để đạt được độ tinh chế hạt vượt trội trong thép M19. Quy trình xử lý tiên tiến của chúng tôi đảm bảo các đặc tính cơ học đồng nhất trên toàn bộ độ dày vật liệu và hiệu suất cấu trúc được cải thiện cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.

Kiểm tra cấu trúc toàn diện

Thép M19 của chúng tôi trải qua các giao thức thử nghiệm mở rộng bao gồm đánh giá khả năng hàn, đánh giá hiệu suất tạo hình, thử nghiệm độ bền mỏi và phân tích khả năng chống ăn mòn trong khí quyển. Thử nghiệm toàn diện này đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng kết cấu đòi hỏi độ tin cậy và độ bền lâu dài.

Manufacturing Advantage 2
Manufacturing Advantage 3

Giải pháp kết cấu tùy chỉnh

MetalZenith cung cấp dịch vụ gia công theo yêu cầu cho thép M19 bao gồm cắt chính xác, tạo hình và xử lý nhiệt để đáp ứng các yêu cầu về cấu trúc cụ thể. Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi làm việc chặt chẽ với các kỹ sư để tối ưu hóa thông số kỹ thuật vật liệu cho các ứng dụng xây dựng, cầu và máy móc.

TIN CẬY CỦA BẠN THÉP

ĐỐI TÁC SẢN XUẤT

20
Năm kinh nghiệm
Sản xuất và phân phối thép hàng đầu
1000+
Đối tác thương hiệu
Được các nhà lãnh đạo ngành công nghiệp toàn cầu tin tưởng
Đầy
Tùy chỉnh
Giải pháp phù hợp cho mọi dự án
50 triệu+
Tấn giao hàng
Sản phẩm thép chất lượng cao trên toàn thế giới
95%
Giữ chân khách hàng
Thành công của quan hệ đối tác lâu dài
Tiêu chuẩn ISO9001
Chất lượng được chứng nhận
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
20
Năm kinh nghiệm
Sản xuất và phân phối thép hàng đầu
1000+
Đối tác thương hiệu
Được các nhà lãnh đạo ngành công nghiệp toàn cầu tin tưởng
Đầy
Tùy chỉnh
Giải pháp phù hợp cho mọi dự án
50 triệu+
Tấn giao hàng
Sản phẩm thép chất lượng cao trên toàn thế giới
95%
Giữ chân khách hàng
Thành công của quan hệ đối tác lâu dài
Tiêu chuẩn ISO9001
Chất lượng được chứng nhận
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
GET IN TOUCH

Quick Inquiry

Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ

Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn

Sự thi công

Tòa nhà cao tầng • Cơ sở hạ tầng • Bất động sản thương mại

Dầu khí

Hệ thống đường ống • Thiết bị lưu trữ • Cơ sở lọc dầu

Chế tạo

Máy móc chính xác • Thiết bị công nghiệp • Hệ thống tự động hóa

Ô tô

Cấu trúc thân xe • Linh kiện khung gầm • Linh kiện động cơ

Đóng tàu

Cấu trúc thân tàu • Kỹ thuật hàng hải • Thiết bị cảng

Năng lượng & Điện năng

Sản xuất điện • Tháp truyền tải • Năng lượng tái tạo

Hàng không vũ trụ

Vật liệu máy bay • Linh kiện chính xác • Hợp kim đặc biệt

Đường sắt

Hệ thống theo dõi • Sản xuất xe • Cơ sở hạ tầng

Bằng cấp & chứng chỉ

Client logo
Client logo
Client logo
Client logo
Client logo